Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300127970-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300127970-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | NHÀ ĐIỀU HÀNH | ||||
1.1 | Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 PCB40 | 77.075 | m3 | ||
1.2 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10mm | 2.225 | tấn | ||
1.3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 18mm | 8.3084 | tấn | ||
1.4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | 0.1289 | tấn | ||
1.5 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 50 kg | 3.1034 | tấn | ||
1.6 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 50 kg | 3.1034 | tấn | ||
1.7 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn cọc, cột | 6.1978 | 100m2 | ||
1.8 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 144 | mối nối | ||
1.9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | 12.512 | 100m | ||
1.10 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | 0.648 | 100m | ||
1.11 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép. | 1.8 | m3 | ||
1.12 | Vận chuyển đá hỗn hợp | 0.018 | 100m3 | ||
1.13 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp III | 0.8124 | 100m3 | ||
1.14 | Đào đất móng băng, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III | 33.5962 | m3 | ||
1.15 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 PCB30 | 10.1602 | m3 | ||
1.16 | Đổ bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 PCB40 | 34.5274 | m3 | ||
1.17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.8419 | tấn | ||
1.18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.8321 | tấn | ||
1.19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 0.5416 | tấn | ||
1.20 | Ván khuôn móng cột | 1.4195 | 100m2 | ||
1.21 | Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 PCB40 | 16.6725 | m3 | ||
1.22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.7792 | tấn | ||
1.23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m | 3.2861 | tấn | ||
1.24 | Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 1.2801 | 100m2 | ||
1.25 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM M75 PCB40 | 24.0856 | m3 | ||
1.26 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM M75 PCB40 | 12.5909 | m3 | ||
1.27 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1.7667 | 100m3 | ||
1.28 | Mua đất đắp | 68.0172 | m3 | ||
1.29 | Vận chuyển đất, đất cấp III | 0.6802 | 100m3 | ||
1.30 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 PCB30 | 16.6578 | m3 | ||
1.31 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 0.367 | 100m3 | ||
1.32 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.1224 | 100m3 | ||
1.33 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 PCB30 | 2.0384 | m3 | ||
1.34 | Đổ bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 PCB40 | 1.91 | m3 | ||
1.35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.1078 | tấn | ||
1.36 | Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.0252 | 100m2 | ||
1.37 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM M75 PCB40 | 9.986 | m3 | ||
1.38 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM M75 PCB30 | 12.6716 | m2 | ||
1.39 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 PCB30 | 56 | m2 | ||
1.40 | Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 PCB30 | 1.3132 | m3 | ||
1.41 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm | 0.0828 | tấn | ||
1.42 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.0552 | 100m2 | ||
1.43 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 100kg | 12 | 1 cấu kiện | ||
1.44 | Đổ bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 200 PCB40 | 10.9248 | m3 | ||
1.45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 0.3714 | tấn | ||
1.46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m | 0.7748 | tấn | ||
1.47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m | 1.6025 | tấn | ||
1.48 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 1.7599 | 100m2 | ||
1.49 | Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 200 PCB40 | 13.7676 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án/Bộ CHQS tỉnh Hòa Bình như sau:
- Có quan hệ với 2 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 233.247.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 233.247.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,00%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án/Bộ CHQS tỉnh Hòa Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án/Bộ CHQS tỉnh Hòa Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.