Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sửa chữa tời máy 5 Tấn (Tên tài sản cố định: Máy tời 5 tấn TTD 5000 – Đ5; Mã số tài sản cố định: 1.22017979.0001575; Số Serial:1077899) | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Phần động cơ | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1.1 | Thay Trục bánh vít | 1 | Trục | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.1.2 | Thay Bánh vít | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.1.3 | Thay Đuôi láp | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.1.4 | Gia công Trục cam | 1 | Trục | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.1.5 | Đóng Xy lanh (lốc máy) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.1.6 | Thay Pisston | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.1.7 | Thay Séc măng | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.1.8 | Thay Lọc gió | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.1.9 | Thay Lọc xăng | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.1.10 | Thay Lọc nhớt | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.1.11 | Thay Súp páp | 4 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.1.12 | Thay Bugi máy | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.1.13 | Thay Thước thăm nhớt | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.1.14 | Thay Bộ roang + phốt lắp ráp máy | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.1.15 | Thay Bơm xăng | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.1.16 | Thay Bình xăng con (bình đựng xăng ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.1.17 | Thay Đen cô lửa IC | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.1.18 | Thay Cao su chân máy | 2 | Cục | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.1.19 | Thay Nhớt máy | 4 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.2 | Phần truyền động | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||||
1.2.1 | Thay Nhông hộp số chính | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2.2 | Thay Bi hộp số chính | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.2.3 | Thay Phốt đuôi hộp số | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.2.4 | Thay Bộ đồng tốc hộp số | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.2.5 | Thay Nhớt hộp số + nhớt hộp tang tời | 8 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.2.6 | Thay Cao su chân hộp số | 2 | Cục | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.2.7 | Thay Đĩa ly hợp DT | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.2.8 | Thay Nắp ly hợp CT | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.2.9 | Thay Bộ tang tời | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.2.10 | Làm mới Cần điều khiển bộ tang tời | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.3 | Phần sơn phủ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||||
1.3.1 | Sơn màu sơn động cơ | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.3.2 | Sơn màu sơn khung máy | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.4 | Phần điện | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||||
1.4.1 | Thay Bình điện | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.4.2 | Thay Bộ đề máy | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.4.3 | Thay Công tắc đề | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
1.5 | Phần kiểm định thiết bị sau sửa chữa | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||||
1.5.1 | Kiểm định Máy tời 5 tấn | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Sửa chữa tời máy 5 Tấn (Tên tài sản cố định: Máy tời 5 tấn TTD 5000 – Đ5; Mã số tài sản cố định: 1.22017979.0001689; Số Serial:2096976) | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||||
2.1 | Phần động cơ | Theo quy định tại Chương V | ||||||
2.1.1 | Thay Trục bánh vít | 1 | Trục | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.1.2 | Thay Bánh vít | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
2.1.3 | Thay Đuôi láp | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
2.1.4 | Gia công Trục cam | 1 | Trục | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
2.1.5 | Đóng Xy lanh (lốc máy) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
2.1.6 | Thay Pisston | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 | ||
2.1.7 | Thay Séc măng | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng sửa chữa của Nhà thầu | 60 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Truyền tải điện Đắk Lắk như sau:
- Có quan hệ với 2 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 55,56%, Xây lắp 22,22%, Tư vấn 11,11%, Phi tư vấn 11,11%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 0 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 0 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Truyền tải điện Đắk Lắk đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Truyền tải điện Đắk Lắk đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.