Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo tấm lợp tôn | 2.2663 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồ | 0.8423 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
3 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - sắt thép các loại | 0.8423 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
4 | Vận chuyển tấm lợp các loại từ trên cao xuống bằng tời điện | 2.2663 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
5 | Vận chuyển bàn ghế vật dụng bỏ đi, xà gồ thép, từ trên tầng 6 xuống sân | 5 | công | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
6 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=11cm | 7.6803 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
7 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | 1.5126 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
8 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác, bằng gạch đất sét nung(6,5x10,5x22)cm, vữa XM M75, PCB30 | 1.0126 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
9 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ. | 90.825 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
10 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75, PCB30 | 109.2359 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
11 | Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM M75, PCB30 | 84.22 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
12 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M100, PCB30 | 178.43 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
13 | Lát nền, sàn bằng gạch tiết diện <= 0,36m2, vữa XM M100, PCB30. Gạch granit nhân tạo | 95.281 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
14 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột bằng gạch tiết diện <= 0,075m2 | 4.428 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
15 | Lát nền, sàn bằng gạch tiết diện <= 0,16m2, vữa XM M75, PCB30. Gạch đỏ đất nung | 83.149 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
16 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m | 0.71 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
17 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | 0.71 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
18 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 63.9301 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
19 | Lợp mái loại tấm lợp tấm tôn 3 lớp chống nóng | 103.711 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
20 | Lợp mái loại tấm lợp tấm tôn thường 1 lớp | 73.4274 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
21 | Lắp đặt máng nước inox xung quang viền mái phụ | 53.4 | m | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
22 | Thi công trần bằng tấm nhựa, khung xương nổi. Tấm trần thả 60x60cm | 81.77 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
23 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả -1 nước lót, 2 nước phủ | 181.3959 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
24 | Sơn tường ngoài nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | 161.297 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
25 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng máy tời điện- tấm lợp các loại | 2.47 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
26 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng máy tời điện- gạch ốp, lát các loại | 18.2858 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
27 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng máy tời điện - xi măng | 5.745 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
28 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng máy tời điện- cát các loại, than xỉ | 15 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
29 | Lắp dựng cửa đi 1 cánh nhôm kính, nhôm định hình, phụ kiện đồng bộ. | 3.42 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
30 | Lắp dựng cửa đi 2 cánh nhôm kính, nhôm định hình, phụ kiện đồng bộ. | 4.465 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
31 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng máy tời điện - cửa các loại | 0.7885 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
32 | Bốc xếp để vận chuyển các loại phế thải, đóng bao vận chuyển xuống | 14.3333 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
33 | Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống | 14.3333 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
34 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại | 14.3333 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
35 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | 14.3333 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
36 | Vận chuyển phế thải tiếp 10000m bằng ô tô - 7,0T | 14.3333 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
37 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sênô, ô văng | 128.2945 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
38 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | 26.5225 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
39 | Tháo dỡ hệ thống đường ống nước cũ trên mái | 4 | công | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
40 | Di chuyển bồn nước inox vào vị trí mới | 2 | bồn | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
41 | Lắp đặt, đấu nối hoàn trả lại hệ thống bồn nước cũ | 1 | gói | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
42 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, độ cao của tủ điện < 2m | 1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
43 | Lắp đặt các aptomat 2 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
44 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
45 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
46 | Lắp đặt ổ cắm đôi | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
47 | Đế âm tường chống cháy cho công tắc và ổ cắm | 8 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
48 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm | 37.6 | m | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
49 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | 11.65 | m | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 | ||
50 | Lắp đặt dây đơn <= 1mm2- 1x1mm2. Cấp điện chiếu sáng | 75.2 | m | Theo quy định tại Chương V | Số 2, đường Quang Trung, phường Yết Kiêu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | 40 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước thành phố Hà Nội như sau:
- Có quan hệ với 3 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,50 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 33,33%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 66,67%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 961.096.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 799.482.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 16,82%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước thành phố Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước thành phố Hà Nội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.