Banner chu ky so winca
Thông báo mời thầu

Gói thầu số 06: Thi công xây dựng công trình và lắp đặt thiết bị (chưa bao gồm chi phí dự phòng)

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 15:06 13/06/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu dự án Sửa chữa, nâng cấp trạm bơm tiêu Đạm Thuỷ 1, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu
Gói thầu số 06: Thi công xây dựng công trình và lắp đặt thiết bị (chưa bao gồm chi phí dự phòng)
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Khác
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân sách tỉnh
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 03/07/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
175/QĐ-BQLDANN
Ngày phê duyệt
12/06/2023 10:23
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Quảng Ninh
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
15:05 13/06/2023
đến
09:00 03/07/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 03/07/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
1.200.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Một tỷ hai trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 03/07/2023 (30/11/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01B. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 PHÁ DỠ CÔNG TRÌNH CŨ Theo quy định tại Chương V
1.1 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực 261.85 m3 Theo quy định tại Chương V
1.2 Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực 102.51 m3 Theo quy định tại Chương V
1.3 Phá dỡ lan can 2.7 tấn Theo quy định tại Chương V
1.4 Tháo dỡ cửa bằng thủ công 23.48 m2 Theo quy định tại Chương V
2 SƠN SỬA TRẠM BƠM SỐ 2 VÀ NHÀ QUẢN LÝ Theo quy định tại Chương V
2.1 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ 386.12 m2 Theo quy định tại Chương V
2.2 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ 491.58 m2 Theo quy định tại Chương V
2.3 Phá dỡ kết cấu tường gạch làm cửa xếp bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực 2.22 m3 Theo quy định tại Chương V
2.4 Đục bỏ lớp vữa trát tường cũ 864.26 m2 Theo quy định tại Chương V
2.5 Xây bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 1.32 m3 Theo quy định tại Chương V
2.6 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 386.12 m2 Theo quy định tại Chương V
2.7 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 478.14 m2 Theo quy định tại Chương V
2.8 Sơn cửa xếp ra vào 13.44 m2 Theo quy định tại Chương V
2.9 Cửa sắt xếp 13.44 m2 Theo quy định tại Chương V
2.10 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường bể xả cũ, chiều dày <=45 cm, đá 1x2, mác 250 0.55 m3 Theo quy định tại Chương V
2.11 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường 0.04 100m2 Theo quy định tại Chương V
3 XỬ LÝ NỀN Theo quy định tại Chương V
3.1 Khoan vào đất trên cạn bằng máy, đường kính lỗ khoan 800mm bằng phương pháp khoan xoay phản tuần hoàn, L<=30 mét, khoan vào đất sét cứng Kvl; Knc; Km = 1.2 195 m Theo quy định tại Chương V
3.2 Khoan tạo lỗ bằng phương pháp khoan xoay phản tuần hoàn, khoan vào đá cấp IV, trên cạn, bằng máy khoan momen xoay > 200KNm - 400KNm, đường kính lỗ khoan 800mm 46.5 m Theo quy định tại Chương V
3.3 Bơm dung dịch Polymer chống sụt thành lỗ khoan, thành cọc Barrette, lỗ khoan trên cạn 121.33 m3 Theo quy định tại Chương V
3.4 Khoan kiểm tra, xử lý đáy cọc khoan nhồi, đường kính lỗ khoan > 80mm 31 cọc Theo quy định tại Chương V
3.5 Sản xuất ống vách bằng thép ( thời gian thi công 1 tháng K=1.17%*1+3.5%) 0.76 tấn Theo quy định tại Chương V
3.6 Lắp đặt ống vách cọc khoan nhồi trên cạn, đường kính cọc <= 800mm 77.5 m Theo quy định tại Chương V
3.7 Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép bằng cần cẩu 25T, trên cạn 0.78 100m cọc Theo quy định tại Chương V
3.8 Cốt thép cọc khoan nhồi, cọc, tường barrette trên cạn, đường kính <= 18mm 9.86 tấn Theo quy định tại Chương V
3.9 Cốt thép cọc khoan nhồi, cọc, tường barrette trên cạn, đường kính > 18mm 6.51 tấn Theo quy định tại Chương V
3.10 Ống thép đen D59,9x1,8 8.24 100m Theo quy định tại Chương V
3.11 Nắp bịt thép D80 186 cái Theo quy định tại Chương V
3.12 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cọc nhồi trên cạn, đường kính cọc <= 1000mm, đá 1 x 2, mác 300 129.31 m3 Theo quy định tại Chương V
3.13 Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph, trên cạn 15.57 m3 Theo quy định tại Chương V
3.14 Bơm vữa xi măng lấp đầy ống siêu âm cọc khoan nhồi, trên cạn, vữa XM mác 75 2.05 m3 Theo quy định tại Chương V
3.15 Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông bằng phương pháp siêu âm 16 mặt cắt/lần TN Theo quy định tại Chương V
3.16 Đào xúc đất khoan tạo lỗ cọc khoan nhồi bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I 0.98 100m3 Theo quy định tại Chương V
3.17 Vận chuyển đất đào phong hoá ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 300m, đất cấp I (san vườn) 0.98 100m3 Theo quy định tại Chương V
4 PHẦN NHÀ MÁY, BỂ XẢ Theo quy định tại Chương V
4.1 Đào xúc đất phong hoá bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I 3.2 100m3 Theo quy định tại Chương V
4.2 Vận chuyển đất đào phong hoá ra bãi thải bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 300m, đất cấp I 3.2 100m3 Theo quy định tại Chương V
4.3 San đất bằng máy ủi 110 CV 3.2 100m3 Theo quy định tại Chương V
4.4 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 20m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II 64.37 100m3 Theo quy định tại Chương V
4.5 Đắp đất bằng máy lu bánh thép 9T, dung trọng <=1,75 T/m3 69.74 100m3 Theo quy định tại Chương V
4.6 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 6.77 100m3 Theo quy định tại Chương V
4.7 Đổ bê tông thủ công , bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1 x 2, vữa mác 100 159.91 m3 Theo quy định tại Chương V
4.8 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 250 1.13 m3 Theo quy định tại Chương V
4.9 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 250 781.08 m3 Theo quy định tại Chương V
4.10 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 189.36 m3 Theo quy định tại Chương V
4.11 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 407.53 m3 Theo quy định tại Chương V
4.12 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 142.12 m3 Theo quy định tại Chương V
4.13 Đổ bê tông thủ công , bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1 x 2, mác 250 2.94 m3 Theo quy định tại Chương V
4.14 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250 21.84 m3 Theo quy định tại Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Quảng Ninh như sau:

  • Có quan hệ với 5 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 14,29%, Xây lắp 14,29%, Tư vấn 57,14%, Phi tư vấn 14,29%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 463.160.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 463.029.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,03%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 06: Thi công xây dựng công trình và lắp đặt thiết bị (chưa bao gồm chi phí dự phòng)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 06: Thi công xây dựng công trình và lắp đặt thiết bị (chưa bao gồm chi phí dự phòng)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây