Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300075297-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300075297-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300075297-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Recloser 22kV-630A-12,5kA/s-cách điện polymer | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Tủ RMU 22kV-630A-16kA/1s-(1CD+1CC)-không mở rộng được-1 ngăn sang MBA dùng CC-Trong nhà | 7 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
3 | Tủ RMU 22kV-630A-16kA/s-(2CD+CC)-Không mở rộng được-1 ngăn sang MBA dùng CC-Trong nhà | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
4 | Tủ RMU 22kV-630A-16kA/s-(2CD+MC)-Không mở rộng được-1 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà | 2 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
5 | Tủ RMU 22kV-630A-16kA/s-(2CD+MC)-Mở rộng được-1 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
6 | LBS kiểu hở-Dầu-22kV-630A-16kA/s-Cách điện polymer-CO bằng tay | 7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
7 | LBS kiểu kín-SF6-22kV-630A-16kA/s-Cách điện polymer-CO bằng điện | 9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
8 | Tủ điện hạ áp 600V-630A-Kiểu treo-Ngoài trời | 10 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
9 | Tủ điện hạ áp 600V-630A-Kiểu treo-Ngoài trời-Bao gồm ATM tụ | 3 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
10 | Tủ điện hạ áp 600V-630A-Kiểu bệt-Ngoài trời | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
11 | Tủ tụ bù hạ áp có điều khiển 0,4kV-3x15kVAr-Ngoài trời | 5 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
12 | Tủ tụ bù hạ áp có điều khiển 0,4kV-3x15kVAr-Ngoài trời-Kiểu bệt | 6 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
13 | Tủ tụ bù hạ áp có điều khiển 0,4kV-6x10kVAr-Ngoài trời | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
14 | Trụ thép đỡ MBA 630kVA có ngăn lắp tủ trung thế, kèm tủ hạ thế 600V-1000A trọn bộ | 7 | Trụ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
15 | Trụ thép đỡ MBA 400kVA-22/0,4kV có ngăn lắp tủ trung thế, kèm tủ hạ thế 600V-630A trọn bộ | 1 | Trụ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
16 | CSV đường dây 18kV/13,97kV-DH-10kA-Kèm hạt nổ | 108 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
17 | CSV TBA phân phối 18kV/13,97kV-DH-10kA-Kèm hạt nổ | 27 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
18 | Thiết bị thu thập dữ liệu công tơ điện tử 3 pha (Modem GPRS/3G) | 19 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
19 | Bộ đo đếm dữ liệu tập trung (DCU) | 22 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
20 | Dây nhôm bọc lõi thép ACSR/XLPE/HDPE-12,7/22(24)kV-70/11mm2 | 27216.5 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
21 | Dây nhôm bọc lõi thép ACSR/XLPE/HDPE-12,7/22(24)kV-120/19mm2 | 1799 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
22 | Dây nhôm bọc lõi thép ACSR/XLPE/HDPE-12,7/22(24)kV-150/19mm2 | 34604 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
23 | Dây đồng bọc XLPE-12,7/22(24)kV-50mm2 | 397.5 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
24 | Cáp ngầm 12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x50mm2-CWSr-WS | 247.5 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
25 | Cáp ngầm 12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x70mm2-CTSr-WS | 3795.5 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
26 | Cáp ngầm 12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2-CTSr-WS | 27 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
27 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x150mm2 | 699.5 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
28 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x10mm2 | 5249 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
29 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-2x10mm2 | 4493 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
30 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-2x16mm2 | 5528 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
31 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-4x16mm2 | 1057 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
32 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 | 64 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
33 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 | 894.4 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
34 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 | 36 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
35 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x50mm2 | 486 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
36 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x70mm2 | 38062 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
37 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x120mm2 | 30465.63 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
38 | Cột BTLT-PC.I-7,5-190-4.3-Thân liền | 937 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
39 | Cột BTLT-PC.I-8,5-190-4.3-Thân liền | 587 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
40 | Cột BTLT-PC.I-8,5-190-5.0-Thân liền | 40 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
41 | Cột BTLT-PC.I-10,0-190-4.3-Thân liền | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
42 | Cột BTLT-PC.I-10,0-190-5-Thân liền | 42 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
43 | Cột BTLT-PC.I-12-190-7.2-Thân liền | 14 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
44 | Cột BTLT-PC.I-12,0-190-9-Thân liền | 95 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
45 | Cột BTLT-PC.I-12-190-10,0-Thân liền | 39 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
46 | Cột BTLT-PC.I-14-190-8.5-Thân liền | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
47 | Cột BTLT-PC.I-14-190-8.5-Nối bích | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
48 | Cột BTLT-PC.I-14-190-9.2-Thân liền | 19 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
49 | Cột BTLT-PC.I-14-190-9.2-Nối bích | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 | |
50 | Cột BTLT-PC.I-14-190-11-Thân liền | 110 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Huyện Sóc Sơn | 1 | 45 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC SÓC SƠN như sau:
- Có quan hệ với 3 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 31,25%, Xây lắp 62,50%, Tư vấn 6,25%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 8.560.668.248 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 8.031.957.542 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,18%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC SÓC SƠN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY ĐIỆN LỰC SÓC SƠN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.