Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300100123-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300100123-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | NỀN ĐƯỜNG | ||||
1.1 | Đắp nền đường, đầm chặt K ≥ 0,95 | 6.7426 | 100m3 | ||
1.2 | Đào nền đường + đào khuôn đường - Cấp đất III | 3.2254 | 100m3 | ||
1.3 | Phá dỡ kết cấu mặt đường BTXM vị trí cổng nhà dân | 200.15 | m3 | ||
1.4 | Cắt lớp BTXM dày 10cm | 395.4 | m | ||
1.5 | Vét bùn - Cấp đất I | 0.0481 | 100m3 | ||
1.6 | Vét hữu cơ - Cấp đất II | 0.0592 | 100m3 | ||
1.7 | Đào cấp - Cấp đất II | 0.9365 | 100m3 | ||
1.8 | Đào khơi rãnh, Cấp đất III | 1.3884 | 100m3 | ||
1.9 | Đào đất thi công cống dọc, Cấp đất III | 21.5476 | 100m3 | ||
1.10 | Đắp trả đất thi công cống dọc, độ chặt K ≥ 0,95 | 6.5171 | 100m3 | ||
1.11 | Đào xử lý kết cấu mặt đường cũ dày trung bình 20cm | 0.5864 | 100m3 | ||
1.12 | Hoàn trả mặt đường cũ bằng đá dăm tiêu chuẩn dày 20cm | 2.9319 | 100m2 | ||
2 | MẶT ĐƯỜNG | ||||
2.1 | Sửa chữa toàn bộ mặt đường bằng KC loại 1: Tăng cường trên mặt đường cũ | ||||
2.1.1 | Mặt đường bê tông nhựa chặt 16 dày 5cm | 126.7356 | 100m2 | ||
2.1.2 | Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương CRS-1 hoặc CSS 1-h, lượng nhũ tương 0,5kg/m2 | 126.7356 | 100m2 | ||
2.1.3 | Láng nhựa 01 lớp dày 1,5cm, tiêu chuẩn nhựa 1,8kg/m2 | 126.7356 | 100m2 | ||
2.1.4 | Mặt đường đá dăm tiêu chuẩn lớp trên dày 12cm | 126.7356 | 100m2 | ||
2.1.5 | Bù vênh bằng đá dăm tiêu chuẩn | 963.77 | m3 | ||
2.2 | Sửa chữa toàn bộ mặt đường bằng KC loại 2: Can cạp mở rộng | ||||
2.2.1 | Mặt đường bê tông nhựa chặt 16 dày 5cm | 2.3292 | 100m2 | ||
2.2.2 | Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương CRS-1 hoặc CSS 1-h, lượng nhũ tương 0,5kg/m2 | 2.3292 | 100m2 | ||
2.2.3 | Láng nhựa 01 lớp dày 1,5cm, tiêu chuẩn nhựa 1,8kg/m2 | 2.3292 | 100m2 | ||
2.2.4 | Mặt đường đá dăm tiêu chuẩn lớp trên dày 12cm | 2.3292 | 100m2 | ||
2.2.5 | Thi công móng đường đá dăm tiêu chuẩn lớp dưới dày 20cm | 2.3292 | 100m2 | ||
2.3 | Sửa chữa mặt đường bằng KC loại 3: Áp dụng đoạn vuốt nối đầu tràn cũ | ||||
2.3.1 | Bê tông vuốt nối đầu tràn M250 dày 20cm | 50.242 | m3 | ||
2.3.2 | Khoan tạo lỗ chân đinh vào mặt tràn cũ, sâu 10cm | 836 | 1 lỗ khoan | ||
2.3.3 | Bơm keo cấy thép | 836 | lỗ | ||
2.3.4 | Cắm thép D10 vào mặt tràn cũ | 0.103 | tấn | ||
2.3.5 | Cắt khe rộng 8mm, sâu 70mm | 4.95 | 10m | ||
2.3.6 | Nhựa đường chèn khe | 0.03 | m3 | ||
2.4 | Sửa chữa mặt đường bằng KC loại 4: Áp dụng đoạn cạp rộng phạm vi tràn | ||||
2.4.1 | Mặt đường bê tông xi măng M250 dày 25cm | 16.05 | m3 | ||
2.4.2 | Vải bạt chống mất nước trong quá trình đổ bê tông | 64.2 | m2 | ||
2.4.3 | Mặt đường đá dăm tiêu chuẩn lớp trên dày 15cm | 0.642 | 100m2 | ||
2.4.4 | Cắt khe rộng 8mm, sâu 70mm | 1.5 | 10m | ||
2.4.5 | Nhựa đường chèn khe | 0.01 | m3 | ||
2.5 | Gia cố lề | ||||
2.5.1 | Bê tông gia cố lề M200, dày 20cm | 902.624 | m3 | ||
2.5.2 | Đá dăm đệm dày 10cm | 451.312 | m3 | ||
2.6 | Vuốt đường ngang + lối rẽ | ||||
2.6.1 | Mặt đường bê tông nhựa chặt 16 dày 5cm | 1.273 | 100m2 | ||
2.6.2 | Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương CRS-1 hoặc CSS 1-h, lượng nhũ tương 0,5kg/m2 | 1.273 | 100m2 | ||
2.6.3 | Bê tông vuốt rẽ M250, dày 20cm | 59.56 | m3 | ||
2.6.4 | Đá dăm đệm dày 10cm | 1.07 | m3 | ||
2.6.5 | Cắt lớp BTXM cũ | 158.3 | m | ||
2.6.6 | Phá dỡ kết cấu mặt đường BTXM vị trí lối rẽ | 15.83 | m3 | ||
3 | HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý Dự án Xây dựng và Bảo trì công trình giao thông như sau:
- Có quan hệ với 3 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 95,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 5,00%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 33.192.310.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 32.690.179.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,51%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý Dự án Xây dựng và Bảo trì công trình giao thông đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý Dự án Xây dựng và Bảo trì công trình giao thông đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.