Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chất hiệu chuẩn đa năng sử dụng trong xét nghiệm sinh hóa | 60 | ml | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Chất kiểm soát chất lượng xét nghiệm sinh hóa mức 1 & 2 | 200 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
3 | Chất kiểm soát chất lượng xét nghiệm HbA1c mức 1 & 2 | 6 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
4 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBA1c | 6 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
5 | Hóa chất định lượng nồng độ HbA1C | 3300 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
6 | Chất kiểm soát chất lượng xét nghiệm ASO/ RF/ CRP | 12 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
7 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Protein phản ứng C (CPR) | 18 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
8 | Hoá chất định lượng nồng độ Protein phản ứng C (CPR) | 600 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
9 | Hóa chất định lượng nồng độ Bilirubin trực tiếp trong máu | 750 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
10 | Hóa chất định lượng nồng độ Bilirubin toàn phần trong máu | 750 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
11 | Hóa chất định lượng nồng độ Uric Acid trong máu | 1200 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
12 | Hóa chất định lượng nồng độ Albumin trong máu | 1000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
13 | Hóa chất định lượng nồng độ Calcium trong máu | 1000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
14 | Hóa chất định lượng nồng độ Creatinine trong máu | 6250 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
15 | Hóa chất định lượng nồng độ Glucose trong máu | 11000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
16 | Hóa chất định lượng nồng độ Cholesterol trong máu | 4000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
17 | Hóa chất định lượng nồng độ HDL-cholesterol trong máu | 640 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
18 | Hóa chất định lượng nồng độ LDL-cholesterol trong máu | 640 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
19 | Hóa chất định lượng nồng độ Triglyceride trong máu | 4000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
20 | Hóa chất định lượng nồng độ Urea trong máu | 5800 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
21 | Hóa chất định lượng nồng độ ALT/GPT trong máu | 5625 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
22 | Hóa chất định lượng nồng độ AST/GOT trong máu | 5625 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
23 | Hóa chất định lượng nồng độ GGT trong máu | 375 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
24 | Hóa chất định lượng nồng độ Amylase trong máu | 400 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
25 | Hóa chất định lượng nồng độ Ethanol trong máu | 240 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
26 | Hóa chất kiểm soát chất lượng xét nghiệm Ethanol | 10 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
27 | Dung dịch rửa khử khuẩn buồng ủ khay phản ứng máy sinh hóa | 24000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
28 | Dung dịch rửa ống nghiệm, cuvette máy sinh hóa | 12000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
29 | Que xét nghiệm các thành phần sinh hóa nước tiểu ≥ 10 thông số | 12000 | Que | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
30 | Hóa chất phân tích điện giải | 8000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
31 | Dung dịch bổ sung điện cực Ca | 100 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
32 | Dung dịch bổ sung điện cực K | 100 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
33 | Dung dịch bổ sung điện cực Na/Cl/Ph | 100 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
34 | Dung dịch bổ sung điện cực tham chiếu điện giải | 100 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
35 | Chất hiệu chuẩn sử dụng cho máy xét nghiệm điện giải | 100 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
36 | Dung dịch rửa ngày máy xét nghiệm điện giải | 100 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
37 | Dung dịch rửa tuần máy xét nghiệm điện giải | 100 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
38 | Điện cực tham chiếu sử dụng cho máy phân tích điện giải | 1 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
39 | Điện cực Ca sử dụng cho máy điện giải | 1 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
40 | Điện cực Cl sử dụng cho máy điện giải | 1 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
41 | Điện cực K sử dụng cho máy điện giải | 1 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
42 | Điện cực pH sử dụng cho máy điện giải | 1 | Cái/ Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
43 | Thuốc thử định lượng đo thời gian đông máu (PT) | 800 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
44 | Thuốc thử định lượng đo thời gian đông máu (APTT) | 300 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
45 | Hóa chất pha loãng mẫu xét nghiệm đông máu (APTT) | 300 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
46 | Thuốc thử định lượng Fibrinogen trong huyết thanh | 80 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
47 | Hóa chất pha loãng mẫu xét nghiệm đông máu Fibrinogen | 450 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
48 | Chất hiệu chuẩn thông số xét nghiệm đông máu | 10 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
49 | Thuốc thử kiểm tra giá trị trung bình thông số xét nghiệm đông máu | 20 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên | |||
50 | Thuốc thử kiểm tra giá trị cao thông số xét nghiệm đông máu | 20 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm y tế huyện Văn Yên |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm y tế huyện Văn Yên như sau:
- Có quan hệ với 7 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.371.813.400 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 9.380 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 100,00%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm y tế huyện Văn Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm y tế huyện Văn Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.