Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Ghi chú: DauThau.info xác định tự động đây là gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu căn cứ theo Khoản 3, Điều 6 Nghị định số 63/2014/NĐ-CP của Chính phủ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: NỀN, MẶT ĐƯỜNG | ||||
1.1 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp I | 51.474 | m3 | ||
1.2 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | 4.6327 | 100m3 | ||
1.3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I | 5.1474 | 100m3 | ||
1.4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I | 5.1474 | 100m3/1km | ||
1.5 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | 2.5737 | 100m3 | ||
1.6 | Đào khuôn, đánh cấp đường bằng thủ công, đất cấp II | 126.157 | m3 | ||
1.7 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 11.3541 | 100m3 | ||
1.8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 12.6157 | 100m3 | ||
1.9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 12.6157 | 100m3/1km | ||
1.10 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | 6.3079 | 100m3 | ||
1.11 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IV | 0.9067 | 100m3 | ||
1.12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV | 0.9067 | 100m3 | ||
1.13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV | 0.9067 | 100m3/1km | ||
1.14 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | 0.4534 | 100m3 | ||
1.15 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 19.9269 | 100m3 | ||
1.16 | Mua cát đắp bù vênh | 327.27 | m3 | ||
1.17 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 4.0806 | 100m3 | ||
1.18 | Rải nilon | 34.3108 | 100m2 | ||
1.19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 2x4, mác 250, PCB30 | 480.35 | m3 | ||
1.20 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | 0.1943 | 100m2 | ||
1.21 | Cắt khe dọc đường bê tông đầm lăn (RCC, chiều dày mặt đường <= 22cm | 6.1123 | 100m | ||
1.22 | Thuê diện tích đất nông nghiệp sử dụng làm bãi đúc | 200 | m2 | ||
1.23 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 0.24 | 100m3 | ||
1.24 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 100, PCB30 | 200 | m2 | ||
1.25 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.8125 | 100m3 | ||
1.26 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | 1.1125 | 100m3 | ||
1.27 | Đào xúc đất bằng thủ công, đất cấp II | 85.884 | m3 | ||
1.28 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | 2.004 | 100m3 | ||
1.29 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1.8969 | 100m3 | ||
1.30 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 0.7762 | 100m3 | ||
1.31 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 0.7762 | 100m3/1km | ||
1.32 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | 0.3881 | 100m3 | ||
1.33 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 2.2008 | 100m2 | ||
1.34 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 100, PCB30 | 34.79 | m3 | ||
1.35 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30 | 249.44 | m3 | ||
1.36 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 769.78 | m2 | ||
2 | HẠNG MỤC: MƯƠNG XÂY 0.7M | ||||
2.1 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 7.98 | m3 | ||
2.2 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 13.09 | m3 | ||
2.3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV | 0.2107 | 100m3 | ||
2.4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV | 0.2107 | 100m3/1km | ||
2.5 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | 8.2746 | 100m3 | ||
2.6 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 3.7989 | 100m3 | ||
2.7 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 4.0958 | 100m3 | ||
2.8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 4.0958 | 100m3/1km | ||
2.9 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | 2.0479 | 100m3 | ||
2.10 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 6 | 131.79 | m3 | ||
2.11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 100, PCB30 | 0.6 | m3 | ||
2.12 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 5.081 | 100m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ HÒA TIẾN như sau:
- Có quan hệ với 0 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 89.976.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 89.976.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,00%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ HÒA TIẾN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ HÒA TIẾN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.