Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Điều tra thực địa xác định hiện trạng phân bố quần thể trên 30 tuyến dài 6km/tuyến và 90 điểm điều tra (3 điểm/tuyến) | ||||
1.1 | Can vẽ bản đồ ngoại nghiệp (0,00125c/ha x 24.200,87 ha) HSL 2,41 | 30 | Công | ||
1.2 | Mở tuyến, điều tra (3,3công/km x 180 km); HSL 2,06 | 594 | Công | ||
1.3 | Công đi điều tra tuyến (2,87công/km x 180 km) HSL 5,08 | 517 | Công | ||
1.4 | Xử lý số liệu điều tra tuyến (0,17công/km x 180 km) HSL 3,66 | 31 | Công | ||
1.5 | Công điều tra điểm (0,5 công/điểm x 90 điểm) HSL 3,46 | 45 | Công | ||
1.6 | Khoanh vẽ bản đồ phân bố thực địa (0,02công/ha x 24.200,87 ha) HSL 3,26 | 484 | Công | ||
1.7 | Thuê người dân dẫn đường, vác đồ (3 người/tuyến x 30 tuyến x 3 ngày/tuyến) | 270 | Ngày | ||
1.8 | Thuốc phòng | 1 | CT | ||
1.9 | In ấn, phô tô phiếu biểu, văn phòng phẩm phục vụ điều tra | 1 | Trọn gói | ||
2 | Xây dựng bản đồ hiện trạng, phân bố | ||||
2.1 | Xây dựng, biên tập bản đồ hiện trạng, phân bố tại KBT (54 công/BĐ, HSL 3,63) | 1 | Bản đồ | ||
2.2 | In ấn 10 bộ Bản đồ màu (tỷ lệ 1:25.000) | 10 | Bản đồ | ||
2.3 | Xây dựng Báo cáo kết quả điều tra hiện trạng phân bố quần thể và sinh cảnh sống của các loài Gấu tại Khu BTTN Pù Hu. | 1 | Báo cáo | ||
3 | Theo dõi xác định tập tính, đặc điểm sinh học, sinh thái, thành phần thức ăn và sinh cảnh sống của các loài Gấu tại Khu BTTN Pù Hu | ||||
3.1 | Xây dựng phiếu biểu | 1 | Bộ | ||
3.2 | Hỗ trợ chuyên gia theo dõi ngoài thực địa (02 người x 12 tháng x 5 ngày/tháng) | 120 | Ngày | ||
3.3 | Hỗ trợ điều tra viên là cán bộ Kiểm lâm (02 người) | 120 | Ngày | ||
3.4 | Văn phòng phẩm, phiếu biểu phục vụ theo dõi | 1 | Trọn gói | ||
3.5 | Thuê người dân dẫn đường, vác đồ, làm lều trại, chuẩn bị lương thực (4 người x 60 ngày) | 240 | Ngày | ||
3.6 | Thuốc phòng | 1 | CT | ||
3.7 | Xây dựng Báo cáo kết quả theo dõi xác định tập tính, đặc điểm sinh học, sinh thái, thành phần thức ăn của các loài Gấu tại Khu BTTN Pù Hu. | 1 | Báo cáo | ||
4 | Điều tra, giám sát thực địa trên 15 tuyến (6km/tuyến) và 45 điểm (03 điểm/tuyến) | ||||
4.1 | Xây dựng bộ phiếu biểu điều tra, giám sát | 1 | Bộ | ||
4.2 | Can vẽ bản đồ ngoại nghiệp (0,00125c/ha x 24.200,87 ha) HSL 2,41 | 30 | Công | ||
4.3 | Phân tích, lựa chọn tuyến giám sát (HSL 4.65) | 2 | Công | ||
4.4 | Chọn, lập Ô tiêu chuẩn diện tích 2.000 m2 (2 công/ô x 45 ôtc) HSL 3,46 | 90 | Công | ||
4.5 | Công đi điều tra, giám sát theo tuyến (3công/km x 90km x 4 lần) HSL 5,08 | 1080 | Công | ||
4.6 | Công đi điều tra ÔTC (11công/ô x 45 ôtc x 4 lần) HSL 4,32 | 1980 | Công | ||
4.7 | Xử lý số liệu điều tra, giám sát theo tuyến (0,17công/km x 90 km x 4 lần) HSL 3,66 | 61 | Công | ||
4.8 | Xử lý số liệu điều tra ôtc (0,125 công/ô x 45 ôtc x 4 lần) HSL 4,65 | 23 | Công | ||
4.9 | Khoanh vẽ bổ sung bản đồ phân bố thực địa (0,02 công/ha x 24.200,87 ha x 2 lần) HSL 3,26 | 484 | Công | ||
4.10 | Thuê người dân dẫn đường, vác đồ, hậu cần (3 người/tuyến x 2 ngày/tuyến x 4 đợt) | 360 | Ngày | ||
4.11 | Xây dựng Báo cáo kết quả điều tra, giám sát các loài Gấu tại các khu vực có phân bố tự nhiên trong Khu bảo tồn. | 1 | Báo cáo | ||
5 | Đăng tải bài báo khoa học trên tạp chí chuyên ngành | ||||
5.1 | Thuê chuyên gia tổng hợp, xử lý số liệu và xây dựng bài báo khoa học | 1 | Báo cáo | ||
5.2 | Thù lao cho chuyên gia đăng tải bài báo khoa học trên tạp chí chuyên ngành | 1 | Bài báo |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Hu như sau:
- Có quan hệ với 1 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 100,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.830.553.681 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.826.000.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,25%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Hu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Hu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.