Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sứ đứng gốm 22kV cả ty | 15 | Quả | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Sứ đứng polymer 22kV cả ty | 42 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 06 TBA chống quá tải trên địa bàn xã An Tiến, xã Bát Trang huyện An Lão | 30 | 45 | |
3 | Dây AC 70/11 XLPE2.5/HDPE | 69 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 06 TBA chống quá tải trên địa bàn xã An Tiến, xã Bát Trang huyện An Lão | 30 | 45 | |
4 | Cáp Cu/XLPE2.5/HDPE 1x50mm2 | 36 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 06 TBA chống quá tải trên địa bàn xã An Tiến, xã Bát Trang huyện An Lão | 30 | 45 | |
5 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 1x185 | 126 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 06 TBA chống quá tải trên địa bàn xã An Tiến, xã Bát Trang huyện An Lão | 30 | 45 | |
6 | Sứ đứng polymer 35kV cả ty | 60 | quả | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 06 TBA chống quá tải trên địa bàn xã An Tiến, xã Bát Trang huyện An Lão | 30 | 45 | |
7 | Sứ đứng gốm 35kV cả ty | 15 | quả | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 06 TBA chống quá tải trên địa bàn xã An Tiến, xã Bát Trang huyện An Lão | 30 | 45 | |
8 | Dây AC 70/11 XLPE4.3/HDPE | 108 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 06 TBA chống quá tải trên địa bàn xã An Tiến, xã Bát Trang huyện An Lão | 30 | 45 | |
9 | Cáp Cu/XLPE4.3/HDPE 1x50mm2 | 36 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 06 TBA chống quá tải trên địa bàn xã An Tiến, xã Bát Trang huyện An Lão | 30 | 45 | |
10 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 1x185 | 126 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 06 TBA chống quá tải trên địa bàn xã An Tiến, xã Bát Trang huyện An Lão | 30 | 45 | |
11 | Cáp ngầm Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 12,7/22(24)kV 3x70sqmm | 348 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 06 TBA chống quá tải trên địa bàn xã An Tiến, xã Bát Trang huyện An Lão | 30 | 45 | |
12 | Sứ đứng gốm 22kV cả ty | 4 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 06 TBA chống quá tải trên địa bàn xã An Tiến, xã Bát Trang huyện An Lão | 30 | 45 | |
13 | Dây AC 70/11 XLPE2.5/HDPE | 15 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 06 TBA chống quá tải trên địa bàn xã An Tiến, xã Bát Trang huyện An Lão | 30 | 45 | |
14 | Dây Cu/PVC-1x35 | 40 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 06 TBA chống quá tải trên địa bàn xã An Tiến, xã Bát Trang huyện An Lão | 30 | 45 | |
15 | Dây ACSR-70/11 có mỡ | 1806 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 06 TBA chống quá tải trên địa bàn xã An Tiến, xã Bát Trang huyện An Lão | 30 | 45 | |
16 | Dây AC70/11/XLPE2.5/HDPE | 231 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 06 TBA chống quá tải trên địa bàn xã An Tiến, xã Bát Trang huyện An Lão | 30 | 45 | |
17 | Chuỗi sứ néo đơn polymer 22kV (cả phụ kiện) | 21 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 06 TBA chống quá tải trên địa bàn xã An Tiến, xã Bát Trang huyện An Lão | 30 | 45 | |
18 | Sứ đứng polymer 22kV cả ty | 57 | quả | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 06 TBA chống quá tải trên địa bàn xã An Tiến, xã Bát Trang huyện An Lão | 30 | 45 | |
19 | Sứ đứng gốm 22kV cả ty | 4 | quả | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 06 TBA chống quá tải trên địa bàn xã An Tiến, xã Bát Trang huyện An Lão | 30 | 45 | |
20 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x120 | 4069 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 06 TBA chống quá tải trên địa bàn xã An Tiến, xã Bát Trang huyện An Lão | 30 | 45 | |
21 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x95 | 4263 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 06 TBA chống quá tải trên địa bàn xã An Tiến, xã Bát Trang huyện An Lão | 30 | 45 | |
22 | Dây AC 70/11 XLPE2.5/HDPE | 81 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 06 TBA chống quá tải trên địa bàn xã An Tiến, xã Bát Trang huyện An Lão | 30 | 45 | |
23 | Dây AC 120/19 XLPE2.5/HDPE | 9 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 04 TBA chống quá tải trên địa bàn xã Chiến Thắng, xã Thái Sơn huyện An Lão | 30 | 45 | |
24 | Cáp Cu/XLPE 2.5/HDPE 1x50mm2-22KV | 45 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 04 TBA chống quá tải trên địa bàn xã Chiến Thắng, xã Thái Sơn huyện An Lão | 30 | 45 | |
25 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x 185mm2 - 1kV | 147 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 04 TBA chống quá tải trên địa bàn xã Chiến Thắng, xã Thái Sơn huyện An Lão | 30 | 45 | |
26 | Sứ đứng gốm 22kV (cả ty) | 54 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 04 TBA chống quá tải trên địa bàn xã Chiến Thắng, xã Thái Sơn huyện An Lão | 30 | 45 | |
27 | Cáp ngầm Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 12,7/22(24)kV 3x300sqmm | 50 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 04 TBA chống quá tải trên địa bàn xã Chiến Thắng, xã Thái Sơn huyện An Lão | 30 | 45 | |
28 | Sứ đứng Polimer 22kV+PK | 65 | quả | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 04 TBA chống quá tải trên địa bàn xã Chiến Thắng, xã Thái Sơn huyện An Lão | 30 | 45 | |
29 | Chuỗi sứ néo polymer 22kV +PK | 6 | chuỗi | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 04 TBA chống quá tải trên địa bàn xã Chiến Thắng, xã Thái Sơn huyện An Lão | 30 | 45 | |
30 | Dây ACSR-70/11 có mỡ | 1869.7 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 04 TBA chống quá tải trên địa bàn xã Chiến Thắng, xã Thái Sơn huyện An Lão | 30 | 45 | |
31 | Dây AC 70/11 XLPE2.5/HDPE | 875.2 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 04 TBA chống quá tải trên địa bàn xã Chiến Thắng, xã Thái Sơn huyện An Lão | 30 | 45 | |
32 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x120 | 1658 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 04 TBA chống quá tải trên địa bàn xã Chiến Thắng, xã Thái Sơn huyện An Lão | 30 | 45 | |
33 | Cáp Cu/XLPE2.5/HDPE - 22kV 1x50mm2 | 24 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng 04 TBA chống quá tải trên địa bàn xã Chiến Thắng, xã Thái Sơn huyện An Lão | 30 | 45 | |
34 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x185mm2 | 24 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng mới các TBA nâng cao độ tin cậy cung cấp điện cho địa bàn quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng 2023 | 30 | 45 | |
35 | Sứ đứng polymer 22kV (cả ty ) | 72 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng mới các TBA nâng cao độ tin cậy cung cấp điện cho địa bàn quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng 2023 | 30 | 45 | |
36 | Sứ đứng gốm 22kV (cả ty) | 16 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng mới các TBA nâng cao độ tin cậy cung cấp điện cho địa bàn quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng 2023 | 30 | 45 | |
37 | Dây AC 70/11 XLPE2.5/HDPE | 108 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng mới các TBA nâng cao độ tin cậy cung cấp điện cho địa bàn quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng 2023 | 30 | 45 | |
38 | Cáp Cu/XLPE2.5/HDPE -22kV 1x50mm2 | 60 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng mới các TBA nâng cao độ tin cậy cung cấp điện cho địa bàn quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng 2023 | 30 | 45 | |
39 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x185mm2 | 196 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng mới các TBA nâng cao độ tin cậy cung cấp điện cho địa bàn quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng 2023 | 30 | 45 | |
40 | Cáp Cu/PVC 1x35 | 146 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng mới các TBA nâng cao độ tin cậy cung cấp điện cho địa bàn quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng 2023 | 30 | 45 | |
41 | Sứ đứng gốm 22kV (cả ty) | 12 | quả | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng mới các TBA nâng cao độ tin cậy cung cấp điện cho địa bàn quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng 2023 | 30 | 45 | |
42 | Sứ đứng polymer 22kV (cả ty) | 20 | quả | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng mới các TBA nâng cao độ tin cậy cung cấp điện cho địa bàn quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng 2023 | 30 | 45 | |
43 | Cáp Cu/PVC 1x35 | 205 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng mới các TBA nâng cao độ tin cậy cung cấp điện cho địa bàn quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng 2023 | 30 | 45 | |
44 | Cáp Cu/XLPE2.5/HDPE -22kV 1x50mm2 | 90 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng mới các TBA nâng cao độ tin cậy cung cấp điện cho địa bàn quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng 2023 | 30 | 45 | |
45 | Cáp Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 12,7/22(24)kV 3x70sqmm | 2116.5 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng mới các TBA nâng cao độ tin cậy cung cấp điện cho địa bàn quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng 2023 | 30 | 45 | |
46 | Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x120+1x70 | 136.4 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng mới các TBA nâng cao độ tin cậy cung cấp điện cho địa bàn quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng 2023 | 30 | 45 | |
47 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-AL/XLPE-4x120mm2 | 2823.4 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng mới các TBA nâng cao độ tin cậy cung cấp điện cho địa bàn quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng 2023 | 30 | 45 | |
48 | Cáp Cu/XLPE2.5/HDPE 22kV 1x50mm2 | 24 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng mới các TBA nâng cao độ tin cậy cung cấp điện cho địa bàn quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng 2023 | 30 | 45 | |
49 | Cáp Cu/PVC- 185mm2 | 28 | m | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng mới các trạm biến áp phân phối khu vực xã Thụy Hương, Kiến Quốc, Thanh Sơn, Tân Phong huyện Kiến Thụy | 30 | 45 | |
50 | Sứ đứng gốm 22kV (cả ty) | 24 | quả | Theo quy định tại Chương V | Xây dựng mới các trạm biến áp phân phối khu vực xã Thụy Hương, Kiến Quốc, Thanh Sơn, Tân Phong huyện Kiến Thụy | 30 | 45 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC HẢI PHÒNG như sau:
- Có quan hệ với 5 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 20,51%, Xây lắp 51,28%, Tư vấn 12,82%, Phi tư vấn 15,38%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.667.378.701 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 5.882.138.830 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 11,78%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC HẢI PHÒNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC HẢI PHÒNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.