Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Axit CH3COOH, PA | 10 | Lít | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Etanol PA | 10 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
3 | Dung dịch NH3: Amoniac 20% | 10 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
4 | NaOH, PA | 2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
5 | Etylic alcol, PA Merk | 0.2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
6 | Indicateur phenolphtalein, PA | 0.2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
7 | Muối Ba | 0.1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
8 | Muối Borac, PA Merk | 0.2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
9 | Muối Cu | 0.1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
10 | Muối Pb | 0.1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
11 | Sodiumbenzoat, PA Merk | 0.2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
12 | Propyl parabens, PA Merk (Chất chống mốc) | 1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
13 | Giấy tráng parafin | 5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
14 | Màng PE khổ 0,4 | 5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
15 | Màng PE khổ 0,6 | 5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
16 | Màng PE khổ 0,8 | 5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
17 | Màng PVC khổ 1,2 đen | 20 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
118 | File KingJim 5cm 1475GSV 2 còng ống | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
119 | File nan 3 ngăn Shuter | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
120 | Ghim cài mầu SW 8104 | 40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
121 | Ghim dập KW 23/10 | 5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
122 | Ghim dập KW 23/13 | 5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
123 | Ghim dập KW 23/8 | 15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
124 | Ghim No10 | 20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
125 | Giấy A0, định lượng 160gsm | 30 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
126 | Giấy A3 Double A ĐL70 | 20 | Ram | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
127 | Giấy A3 IK80 | 5 | Ram | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
128 | Giấy A4 Plus 70gsm | 85 | Ram | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
129 | Giấy A4 Double A ĐL70 | 30 | Ram | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
130 | Giấy A4 Supree 70gsm | 270 | Ram | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
131 | Giấy ảnh A3 một mặt dl230gsm, 100 tờ/ram | 70 | Ram | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
132 | Giấy ảnh A4 một mặt dl230gsm, 100 tờ/ram | 70 | Ram | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
133 | Giấy Bãi Bằng A4 ĐL70 - vỏ xanh (có tem) | 40 | Ram | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
134 | Giấy bìa màu A3 dl180gsm | 90 | Ram | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
135 | Giấy bìa màu A4 dl180gsm | 90 | Ram | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
136 | Giấy ép Plastic A3 dày, 125mic, 100 tờ/ram | 42 | Ram | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
137 | Giấy ép Plastic A4 dày, 100mic, 100 tờ/ram | 35 | Ram | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
138 | Giấy in ảnh A4 Kim Mai 2 mặt - 50 tờ/tập | 55 | Tập | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
139 | Giấy in ảnh Kansai 2 mặt A4 ĐL 160g - 50 tờ | 40 | Ram | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
140 | Giấy nhắn 5 màu Deli - A10602 | 10 | Tập | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
141 | Giấy photo màu A4 ĐL80gsm, 500 tờ/ram | 10 | Ram | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
142 | Giấy vệ sinh Watersilk, túi 12 cuộn | 20 | Túi | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
143 | Hót rác nhựa | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
144 | Hồ khô 8gr Deli - 7165 | 230 | Thỏi | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
145 | Hồ nước 35ml | 30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
146 | Kéo Deli 180mm 6009 | 30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
147 | Kéo to S-100 | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
148 | Kẹt sắt đen 15 | 40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
149 | Kẹt sắt đen 19 | 10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 | |
150 | Kẹt sắt đen 25 | 10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Cơ quan binh chủng hóa học | 2 | 5 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CƠ QUAN BINH CHỦNG HÓA HỌC như sau:
- Có quan hệ với 11 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 6,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.007.637.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.989.480.500 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,90%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CƠ QUAN BINH CHỦNG HÓA HỌC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CƠ QUAN BINH CHỦNG HÓA HỌC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.