Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ca-nô Cummins 370HP, BKS: CA67 - 51009 | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | CHI PHÍ PHỤC VỤ SỬA CHỮA TÀU | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1.1 | Chi phí đưa tàu lên triền, kê kích và hạ thủy sau sửa chữa | 1 | lượt | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.1.2 | Chi phí dời gối kê, sửa chữa và sơn | 2 | lượt | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.1.3 | Chi phí vệ sinh, cạo hà, rửa tàu | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.2 | PHẦN MÁY | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||||
1.2.1 | Nhớt máy (18L) | 1 | thùng | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2.2 | Lọc nhớt | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.2.3 | Lọc dầu tinh | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.2.4 | Ruột lọc dầu thô | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.2.5 | Nhớt hộp số tách đuôi | 6 | lít | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.2.6 | Hệ thống điện máy | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.2.7 | Táp lô đồng hồ điện và cảm biến | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.2.8 | Dây điện đề C50 | 25 | m | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.2.9 | Cúp bình - ngắt bình | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.2.10 | Keo xám | 2 | tuýp | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.2.11 | Keo silicon Apolo | 2 | tuýp | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.2.12 | Cánh bơm nước máy | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.2.13 | Nước xanh làm mát | 8 | cal | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.2.14 | Ống nước máy các loại | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.3 | PHẦN ĐUÔI HỘP SỐ | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||||
1.3.1 | Vỏ hộp số phần dưới (Đã qua sử dụng) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.3.2 | Đuôi hộp số phần dưới (Đã qua sử dụng) | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.3.3 | Bạc đạn trục xoắn | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.3.4 | Trục xoắn | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.3.5 | Lò xo col số | 2 | cặp | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.3.6 | Bạc đạn col láp đứng trên | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.3.7 | Bạc đạn col láp đứng dưới | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.3.8 | Bạc đạn đũa láp đứng | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.3.9 | Bạc đạn col láp nằm lớn | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.3.10 | Bạc đạn col láp nằm nhỏ | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.3.11 | Bạc đạn đũa ống chỉ | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.3.12 | Ống chỉ | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.3.13 | Vòng răng ống chỉ | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.3.14 | Khoe gài vòng răng | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.3.15 | Bộ phớt làm kín hộp số | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.3.16 | Nhớt số Mer | 8 | lít | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.3.17 | Bộ chia ty ben | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.3.18 | Ty ben (Đã qua sử dụng) | 4 | cây | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.3.19 | Tán hộp số | 10 | con | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.3.20 | Lông đền hộp số | 10 | miếng | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.3.21 | Chống mòn ty ben | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.3.22 | Chống mòn lái nước | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.3.23 | Chống mòn dè nước | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.3.24 | Cao su bọc láp cardang | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.3.25 | Cao su dây số | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.3.26 | Bạc đạn ổ đỡ | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.3.27 | Chống mòn ống chỉ | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||
1.4 | PHẦN VỎ VÀ VẬT TƯ KHÁC | Theo quy định tại Chương V | Theo yêu cầu Chương V | 30 | ||||
1.4.1 | Dầu DO vệ sinh thử tàu | 1 | lần | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công an tỉnh An Giang như sau:
- Có quan hệ với 2 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 81,82%, Xây lắp 0%, Tư vấn 9,09%, Phi tư vấn 9,09%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.011.884.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.011.219.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,07%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công an tỉnh An Giang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công an tỉnh An Giang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.