Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: ĐẠI ĐÌNH | ||||
1.1 | PHẦN PHÁ DỠ | ||||
1.1.1 | Hạ giải mái ngói, Ngói mũi hài, Tầng mái 1 | 268.0233 | m2 | ||
1.1.2 | Hạ giải kết cấu gỗ, Hệ kết cấu mái, Cao > 4m | 6.1064 | m3 | ||
1.1.3 | Hạ giải kết cấu gỗ, Hệ kết cấu khung cột, Cao <= 4m | 27.1063 | m3 | ||
1.1.4 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 26.826 | m2 | ||
1.1.5 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 38.2768 | m3 | ||
1.1.6 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 66.1595 | m3 | ||
1.1.7 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Ngói | 22.782 | 1000v | ||
1.1.8 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 40m tiếp theo - Ngói các loại | 22.782 | 1000v | ||
1.1.9 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Gỗ các loại | 22.782 | m3 | ||
1.1.10 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - Gỗ các loại | 22.782 | m3 | ||
1.1.11 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV | 1.4392 | 100m3 | ||
1.1.12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV | 1.4392 | 100m3 | ||
1.2 | XÂY DỰNG CƠ BẢN | ||||
1.2.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II(90% bằng máy) | 1.4349 | 100m3 | ||
1.2.2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II(10%) | 5.303 | m3 | ||
1.2.3 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp II | 10.6413 | m3 | ||
1.2.4 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc > 2,5m, đất cấp II | 44.34 | 100m | ||
1.2.5 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.5136 | 100m3 | ||
1.2.6 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 1.0271 | 100m3 | ||
1.2.7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 0.7515 | 100m3 | ||
1.2.8 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 3.8039 | 100m2 | ||
1.2.9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, XM PCB30 | 15.8953 | m3 | ||
1.2.10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250, XM PCB40 | 10.2256 | m3 | ||
1.2.11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250, XM PCB40 | 33.8533 | m3 | ||
1.2.12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.6147 | tấn | ||
1.2.13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 2.8075 | tấn | ||
1.2.14 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 xây mới | 43.9367 | m3 | ||
1.2.15 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95(cát tận dụng) | 0.6424 | 100m3 | ||
1.2.16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150, XM PCB40 | 22.7061 | m3 | ||
1.2.17 | Xây gạch không nung6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | 26.0741 | m3 | ||
1.2.18 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | 1.7574 | m3 | ||
1.2.19 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 110.403 | m2 | ||
1.2.20 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 18.9752 | m2 | ||
1.2.21 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 110.403 | m2 | ||
1.2.22 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 110.403 | m2 | ||
1.2.23 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 129.3782 | m2 | ||
1.2.24 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75 | 74.9736 | m | ||
1.2.25 | Đắp vữa chân trụ biểu | 4 | cái | ||
1.2.26 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.0229 | 100m2 | ||
1.2.27 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, XM PCB30 | 0.8817 | m3 | ||
1.2.28 | Xây gạch không nung6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | 1.3511 | m3 | ||
1.3 | PHẦN ĐIỆN | ||||
1.3.1 | Lắp đặt đèn rọi led 220v/15W, ánh sáng vàng | 14 | bộ | ||
1.3.2 | Lắp đặt các loại đèn tuyp bóng led 220v/18W | 6 | bộ | ||
1.3.3 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 cực 16A âm tường | 12 | cái | ||
1.3.4 | Lắp đặt công đôi một chiều 10A | 1 | cái | ||
1.3.5 | Lắp đặt công tắc - 3 hạt một chiều 10A | 3 | cái | ||
1.3.6 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần 70W- và chiết áp | 3 | cái |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu UBND xã Tân Lập, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc như sau:
- Có quan hệ với 1 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 50,00%, Xây lắp 50,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.039.050.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.026.000.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,26%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu UBND xã Tân Lập đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác UBND xã Tân Lập đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.