Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phòng hội trường (3 ngày) (Lớp TOT) – cấp tỉnh | 3 | phòng x ngày | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Màn hình LED (kích thước 3x5m) (3 ngày) (Lớp TOT) – cấp tỉnh | 3 | Cái x ngày | Theo quy định tại Chương V | Đà Nẵng | 60 | ||
3 | Thuê flipchart (kích thước bảng khổ A1) (3 ngày) (Lớp TOT) – cấp tỉnh | 15 | Cái x ngày | Theo quy định tại Chương V | Đà Nẵng | 60 | ||
4 | Thuê máy tính (cấu hình core i5) (3 ngày) (Lớp TOT) – cấp tỉnh | 3 | Cái x ngày | Theo quy định tại Chương V | Đà Nẵng | 60 | ||
5 | Văn phòng phẩm (Lớp TOT) – cấp tỉnh | 33 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đà Nẵng | 60 | ||
6 | In ấn tài liệu (Lớp TOT) – cấp tỉnh | 33 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đà Nẵng | 60 | ||
7 | In giấy chứng nhận khổ A4 (Lớp TOT) – cấp tỉnh | 29 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Đà Nẵng | 60 | ||
8 | Hội trường, điện nước (khóa cấp xã tại tỉnh Sóc Trăng) (4,5 ngày) | 4.5 | Phòng x ngày | Theo quy định tại Chương V | Đà Nẵng | 60 | ||
9 | Chi phí trang thiết bị: loa đài, hệ thống âm thanh, micro… (khóa cấp xã tại tỉnh Sóc Trăng) (4,5 ngày) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Sóc Trăng | 180 | ||
10 | Máy tính (2 cái x 5 ngày) (khóa cấp xã tại tỉnh Sóc Trăng) | 10 | Cái x ngày | Theo quy định tại Chương V | Sóc Trăng | 180 | ||
11 | Bảng flip chart (03 bộ/ngày x 05 ngày) (khóa cấp xã tại tỉnh Sóc Trăng) | 15 | Bộ x ngày | Theo quy định tại Chương V | Sóc Trăng | 180 | ||
12 | Thuê máy chiếu, màn chiếu (khóa cấp xã tại tỉnh Sóc Trăng) (5 ngày) | 5 | Bộ x ngày | Theo quy định tại Chương V | Sóc Trăng | 180 | ||
13 | Văn phòng phẩm (khóa cấp xã tại tỉnh Sóc Trăng) | 180 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Sóc Trăng | 180 | ||
14 | Photo tài liệu (khóa cấp xã tại tỉnh Sóc Trăng) | 36 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Sóc Trăng | 180 | ||
15 | In bản đồ hành chính xã A0 phục vụ thực hành Sơ họa bản đồ RRTT (khóa cấp xã tại tỉnh Sóc Trăng) | 6 | bản đồ | Theo quy định tại Chương V | Sóc Trăng | 180 | ||
16 | Trà nước giải lao giữa giờ: (01 ngày x 02 suất (sáng & chiều/ người) x 5 ngày) (khóa cấp xã tại tỉnh Sóc Trăng) | 360 | suất | Theo quy định tại Chương V | Sóc Trăng | 80 | ||
17 | Hội trường, điện nước (khóa cấp xã tại tỉnh Bạc Liêu) (4,5 ngày) | 4.5 | Phòng x ngày | Theo quy định tại Chương V | Sóc Trăng | 180 | ||
18 | Chi phí trang thiết bị: loa đài, hệ thống âm thanh, micro… (khóa cấp xã tại tỉnh Bạc Liêu) (4,5 ngày) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Bạc Liêu | 180 | ||
19 | Máy tính (2 cái x 5 ngày) (khóa cấp xã tại tỉnh Bạc Liêu) | 10 | Cái x ngày | Theo quy định tại Chương V | Bạc Liêu | 180 | ||
20 | Bảng flip chart (03 bộ/ngày x 05 ngày) (khóa cấp xã tại tỉnh Bạc Liêu) | 15 | Bộ x ngày | Theo quy định tại Chương V | Bạc Liêu | 180 | ||
21 | Thuê máy chiếu, màn chiếu (khóa cấp xã tại tỉnh Bạc Liêu) (5 ngày) | 5 | Bộ x ngày | Theo quy định tại Chương V | Bạc Liêu | 180 | ||
22 | Văn phòng phẩm (khóa cấp xã tại tỉnh Bạc Liêu) | 180 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Bạc Liêu | 180 | ||
23 | Photo tài liệu (khóa cấp xã tại tỉnh Bạc Liêu) | 36 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Bạc Liêu | 180 | ||
24 | In bản đồ hành chính xã A0 phục vụ thực hành Sơ họa bản đồ RRTT (khóa cấp xã tại tỉnh Bạc Liêu) | 6 | bản đồ | Theo quy định tại Chương V | Bạc Liêu | 180 | ||
25 | Trà nước giải lao giữa giờ: (01 ngày x 02 suất (sáng & chiều/ người) x 5 ngày) (khóa cấp xã tại tỉnh Bạc Liêu) | 360 | suất | Theo quy định tại Chương V | Bạc Liêu | 80 | ||
26 | Hội trường, điện nước (khóa cấp xã tại tỉnh Cà Mau) (4,5 ngày) | 4.5 | Phòng x ngày | Theo quy định tại Chương V | Bạc Liêu | 180 | ||
27 | Chi phí trang thiết bị: loa đài, hệ thống âm thanh, micro… (khóa cấp xã tại tỉnh Cà Mau) (4,5 ngày) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Cà Mau | 180 | ||
28 | Máy tính (2 cái x 5 ngày) (khóa cấp xã tại tỉnh Cà Mau) | 10 | Cái x ngày | Theo quy định tại Chương V | Cà Mau | 180 | ||
29 | Bảng flip chart (03 bộ/ngày x 05 ngày) (khóa cấp xã tại tỉnh Cà Mau) | 15 | Bộ x ngày | Theo quy định tại Chương V | Cà Mau | 180 | ||
30 | Thuê máy chiếu, màn chiếu (khóa cấp xã tại tỉnh Cà Mau) (5 ngày) | 5 | Bộ x ngày | Theo quy định tại Chương V | Cà Mau | 180 | ||
31 | Văn phòng phẩm (khóa cấp xã tại tỉnh Cà Mau) | 180 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Cà Mau | 180 | ||
32 | Photo tài liệu (khóa cấp xã tại tỉnh Cà Mau) | 36 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Cà Mau | 180 | ||
33 | In bản đồ hành chính xã A0 phục vụ thực hành Sơ họa bản đồ RRTT (khóa cấp xã tại tỉnh Cà Mau) | 6 | bản đồ | Theo quy định tại Chương V | Cà Mau | 180 | ||
34 | Trà nước giải lao giữa giờ: (01 ngày x 02 suất (sáng & chiều/ người) x 5 ngày) (khóa cấp xã tại tỉnh Cà Mau) | 360 | suất | Theo quy định tại Chương V | Cà Mau | 180 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý Dự án Tăng cường khả năng chống chịu rủi ro thiên tai và biến đổi khí hậu cho trẻ em như sau:
- Có quan hệ với 5 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 0%, Tư vấn 33,33%, Phi tư vấn 66,67%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.585.229.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.578.496.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,42%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý Dự án Tăng cường khả năng chống chịu rủi ro thiên tai và biến đổi khí hậu cho trẻ em đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý Dự án Tăng cường khả năng chống chịu rủi ro thiên tai và biến đổi khí hậu cho trẻ em đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.