aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Thông báo mời thầu

Gói thầu số 04: Xây lắp

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 23:58 18/09/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Tuyến đường liên xã Tà Lại - Tân Lập (từ trung tâm xã Tà Lại qua bản Nong Cụt, xã Tà Lại đến bản Dọi, xã Tân Lập)
Tên gói thầu
Gói thầu số 04: Xây lắp
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân sách trungương (Chương trình MTQG xây dựng NTM), ngân sách tỉnh, ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
08:00 24/04/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Số quyết định phê duyệt
314/QĐ-BQL
Ngày phê duyệt
13/04/2023 09:07
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Ban Quản lý dựánĐầu tư xây dựng
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
09:09 14/04/2023
đến
08:00 24/04/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Loại công trình
Khác

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
08:00 24/04/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
80.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Tám mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 24/04/2023 (21/09/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01A. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II 20.1972 100m3
2 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III 156.2467 100m3
3 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IV 48.2638 100m3
4 Phá đá mặt bằng công trình bằng máy khoan Fi 42mm - Cấp đá III 24.5982 100m3
5 Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất IV 1.2937 100m3
6 Phá đá mặt bằng bằng máy đào 1,6m3 gắn đầu búa thủy lực - Cấp đá III 0.4991 100m3
7 Xếp đá khan không chít mạch mặt bằng 28.33 m3
8 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 32.9921 100m3
9 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤300m - Cấp đất II 7.42 100m3
10 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤500m - Cấp đất II 3.54 100m3
11 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤700m - Cấp đất II 1.54 100m3
12 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II 7.02 100m3
13 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II 1.91 100m3/1km
14 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II 2.16 100m3/1km
15 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤300m - Cấp đất III 34.76 100m3
16 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤500m - Cấp đất III 16.61 100m3
17 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤700m - Cấp đất III 2.52 100m3
18 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III 88.98 100m3
19 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III 11.16 100m3/1km
20 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III 33.43 100m3/1km
21 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤300m - Cấp đất IV 13.54 100m3
22 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤500m - Cấp đất IV 10.44 100m3
23 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤700m - Cấp đất IV 8.66 100m3
24 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV 8.98 100m3
25 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV 0.07 100m3/1km
26 Xúc đá sau nổ mìn bằng máy đào 1,25m3 lên phương tiện vận chuyển 26.31 100m3
27 Vận chuyển đá sau nổ mìn bằng ô tô tự đổ 10T trong phạm vi ≤700m 7.28 100m3
28 Vận chuyển đá sau nổ mìn bằng ô tô tự đổ 10T trong phạm vi ≤1000m 19.03 100m3
29 Vận chuyển đá sau nổ mìn 1km tiếp theo trong phạm vi ≤5km bằng ô tô tự đổ 10T 18.3225 100m3/1km
30 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤300m - Cấp đất III 13.24 100m3
31 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III 7.1283 100m3
32 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IV 5.7752 100m3
33 Phá đá mặt bằng bằng máy đào 1,6m3 gắn đầu búa thủy lực - Cấp đá III 1.2616 100m3
34 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 16.7218 100m3
35 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới 8.276 100m3
36 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới 0.2422 100m3
37 Lót bạt dứa lớp cách ly 73.8103 100m2
38 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, M250, đá 2x4, XM PCB40 1328.5854 m3
39 Ván khuôn thép mặt đường bê tông 7.3082 100m2
40 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M300, XM PCB40 4.73 m3
41 Bê tông bệ máy SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, XM PCB40 2.8 m3
42 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M300, đá 1x2, XM PCB40 0.67 m3
43 Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, XM PCB40 5.55 m3
44 Xây tường thẳng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, chiều cao ≤2m, vữa XM cát mịn, M100, XM PCB40 11.76 m3
45 Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM cát mịn, M100, XM PCB40 20.7 m3
46 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM M100, XM PCB40 7.61 m2
47 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp 0.4152 100m2
48 Ván khuôn móng dài 0.5712 100m2
49 Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm 0.1284 tấn
50 Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm 0.3218 tấn

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mộc Châu như sau:

  • Có quan hệ với 2 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 4,55%, Xây lắp 95,45%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 7.362.117.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.341.607.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,28%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 04: Xây lắp". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 04: Xây lắp" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

Banner chu ky so winca

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây