Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Acid citric khan | 19.539.000 | 19.539.000 | 0 | 6 tháng |
2 | Anti D (IgM+IgG) | 14.410.000 | 14.410.000 | 0 | 6 tháng |
3 | Hóa chất hoàn chỉnh cho xét nghiệm HbA1c | 616.077.000 | 616.077.000 | 0 | 6 tháng |
4 | Bộ nhuộm Gram | 1.584.000 | 1.584.000 | 0 | 6 tháng |
5 | Bộ nhuộm sinh thiết tiêu hóa | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 6 tháng |
6 | Bộ nhuộm xét nghiệm mô bệnh học thường quy | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 6 tháng |
7 | Card định nhóm máu ABO và Rhesus | 18.476.640 | 18.476.640 | 0 | 6 tháng |
8 | Card xét nghiệm nguyên nhân thiếu máu | 17.400.000 | 17.400.000 | 0 | 6 tháng |
9 | Card xét nghiệm nhóm máu | 24.022.656 | 24.022.656 | 0 | 6 tháng |
10 | Card xét nghiệm sàng lọc (phát hiện kháng thể IGG và C3d) | 7.880.016 | 7.880.016 | 0 | 6 tháng |
11 | Card xét nghiệm sàng lọc (phát hiện các kháng thể M, N, P1, Le (a,b), I, thiếu máu tán huyết liên quan đến kháng thể lạnh) | 24.600.096 | 24.600.096 | 0 | 6 tháng |
12 | Cóng đo phản ứng cho máy Compact X | 223.706.830 | 223.706.830 | 0 | 6 tháng |
13 | Cóng phản ứng cho máy xét nghiệm (Cuvette) | 220.900.000 | 220.900.000 | 0 | 6 tháng |
14 | Cồn 90 độ | 9.360.000 | 9.360.000 | 0 | 6 tháng |
15 | Cồn tuyệt đối | 8.970.000 | 8.970.000 | 0 | 6 tháng |
16 | Cơ chất phát quang | 295.078.000 | 295.078.000 | 0 | 6 tháng |
17 | Cup phản ứng | 13.696.000 | 13.696.000 | 0 | 6 tháng |
18 | Chất chuẩn | 1.269.545 | 1.269.545 | 0 | 6 tháng |
19 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng Anti-TG trong máu | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 6 tháng |
20 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng βhCG toàn phần | 12.654.624 | 12.654.624 | 0 | 6 tháng |
21 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng alpha-fetoprotein (AFP) | 6.328.350 | 6.328.350 | 0 | 6 tháng |
22 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng CA 125 | 25.326.000 | 25.326.000 | 0 | 6 tháng |
23 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng CA 15-3 | 33.230.925 | 33.230.925 | 0 | 6 tháng |
24 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng CA 72-4 trong máu | 6.992.000 | 6.992.000 | 0 | 6 tháng |
25 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng CEA | 23.735.250 | 23.735.250 | 0 | 6 tháng |
26 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng CK-MB | 4.093.950 | 4.093.950 | 0 | 6 tháng |
27 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng Cortisol | 12.341.700 | 12.341.700 | 0 | 6 tháng |
28 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng Cyfra | 7.489.440 | 7.489.440 | 0 | 6 tháng |
29 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng Ferritin | 8.321.600 | 8.321.600 | 0 | 6 tháng |
30 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng Ferritin | 6.325.200 | 6.325.200 | 0 | 6 tháng |
31 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng HDL-Cholesterol | 6.633.900 | 6.633.900 | 0 | 6 tháng |
32 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng HE4 | 25.189.920 | 25.189.920 | 0 | 6 tháng |
33 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng insulin | 5.436.900 | 5.436.900 | 0 | 6 tháng |
34 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng kháng nguyên CA 19-9 | 23.360.400 | 23.360.400 | 0 | 6 tháng |
35 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng LDL-Cholesterol | 19.514.250 | 19.514.250 | 0 | 6 tháng |
36 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng nồng độ Ethanol | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | 6 tháng |
37 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng NSE | 6.992.000 | 6.992.000 | 0 | 6 tháng |
38 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng Procalcitonin | 12.451.320 | 12.451.320 | 0 | 6 tháng |
39 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng Protein phản ứng C | 61.587.540 | 61.587.540 | 0 | 6 tháng |
40 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng PSA | 8.542.800 | 8.542.800 | 0 | 6 tháng |
41 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng PSA tự do | 15.214.500 | 15.214.500 | 0 | 6 tháng |
42 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng ßhCG tự do | 19.845.000 | 19.845.000 | 0 | 6 tháng |
43 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng TSH | 12.663.000 | 12.663.000 | 0 | 6 tháng |
44 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng Thyroglobulin | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 6 tháng |
45 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng Thyroglobulin | 27.533.520 | 27.533.520 | 0 | 6 tháng |
46 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng Thyroglobulin Antibody | 30.984.030 | 30.984.030 | 0 | 6 tháng |
47 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng Thyroxine tự do | 12.656.700 | 12.656.700 | 0 | 6 tháng |
48 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng Triiodothyroxine toàn phần | 20.575.800 | 20.575.800 | 0 | 6 tháng |
49 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng Triiodothyroxine tự do | 22.152.375 | 22.152.375 | 0 | 6 tháng |
50 | Chất chuẩn của hóa chất định lượng Troponin T | 2.811.380 | 2.811.380 | 0 | 6 tháng |
51 | Chất chuẩn của hóa chất định tính kháng thể HCV Ab | 29.047.200 | 29.047.200 | 0 | 6 tháng |
52 | Chất chuẩn của hóa chất định tính phát hiện sự có mặt của kháng nguyên HIV - 1p24 và các kháng thể kháng HIV - 1p24 | 19.934.251 | 19.934.251 | 0 | 6 tháng |
53 | Chất chuẩn của hóa chất xét nghiệm định lượng Pregnancy Associated Plasma Protein A (PAPP-A) | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 6 tháng |
54 | Chất chuẩn của hóa chất xét nghiệm RF | 80.151.960 | 80.151.960 | 0 | 6 tháng |
55 | Chất chuẩn hóa chất định tính kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B | 22.691.130 | 22.691.130 | 0 | 6 tháng |
56 | Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học | 105.200.000 | 105.200.000 | 0 | 6 tháng |
57 | Chất kiểm chuẩn máy | 661.500 | 661.500 | 0 | 6 tháng |
58 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch, bao gồm cả xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab, mức 1 | 3.127.950 | 3.127.950 | 0 | 6 tháng |
59 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch, bao gồm cả xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab, mức 2 | 3.127.950 | 3.127.950 | 0 | 6 tháng |
60 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch, bao gồm cả xét nghiệm chỉ tố khối u và TgAb, TPO Ab, mức 3 | 3.127.950 | 3.127.950 | 0 | 6 tháng |
61 | Chất kiểm chứng cho xét nghiệm miễn dịch 3 mức | 14.011.200 | 14.011.200 | 0 | 6 tháng |
62 | Chất kiểm tra của hóa chất định tính kháng thể HCV Ab (Mức cao) | 24.410.400 | 24.410.400 | 0 | 6 tháng |
63 | Chất kiểm tra của hóa chất định tính kháng thể HCV Ab (Mức thấp) | 6.102.600 | 6.102.600 | 0 | 6 tháng |
64 | Chất kiểm tra hóa chất định tính kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B | 63.302.400 | 63.302.400 | 0 | 6 tháng |
65 | Chất kiểm tra hóa chất định tính phát hiện sự có mặt của kháng nguyên HIV - 1p24 và các kháng thể kháng HIV - 1p24 | 43.243.200 | 43.243.200 | 0 | 6 tháng |
66 | Chất nhuộm các hạt mỡ của bạch cầu | 544.500 | 544.500 | 0 | 6 tháng |
67 | Chất phát hiện men peroxidase | 2.564.100 | 2.564.100 | 0 | 6 tháng |
68 | Chất xúc tác được sử dụng trong xét nghiệm đông máu cho phép định lượng nồng độ Fibrinogen trong huyết tương | 24.024.000 | 24.024.000 | 0 | 6 tháng |
69 | Chỉ thị hoá học | 146.160.000 | 146.160.000 | 0 | 6 tháng |
70 | Chỉ thị hoá học kiểm soát chất lượng tiệt khuẩn dụng cụ kim loại | 22.932.000 | 22.932.000 | 0 | 6 tháng |
71 | Chủng chuẩn E. coli | 2.300.000 | 2.300.000 | 0 | 6 tháng |
72 | Chủng chuẩn tụ cầu vàng | 2.300.000 | 2.300.000 | 0 | 6 tháng |
73 | Dầu soi kính | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 6 tháng |
74 | Dung dịch Acid acetic | 140.000 | 140.000 | 0 | 6 tháng |
75 | Dung dịch CaCl2 | 4.900.000 | 4.900.000 | 0 | 6 tháng |
76 | Dung dịch Calcium chloride | 26.695.200 | 26.695.200 | 0 | 6 tháng |
77 | Dung dịch chuẩn mức cao dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải | 3.526.000 | 3.526.000 | 0 | 6 tháng |
78 | Dung dịch chuẩn mức thấp dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải | 4.275.600 | 4.275.600 | 0 | 6 tháng |
79 | Dung dịch đậm đặc rửa đường ống máy | 30.480.000 | 30.480.000 | 0 | 6 tháng |
80 | Dung dịch đệm cho quá trình phân tích khối điện giải | 43.339.590 | 43.339.590 | 0 | 6 tháng |
81 | Dung dịch đệm đánh giá xét nghiệm tiêu sợi huyết | 81.165.000 | 81.165.000 | 0 | 6 tháng |
82 | Dung dịch Formaldehyde (Formalin) dùng trong y tế | 5.440.000 | 5.440.000 | 0 | 6 tháng |
83 | Dung dịch kiểm tra máy | 4.980.000 | 4.980.000 | 0 | 6 tháng |
84 | Dung dịch khử khuẩn | 19.008.000 | 19.008.000 | 0 | 6 tháng |
85 | Dung dịch khử khuẩn nhanh, tiệt trùng dụng cụ y tế | 193.000.000 | 193.000.000 | 0 | 6 tháng |
86 | Dung dịch ly giải hồng cầu | 296.100.000 | 296.100.000 | 0 | 6 tháng |
87 | Dung dịch mức trung bình dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải | 99.562.638 | 99.562.638 | 0 | 6 tháng |
88 | Dung dịch nhuộm hồng cầu lưới | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | 6 tháng |
89 | Dung dịch pha loãng | 771.750.000 | 771.750.000 | 0 | 6 tháng |
90 | Dung dịch pha loãng | 6.000.120 | 6.000.120 | 0 | 6 tháng |
91 | Dung dịch pha loãng chung cho các xét nghiệm miễn dịch | 13.980.160 | 13.980.160 | 0 | 6 tháng |
92 | Dung dịch pha loãng máu | 28.888.889 | 28.888.889 | 0 | 6 tháng |
93 | Dung dịch phá vỡ màng tế bào hồng cầu để đo 3 thành phần bạch cầu | 195.120.000 | 195.120.000 | 0 | 6 tháng |
94 | Dung dịch phá vỡ màng tế bào hồng cầu để đo 5 thành phần bạch cầu | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | 6 tháng |
95 | Dung dịch phát hiện tín hiệu điện hóa | 70.733.200 | 70.733.200 | 0 | 6 tháng |
96 | Dung dịch phân tách đỉnh Hemoglobin | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 6 tháng |
97 | Dung dịch rửa | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 6 tháng |
98 | Dung dịch rửa bộ phát tín hiệu điện hóa | 33.962.500 | 33.962.500 | 0 | 6 tháng |
99 | Dung dịch rửa đường ống máy | 60.960.000 | 60.960.000 | 0 | 6 tháng |
100 | Dung dịch rửa hệ thống | 74.256.000 | 74.256.000 | 0 | 6 tháng |
101 | Dung dịch rửa kim máy điện di | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | 6 tháng |
102 | Dung dịch rửa máy (rửa hệ thống) | 16.901.500 | 16.901.500 | 0 | 6 tháng |
103 | Dung dịch rửa máy | 332.365.385 | 332.365.385 | 0 | 6 tháng |
104 | Dung dịch rửa máy (rửa ống và buồng đo) | 2.815.000 | 2.815.000 | 0 | 6 tháng |
105 | Dung dịch rửa máy AU | 1.747.200 | 1.747.200 | 0 | 6 tháng |
106 | Dung dịch rửa máy hàng ngày (rửa cuvvet) | 6.327.300 | 6.327.300 | 0 | 6 tháng |
107 | Dung dịch rửa máy hàng ngày (rửa kim hút mẫu) | 1.486.579 | 1.486.579 | 0 | 6 tháng |
108 | Dung dịch rửa máy hàng ngày | 2.847.330 | 2.847.330 | 0 | 6 tháng |
109 | Dung dịch rửa quả lọc | 100.300.200 | 100.300.200 | 0 | 6 tháng |
110 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ có hoạt tính enzym | 39.060.000 | 39.060.000 | 0 | 6 tháng |
111 | Dung dịch tham chiếu dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải | 23.521.050 | 23.521.050 | 0 | 6 tháng |
112 | Dung dịch thẩm phân đậm đặc Acid | 666.000.000 | 666.000.000 | 0 | 6 tháng |
113 | Dung dịch thẩm phân đậm đặc Bicarbonat | 888.000.000 | 888.000.000 | 0 | 6 tháng |
114 | Dung môi pha loãng trong xét nghiệm đông máu | 8.295.000 | 8.295.000 | 0 | 6 tháng |
115 | Gel bôi trơn | 11.712.870 | 11.712.870 | 0 | 6 tháng |
116 | Gel siêu âm | 9.828.000 | 9.828.000 | 0 | 6 tháng |
117 | Giêm sa | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | 6 tháng |
118 | Giếng phản ứng | 218.724.107 | 218.724.107 | 0 | 6 tháng |
119 | Hóa chất cấy máu | 232.020.000 | 232.020.000 | 0 | 6 tháng |
120 | Hóa chất cho phép định lượng nồng độ Fibrinogen trong huyết tương | 20.833.500 | 20.833.500 | 0 | 6 tháng |
121 | Hoá chất chống nhiễm chéo | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | 6 tháng |
122 | Hóa chất chuẩn của xét nghiệm định lượng Pro-BNP | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | 6 tháng |
123 | Hóa chất chuẩn máy định lượng AFP (Alpha-fetoprotein) | 2.496.480 | 2.496.480 | 0 | 6 tháng |
124 | Hóa chất chuẩn máy định lượng Beta HCG (Beta Human Chorionic Gonadotropin) | 4.660.000 | 4.660.000 | 0 | 6 tháng |
125 | Hóa chất chuẩn máy định lượng CA 125 (Carcinama antigen 125) | 7.489.120 | 7.489.120 | 0 | 6 tháng |
126 | Hóa chất chuẩn máy định lượng CA 15-3 (Carbohydrate antigen 15-3) | 7.489.120 | 7.489.120 | 0 | 6 tháng |
127 | Hóa chất chuẩn máy định lượng CA 19-9 (Carbohydrate antigen 19-9) | 4.493.472 | 4.493.472 | 0 | 6 tháng |
128 | Hóa chất chuẩn máy định lượng CEA (Carcinoma Embryonic Antigen) | 6.241.200 | 6.241.200 | 0 | 6 tháng |
129 | Hóa chất chuẩn máy định lượng Cortisol | 5.594.400 | 5.594.400 | 0 | 6 tháng |
130 | Hóa chất chuẩn máy định lượng PSA (Prostate-specific antigen) toàn phần | 1.248.240 | 1.248.240 | 0 | 6 tháng |
131 | Hóa chất chuẩn máy định lượng PSA tự do | 4.992.960 | 4.992.960 | 0 | 6 tháng |
132 | Hóa chất chuẩn máy định lượng TSH | 6.241.222 | 6.241.222 | 0 | 6 tháng |
133 | Hóa chất chuẩn máy định lượng Thyroxine tự do | 3.744.720 | 3.744.720 | 0 | 6 tháng |
134 | Hóa chất chuẩn máy định lượng Triiodothyroxine | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | 6 tháng |
135 | Hóa chất chuẩn máy định lượng Triiodothyroxine tự do | 4.992.960 | 4.992.960 | 0 | 6 tháng |
136 | Hóa chất chuẩn mức bình thường và mức bệnh lý cho xét nghiệm định lượng D-Dimer | 12.390.000 | 12.390.000 | 0 | 6 tháng |
137 | Hóa chất định lượng Anti-TG trong máu | 42.256.000 | 42.256.000 | 0 | 6 tháng |
138 | Hóa chất định lượng βhCG toàn phần | 46.500.000 | 46.500.000 | 0 | 6 tháng |
139 | Hóa chất định lượng (Prostate-specific antigen) PSA toàn phần | 6.241.200 | 6.241.200 | 0 | 6 tháng |
140 | Hóa chất định lượng AFP (Alpha-fetoprotein) | 56.620.200 | 56.620.200 | 0 | 6 tháng |
141 | Hóa chất định lượng Albumin huyết tương | 27.246.544 | 27.246.544 | 0 | 6 tháng |
142 | Hóa chất định lượng alpha-fetoprotein | 142.380.000 | 142.380.000 | 0 | 6 tháng |
143 | Hóa chất định lượng ALT | 83.250.000 | 83.250.000 | 0 | 6 tháng |
144 | Hóa chất định lượng AST | 57.231.360 | 57.231.360 | 0 | 6 tháng |
145 | Hóa chất định lượng Beta HCG (Beta Human Chorionic Gonadotropin) | 15.384.800 | 15.384.800 | 0 | 6 tháng |
146 | Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần | 15.696.000 | 15.696.000 | 0 | 6 tháng |
147 | Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp | 18.312.000 | 18.312.000 | 0 | 6 tháng |
148 | Hóa chất định lượng CA 125 | 184.800.000 | 184.800.000 | 0 | 6 tháng |
149 | Hóa chất định lượng CA 125 (Carcinama antigen 125) | 62.912.000 | 62.912.000 | 0 | 6 tháng |
150 | Hóa chất định lượng CA 15-3 | 260.484.000 | 260.484.000 | 0 | 6 tháng |
151 | Hóa chất định lượng CA 15-3 (Carbohydrate antigen 15-3) | 70.776.000 | 70.776.000 | 0 | 6 tháng |
152 | Hóa chất định lượng CA 19-9 (Carbohydrate antigen 19-9) | 62.912.000 | 62.912.000 | 0 | 6 tháng |
153 | Hóa chất định lượng CA 72-4 trong máu | 220.192.000 | 220.192.000 | 0 | 6 tháng |
154 | Hóa chất định lượng Calci | 11.592.000 | 11.592.000 | 0 | 6 tháng |
155 | Hóa chất định lượng CEA | 487.305.000 | 487.305.000 | 0 | 6 tháng |
156 | Hóa chất định lượng CEA (Carcinoma Embryonic Antigen) | 31.455.900 | 31.455.900 | 0 | 6 tháng |
157 | Hóa chất định lượng CK | 355.068.000 | 355.068.000 | 0 | 6 tháng |
158 | Hóa chất định lượng CK-MB | 259.010.400 | 259.010.400 | 0 | 6 tháng |
159 | Hóa chất định lượng Cortisol | 18.880.000 | 18.880.000 | 0 | 6 tháng |
160 | Hóa chất định lượng Cortisol | 41.113.800 | 41.113.800 | 0 | 6 tháng |
161 | Hóa chất định lượng Creatinine | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 | 6 tháng |
162 | Hóa chất định lượng Cyfra | 249.648.000 | 249.648.000 | 0 | 6 tháng |
163 | Hóa chất định lượng Cholesterol | 4.900.500 | 4.900.500 | 0 | 6 tháng |
164 | Hóa chất định lượng Ethanol | 73.528.500 | 73.528.500 | 0 | 6 tháng |
165 | Hóa chất định lượng Ferritin | 35.949.600 | 35.949.600 | 0 | 6 tháng |
166 | Hóa chất định lượng Ferritin | 58.249.800 | 58.249.800 | 0 | 6 tháng |
167 | Hóa chất định lượng Fibrinogen huyết tương | 126.720.000 | 126.720.000 | 0 | 6 tháng |
168 | Hóa chất định lượng fibrinogen trong huyết tương người | 130.137.000 | 130.137.000 | 0 | 6 tháng |
169 | Hóa chất định lượng GGT | 75.411.000 | 75.411.000 | 0 | 6 tháng |
170 | Hóa chất định lượng Glucose | 165.480.000 | 165.480.000 | 0 | 6 tháng |
171 | Hóa chất định lượng HbA1c | 379.349.568 | 379.349.568 | 0 | 6 tháng |
172 | Hoá chất định lượng HBV bằng phương pháp Realtime PCR | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 6 tháng |
173 | Hoá chất định lượng HCV bằng phương pháp Realtime PCR | 91.500.000 | 91.500.000 | 0 | 6 tháng |
174 | Hóa chất định lượng HDL-Cholesterol | 497.119.000 | 497.119.000 | 0 | 6 tháng |
175 | Hóa chất định lượng HE4 (Human epididymal protein 4) | 179.928.000 | 179.928.000 | 0 | 6 tháng |
176 | Hóa chất định lượng insulin | 4.269.300 | 4.269.300 | 0 | 6 tháng |
177 | Hoá chất định lượng kháng nguyên CA 19-9 | 186.060.000 | 186.060.000 | 0 | 6 tháng |
178 | Hóa chất định lượng LDL-Cholesterol | 294.200.000 | 294.200.000 | 0 | 6 tháng |
179 | Hóa chất định lượng Lipase | 235.200.000 | 235.200.000 | 0 | 6 tháng |
180 | Hóa chất định lượng nồng độ Ethanol | 79.410.780 | 79.410.780 | 0 | 6 tháng |
181 | Hóa chất định lượng NSE | 80.769.700 | 80.769.700 | 0 | 6 tháng |
182 | Hóa chất định lượng Pregnancy Associated Plasma Protein A (PAPP-A) | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 6 tháng |
183 | Hóa chất định lượng Pro-BNP | 940.800.000 | 940.800.000 | 0 | 6 tháng |
184 | Hóa chất định lượng Procalcitonin | 344.473.500 | 344.473.500 | 0 | 6 tháng |
185 | Hóa chất định lượng Protein phản ứng C | 291.438.000 | 291.438.000 | 0 | 6 tháng |
186 | Hóa chất định lượng Protein toàn phần | 12.936.000 | 12.936.000 | 0 | 6 tháng |
187 | Hóa chất định lượng Protein tổng số trong nước tiểu và dịch não tủy | 17.631.852 | 17.631.852 | 0 | 6 tháng |
188 | Hóa chất định lượng PSA | 113.925.000 | 113.925.000 | 0 | 6 tháng |
189 | Hóa chất định lượng PSA (Prostate-specific antigen) tự do | 18.723.600 | 18.723.600 | 0 | 6 tháng |
190 | Hóa chất định lượng PSA tự do | 70.224.000 | 70.224.000 | 0 | 6 tháng |
191 | Hóa chất định lượng sắt | 41.539.680 | 41.539.680 | 0 | 6 tháng |
192 | Hóa chất định lượng ßhCG tự do | 13.293.000 | 13.293.000 | 0 | 6 tháng |
193 | Hóa chất định lượng TSH | 54.922.000 | 54.922.000 | 0 | 6 tháng |
194 | Hóa chất định lượng TSH | 184.140.000 | 184.140.000 | 0 | 6 tháng |
195 | Hóa chất định lượng Thyroglobulin | 72.512.800 | 72.512.800 | 0 | 6 tháng |
196 | Hóa chất định lượng Thyroglobulin | 72.609.600 | 72.609.600 | 0 | 6 tháng |
197 | Hóa chất định lượng Thyroglobulin Antibody | 51.523.500 | 51.523.500 | 0 | 6 tháng |
198 | Hóa chất định lượng Thyroxine tự do | 69.204.000 | 69.204.000 | 0 | 6 tháng |
199 | Hóa chất định lượng Thyroxine tự do | 76.230.000 | 76.230.000 | 0 | 6 tháng |
200 | Hóa chất định lượng Triglyceride | 153.000.000 | 153.000.000 | 0 | 6 tháng |
201 | Hóa chất định lượng Triiodothyroxine (T3) | 39.200.000 | 39.200.000 | 0 | 6 tháng |
202 | Hóa chất định lượng Triiodothyroxine toàn phần | 31.710.000 | 31.710.000 | 0 | 6 tháng |
203 | Hóa chất định lượng Triiodothyroxine tự do | 76.020.000 | 76.020.000 | 0 | 6 tháng |
204 | Hóa chất định lượng Triiodothyroxine tự do (FT3) | 38.445.400 | 38.445.400 | 0 | 6 tháng |
205 | Hóa chất định lượng Troponin T | 259.875.000 | 259.875.000 | 0 | 6 tháng |
206 | Hóa chất định lượng Urea/Urea nitrogen | 458.220.000 | 458.220.000 | 0 | 6 tháng |
207 | Hóa chất định lượng Uric Acid | 37.270.800 | 37.270.800 | 0 | 6 tháng |
208 | Hóa chất định lượng α-Amylase | 150.998.400 | 150.998.400 | 0 | 6 tháng |
209 | Hóa chất định nhóm máu A | 27.930.000 | 27.930.000 | 0 | 6 tháng |
210 | Hóa chất định nhóm máu AB | 34.010.000 | 34.010.000 | 0 | 6 tháng |
211 | Hóa chất định nhóm máu B | 29.640.000 | 29.640.000 | 0 | 6 tháng |
212 | Hóa chất định tính kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B | 105.920.000 | 105.920.000 | 0 | 6 tháng |
213 | Hóa chất định tính kháng thể HCV Ab | 255.465.000 | 255.465.000 | 0 | 6 tháng |
214 | Hóa chất định tính phát hiện sự có mặt của kháng nguyên HIV - 1p24 và các kháng thể kháng HIV - 1p24 | 70.959.000 | 70.959.000 | 0 | 6 tháng |
215 | Hóa chất đo thời gian đông máu | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 6 tháng |
216 | Hóa chất đo thời gian Prothrombin | 218.165.000 | 218.165.000 | 0 | 6 tháng |
217 | Hóa chất đo thời gian thromboplastin từng phần được hoạt hóa | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 6 tháng |
218 | Hóa chất H2O2 dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp Plasma | 109.446.000 | 109.446.000 | 0 | 6 tháng |
219 | Hóa chất H2O2 dùng cho máy hấp nhiệt độ thấp Plasma | 127.575.000 | 127.575.000 | 0 | 6 tháng |
220 | Hóa chất hấp thụ CO2 | 1.659.600 | 1.659.600 | 0 | 6 tháng |
221 | Hoá chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm PT, Fibrinogen, các yếu tố đông máu, các chất ức chế, Plasminogen | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 6 tháng |
222 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy | 24.486.000 | 24.486.000 | 0 | 6 tháng |
223 | Hóa chất hiệu chuẩn HbA1c mức 1 và 2 | 19.845.000 | 19.845.000 | 0 | 6 tháng |
224 | Hóa chất kiểm chuẩn dải bệnh lý cho các xét nghiệm APTT, PT, Fibrinogen, các yếu tố đông máu, các chất ức chế, Plasminogen. | 10.983.000 | 10.983.000 | 0 | 6 tháng |
225 | Hóa chất kiểm chuẩn dải bình thường cho các xét nghiệm APTT, PT, TT, batroxobin time, Fibrinogen, các yếu tố đông máu, các chất ức chế, Plasminogen, kháng đông luput, protein C | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 | 6 tháng |
226 | Hóa chất kiểm chuẩn dải trung bình đến dải cao cho các xét nghiệm đông máu | 43.201.620 | 43.201.620 | 0 | 6 tháng |
227 | Hóa chất kiểm chuẩn Hemoglobin đỉnh A2 mức bất thường | 23.061.940 | 23.061.940 | 0 | 6 tháng |
228 | Hóa chất kiểm chuẩn Hemoglobin đỉnh A2 mức bình thường | 35.159.664 | 35.159.664 | 0 | 6 tháng |
229 | Hóa chất kiểm chuẩn ở dải bình thường cho các xét nghiệm đông máu | 43.201.620 | 43.201.620 | 0 | 6 tháng |
230 | Hóa chất kiểm chứng HbA1c mức I và II | 19.845.000 | 19.845.000 | 0 | 6 tháng |
231 | Hóa chất kiểm soát chất lượng các xét nghiệm sàng lọc trước sinh trên hệ thống máy Cobas E411 mức cao | 4.403.700 | 4.403.700 | 0 | 6 tháng |
232 | Hóa chất kiểm soát chất lượng các xét nghiệm sàng lọc trước sinh trên hệ thống máy Cobas E411 mức thấp | 4.403.700 | 4.403.700 | 0 | 6 tháng |
233 | Hóa chất kiểm soát chất lượng các xét nghiệm sàng lọc trước sinh trên hệ thống máy Cobas E411 mức trung bình | 4.403.700 | 4.403.700 | 0 | 6 tháng |
234 | Hóa chất kiểm soát chất lượng các xét nghiệm sinh hóa trên hệ thống máy AU mức cao | 32.260.000 | 32.260.000 | 0 | 6 tháng |
235 | Hóa chất kiểm soát chất lượng các xét nghiệm sinh hóa trên hệ thống máy AU mức trung bình | 32.260.000 | 32.260.000 | 0 | 6 tháng |
236 | Hóa chất kiểm tra chất lượng các mức của PT, APTT, FIB, TCT, ATIII | 140.800.000 | 140.800.000 | 0 | 6 tháng |
237 | Hóa chất kiểm tra chất lượng các xét nghiệm miễn dịch | 8.238.204 | 8.238.204 | 0 | 6 tháng |
238 | Hóa chất kiểm tra chất lượng các xét nghiệm sinh hóa thường quy mức 1 | 1.814.400 | 1.814.400 | 0 | 6 tháng |
239 | Hóa chất kiểm tra chất lượng các xét nghiệm sinh hóa thường quy mức 2 | 1.858.500 | 1.858.500 | 0 | 6 tháng |
240 | Hóa chất kiểm tra chất lượng của xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 1 | 13.717.200 | 13.717.200 | 0 | 6 tháng |
241 | Hóa chất kiểm tra chất lượng của xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 2 | 13.717.200 | 13.717.200 | 0 | 6 tháng |
242 | Hóa chất kiểm tra chất lượng của xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 3 | 24.005.100 | 24.005.100 | 0 | 6 tháng |
243 | Hóa chất kiểm tra chất lượng cho xét nghiệm Pro BNP | 6.073.216 | 6.073.216 | 0 | 6 tháng |
244 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng CK-MB mức 1 | 3.072.300 | 3.072.300 | 0 | 6 tháng |
245 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng CK-MB mức 2 | 3.072.300 | 3.072.300 | 0 | 6 tháng |
246 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng HbA1c | 18.780.304 | 18.780.304 | 0 | 6 tháng |
247 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng HDL/LDL-Cholesterol | 5.372.850 | 5.372.850 | 0 | 6 tháng |
248 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng HE4 | 17.992.800 | 17.992.800 | 0 | 6 tháng |
249 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng nồng độ Ethanol loại 1 | 4.299.750 | 4.299.750 | 0 | 6 tháng |
250 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng nồng độ Ethanol loại 2 | 4.299.750 | 4.299.750 | 0 | 6 tháng |
251 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Procalcitonin | 29.918.700 | 29.918.700 | 0 | 6 tháng |
252 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng Troponin T | 4.498.200 | 4.498.200 | 0 | 6 tháng |
253 | Hóa chất ly giải hồng cầu cho xét nghiệm định lượng HbA1c | 34.001.100 | 34.001.100 | 0 | 6 tháng |
254 | Hóa chất máy phân tích khí máu 9 thông số | 499.800.000 | 499.800.000 | 0 | 6 tháng |
255 | Hóa chất nhuộm Giemsa | 8.340.000 | 8.340.000 | 0 | 6 tháng |
256 | Hoá chất nhuộm phiến đồ âm đạo | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | 6 tháng |
257 | Hóa chất phân tích 5 thành phần bạch cầu | 365.629.100 | 365.629.100 | 0 | 6 tháng |
258 | Hóa chất rửa hàng ngày cho hệ thống máy đông máu | 105.840.000 | 105.840.000 | 0 | 6 tháng |
259 | Hóa chất rửa hệ thống máy đông máu | 49.140.000 | 49.140.000 | 0 | 6 tháng |
260 | Hóa chất rửa máy đông máu COMPACT X | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | 6 tháng |
261 | Hoá chất tách chiết DNA | 73.605.000 | 73.605.000 | 0 | 6 tháng |
262 | Hoá chất tách chiết RNA | 73.605.000 | 73.605.000 | 0 | 6 tháng |
263 | Hóa chất xác định thời gian đông máu prothrombin | 148.365.000 | 148.365.000 | 0 | 6 tháng |
264 | Hóa chất xác định thời gian hoạt động của thromboplastin sử dụng trên máy đông máu | 235.767.000 | 235.767.000 | 0 | 6 tháng |
265 | Hóa chất xác định thời gian thrombin trong huyết tương người | 98.700.000 | 98.700.000 | 0 | 6 tháng |
266 | Hoá chất xét nghiệm Anti Streptolysin O | 2.540.800 | 2.540.800 | 0 | 6 tháng |
267 | Hóa chất xét nghiệm định lượng D-Dimer | 36.246.756 | 36.246.756 | 0 | 6 tháng |
268 | Hóa chất xét nghiệm định lương procalcitonin trong huyết thanh và huyết tương người (PCT BRAHMS) | 59.916.000 | 59.916.000 | 0 | 6 tháng |
269 | Hóa chất xét nghiệm khí máu | 453.320.000 | 453.320.000 | 0 | 6 tháng |
270 | Hóa chất xét nghiệm RF | 164.808.576 | 164.808.576 | 0 | 6 tháng |
271 | Keo dán lamen | 6.150.000 | 6.150.000 | 0 | 6 tháng |
272 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Gentamicin) | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | 6 tháng |
273 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Amikacin) | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | 6 tháng |
274 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Tobramycin) | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | 6 tháng |
275 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Ciprofloxacin) | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 | 6 tháng |
276 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Levofloxacin) | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 | 6 tháng |
277 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Imipenem) | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 | 6 tháng |
278 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Meropenem) | 2.772.000 | 2.772.000 | 0 | 6 tháng |
279 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Ceftazidim) | 2.394.000 | 2.394.000 | 0 | 6 tháng |
280 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Cefotaxime) | 4.149.600 | 4.149.600 | 0 | 6 tháng |
281 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Ceftriaxone) | 4.550.000 | 4.550.000 | 0 | 6 tháng |
282 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Cefoperazone) | 2.772.000 | 2.772.000 | 0 | 6 tháng |
283 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Ampicillin/Sulbactam) | 4.550.000 | 4.550.000 | 0 | 6 tháng |
284 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Amoxycillin/Clavulanic) | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 | 6 tháng |
285 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Piperacillin) | 2.394.000 | 2.394.000 | 0 | 6 tháng |
286 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Piperacillin/Tazobactam) | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 | 6 tháng |
287 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Vancomycin) | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 | 6 tháng |
288 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Azithromycin) | 2.394.000 | 2.394.000 | 0 | 6 tháng |
289 | Khoanh giấy tẩm kháng sinh làm kháng sinh đồ (Cefoxitin) | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 | 6 tháng |
290 | Khử xương | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | 6 tháng |
291 | Máu chuẩn 5 thành phần mức cao | 16.620.000 | 16.620.000 | 0 | 6 tháng |
292 | Máu chuẩn 5 thành phần mức thấp | 11.634.000 | 11.634.000 | 0 | 6 tháng |
293 | Máu chuẩn 5 thành phần mức trung bình | 23.268.000 | 23.268.000 | 0 | 6 tháng |
294 | Môi trường canh thang | 4.585.200 | 4.585.200 | 0 | 6 tháng |
295 | Môi trường chọn lọc vi khuẩn đường ruột | 1.869.000 | 1.869.000 | 0 | 6 tháng |
296 | Môi trường làm kháng sinh đồ | 8.037.500 | 8.037.500 | 0 | 6 tháng |
297 | Môi trường làm kháng sinh đồ (đóng sẵn) | 11.025.000 | 11.025.000 | 0 | 6 tháng |
298 | Môi trường nuôi cấy các loài vi sinh vật khó mọc, đặc biệt Neisseria và Haemophilus | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | 6 tháng |
299 | Môi trường nuôi cấy, phân lập hầu hết các loại vi sinh vật | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | 6 tháng |
300 | Môi trường tạo màu định danh vi sinh vật gây nhiễm trùng đường tiết niệu | 5.632.000 | 5.632.000 | 0 | 6 tháng |
301 | Muối tái sinh hệ thống nước RO | 21.345.000 | 21.345.000 | 0 | 6 tháng |
302 | Ống lấy mẫu 3.0 mL | 47.760.000 | 47.760.000 | 0 | 6 tháng |
303 | Parafin | 19.250.000 | 19.250.000 | 0 | 6 tháng |
304 | Sáp parafin | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 6 tháng |
305 | Test thử độ cứng hệ thống nước RO | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | 6 tháng |
306 | Test thử tồn dư acid peracetic cho quả lọc thận | 2.880.000 | 2.880.000 | 0 | 6 tháng |
307 | Test thử tồn dư clo của cho quả lọc thận | 3.420.000 | 3.420.000 | 0 | 6 tháng |
308 | Tip phản ứng | 16.530.000 | 16.530.000 | 0 | 6 tháng |
309 | Thanh tẩm kháng sinh xác định giá trị MIC của Benzylpenicillin | 6.645.826 | 6.645.826 | 0 | 6 tháng |
310 | Thanh tẩm kháng sinh xác định giá trị MIC của Cefepime | 7.476.000 | 7.476.000 | 0 | 6 tháng |
311 | Thanh tẩm kháng sinh xác định giá trị MIC của Cefotaxime | 7.020.000 | 7.020.000 | 0 | 6 tháng |
312 | Thanh tẩm kháng sinh xác định giá trị MIC của Ceftriaxone | 7.030.800 | 7.030.800 | 0 | 6 tháng |
313 | Thanh tẩm kháng sinh xác định giá trị MIC của Colistin | 6.978.600 | 6.978.600 | 0 | 6 tháng |
314 | Thanh tẩm kháng sinh xác định giá trị MIC của Imipenem | 6.990.000 | 6.990.000 | 0 | 6 tháng |
315 | Thanh tẩm kháng sinh xác định giá trị MIC của Meropenem | 7.015.680 | 7.015.680 | 0 | 6 tháng |
316 | Thanh tẩm kháng sinh xác định giá trị MIC của Vancomycin | 6.710.400 | 6.710.400 | 0 | 6 tháng |
317 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 6 tháng |
318 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 6 tháng |
319 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 6 tháng |
320 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 6 tháng |
321 | Thuốc thử kháng Globulin người | 9.870.000 | 9.870.000 | 0 | 6 tháng |
322 | Vật liệu đựng mẫu kiểm chuẩn máy điện di | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | 6 tháng |
323 | Xylen | 45.120.000 | 45.120.000 | 0 | 6 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái như sau:
- Có quan hệ với 6 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 78,79%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 21,21%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.025.976.054 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.992.336.500 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 34,16%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.