aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Thông báo mời thầu

Gói số 01: Thi công xây dựng công trình

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 15:25 28/06/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu công trình Cải tạo, nâng cấp đường GTNT, đoạn từ dốc đê thôn Xuân Đình đến khu dân cư mới Xuân Đình, xã Hàm Tử, huyện Khoái Châu
Tên gói thầu
Gói số 01: Thi công xây dựng công trình
Chủ đầu tư
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân sách xã và các nguồn vốn huy động hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
07:30 09/07/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Lĩnh vực
Ngành nghề kinh doanh
Số quyết định phê duyệt
Quyết định số 72/QĐ-UBND
Ngày phê duyệt
27/06/2023 14:58
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
UBND xã Hàm Tử
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
14:59 28/06/2023
đến
07:30 09/07/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
07:30 09/07/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
150.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Một trăm năm mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 09/07/2023 (06/11/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01A. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 HẠNG MỤC: GIAO THÔNG
1.1 Cắt mặt đường bê tông bằng máy - Chiều dày ≤20cm 88 m
1.2 Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông 101.53 m3
1.3 Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu gạch 512.106 m3
1.4 Xúc đá tảng, cục bê tông lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 3,6m3, ĐK 0,4÷1m 6.1364 100m3
1.5 Vận chuyển đá tảng, cục bê tông, ĐK 0,4÷1m, ô tô tự đổ 12T trong phạm vi ≤1000m 6.1364 100m3
1.6 Vận chuyển đá tảng, cục bê tông, ĐK 0,4÷1m bằng ô tô tự đổ 12T tiếp 1km trong phạm vi ≤5km 6.1364 100m3/1km
1.7 San đá bãi thải bằng máy ủi 110CV 6.1364 100m3
1.8 Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất II (20% KL) 299.776 1m3
1.9 Đào bùn đăc trong mọi điều kiện bằng thủ công (20% KL) 315.244 m3
1.10 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất II (80% KL) 11.991 100m3
1.11 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất I (80% KL) 12.6098 100m3
1.12 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I 13.2149 100m3
1.13 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I 13.2149 100m3/1km
1.14 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 18.3869 100m3
1.15 Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 10.4939 100m3
1.16 Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 6.1412 100m3
1.17 Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 (80% KL) 26.7995 100m3
1.18 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 (20% KL) 6.6999 100m3
1.19 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II (80% KL) 1.1717 100m3
1.20 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất II (20% KL) 29.292 1m3
1.21 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 0.6943 100m3
1.22 Mua đất để đắp (hệ số chuyển đổi từ trạng thái đất rời sang đất đầm chặt K90 KL x 1,1x1,14) 408.3221 m3
1.23 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới 9.5091 100m3
1.24 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 5.9132 100m3
1.25 Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương gốc Axít, lượng nhũ tương 1kg/m2 39.8767 100m2
1.26 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm 39.8767 100m2
1.27 Ván khuôn móng dài 0.364 100m2
1.28 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 9.1 m3
1.29 Bê tông tấm đan, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) 20.5376 m3
1.30 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp 2.3603 100m2
1.31 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 32.69 m3
1.32 Lát gạch coric giả đá màu ghi kích thước 30x30x5 cm, vữa XM M75, PCB30 326.85 m2
1.33 Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 190x400x1000mm, vữa XM M75, PCB40 165 m
1.34 Bó vỉa cong hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 190x400x250mm, vữa XM M75, PCB40 17 m
1.35 Lát tấm đan rãnh tam giác 340 m2
1.36 Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P≤200kg bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km 5.1344 10 tấn/1km
1.37 Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg bằng thủ công - Bốc xếp lên 51.344 tấn
1.38 Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg bằng thủ công - Bốc xếp xuống 51.344 tấn
1.39 Trồng cỏ lạc tiên 4.8071 100m2
1.40 Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm cỏ, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 4.8071 100m2/tháng
1.41 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 (đất tận dụng) 2.2593 100m3
1.42 Ván khuôn móng dài 1.0638 100m2
1.43 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 11.1699 m3
1.44 Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6x10x21cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 40.6951 m3
1.45 Lát đá bồn cây, vữa XM M75, PCB30 349.154 m2
1.46 Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất II 22.8375 100m
1.47 Thi công lớp đá đệm móng, Đá 2x4 21.4 m3
1.48 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 12.89 m3
1.49 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 0.6264 100m2

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HOÀNG ĐỨC như sau:

  • Có quan hệ với 4 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 41,18%, Tư vấn 58,82%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 10.854.341.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 10.827.244.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,25%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói số 01: Thi công xây dựng công trình". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói số 01: Thi công xây dựng công trình" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 0

aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây