Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cầu chì tự rơi 24kV 100A | 136 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Cầu chì tự rơi 35kV 100A | 28 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
3 | Chống rung cáp quang | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
4 | Chống sét van 35kV (35kV-48kV) | 31 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
5 | Chống sét van không có khe hở 22kV (18kV - 21kV) | 161 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
6 | Chụp đầu cực sứ LBS 24kV | 18 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
7 | Cụm đấu rẽ cho dây bọc trung thế 120 mm2 | 18 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
8 | Cụm đấu rẽ cho dây bọc trung thế 185 mm2 | 111 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
9 | Cụm đấu rẽ cho dây bọc trung thế 240 mm2 | 21 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
10 | Cụm đấu rẽ cho dây bọc trung thế 70 mm2 | 42 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
11 | Cụm đấu rẽ cho dây bọc trung thế 95 mm2 | 57 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
12 | Đầu cốt chữ Y 2,5 | 234 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
13 | Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 120 mm2 | 821 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
14 | Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 150 mm2 | 365 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
15 | Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 185 mm2 | 147 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
16 | Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 240 mm2 | 282 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
17 | Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 35 mm2 | 432 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
18 | Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 50 mm2 | 322 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
19 | Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 70 mm2 | 712 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
20 | Đầu cốt ép đồng loại dài 1 lỗ M 95 mm2 | 804 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
21 | Đầu cốt ép đồng loại dài 2 lỗ M 240 mm2 | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
22 | Đầu cốt ép nhôm 2 lỗ AC 70 mm2 | 27 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
23 | Đầu cốt ép nhôm 2 lỗ AC 95 mm2 | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
24 | Dây chảy bằng chì 100K | 68 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
25 | Dây chảy bằng chì 10K | 430 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
26 | Dây chảy bằng chì 12K | 54 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
27 | Dây chảy bằng chì 15K | 296 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
28 | Dây chảy bằng chì 200K | 9 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
29 | Dây chảy bằng chì 20K | 192 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
30 | Dây chảy bằng chì 25K | 129 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
31 | Dây chảy bằng chì 2K | 54 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
32 | Dây chảy bằng chì 30K | 93 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
33 | Dây chảy bằng chì 3K | 239 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
34 | Dây chảy bằng chì 40K | 79 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
35 | Dây chảy bằng chì 4K | 36 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
36 | Dây chảy bằng chì 50K | 53 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
37 | Dây chảy bằng chì 5K | 54 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
38 | Dây chảy bằng chì 60K | 12 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
39 | Dây chảy bằng chì 65K | 45 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
40 | Dây chảy bằng chì 6K | 516 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
41 | Dây chảy bằng chì 80K | 3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
42 | Dây chảy bằng chì 8K | 139 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
43 | Đô mi nô đồng thùng 4 | 580 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
44 | Giáp níu cáp AC/XLPE 150mm2 + Yếm cáp | 18 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
45 | Giáp níu cáp AC/XLPE 185mm2 + Yếm cáp | 132 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
46 | Giáp níu cáp AC/XLPE 240mm2 + Yếm cáp | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
47 | Giáp níu cáp AC/XLPE 50mm2 + Yếm cáp | 7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
48 | Giáp níu cáp AC/XLPE 70mm2 + Yếm cáp | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
49 | Giáp níu cáp AC/XLPE 95mm2 + Yếm cáp | 72 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 | |
50 | Giáp níu dây bọc 120mm2 + yếm cáp | 12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thừa Thiên Huế | 1 | 365 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC THỪA THIÊN HUẾ như sau:
- Có quan hệ với 11 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 6,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 62,50%, Xây lắp 12,50%, Tư vấn 6,25%, Phi tư vấn 18,75%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.054.298.079 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.154.071.222 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 43,82%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC THỪA THIÊN HUẾ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY ĐIỆN LỰC THỪA THIÊN HUẾ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.