Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | NỀN ĐƯỜNG ĐOẠN KM3+900 - KM4+656,59 | ||||
1.1 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K≥0,95 | 303.61 | m3 | ||
1.2 | Đào nền + đào khuôn - đất cấp III | 212.52 | m3 | ||
1.3 | Phá dỡ kết cấu BTXM cổng nhà dân | 32.35 | m3 | ||
1.4 | Cắt lớp BTXM cổng nhà dân | 139.7 | m | ||
1.5 | Đào kết cấu mặt đường cũ (đá dăm láng nhựa) | 86.13 | m3 | ||
1.6 | Đào hữu cơ, đất cấp II | 22.45 | m3 | ||
1.7 | Đào cấp bằng, đất cấp II | 23.5 | m3 | ||
1.8 | Đào rãnh, đất cấp III | 105.58 | m3 | ||
1.9 | Đào đất thi công cống dọc, đất cấp III | 472.74 | m3 | ||
1.10 | Đắp trả đất thi công cống dọc, độ chặt Y/C K≥0,95 | 146.76 | m3 | ||
1.11 | Đào xử lý kết cấu mặt đường cũ (đá dăm láng nhựa) | 61 | m3 | ||
1.12 | Đào xử lý nền, đất cấp II | 91.5 | m3 | ||
1.13 | Hoàn trả mặt đường cũ bằng đá dăm tiêu chuẩn dày 20cm | 305 | m2 | ||
1.14 | Đắp bù đào xử lý, độ chặt Y/C K≥0,95 | 91.5 | m3 | ||
2 | MẶT ĐƯỜNG ĐOẠN KM3+900 - KM4+656,59 | ||||
2.1 | Cạp rộng mặt đường (KC loại 2): | ||||
2.1.1 | Láng mặt đường, láng nhựa 3 lớp dày 3,5cm tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 | 444.92 | m2 | ||
2.1.2 | Thi công mặt đường đá dăm tiêu chuẩn lớp trên, mặt đường đã lèn ép 15cm | 444.92 | m2 | ||
2.1.3 | Bê tông móng , mác 200 dày 20 cm | 88.98 | m3 | ||
2.2 | Sửa chữa toàn bộ mặt đường bằng KC loại 1: Tăng cường trên mặt đường cũ: | ||||
2.2.1 | Láng mặt đường, láng nhựa 3 lớp dày 3,5cm tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 | 3428.5 | m2 | ||
2.2.2 | Thi công mặt đường đá dăm tiêu chuẩn lớp trên, mặt đường đã lèn ép 15cm | 3428.5 | m2 | ||
2.2.3 | Bù vênh mặt đường cũ bằng đá dăm tiêu chuẩn lớp dưới | 241.31 | m3 | ||
2.3 | Sửa chữa toàn bộ mặt đường bằng KC loại 3: Áp dụng đoạn đào kết cấu mặt đường cũ: | ||||
2.3.1 | Láng mặt đường, láng nhựa 3 lớp dày 3,5cm tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 | 537.89 | m2 | ||
2.3.2 | Thi công mặt đường đá dăm tiêu chuẩn lớp trên, mặt đường đã lèn ép 15cm | 537.89 | m2 | ||
2.3.3 | Thi công mặt đường đá dăm tiêu chuẩn lớp dưới, mặt đường đã lèn ép 20cm | 537.89 | m2 | ||
2.4 | Gia cố vị lề trí làm rãnh gia cố và cống dọc | ||||
2.4.1 | Bê tông gia cố lề mác 200 dày 20cm | 78.14 | m3 | ||
2.4.2 | Đá dăm đệm dày 10cm | 39.07 | m3 | ||
2.5 | Vuốt đường ngang + lối rẽ | ||||
2.5.1 | Bê tông vuốt rẽ mác 200 dày 20cm | 8.94 | m3 | ||
2.5.2 | Đá dăm đệm dày 10cm | 4.47 | m3 | ||
2.5.3 | Bê tông gia cố mái taluy, mác 200 | 0.95 | m3 | ||
2.5.4 | Cắt mặt đường BTXM | 7 | m | ||
2.5.5 | Phá dỡ kết cấu mặt đường BTXM vị trí lối rẽ | 0.2 | m3 | ||
2.6 | THOÁT NƯỚC DỌC ĐOẠN KM3+900 - KM4+656,59 | ||||
2.6.1 | Xây dựng rãnh dọc đổ tại chỗ KT B50H60 chiều dày 15cm | 389 | m | ||
2.6.2 | Xây dựng rãnh dọc đổ tại chỗ KT B50H50 chiều dày 15cm | 68 | m | ||
2.6.3 | Rãnh dọc BTXM hình thang lắp ghép BTXM, KT(0,4+1,2)x0,4 m | 266.24 | m | ||
2.6.4 | Đào móng rãnh, đất cấp III | 40.73 | m3 | ||
2.6.5 | Sản xuất + Lắp đặt tấm bản BTCT mác 250, KT (140x80x12)cm vị trí qua nhà dân | 28 | tấm | ||
2.7 | Cống ngang lối rẽ | ||||
2.7.1 | Đào móng cống, đất cấp III | 70.2 | m3 | ||
2.7.2 | Đắp bù đất hố móng, độ chặt K≥0,95 | 36.72 | m3 | ||
2.7.3 | Bê tông tường cống, mác 200 | 8.91 | m3 | ||
2.7.4 | Bê tông móng cống, mác 200 | 11.34 | m3 | ||
2.7.5 | Đá dăm đệm dày 10cm | 3.24 | m3 | ||
2.7.6 | Sản xuất + Lắp đặt tấm bản BTCT mác 250, KT (100x80x12) cm đậy cống | 27 | tấm |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý Dự án Xây dựng và Bảo trì công trình giao thông như sau:
- Có quan hệ với 3 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 95,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 5,00%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 33.192.310.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 32.690.179.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,51%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý Dự án Xây dựng và Bảo trì công trình giao thông đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý Dự án Xây dựng và Bảo trì công trình giao thông đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.