Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300116129-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300116129-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đào nền đường bằng máy đào - Cấp đất III | 13.9426 | 100m3 | ||
2 | Đào khuôn đường bằng máy đào - Cấp đất III | 34.2487 | 100m3 | ||
3 | Đắp nền đường + đắp bù hữu cơ, đánh cấp bằng máy lu 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 178.8937 | 100m3 | ||
4 | Sáo xới nền đường bằng máy ủi 110CV - Cấp đất III | 117.4406 | 100m3 | ||
5 | Đắp nền đường bằng máy lu 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 117.4406 | 100m3 | ||
6 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 43.1716 | 100m3 | ||
7 | Đào bùn bằng máy đào - Cấp đất I | 0.4624 | 100m3 | ||
8 | Đào hữu cơ bằng máy đào - Cấp đất II | 15.052 | 100m3 | ||
9 | Đào cấp bằng máy đào - Cấp đất II | 41.8244 | 100m3 | ||
10 | Đào rãnh bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất III | 0.5903 | 100m3 | ||
11 | Trồng cỏ | 177.8954 | 100m2 | ||
12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi ≤300m - Cấp đất III | 48.1913 | 100m3 | ||
13 | Khai thác đất bằng máy đào - Cấp đất III | 222.8281 | 100m3 | ||
14 | Vận chuyển đất khai thác đem đắp bằng ô tô tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 222.8281 | 100m3 | ||
15 | Vận chuyển đất khai thác đem đắp 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ , trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | 222.8281 | 100m3/1km | ||
16 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 57.4667 | 100m3 | ||
17 | Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 57.4667 | 100m3/1km | ||
18 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 0.4624 | 100m3 | ||
19 | Vận chuyển đất 2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 0.4624 | 100m3/1km | ||
20 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV | 57.9291 | 100m3 | ||
21 | Thuế khai thác tài nguyên | 22282.81 | m3 | ||
22 | Phí bảo vệ môi trường đất đổ thải | 5792.91 | m3 | ||
23 | Phí bảo vệ môi trường Đất tận dụng | 4819.13 | m3 | ||
24 | Phí bảo vệ môi trường Đất khai thác | 22282.81 | m3 | ||
25 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C16) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 303.2016 | 100m2 | ||
26 | Sản xuất bê tông nhựa C16 nhựa bằng trạm trộn 120 T/h | 50.9227 | 100tấn | ||
27 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 12T | 50.9227 | 100tấn | ||
28 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 14.05km tiếp theo, ô tô tự đổ 12T | 50.9227 | 100tấn | ||
29 | Tưới lớp dính bám mặt đường, nhựa đường MC, lượng nhựa 1kg/m2 | 303.2016 | 100m2 | ||
30 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại I dày 15cm | 46.5016 | 100m3 | ||
31 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại II dày 36cm | 115.582 | 100m3 | ||
32 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C16) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 1.575 | 100m2 | ||
33 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C16) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 1.11cm | 1.575 | 100m2 | ||
34 | Sản xuất bê tông nhựa C16 nhựa bằng trạm trộn 120 T/h | 0.3062 | 100tấn | ||
35 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 12T | 0.3062 | 100tấn | ||
36 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 14.05km tiếp theo, ô tô tự đổ 12T | 0.3062 | 100tấn | ||
37 | Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương CRS1, lượng nhũ tương 0,5kg/m2 | 1.575 | 100m2 | ||
38 | Bê tông vuốt rẽ SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 2x4, XM PCB40 | 389.024 | m3 | ||
39 | Đá dăm đệm móng | 194.51 | m3 | ||
40 | Vải bạt chống mất nước trong quá trình đổ bê tông | 1945.12 | m2 | ||
41 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | 1.152 | 100m2 | ||
42 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 44.8 | 100m3 | ||
43 | Đào móng cống dọc bằng máy đào 1,25m3, Cấp đất III | 10.4882 | 100m3 | ||
44 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 3.0646 | 100m3 | ||
45 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cống dọc, đá 1x2, M200, XM PCB40 | 275.33 | m3 | ||
46 | Gia công, lắp đặt cốt thép cống dọc, ĐK ≤10mm | 3.89 | tấn | ||
47 | Gia công, lắp đặt cốt thép cống dọc, ĐK >10mm | 6.0792 | tấn | ||
48 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn đổ bê tông cống dọc | 33.7895 | 100m2 | ||
49 | Lắp đặt cống dọc bằng máy | 842 | cái | ||
50 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤1T bằng cần cẩu - Bốc xếp lên | 842 | 1 cấu kiện |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHU VỰC HUYỆN CẨM KHÊ như sau:
- Có quan hệ với 0 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 8,33%, Xây lắp 83,33%, Tư vấn 8,33%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 0 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 0 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHU VỰC HUYỆN CẨM KHÊ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHU VỰC HUYỆN CẨM KHÊ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.