Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp CXV-2x16mm2 | 2944 | Mét | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Cáp điều khiển 0,6/1kV, ruột đồng mềm nhiều lõi, cách điện PVC, băng đồng chống nhiễu, có giáp bảo vệ- M(14x1,5) mm2 | 80 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
3 | Cáp điều khiển 0,6/1kV, ruột đồng mềm nhiều lõi, cách điện PVC, băng đồng chống nhiễu, có giáp bảo vệ- M(4x1,5) mm2 | 140 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
4 | Cáp điều khiển 0,6/1kV, ruột đồng mềm nhiều lõi, cách điện PVC, băng đồng chống nhiễu, có giáp bảo vệ M(4x4) mm2 | 800 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
5 | Cáp điều khiển 0,6/1kV, ruột đồng mềm nhiều lõi, cách điện PVC, băng đồng chống nhiễu, có giáp bảo vệ M(7x1,5) mm2 | 870 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
6 | Cáp điều khiển 0,6/1kV, ruột đồng mềm nhiều lõi, cách điện PVC, băng đồng chống nhiễu, có giáp bảo vệ M(7x2,5) mm2 | 330 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
7 | Cáp điều khiển 0,6/1kV, ruột đồng mềm nhiều lõi, cách điện PVC, băng đồng chống nhiễu, có giáp bảo vệ-M(14x1.5) mm2 | 140 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
8 | Cáp điều khiển 0,6/1kV, ruột đồng mềm nhiều lõi, cách điện PVC, băng đồng chống nhiễu, có giáp bảo vệ- M(20x1.5) mm2 | 140 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
9 | Cáp đồng bọc CXV 2x2,5mm2 - 0,6/1kV (có giáp bảo vệ, loại chống cháy) | 500 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
10 | Cáp đồng bọc CXV 2x35mm2 - 0,6/1kV (có giáp bảo vệ, loại chống cháy) | 44 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
11 | Cáp đồng bọc CXV 2x4mm2 - 0,6/1kV (có giáp bảo vệ, loại chống cháy) | 190 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
12 | Cáp đồng bọc CXV 3x120+1x70mm2 - 0,6/1kV | 14 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
13 | Cáp đồng bọc CXV 3x70+1x50mm2 - 0,6/1kV (có giáp bảo vệ, loại chống cháy) | 38 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
14 | Cáp đồng bọc CXV 3x95+1x50mm2-0,6/1kV | 21 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
15 | Cáp đồng bọc CXV 4x25mm2-0,6/1kV | 9 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
16 | Cáp đồng bọc hạ áp CV 35mm2-0,6kV | 252 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
17 | Cáp đồng bọc hạ áp CXV 120mm2-0,6/1kV | 357 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
18 | Cáp đồng bọc hạ áp CXV 150mm2-0,6/1kV | 324 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
19 | Cáp đồng bọc hạ áp CXV 185mm2-0,6/1kV | 208 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
20 | Cáp đồng bọc hạ áp CXV 240mm2-0,6/1kV | 1722 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
21 | Cáp đồng bọc hạ áp CXV 25mm2-0,6/1kV | 637 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
22 | Cáp đồng bọc hạ áp CXV 35mm2-0,6/1kV | 61 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
23 | Cáp đồng bọc hạ áp CXV 70mm2-0,6/1kV | 506 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
24 | Cáp đồng bọc hạ áp CXV 95mm2-0,6/1kV | 1483 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
25 | Cáp ngầm hạ thế CXV/DSTA - 3x240+1x120)mm2 | 45 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
26 | Cáp thép TK-35mm2 | 42515 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
27 | Cáp thép TK-50mm2 | 1830 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
28 | Cáp thép TK-70mm2 | 84 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
29 | Cáp tín hiệu CVV/FR/V 2x4 | 40 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
30 | Dây nhôm bọc 1 ruột AV 30/10 | 6902 | mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
31 | Dây đồng bọc CV-30/10 | 1582 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
32 | Dây đồng mềm VCm 1,5 mm2- 0,6/1kV | 270 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
33 | Dây đồng mềm VCm 2,5 mm2- 0,6/1kV | 102 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
34 | Dây đồng mềm VCm 2x2,5 mm2- 0,6/1kV | 147 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
35 | Dây đồng mềm VCm 4 mm2- 0,6/1kV | 540 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
36 | Dây đồng trần M35 | 37 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
37 | Dây nhôm A-30/10 | 1345 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
38 | Cáp đồng muller 2x6 mm2 | 4846 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
39 | Cáp đồng muller 3x14+1x7 | 35 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
40 | Dây đồng mềm bọc 1 ruột 0.6/1kv VCm 6 mm2 | 2807 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
41 | Dây đồng mềm bọc 1 ruột 0.6/1kv VCm 22 mm2 | 270 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
42 | Dây đồng mềm bọc 1 ruột 0,6/1kv VCm 10mm2 | 120 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
43 | Cáp đồng bọc 0,6kV MV 50 mm2 | 212 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
44 | Cáp đồng bọc 0,6kV MV 70 mm2 | 24 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 | |
45 | Cáp đồng bọc PVC/XLPE 0,6kV M 3x95+1x50 | 40 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Quảng Ngãi, Phường Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi (Đối diện Chợ ông Bố) | 30 | 365 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC QUẢNG NGÃI như sau:
- Có quan hệ với 10 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,67 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 92,00%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 4,00%, Phi tư vấn 4,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.881.047.284 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.917.970.860 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 16,38%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC QUẢNG NGÃI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY ĐIỆN LỰC QUẢNG NGÃI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.