Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300110921-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300110921-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất phục vụ xét nghiệm các chỉ tiêu giám sát dịch, vệ sinh thú y thực hiện tại Chi cục Chăn nuôi thú y | Theo quy định tại Chương V | ||||||
2 | Plate count agar | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 1 | 60 | ||
3 | Petrifilm™ E. coli/Coliform Count Plate | 40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
4 | Buffered peptone water | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
5 | RVS (Rappaport- vassiliadis soya) | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
6 | Muller-kauffmann tetrathionate Novobioxin | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
7 | Xyloze lyzine Deoxycholat agar | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
8 | Chromagar TM Salmonella | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
9 | Kligler Iron agar | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
10 | Urea broth | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
11 | MR-VP (Methyl-red Voges-Proskauer) | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
12 | Thuốc thử Kovac's | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
13 | Difco™ Maximum Recovery Diluent | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
14 | VRBD (Violet red bile dextrose) | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
15 | Oxidase | 10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
16 | Tryltophan broth | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
17 | Chủng chuẩn Salmonella | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
18 | Chủng chuẩn Enterobacter cloacae | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
19 | Chủng chuẩn E.coli | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
20 | Simmons citrate Agar | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
21 | Dung dịch pH chuẩn 4 | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
22 | Dung dịch pH chuẩn 7 | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
23 | Dung dịch pH chuẩn 10 | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
24 | Brain heart infusion broth | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
25 | Ống kháng nguyên chuẩn H5N1 | 15 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
26 | Ống kháng nguyên chuẩn Newcastle | 10 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
27 | Kit Elisa phát hiện kháng thể dịch tả lợn | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
28 | Kit Elisa Định lượng kháng thể sau tiêm phòng của bệnh LMLM lợn sero type O | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
29 | Kit Elisa phát hiện kháng thể Tai xanh lợn | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
30 | Dung dịch axit sulphuric 95-97% | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
31 | Độ đục chuẩn 0.5 Mc F | 1 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
32 | Cefotaxime | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
33 | Ceftazidime | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
34 | Ciprofloxacin | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
35 | Colistin | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
36 | Ampicillin | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
37 | Gentamicin | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
38 | Streptomycin | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
39 | Pepton Bacteriological | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
40 | Blood agar | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
41 | Sheep Blood | 15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
42 | Macconkey agar | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
43 | Manitol | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
44 | Lysine Iron Agar | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
45 | Nutrient agar | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
46 | Muller Hinton agar | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
47 | Glycerol | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
48 | Fuchsin axit | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
49 | NaOH tinh thể | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 | |
50 | Toluen | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Theo Chương V E-HSMT | 1 | 60 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Chi cục Chăn nuôi và Thú y như sau:
- Có quan hệ với 1 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 87,50%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 12,50%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 613.862.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 613.862.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,00%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Chi cục Chăn nuôi và Thú y đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Chi cục Chăn nuôi và Thú y đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.