Banner chu ky so winca
Thông báo mời thầu

Gói thầu số 01: Mua sắm hoá chất phục vụ công tác khám chữa bệnh năm 2023

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 17:39 31/05/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm hoá chất, sinh phẩm chẩn đoán, khí y tế phục vụ công tác khám chữa bệnh năm 2023 của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Yên Bái
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: Mua sắm hoá chất phục vụ công tác khám chữa bệnh năm 2023
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh và các nguồn thu hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
09:30 20/06/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
391/QĐ-BVĐK
Ngày phê duyệt
31/05/2023 17:12
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Yên Bái
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
17:33 31/05/2023
đến
09:30 20/06/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:30 20/06/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
455.821.367 VND
Số tiền bằng chữ
Bốn trăm năm mươi lăm triệu tám trăm hai mươi mốt nghìn ba trăm sáu mươi bảy đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 20/06/2023 (18/10/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Acid citric khan 19.539.000 19.539.000 0 6 tháng
2 Anti D (IgM+IgG) 14.410.000 14.410.000 0 6 tháng
3 Hóa chất hoàn chỉnh cho xét nghiệm HbA1c 616.077.000 616.077.000 0 6 tháng
4 Bộ nhuộm Gram 1.584.000 1.584.000 0 6 tháng
5 Bộ nhuộm sinh thiết tiêu hóa 36.000.000 36.000.000 0 6 tháng
6 Bộ nhuộm xét nghiệm mô bệnh học thường quy 36.000.000 36.000.000 0 6 tháng
7 Card định nhóm máu ABO và Rhesus 18.476.640 18.476.640 0 6 tháng
8 Card xét nghiệm nguyên nhân thiếu máu 17.400.000 17.400.000 0 6 tháng
9 Card xét nghiệm nhóm máu 24.022.656 24.022.656 0 6 tháng
10 Card xét nghiệm sàng lọc (phát hiện kháng thể IGG và C3d) 7.880.016 7.880.016 0 6 tháng
11 Card xét nghiệm sàng lọc (phát hiện các kháng thể M, N, P1, Le (a,b), I, thiếu máu tán huyết liên quan đến kháng thể lạnh) 24.600.096 24.600.096 0 6 tháng
12 Cóng đo phản ứng cho máy Compact X 223.706.830 223.706.830 0 6 tháng
13 Cóng phản ứng cho máy xét nghiệm (Cuvette) 220.900.000 220.900.000 0 6 tháng
14 Cồn 90 độ 9.360.000 9.360.000 0 6 tháng
15 Cồn tuyệt đối 8.970.000 8.970.000 0 6 tháng
16 Cơ chất phát quang 295.078.000 295.078.000 0 6 tháng
17 Cup phản ứng 13.696.000 13.696.000 0 6 tháng
18 Chất chuẩn 1.269.545 1.269.545 0 6 tháng
19 Chất chuẩn của hóa chất định lượng Anti-TG trong máu 10.500.000 10.500.000 0 6 tháng
20 Chất chuẩn của hóa chất định lượng βhCG toàn phần 12.654.624 12.654.624 0 6 tháng
21 Chất chuẩn của hóa chất định lượng alpha-fetoprotein (AFP) 6.328.350 6.328.350 0 6 tháng
22 Chất chuẩn của hóa chất định lượng CA 125 25.326.000 25.326.000 0 6 tháng
23 Chất chuẩn của hóa chất định lượng CA 15-3 33.230.925 33.230.925 0 6 tháng
24 Chất chuẩn của hóa chất định lượng CA 72-4 trong máu 6.992.000 6.992.000 0 6 tháng
25 Chất chuẩn của hóa chất định lượng CEA 23.735.250 23.735.250 0 6 tháng
26 Chất chuẩn của hóa chất định lượng CK-MB 4.093.950 4.093.950 0 6 tháng
27 Chất chuẩn của hóa chất định lượng Cortisol 12.341.700 12.341.700 0 6 tháng
28 Chất chuẩn của hóa chất định lượng Cyfra 7.489.440 7.489.440 0 6 tháng
29 Chất chuẩn của hóa chất định lượng Ferritin 8.321.600 8.321.600 0 6 tháng
30 Chất chuẩn của hóa chất định lượng Ferritin 6.325.200 6.325.200 0 6 tháng
31 Chất chuẩn của hóa chất định lượng HDL-Cholesterol 6.633.900 6.633.900 0 6 tháng
32 Chất chuẩn của hóa chất định lượng HE4 25.189.920 25.189.920 0 6 tháng
33 Chất chuẩn của hóa chất định lượng insulin 5.436.900 5.436.900 0 6 tháng
34 Chất chuẩn của hóa chất định lượng kháng nguyên CA 19-9 23.360.400 23.360.400 0 6 tháng
35 Chất chuẩn của hóa chất định lượng LDL-Cholesterol 19.514.250 19.514.250 0 6 tháng
36 Chất chuẩn của hóa chất định lượng nồng độ Ethanol 1.260.000 1.260.000 0 6 tháng
37 Chất chuẩn của hóa chất định lượng NSE 6.992.000 6.992.000 0 6 tháng
38 Chất chuẩn của hóa chất định lượng Procalcitonin 12.451.320 12.451.320 0 6 tháng
39 Chất chuẩn của hóa chất định lượng Protein phản ứng C 61.587.540 61.587.540 0 6 tháng
40 Chất chuẩn của hóa chất định lượng PSA 8.542.800 8.542.800 0 6 tháng
41 Chất chuẩn của hóa chất định lượng PSA tự do 15.214.500 15.214.500 0 6 tháng
42 Chất chuẩn của hóa chất định lượng ßhCG tự do 19.845.000 19.845.000 0 6 tháng
43 Chất chuẩn của hóa chất định lượng TSH 12.663.000 12.663.000 0 6 tháng
44 Chất chuẩn của hóa chất định lượng Thyroglobulin 7.000.000 7.000.000 0 6 tháng
45 Chất chuẩn của hóa chất định lượng Thyroglobulin 27.533.520 27.533.520 0 6 tháng
46 Chất chuẩn của hóa chất định lượng Thyroglobulin Antibody 30.984.030 30.984.030 0 6 tháng
47 Chất chuẩn của hóa chất định lượng Thyroxine tự do 12.656.700 12.656.700 0 6 tháng
48 Chất chuẩn của hóa chất định lượng Triiodothyroxine toàn phần 20.575.800 20.575.800 0 6 tháng
49 Chất chuẩn của hóa chất định lượng Triiodothyroxine tự do 22.152.375 22.152.375 0 6 tháng
50 Chất chuẩn của hóa chất định lượng Troponin T 2.811.380 2.811.380 0 6 tháng
51 Chất chuẩn của hóa chất định tính kháng thể HCV Ab 29.047.200 29.047.200 0 6 tháng
52 Chất chuẩn của hóa chất định tính phát hiện sự có mặt của kháng nguyên HIV - 1p24 và các kháng thể kháng HIV - 1p24 19.934.251 19.934.251 0 6 tháng
53 Chất chuẩn của hóa chất xét nghiệm định lượng Pregnancy Associated Plasma Protein A (PAPP-A) 18.900.000 18.900.000 0 6 tháng
54 Chất chuẩn của hóa chất xét nghiệm RF 80.151.960 80.151.960 0 6 tháng
55 Chất chuẩn hóa chất định tính kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B 22.691.130 22.691.130 0 6 tháng
56 Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học 105.200.000 105.200.000 0 6 tháng
57 Chất kiểm chuẩn máy 661.500 661.500 0 6 tháng
58 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch, bao gồm cả xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab, mức 1 3.127.950 3.127.950 0 6 tháng
59 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch, bao gồm cả xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab, mức 2 3.127.950 3.127.950 0 6 tháng
60 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch, bao gồm cả xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab, mức 3 3.127.950 3.127.950 0 6 tháng
61 Chất kiểm chứng cho xét nghiệm miễn dịch 3 mức 14.011.200 14.011.200 0 6 tháng
62 Chất kiểm tra của hóa chất định tính kháng thể HCV Ab (Mức cao) 24.410.400 24.410.400 0 6 tháng
63 Chất kiểm tra của hóa chất định tính kháng thể HCV Ab (Mức thấp) 6.102.600 6.102.600 0 6 tháng
64 Chất kiểm tra hóa chất định tính kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B 63.302.400 63.302.400 0 6 tháng
65 Chất kiểm tra hóa chất định tính phát hiện sự có mặt của kháng nguyên HIV - 1p24 và các kháng thể kháng HIV - 1p24 43.243.200 43.243.200 0 6 tháng
66 Chất nhuộm các hạt mỡ của bạch cầu 544.500 544.500 0 6 tháng
67 Chất phát hiện men peroxidase 2.564.100 2.564.100 0 6 tháng
68 Chất xúc tác được sử dụng trong xét nghiệm đông máu cho phép định lượng nồng độ Fibrinogen trong huyết tương 24.024.000 24.024.000 0 6 tháng
69 Chỉ thị hoá học 146.160.000 146.160.000 0 6 tháng
70 Chỉ thị hoá học kiểm soát chất lượng tiệt khuẩn dụng cụ kim loại 22.932.000 22.932.000 0 6 tháng
71 Chủng chuẩn E. coli 2.300.000 2.300.000 0 6 tháng
72 Chủng chuẩn tụ cầu vàng 2.300.000 2.300.000 0 6 tháng
73 Dầu soi kính 4.200.000 4.200.000 0 6 tháng
74 Dung dịch Acid acetic 140.000 140.000 0 6 tháng
75 Dung dịch CaCl2 4.900.000 4.900.000 0 6 tháng
76 Dung dịch Calcium chloride 26.695.200 26.695.200 0 6 tháng
77 Dung dịch chuẩn mức cao dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải 3.526.000 3.526.000 0 6 tháng
78 Dung dịch chuẩn mức thấp dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải 4.275.600 4.275.600 0 6 tháng
79 Dung dịch đậm đặc rửa đường ống máy 30.480.000 30.480.000 0 6 tháng
80 Dung dịch đệm cho quá trình phân tích khối điện giải 43.339.590 43.339.590 0 6 tháng
81 Dung dịch đệm đánh giá xét nghiệm tiêu sợi huyết 81.165.000 81.165.000 0 6 tháng
82 Dung dịch Formaldehyde (Formalin) dùng trong y tế 5.440.000 5.440.000 0 6 tháng
83 Dung dịch kiểm tra máy 4.980.000 4.980.000 0 6 tháng
84 Dung dịch khử khuẩn 19.008.000 19.008.000 0 6 tháng
85 Dung dịch khử khuẩn nhanh, tiệt trùng dụng cụ y tế 193.000.000 193.000.000 0 6 tháng
86 Dung dịch ly giải hồng cầu 296.100.000 296.100.000 0 6 tháng
87 Dung dịch mức trung bình dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải 99.562.638 99.562.638 0 6 tháng
88 Dung dịch nhuộm hồng cầu lưới 2.200.000 2.200.000 0 6 tháng
89 Dung dịch pha loãng 771.750.000 771.750.000 0 6 tháng
90 Dung dịch pha loãng 6.000.120 6.000.120 0 6 tháng
91 Dung dịch pha loãng chung cho các xét nghiệm miễn dịch 13.980.160 13.980.160 0 6 tháng
92 Dung dịch pha loãng máu 28.888.889 28.888.889 0 6 tháng
93 Dung dịch phá vỡ màng tế bào hồng cầu để đo 3 thành phần bạch cầu 195.120.000 195.120.000 0 6 tháng
94 Dung dịch phá vỡ màng tế bào hồng cầu để đo 5 thành phần bạch cầu 32.000.000 32.000.000 0 6 tháng
95 Dung dịch phát hiện tín hiệu điện hóa 70.733.200 70.733.200 0 6 tháng
96 Dung dịch phân tách đỉnh Hemoglobin 180.000.000 180.000.000 0 6 tháng
97 Dung dịch rửa 31.500.000 31.500.000 0 6 tháng
98 Dung dịch rửa bộ phát tín hiệu điện hóa 33.962.500 33.962.500 0 6 tháng
99 Dung dịch rửa đường ống máy 60.960.000 60.960.000 0 6 tháng
100 Dung dịch rửa hệ thống 74.256.000 74.256.000 0 6 tháng
101 Dung dịch rửa kim máy điện di 28.500.000 28.500.000 0 6 tháng
102 Dung dịch rửa máy (rửa hệ thống) 16.901.500 16.901.500 0 6 tháng
103 Dung dịch rửa máy 332.365.385 332.365.385 0 6 tháng
104 Dung dịch rửa máy (rửa ống và buồng đo) 2.815.000 2.815.000 0 6 tháng
105 Dung dịch rửa máy AU 1.747.200 1.747.200 0 6 tháng
106 Dung dịch rửa máy hàng ngày (rửa cuvvet) 6.327.300 6.327.300 0 6 tháng
107 Dung dịch rửa máy hàng ngày (rửa kim hút mẫu) 1.486.579 1.486.579 0 6 tháng
108 Dung dịch rửa máy hàng ngày 2.847.330 2.847.330 0 6 tháng
109 Dung dịch rửa quả lọc 100.300.200 100.300.200 0 6 tháng
110 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ có hoạt tính enzym 39.060.000 39.060.000 0 6 tháng
111 Dung dịch tham chiếu dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải 23.521.050 23.521.050 0 6 tháng
112 Dung dịch thẩm phân đậm đặc Acid 666.000.000 666.000.000 0 6 tháng
113 Dung dịch thẩm phân đậm đặc Bicarbonat 888.000.000 888.000.000 0 6 tháng
114 Dung môi pha loãng trong xét nghiệm đông máu 8.295.000 8.295.000 0 6 tháng
115 Gel bôi trơn 11.712.870 11.712.870 0 6 tháng
116 Gel siêu âm 9.828.000 9.828.000 0 6 tháng
117 Giêm sa 5.400.000 5.400.000 0 6 tháng
118 Giếng phản ứng 218.724.107 218.724.107 0 6 tháng
119 Hóa chất cấy máu 232.020.000 232.020.000 0 6 tháng
120 Hóa chất cho phép định lượng nồng độ Fibrinogen trong huyết tương 20.833.500 20.833.500 0 6 tháng
121 Hoá chất chống nhiễm chéo 3.600.000 3.600.000 0 6 tháng
122 Hóa chất chuẩn của xét nghiệm định lượng Pro-BNP 8.820.000 8.820.000 0 6 tháng
123 Hóa chất chuẩn máy định lượng AFP (Alpha-fetoprotein) 2.496.480 2.496.480 0 6 tháng
124 Hóa chất chuẩn máy định lượng Beta HCG (Beta Human Chorionic Gonadotropin) 4.660.000 4.660.000 0 6 tháng
125 Hóa chất chuẩn máy định lượng CA 125 (Carcinama antigen 125) 7.489.120 7.489.120 0 6 tháng
126 Hóa chất chuẩn máy định lượng CA 15-3 (Carbohydrate antigen 15-3) 7.489.120 7.489.120 0 6 tháng
127 Hóa chất chuẩn máy định lượng CA 19-9 (Carbohydrate antigen 19-9) 4.493.472 4.493.472 0 6 tháng
128 Hóa chất chuẩn máy định lượng CEA (Carcinoma Embryonic Antigen) 6.241.200 6.241.200 0 6 tháng
129 Hóa chất chuẩn máy định lượng Cortisol 5.594.400 5.594.400 0 6 tháng
130 Hóa chất chuẩn máy định lượng PSA (Prostate-specific antigen) toàn phần 1.248.240 1.248.240 0 6 tháng
131 Hóa chất chuẩn máy định lượng PSA tự do 4.992.960 4.992.960 0 6 tháng
132 Hóa chất chuẩn máy định lượng TSH 6.241.222 6.241.222 0 6 tháng
133 Hóa chất chuẩn máy định lượng Thyroxine tự do 3.744.720 3.744.720 0 6 tháng
134 Hóa chất chuẩn máy định lượng Triiodothyroxine 5.200.000 5.200.000 0 6 tháng
135 Hóa chất chuẩn máy định lượng Triiodothyroxine tự do 4.992.960 4.992.960 0 6 tháng
136 Hóa chất chuẩn mức bình thường và mức bệnh lý cho xét nghiệm định lượng D-Dimer 12.390.000 12.390.000 0 6 tháng
137 Hóa chất định lượng Anti-TG trong máu 42.256.000 42.256.000 0 6 tháng
138 Hóa chất định lượng βhCG toàn phần 46.500.000 46.500.000 0 6 tháng
139 Hóa chất định lượng (Prostate-specific antigen) PSA toàn phần 6.241.200 6.241.200 0 6 tháng
140 Hóa chất định lượng AFP (Alpha-fetoprotein) 56.620.200 56.620.200 0 6 tháng
141 Hóa chất định lượng Albumin huyết tương 27.246.544 27.246.544 0 6 tháng
142 Hóa chất định lượng alpha-fetoprotein 142.380.000 142.380.000 0 6 tháng
143 Hóa chất định lượng ALT 83.250.000 83.250.000 0 6 tháng
144 Hóa chất định lượng AST 57.231.360 57.231.360 0 6 tháng
145 Hóa chất định lượng Beta HCG (Beta Human Chorionic Gonadotropin) 15.384.800 15.384.800 0 6 tháng
146 Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần 15.696.000 15.696.000 0 6 tháng
147 Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp 18.312.000 18.312.000 0 6 tháng
148 Hóa chất định lượng CA 125 184.800.000 184.800.000 0 6 tháng
149 Hóa chất định lượng CA 125 (Carcinama antigen 125) 62.912.000 62.912.000 0 6 tháng
150 Hóa chất định lượng CA 15-3 260.484.000 260.484.000 0 6 tháng
151 Hóa chất định lượng CA 15-3 (Carbohydrate antigen 15-3) 70.776.000 70.776.000 0 6 tháng
152 Hóa chất định lượng CA 19-9 (Carbohydrate antigen 19-9) 62.912.000 62.912.000 0 6 tháng
153 Hóa chất định lượng CA 72-4 trong máu 220.192.000 220.192.000 0 6 tháng
154 Hóa chất định lượng Calci 11.592.000 11.592.000 0 6 tháng
155 Hóa chất định lượng CEA 487.305.000 487.305.000 0 6 tháng
156 Hóa chất định lượng CEA (Carcinoma Embryonic Antigen) 31.455.900 31.455.900 0 6 tháng
157 Hóa chất định lượng CK 355.068.000 355.068.000 0 6 tháng
158 Hóa chất định lượng CK-MB 259.010.400 259.010.400 0 6 tháng
159 Hóa chất định lượng Cortisol 18.880.000 18.880.000 0 6 tháng
160 Hóa chất định lượng Cortisol 41.113.800 41.113.800 0 6 tháng
161 Hóa chất định lượng Creatinine 178.000.000 178.000.000 0 6 tháng
162 Hóa chất định lượng Cyfra 249.648.000 249.648.000 0 6 tháng
163 Hóa chất định lượng Cholesterol 4.900.500 4.900.500 0 6 tháng
164 Hóa chất định lượng Ethanol 73.528.500 73.528.500 0 6 tháng
165 Hóa chất định lượng Ferritin 35.949.600 35.949.600 0 6 tháng
166 Hóa chất định lượng Ferritin 58.249.800 58.249.800 0 6 tháng
167 Hóa chất định lượng Fibrinogen huyết tương 126.720.000 126.720.000 0 6 tháng
168 Hóa chất định lượng fibrinogen trong huyết tương người 130.137.000 130.137.000 0 6 tháng
169 Hóa chất định lượng GGT 75.411.000 75.411.000 0 6 tháng
170 Hóa chất định lượng Glucose 165.480.000 165.480.000 0 6 tháng
171 Hóa chất định lượng HbA1c 379.349.568 379.349.568 0 6 tháng
172 Hoá chất định lượng HBV bằng phương pháp Realtime PCR 120.000.000 120.000.000 0 6 tháng
173 Hoá chất định lượng HCV bằng phương pháp Realtime PCR 91.500.000 91.500.000 0 6 tháng
174 Hóa chất định lượng HDL-Cholesterol 497.119.000 497.119.000 0 6 tháng
175 Hóa chất định lượng HE4 (Human epididymal protein 4) 179.928.000 179.928.000 0 6 tháng
176 Hóa chất định lượng insulin 4.269.300 4.269.300 0 6 tháng
177 Hoá chất định lượng kháng nguyên CA 19-9 186.060.000 186.060.000 0 6 tháng
178 Hóa chất định lượng LDL-Cholesterol 294.200.000 294.200.000 0 6 tháng
179 Hóa chất định lượng Lipase 235.200.000 235.200.000 0 6 tháng
180 Hóa chất định lượng nồng độ Ethanol 79.410.780 79.410.780 0 6 tháng
181 Hóa chất định lượng NSE 80.769.700 80.769.700 0 6 tháng
182 Hóa chất định lượng Pregnancy Associated Plasma Protein A (PAPP-A) 25.200.000 25.200.000 0 6 tháng
183 Hóa chất định lượng Pro-BNP 940.800.000 940.800.000 0 6 tháng
184 Hóa chất định lượng Procalcitonin 344.473.500 344.473.500 0 6 tháng
185 Hóa chất định lượng Protein phản ứng C 291.438.000 291.438.000 0 6 tháng
186 Hóa chất định lượng Protein toàn phần 12.936.000 12.936.000 0 6 tháng
187 Hóa chất định lượng Protein tổng số trong nước tiểu và dịch não tủy 17.631.852 17.631.852 0 6 tháng
188 Hóa chất định lượng PSA 113.925.000 113.925.000 0 6 tháng
189 Hóa chất định lượng PSA (Prostate-specific antigen) tự do 18.723.600 18.723.600 0 6 tháng
190 Hóa chất định lượng PSA tự do 70.224.000 70.224.000 0 6 tháng
191 Hóa chất định lượng sắt 41.539.680 41.539.680 0 6 tháng
192 Hóa chất định lượng ßhCG tự do 13.293.000 13.293.000 0 6 tháng
193 Hóa chất định lượng TSH 54.922.000 54.922.000 0 6 tháng
194 Hóa chất định lượng TSH 184.140.000 184.140.000 0 6 tháng
195 Hóa chất định lượng Thyroglobulin 72.512.800 72.512.800 0 6 tháng
196 Hóa chất định lượng Thyroglobulin 72.609.600 72.609.600 0 6 tháng
197 Hóa chất định lượng Thyroglobulin Antibody 51.523.500 51.523.500 0 6 tháng
198 Hóa chất định lượng Thyroxine tự do 69.204.000 69.204.000 0 6 tháng
199 Hóa chất định lượng Thyroxine tự do 76.230.000 76.230.000 0 6 tháng
200 Hóa chất định lượng Triglyceride 153.000.000 153.000.000 0 6 tháng
201 Hóa chất định lượng Triiodothyroxine (T3) 39.200.000 39.200.000 0 6 tháng
202 Hóa chất định lượng Triiodothyroxine toàn phần 31.710.000 31.710.000 0 6 tháng
203 Hóa chất định lượng Triiodothyroxine tự do 76.020.000 76.020.000 0 6 tháng
204 Hóa chất định lượng Triiodothyroxine tự do (FT3) 38.445.400 38.445.400 0 6 tháng
205 Hóa chất định lượng Troponin T 259.875.000 259.875.000 0 6 tháng
206 Hóa chất định lượng Urea/Urea nitrogen 458.220.000 458.220.000 0 6 tháng
207 Hóa chất định lượng Uric Acid 37.270.800 37.270.800 0 6 tháng
208 Hóa chất định lượng α-Amylase 150.998.400 150.998.400 0 6 tháng
209 Hóa chất định nhóm máu A 27.930.000 27.930.000 0 6 tháng
210 Hóa chất định nhóm máu AB 34.010.000 34.010.000 0 6 tháng
211 Hóa chất định nhóm máu B 29.640.000 29.640.000 0 6 tháng
212 Hóa chất định tính kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B 105.920.000 105.920.000 0 6 tháng
213 Hóa chất định tính kháng thể HCV Ab 255.465.000 255.465.000 0 6 tháng
214 Hóa chất định tính phát hiện sự có mặt của kháng nguyên HIV - 1p24 và các kháng thể kháng HIV - 1p24 70.959.000 70.959.000 0 6 tháng
215 Hóa chất đo thời gian đông máu 270.000.000 270.000.000 0 6 tháng
216 Hóa chất đo thời gian Prothrombin 218.165.000 218.165.000 0 6 tháng
217 Hóa chất đo thời gian thromboplastin từng phần được hoạt hóa 315.000.000 315.000.000 0 6 tháng
218 Hóa chất H2O2 dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp Plasma 109.446.000 109.446.000 0 6 tháng
219 Hóa chất H2O2 dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp Plasma 127.575.000 127.575.000 0 6 tháng
220 Hóa chất hấp thụ CO2 1.659.600 1.659.600 0 6 tháng
221 Hoá chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm PT, Fibrinogen, các yếu tố đông máu, các chất ức chế, Plasminogen 15.000.000 15.000.000 0 6 tháng
222 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy 24.486.000 24.486.000 0 6 tháng
223 Hóa chất hiệu chuẩn HbA1c mức 1 và 2 19.845.000 19.845.000 0 6 tháng
224 Hóa chất kiểm chuẩn dải bệnh lý cho các xét nghiệm APTT, PT, Fibrinogen, các yếu tố đông máu, các chất ức chế, Plasminogen. 10.983.000 10.983.000 0 6 tháng
225 Hóa chất kiểm chuẩn dải bình thường cho các xét nghiệm APTT, PT, TT, batroxobin time, Fibrinogen, các yếu tố đông máu, các chất ức chế, Plasminogen, kháng đông luput, protein C 11.500.000 11.500.000 0 6 tháng
226 Hóa chất kiểm chuẩn dải trung bình đến dải cao cho các xét nghiệm đông máu 43.201.620 43.201.620 0 6 tháng
227 Hóa chất kiểm chuẩn Hemoglobin đỉnh A2 mức bất thường 23.061.940 23.061.940 0 6 tháng
228 Hóa chất kiểm chuẩn Hemoglobin đỉnh A2 mức bình thường 35.159.664 35.159.664 0 6 tháng
229 Hóa chất kiểm chuẩn ở dải bình thường cho các xét nghiệm đông máu 43.201.620 43.201.620 0 6 tháng
230 Hóa chất kiểm chứng HbA1c mức I và II 19.845.000 19.845.000 0 6 tháng
231 Hóa chất kiểm soát chất lượng các xét nghiệm sàng lọc trước sinh trên hệ thống máy Cobas E411 mức cao 4.403.700 4.403.700 0 6 tháng
232 Hóa chất kiểm soát chất lượng các xét nghiệm sàng lọc trước sinh trên hệ thống máy Cobas E411 mức thấp 4.403.700 4.403.700 0 6 tháng
233 Hóa chất kiểm soát chất lượng các xét nghiệm sàng lọc trước sinh trên hệ thống máy Cobas E411 mức trung bình 4.403.700 4.403.700 0 6 tháng
234 Hóa chất kiểm soát chất lượng các xét nghiệm sinh hóa trên hệ thống máy AU mức cao 32.260.000 32.260.000 0 6 tháng
235 Hóa chất kiểm soát chất lượng các xét nghiệm sinh hóa trên hệ thống máy AU mức trung bình 32.260.000 32.260.000 0 6 tháng
236 Hóa chất kiểm tra chất lượng các mức của PT, APTT, FIB, TCT, ATIII 140.800.000 140.800.000 0 6 tháng
237 Hóa chất kiểm tra chất lượng các xét nghiệm miễn dịch 8.238.204 8.238.204 0 6 tháng
238 Hóa chất kiểm tra chất lượng các xét nghiệm sinh hóa thường quy mức 1 1.814.400 1.814.400 0 6 tháng
239 Hóa chất kiểm tra chất lượng các xét nghiệm sinh hóa thường quy mức 2 1.858.500 1.858.500 0 6 tháng
240 Hóa chất kiểm tra chất lượng của xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 1 13.717.200 13.717.200 0 6 tháng
241 Hóa chất kiểm tra chất lượng của xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 2 13.717.200 13.717.200 0 6 tháng
242 Hóa chất kiểm tra chất lượng của xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 3 24.005.100 24.005.100 0 6 tháng
243 Hóa chất kiểm tra chất lượng cho xét nghiệm Pro BNP 6.073.216 6.073.216 0 6 tháng
244 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng CK-MB mức 1 3.072.300 3.072.300 0 6 tháng
245 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng CK-MB mức 2 3.072.300 3.072.300 0 6 tháng
246 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng HbA1c 18.780.304 18.780.304 0 6 tháng
247 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng HDL/LDL-Cholesterol 5.372.850 5.372.850 0 6 tháng
248 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng HE4 17.992.800 17.992.800 0 6 tháng
249 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng nồng độ Ethanol loại 1 4.299.750 4.299.750 0 6 tháng
250 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng nồng độ Ethanol loại 2 4.299.750 4.299.750 0 6 tháng
251 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Procalcitonin 29.918.700 29.918.700 0 6 tháng
252 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Troponin T 4.498.200 4.498.200 0 6 tháng
253 Hóa chất ly giải hồng cầu cho xét nghiệm định lượng HbA1c 34.001.100 34.001.100 0 6 tháng
254 Hóa chất máy phân tích khí máu 9 thông số 499.800.000 499.800.000 0 6 tháng
255 Hóa chất nhuộm Giemsa 8.340.000 8.340.000 0 6 tháng
256 Hoá chất nhuộm phiến đồ âm đạo 28.500.000 28.500.000 0 6 tháng
257 Hóa chất phân tích 5 thành phần bạch cầu 365.629.100 365.629.100 0 6 tháng
258 Hóa chất rửa hàng ngày cho hệ thống máy đông máu 105.840.000 105.840.000 0 6 tháng
259 Hóa chất rửa hệ thống máy đông máu 49.140.000 49.140.000 0 6 tháng
260 Hóa chất rửa máy đông máu COMPACT X 262.500.000 262.500.000 0 6 tháng
261 Hoá chất tách chiết DNA 73.605.000 73.605.000 0 6 tháng
262 Hoá chất tách chiết RNA 73.605.000 73.605.000 0 6 tháng
263 Hóa chất xác định thời gian đông máu prothrombin 148.365.000 148.365.000 0 6 tháng
264 Hóa chất xác định thời gian hoạt động của thromboplastin sử dụng trên máy đông máu 235.767.000 235.767.000 0 6 tháng
265 Hóa chất xác định thời gian thrombin trong huyết tương người 98.700.000 98.700.000 0 6 tháng
266 Hoá chất xét nghiệm Anti Streptolysin O 2.540.800 2.540.800 0 6 tháng
267 Hóa chất xét nghiệm định lượng D-Dimer 36.246.756 36.246.756 0 6 tháng
268 Hóa chất xét nghiệm định lương procalcitonin trong huyết thanh và huyết tương người (PCT BRAHMS) 59.916.000 59.916.000 0 6 tháng
269 Hóa chất xét nghiệm khí máu 453.320.000 453.320.000 0 6 tháng
270 Hóa chất xét nghiệm RF 164.808.576 164.808.576 0 6 tháng
271 Keo dán lamen 6.150.000 6.150.000 0 6 tháng
272 Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Gentamicin) 5.250.000 5.250.000 0 6 tháng
273 Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Amikacin) 5.250.000 5.250.000 0 6 tháng
274 Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Tobramycin) 5.250.000 5.250.000 0 6 tháng
275 Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Ciprofloxacin) 2.625.000 2.625.000 0 6 tháng
276 Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Levofloxacin) 2.625.000 2.625.000 0 6 tháng
277 Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Imipenem) 2.625.000 2.625.000 0 6 tháng
278 Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Meropenem) 2.772.000 2.772.000 0 6 tháng
279 Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Ceftazidim) 2.394.000 2.394.000 0 6 tháng
280 Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Cefotaxime) 4.149.600 4.149.600 0 6 tháng
281 Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Ceftriaxone) 4.550.000 4.550.000 0 6 tháng
282 Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Cefoperazone) 2.772.000 2.772.000 0 6 tháng
283 Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Ampicillin/Sulbactam) 4.550.000 4.550.000 0 6 tháng
284 Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Amoxycillin/Clavulanic) 2.625.000 2.625.000 0 6 tháng
285 Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Piperacillin) 2.394.000 2.394.000 0 6 tháng
286 Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Piperacillin/Tazobactam) 2.625.000 2.625.000 0 6 tháng
287 Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Vancomycin) 2.625.000 2.625.000 0 6 tháng
288 Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Azithromycin) 2.394.000 2.394.000 0 6 tháng
289 Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Cefoxitin) 2.625.000 2.625.000 0 6 tháng
290 Khử xương 2.200.000 2.200.000 0 6 tháng
291 Máu chuẩn 5 thành phần mức cao 16.620.000 16.620.000 0 6 tháng
292 Máu chuẩn 5 thành phần mức thấp 11.634.000 11.634.000 0 6 tháng
293 Máu chuẩn 5 thành phần mức trung bình 23.268.000 23.268.000 0 6 tháng
294 Môi trường canh thang 4.585.200 4.585.200 0 6 tháng
295 Môi trường chọn lọc vi khuẩn đường ruột 1.869.000 1.869.000 0 6 tháng
296 Môi trường làm kháng sinh đồ 8.037.500 8.037.500 0 6 tháng
297 Môi trường làm kháng sinh đồ (đóng sẵn) 11.025.000 11.025.000 0 6 tháng
298 Môi trường nuôi cấy các loài vi sinh vật khó mọc, đặc biệt Neisseria và Haemophilus 13.230.000 13.230.000 0 6 tháng
299 Môi trường nuôi cấy, phân lập hầu hết các loại vi sinh vật 44.100.000 44.100.000 0 6 tháng
300 Môi trường tạo màu định danh vi sinh vật gây nhiễm trùng đường tiết niệu 5.632.000 5.632.000 0 6 tháng
301 Muối tái sinh hệ thống nước RO 21.345.000 21.345.000 0 6 tháng
302 Ống lấy mẫu 3.0 mL 47.760.000 47.760.000 0 6 tháng
303 Parafin 19.250.000 19.250.000 0 6 tháng
304 Sáp parafin 40.000.000 40.000.000 0 6 tháng
305 Test thử độ cứng hệ thống nước RO 5.400.000 5.400.000 0 6 tháng
306 Test thử tồn dư acid peracetic cho quả lọc thận 2.880.000 2.880.000 0 6 tháng
307 Test thử tồn dư clo của cho quả lọc thận 3.420.000 3.420.000 0 6 tháng
308 Tip phản ứng 16.530.000 16.530.000 0 6 tháng
309 Thanh tẩm kháng sinh xác định giá trị MIC của Benzylpenicillin 6.645.826 6.645.826 0 6 tháng
310 Thanh tẩm kháng sinh xác định giá trị MIC của Cefepime 7.476.000 7.476.000 0 6 tháng
311 Thanh tẩm kháng sinh xác định giá trị MIC của Cefotaxime 7.020.000 7.020.000 0 6 tháng
312 Thanh tẩm kháng sinh xác định giá trị MIC của Ceftriaxone 7.030.800 7.030.800 0 6 tháng
313 Thanh tẩm kháng sinh xác định giá trị MIC của Colistin 6.978.600 6.978.600 0 6 tháng
314 Thanh tẩm kháng sinh xác định giá trị MIC của Imipenem 6.990.000 6.990.000 0 6 tháng
315 Thanh tẩm kháng sinh xác định giá trị MIC của Meropenem 7.015.680 7.015.680 0 6 tháng
316 Thanh tẩm kháng sinh xác định giá trị MIC của Vancomycin 6.710.400 6.710.400 0 6 tháng
317 Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm 39.000.000 39.000.000 0 6 tháng
318 Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương 19.500.000 19.500.000 0 6 tháng
319 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm 39.000.000 39.000.000 0 6 tháng
320 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương 19.500.000 19.500.000 0 6 tháng
321 Thuốc thử kháng Globulin người 9.870.000 9.870.000 0 6 tháng
322 Vật liệu đựng mẫu kiểm chuẩn máy điện di 15.600.000 15.600.000 0 6 tháng
323 Xylen 45.120.000 45.120.000 0 6 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái như sau:

  • Có quan hệ với 6 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 78,79%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 21,21%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.025.976.054 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.992.336.500 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 34,16%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 01: Mua sắm hoá chất phục vụ công tác khám chữa bệnh năm 2023". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 01: Mua sắm hoá chất phục vụ công tác khám chữa bệnh năm 2023" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

Banner chu ky so winca

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây