Banner chu ky so winca
Thông báo mời thầu

Gói thầu số 01: Xây dựng nền mặt đường, cầu thép tuyến Đường kênh 5 Quới cũ (bờ trái)

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 17:16 02/06/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu công trình Đường kênh 5 Quới cũ (bờ trái)
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: Xây dựng nền mặt đường, cầu thép tuyến Đường kênh 5 Quới cũ (bờ trái)
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân sách tỉnh hỗ trợ đầu tư công trình giao thông nông thôn (xổ số kiến thiết).
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
16:00 13/04/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
231/QĐ-UBND
Ngày phê duyệt
29/03/2023 13:29
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Ủy ban nhân dân thành phố Rạch Giá
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
13:53 03/04/2023
đến
16:00 13/04/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
16:00 13/04/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
120.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 13/04/2023 (10/09/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01A. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới, mật độ cây TC/100m2: 0 cây 201.148 100m2
2 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất I 2.3315 100m3
3 Nạo vét kênh mương bằng máy đào gầu dây 1,2m3, chiều cao đổ đất ≤3m, bùn đặc, đất sỏi lắng đọng dưới 3 năm 122.6562 100m3
4 Bơm cát san lấp mặt bằng cự ly bơm ≤ 0,5km, độ chặt k=0,9 (theo Quyết định 916/QĐ-UBND ngày 17/04/2019) 65.8557 100m3
5 San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,95 (lu nền hạ chiều dày lu 0.3m) 35.2065 100m3
6 Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập 144.179 100m2
7 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới 17.6081 100m3
8 Rải Nilon trắng 117.355 100m2
9 Ván khuôn thép mặt đường bê tông 11.9028 100m2
10 Sản xuất, lắp dựng cốt thép mặt đường, đường kính cốt thép ≤10mm 0.2903 tấn
11 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 1877.019 m3
12 Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I 236.8792 100m
13 Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I (không ngập đất: MC, MTC = 0.75) 191.7608 100m
14 Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập 26.8201 100m2
15 Lắp dựng cốt thép đê quai thép<=10mm 0.5351 tấn
16 Nạo vét kênh mương bằng máy đào gầu dây 1,2m3, chiều cao đổ đất ≤3m, bùn đặc, đất sỏi lắng đọng dưới 3 năm 18.2875 100m3
17 Đóng cừ bạch đàn L=7m, đk ngọn 8-10cm bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I 3.4321 100m
18 Đóng cừ bạch đàn L=7m, đk ngọn 8-10cm bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I (không ngập đất: MC, MTC = 0.75) 2.2379 100m
19 Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I 15.8648 100m
20 Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I (không ngập đất: MC, MTC = 0.75) 7.8232 100m
21 Lắp dựng cốt thép đê quai thép<=10mm 0.04 tấn
22 Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập 1.1354 100m2
23 Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤10m bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I 1.1344 100m3
24 Bơm cát san lấp mặt bằng cự ly bơm ≤ 0,5km, độ chặt k=0,9 (theo Quyết định 916/QĐ-UBND ngày 17/04/2019) 2.0437 100m3
25 Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển chữ nhật 30x60cm, biển tròn D70 2 cái
26 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm 0.3114 tấn
27 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm 0.5862 tấn
28 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm 1.0312 tấn
29 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột 0.5688 100m2
30 Bê tông cọc, cột, bê tông M300, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) 8.312 m3
31 Đóng cọc BTCT trên cạn bằng máy đóng cọc 1,8T, chiều dài cọc ≤24m, KT 30x30cm - Cấp đất I 0.936 100m
32 Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph - Trên cạn 0.216 m3
33 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất I 0.143 100m3
34 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 1.028 m3
35 Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu, ĐK ≤10mm 0.2611 tấn
36 Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu, ĐK ≤18mm 0.2998 tấn
37 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mố, trụ cầu trên cạn 0.2464 100m2
38 Bê tông móng, mố, trụ trên cạn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 5.872 m3
39 Lắp dựng kết cấu thép dạng Bailey, Uykm dưới nước (bổ sung Thông tư 12/2021) 18.63 tấn
40 Lắp đặt gối cầu thép 4 cái
41 Cung cấp dàn cầu thép mạ kẽm dài 27m, rộng 3.5m độ dốc 14%, tải xe đơn 5 tấn 1 dàn
42 Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤10m bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I 0.3693 100m3
43 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 0.3184 100m3
44 Bơm cát san lấp mặt bằng cự ly bơm ≤ 0,5km, độ chặt k=0,9 (theo Quyết định 916/QĐ-UBND ngày 17/04/2019) 0.1054 100m3
45 San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,95 (lu nền hạ chiều dày lu 0.3m) 0.105 100m3
46 Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập 0.86 100m2
47 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới 0.105 100m3
48 Rải Nilon trắng 0.7 100m2
49 Ván khuôn thép mặt đường bê tông 0.078 100m2
50 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 11.2 m3

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÚ QUÝ KIÊN GIANG như sau:

  • Có quan hệ với 4 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 83,33%, Tư vấn 16,67%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 17.286.194.500 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 15.391.360.288 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,96%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 01: Xây dựng nền mặt đường, cầu thép tuyến Đường kênh 5 Quới cũ (bờ trái)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 01: Xây dựng nền mặt đường, cầu thép tuyến Đường kênh 5 Quới cũ (bờ trái)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây