Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300119199-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300119199-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300119199-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 136.1871 | 100m3 | ||
2 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | 0.1886 | 100m3 | ||
3 | Phá đá bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực, đá cấp IV | 0.2449 | 100m3 | ||
4 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,8m3, đất cấp III | 0.2184 | 100m3 | ||
5 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II (Đào nền đất yếu) | 40.3372 | 100m3 | ||
6 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | 42.8712 | 100m3 | ||
7 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II (Đào cấp, đào hữu cơ) | 2.6726 | 100m3 | ||
8 | Trồng cỏ mái kênh mương, đê, đập, mái taluy nền đường | 52.4753 | 100m2 | ||
9 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II (Đào mương) | 1.3762 | 100m3 | ||
10 | Đắp bờ kênh mương bằng thủ công, dung trọng <= 1,45 T/m3 | 110.83 | m3 | ||
11 | Xúc bê tông lên phương tiện vận chuyển, bằng máy đào 1,25m3 | 0.2449 | 100m3 | ||
12 | Vận chuyển bê tông bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m | 0.2449 | 100m3 | ||
13 | Vận chuyển bê tông bằng ôtô tự đổ 7T 2km tiếp theo trong phạm vi <= 5km | 0.2449 | 100m3/km | ||
14 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I | 42.8712 | 100m3 | ||
15 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 2km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I | 42.8712 | 100m3/1km | ||
16 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 44.8055 | 100m3 | ||
17 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 2km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 44.8055 | 100m3/1km | ||
18 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (Khai thác đất đắp tại mỏ) | 156.1929 | 100m3 | ||
19 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III (Vận chuyển từ mỏ về công trường) | 156.1929 | 100m3 | ||
20 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 5km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III (Vận chuyển từ mỏ về công trường) | 156.1929 | 100m3/1km | ||
21 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | 156.1929 | 100m3/1km | ||
22 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (Đào khuôn đường) | 0.0126 | 100m3 | ||
23 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 2x4, mác 250, PCB40 | 929.29 | m3 | ||
24 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 6.1953 | 100m3 | ||
25 | Ván khuôn mặt đường bê tông | 5.1695 | 100m2 | ||
26 | Xoa bóng mặt đường | 5162.74 | m2 | ||
27 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.9285 | 100m3 | ||
28 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 2x4, mác 250, PCB40 | 50.03 | m3 | ||
29 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 0.3335 | 100m3 | ||
30 | Ván khuôn mặt đường bê tông | 0.2329 | 100m2 | ||
31 | Xoa bóng mặt đường | 277.92 | m2 | ||
32 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | 7.9702 | 100m3 | ||
33 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (Đắp bù hố móng) | 2.8948 | 100m3 | ||
34 | Thi công lớp đệm cát bằng thủ công | 28.52 | m3 | ||
35 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40 | 92.67 | m3 | ||
36 | Ván khuôn gỗ móng | 2.1386 | 100m2 | ||
37 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | 185.35 | m3 | ||
38 | Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM PCB40 mác 75 | 1169.12 | m2 | ||
39 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | 1.56 | m3 | ||
40 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40 | 4.7 | m3 | ||
41 | Ván khuôn gỗ móng | 0.1914 | 100m2 | ||
42 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | 18.79 | m3 | ||
43 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa XM PCB40 mác 75 | 76.56 | m2 | ||
44 | Bê tông thanh chống, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 3.59 | m3 | ||
45 | Gia công, lắp đặt cốt thép thanh chống, ĐK ≤10mm | 0.9119 | tấn | ||
46 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thanh chống | 0.7539 | 100m2 | ||
47 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 35kg | 359 | 1 cấu kiện | ||
48 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III (Vận chuyển đất thừa đổ đi) | 5.0755 | 100m3 | ||
49 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 2km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III (Vận chuyển đất thừa đổ đi) | 5.0755 | 100m3/1km | ||
50 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB40) | 2.42 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Tam Nông như sau:
- Có quan hệ với 5 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 3,70%, Xây lắp 92,59%, Tư vấn 3,70%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 36.993.590.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 36.929.710.347 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,17%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Tam Nông đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Tam Nông đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.