Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300095677-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300095677-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cấp giấy chứng nhận sản xuất theo VietGap (24 điểm) (Tư vấn, đào tạo, giám sát và cấp giấy chứng nhận sản phẩm theo TCVN 11892-1:2017 - Thực hành sản xuất nông nghiệp tốt VietGAP - Trồng trọt: Quy mô 30 - 50ha/điểm) | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Ngày công chuyên gia | 24 | công | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Công tác phí của chuyên gia | 24 | công | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.3 | Chi phí lưu trú của chuyên gia | 24 | ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.4 | Ngày công chuyên gia | 72 | công | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.5 | Ngày công Giảng viên | 48 | công | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.6 | Công tác phí của chuyên gia | 48 | công | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.7 | Chi phí lưu trú của chuyên gia | 48 | ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.8 | Hỗ trợ tiền ăn trưa cho nông dân | 48 | ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.9 | Hỗ trợ nước uống | 48 | ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.10 | Photo tài liệu | 2400 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.11 | Ngày công chuyên gia | 240 | công | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.12 | Công tác phí của chuyên gia | 240 | công | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.13 | Chi phí lưu trú của chuyên gia | 240 | ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.14 | Ngày công chuyên gia | 48 | công | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.15 | Công tác phí của chuyên gia | 48 | công | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.16 | Chi phí lưu trú của chuyên gia | 48 | ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.17 | Ngày công chuyên gia | 24 | công | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.18 | Công tác phí của chuyên gia | 24 | công | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.19 | Chi phí lưu trú của chuyên gia | 24 | ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.20 | Kiểm nghiệm mẫu đất - chỉ tiêu Asen (As) | 144 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.21 | Kiểm nghiệm mẫu đất - chỉ tiêu Cadimi (Cd) | 144 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.22 | Kiểm nghiệm mẫu đất - chỉ tiêu Chì (Pb) | 144 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.23 | Kiểm nghiệm mẫu đất - chỉ tiêu Đồng (Cu) | 144 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.24 | Kiểm nghiệm mẫu đất - chỉ tiêu Kẽm (Zn) | 144 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.25 | Kiểm nghiệm mẫu đất - chỉ tiêu Crom(Cr) | 144 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.26 | Kiểm nghiệm mẫu nước - chỉ tiêu Asen (As) | 72 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.27 | Kiểm nghiệm mẫu nước - chỉ tiêu Cadimi (Cd) | 72 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.28 | Kiểm nghiệm mẫu nước - chỉ tiêu Chì (Pb) | 72 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.29 | Kiểm nghiệm mẫu nước - chỉ tiêu Thủy ngân (Hg) | 72 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.30 | Kiểm nghiệm đa dư lượng thuốc BVTV mẫu sản phẩm - chỉ tiêu Thuốc BVTV gốc Clor hữu cơ (19 chỉ tiêu | 144 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.31 | Kiểm nghiệm đa dư lượng thuốc BVTV mẫu sản phẩm - chỉ tiêu Thuốc BVTV gốc Lân hữu cơ (12 chỉ tiêu) | 144 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.32 | Kiểm nghiệm đa dư lượng thuốc BVTV mẫu sản phẩm - chỉ tiêu Thuốc BVTV gốc Cúc (8 chỉ tiêu) | 144 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.33 | Kiểm nghiệm đa dư lượng thuốc BVTV mẫu sản phẩm - chỉ tiêu Thuốc BVTV gốc Carbamate (7 chỉ tiêu) | 144 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.34 | Kiểm nghiệm mẫu sản phẩm - chỉ tiêu Chì (Pb) | 144 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.35 | Ngày công chuyên gia đánh giá | 240 | công | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.36 | Công tác phí của chuyên gia | 240 | ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.37 | Chi phí lưu trú của chuyên gia | 240 | ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.38 | Chi phí thẩm xét hồ sơ chứng nhận, hoàn tất thủ tục | 96 | công | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
1.39 | Chi phí in ấn tài liệu, hồ sơ | 24 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
2 | Cấp giấy chứng nhận sản xuất theo hữu cơ (giai đoạn chuyển đổi) (03 điểm) (Tư vấn, đào tạo, giám sát và cấp giấy chứng nhận sản phẩm theo TCVN 11041:2017 - Phần 1,2 về trồng trọt hữu cơ: Quy mô: 5 - 10ha/điểm) | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||||
2.1 | Ngày công chuyên gia | 3 | công | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Công tác phí của chuyên gia | 3 | công | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
2.3 | Chi phí lưu trú của chuyên gia | 3 | ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
2.4 | Ngày công chuyên gia | 9 | công | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
2.5 | Ngày công Giảng viên | 6 | công | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
2.6 | Công tác phí của chuyên gia | 6 | công | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
2.7 | Chi phí lưu trú của chuyên gia | 6 | ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
2.8 | Hỗ trợ tiền ăn trưa cho nông dân | 6 | ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 | ||
2.9 | Hỗ trợ nước uống | 6 | ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia chương trình trên địa bàn Hà Nội | 200 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Phát triển nông nghiệp Hà Nội như sau:
- Có quan hệ với 4 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 25,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 75,00%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.760.454.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.527.494.800 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,89%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Phát triển nông nghiệp Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Phát triển nông nghiệp Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.