Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300077352-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300077352-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phần trạm cắt | 1 | hm | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Sứ đứng gốm 35kV cả ty | 263 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
3 | Chuỗi sứ néo đơn polymer 35kV 120kN (đã gồm phụ kiện) | 99 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
4 | Cầu chì tự rơi 35kV (bộ 1 pha) - Polymer | 24 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
5 | Cáp lực 0,6/1kV Cu/PVC-2x2,5mm2 | 180 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
6 | Dây đồng mềm Cu/PVC 1x50 | 565 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
7 | Đầu cốt đồng - nhôm - 95 mm | 174 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
8 | Đầu cốt đồng - nhôm - 50 mm | 174 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
9 | Đầu cốt đồng - 50 mm | 298 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
10 | Khoá treo | 27 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
11 | Biển tên trạm cắt | 25 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
12 | Biển báo an toàn | 25 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
13 | Phần gia công cơ khí | 1 | hm | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
14 | Cột BTLT NPC-I-14-190-11 | 1 | Cột | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
15 | Xà đón dây đầu trạm (Trạm 1 cột) XĐD-1 | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
16 | Xà phụ đỡ lèo XP-1 | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
17 | Xà phụ đỡ lèo XP-2 | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
18 | Xà phụ đỡ lèo XP3-2 | 7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
19 | Xà phụ đỡ lèo XP2-2 | 10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
20 | Xà néo đỉnh cột lắp cầu dao trên cột đơn | 9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
21 | Xà đỡ cầu dao lệch trên cột đơn | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
22 | Xà đỡ cầu dao néo dây sứ chuỗi trên cột đơn | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
23 | Xà néo lệch 3 pha bằng | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
24 | Xà néo dỉnh trạm 2 cột tim 3,1m | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
25 | Xà đỡ biến áp nguồn trạm 2 cột tim 3,1m | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
26 | Giá đỡ máy cắt trạm 2 cột tim 3,1m | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
27 | Ghế thao tác trạm 2 cột tim 3,1m | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
28 | Thang trèo TT 3,6m | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
29 | Thang trèo TT 3m | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
30 | Chụp đầu cột 3,5m | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
31 | Cổ dề néo dây | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
32 | Xà đỡ cầu dao trên 1 cột-1 bộ DCL | 8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
33 | Xà đỡ SI 1 phía và lắp CSV | 12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
34 | Xà đỡ MC Recloser/LBS 1 cột | 11 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
35 | Xà đỡ MC Recloser/LBS 1 cột loại 2 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
36 | Xà đỡ Biến áp nguồn (BU) 1 cột | 11 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
37 | Ghế thao tác CD 1 cột 1 phía | 22 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
38 | Thang trèo TT 4,2m | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
39 | Dây leo tiếp địa trên cột trạm cắt loại 1 | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
40 | Dây leo tiếp địa trên cột trạm cắt loại 2 | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
41 | Dây leo tiếp địa trên cột trạm cắt loại 3 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
42 | Dây leo tiếp địa trên cột trạm cắt loại 4 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
43 | Dây leo tiếp địa trên cột trạm cắt loại 5 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
44 | Dây leo tiếp địa trên cột trạm cắt loại 6 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
45 | Dây leo tiếp địa trên cột trạm cắt loại 7 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
46 | Dây leo tiếp địa trên cột trạm cắt loại 8 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
47 | Dây leo tiếp địa trên cột trạm cắt loại 9 | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
48 | Dây leo tiếp địa trên cột trạm cắt loại 10 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
49 | Dây leo tiếp địa trên cột cầu dao loại 1 | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 | |
50 | Dây leo tiếp địa trên cột cầu dao loại 2 | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho vật tư Công ty Điện lực Tuyên Quang (Tổ 14, P.Minh Xuân, TP.Tuyên Quang) | 30 | 90 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC TUYÊN QUANG - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC như sau:
- Có quan hệ với 0 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 55,56%, Xây lắp 11,11%, Tư vấn 22,22%, Phi tư vấn 11,11%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 0 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 0 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC TUYÊN QUANG - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY ĐIỆN LỰC TUYÊN QUANG - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.