Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy nén khí | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Cụm lọc-điều áp khí | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
3 | Van gạt tay | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
4 | Tiết lưu khí (vào xi lanh) | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
5 | Máy bơm mỡ khí nén | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
6 | Súng nạp mỡ | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
7 | Bộ chia khí nén chạc 2 | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
8 | Dây khí | 60 | mét | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
9 | Dây mỡ | 30 | mét | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
10 | Đầu nối nhanh | 18 | cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
11 | Khối tạo áp thủy lực | 3 | Khối | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
12 | Khối điều chỉnh áp suất, lưu lượng | 3 | Khối | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
13 | Bộ đầu chuyển cao áp vào tản nhiệt | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
14 | Bộ đầu chuyển thấp áp tại cửa ra tản nhiệt | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
15 | Đường ống cứng thủy lực 1 inch | 10 | m | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
16 | Đầu cút, đầu nối, chạc 3 | 60 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
17 | Khối tạo áp thủy lực | 1 | Khối | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
18 | Khối điều khiển thủy lực | 1 | Khối | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
19 | Khối tạo áp khí sục | 1 | Khối | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
20 | Bình dầu nhờn | 2 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
21 | Van an toàn | 2 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
22 | Van nạp khí | 2 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
23 | Đồng hồ áp suất | 2 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
24 | Đường ống mềm | 10 | m | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
25 | Ống nối ren | 2 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
26 | Lọc dầu nhờn | 2 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
27 | Van khóa | 2 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
28 | Đầu nối | 2 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
29 | Đường ống cứng | 2 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
30 | Ống nối ren | 2 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
31 | Đường ống khí | 10 | mét | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
32 | Bộ đệm bịt kín miệng thùng khí nén và đường ống nạp | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
33 | Bộ đệm cao su bịt kín | 8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
34 | Lọc cao áp | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
35 | Khóa khí | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
36 | Khóa thủy lực | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
37 | Van điều áp | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
38 | Van an toàn | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
39 | Khóa 3 vị trí | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
40 | Van xả khí | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
41 | Đồng hồ áp suất | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
42 | Van một chiều | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
43 | Đường ống cứng | 10 | m | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
44 | Đường ống mềm | 16 | m | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
45 | Máy nén khí cao áp | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
46 | Hệ thống thủy lực kích thủy lực | 9 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
47 | Bộ đệm cao su bịt kín kích thủy lực | 9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
48 | Bộ đệm căn kích thủy lực | 9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
49 | Dầu thủy lực | 709 | lít | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 | |
50 | Hệ thống thủy lực xe nâng | 3 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | Viện Kỹ thuật PK-KQ; 166 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân, Hà Nội | 30 | 60 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Viện Kỹ thuật Phòng không - Không quân như sau:
- Có quan hệ với 16 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 74.706.445.800 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 74.583.143.100 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,17%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Viện Kỹ thuật Phòng không - Không quân đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Viện Kỹ thuật Phòng không - Không quân đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.