Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phần khối lượng công việc vật tư, thiết bị A cấp nhà thầu thi công xây lắp | ||||
1.1 | Dây nhôm lõi thép AC-240/39-XLPE2.5/HDPE | 48 | m | ||
1.2 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/FR-PVC 2x16mm2 - 0,6/1kV | 1520 | m | ||
1.3 | Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 | 54 | m | ||
1.4 | Cáp ngầm Al/XLPE/PVC/DATA/PVC-W-24kV-(1x400)mm2 | 13026 | m | ||
1.5 | Tủ trung thế RMU-24kV-630A, 3 ngăn 630A-20kA/s, loại có mở rộng, có RTU, Scada, vỏ tủ | 2 | tủ | ||
1.6 | Tủ trung thế RMU-24kV-630A, 4 ngăn 630A-20kA/s, loại có mở rộng, có RTU, Scada, vỏ tủ | 1 | tủ | ||
1.7 | Tủ trung thế RMU-24kV-630A, 5 ngăn 630A-20kA/s, loại có mở rộng, có RTU, Scada, vỏ tủ | 1 | tủ | ||
1.8 | Cầu dao cách ly 24kV - 630A | 3 | bộ | ||
1.9 | Chống sét van ZnO-22kV | 3 | bộ | ||
1.10 | Ống nhựa xoắn HDPE 40/30 phần cáp ngầm | 1431 | m | ||
1.11 | Ống nhựa xoắn HDPE 40/30 phần cáp quang | 2057 | m | ||
1.12 | Ống nhựa xoắn HDPE 105/80 | 24 | m | ||
1.13 | Ống nhựa chịu lực HDPE-PE100-Ø250 PN12,5 | 36 | m | ||
1.14 | Ống nhựa chịu lực HDPE-PE100-Ø90 PN12,5 | 291 | m | ||
1.15 | Ống nhựa chịu lực HDPE-PE100-Ø40 PN12,5 | 54 | m | ||
1.16 | Ống nhựa chịu lực HDPE-PE100-Ø40 PN12,5 phần cáp quang | 49 | m | ||
1.17 | Đầu cáp ngầm ngoài trời 24kV - 1x400mm2 | 9 | bộ | ||
1.18 | Đầu cáp ngầm ngoài trời 24kV - 3x300mm2 | 1 | bộ | ||
1.19 | Hộp nối cáp ngầm 24kV-1x400mm2 | 18 | bộ | ||
1.20 | Đầu cáp TPlug 24kV 3 pha 3Cx300mm2 | 1 | bộ | ||
1.21 | Đầu cáp Tplug 24kV 1 pha 3x1Cx400mm2 | 7 | bộ | ||
2 | Phần khối lượng nhà thầu cung cấp vật tư, thiết bị và thi công xây lắp | ||||
2.1 | Sứ đứng gốm 22kV cả ty | 30 | quả | ||
2.2 | Chuỗi sứ néo đơn 24kV ( Chưa bao gồm phụ kiện) | 6 | chuỗi | ||
2.3 | Kẹp cáp 240 | 6 | cái | ||
2.4 | Măng sông cáp quang 12FO | 1 | bộ | ||
2.5 | Đầu cốt đồng M16 | 16 | bộ | ||
2.6 | Đầu cốt dùng cho chống sét ĐC-M35 | 18 | bộ | ||
2.7 | Đầu cốt đồng nhôm 2 lỗ - 240 mm | 12 | bộ | ||
2.8 | Mốc sứ báo hiệu tuyến cáp | 10 | cái | ||
2.9 | Biển tên tủ RMU, an toàn, cấm lửa | 4 | bộ | ||
2.10 | Biển tên lộ cáp ngầm | 206 | bộ | ||
2.11 | Biển tên cột và biển cấm | 2 | Bộ | ||
2.12 | Biển an toàn treo cáp qua mương | 3 | bộ | ||
2.13 | Biển treo cáp ngầm trung áp qua mương | 12 | bộ | ||
2.14 | Biển treo cáp ngầm hạ áp qua mương | 2 | bộ | ||
2.15 | Biển treo cáp viễn thông qua mương | 2 | Bộ | ||
2.16 | Nắp chụp đầu cực CSV | 9 | cái | ||
2.17 | Dây buộc cổ sứ đơn thẳng composite định hình 240mm2 | 18 | cái | ||
2.18 | Móc treo chữ U | 12 | cái | ||
2.19 | Mắt nối kép | 6 | cái | ||
2.20 | Vòng treo đầu tròn đơn | 6 | cái | ||
2.21 | Khóa néo kiểu ép | 6 | cái | ||
2.22 | Cột BTLT NPC-I-18-230-24 (dựng bằng máy) | 4 | cột | ||
2.23 | Cột BTLT NPC-I-12-190-10 (dựng bằng máy) | 1 | cột | ||
2.24 | Tiếp địa tủ RMU TĐ-RMU | 4 | bộ | ||
2.25 | Tiếp địa chống sét van TĐ-CSV | 2 | bộ | ||
2.26 | Hào cáp đơn đi dưới hè gạch HC1-HG-HA | 5 | m | ||
2.27 | Hào cáp đơn đi dưới hè bê tông HC1-HBT-HA | 25 | m |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC THÁI NGUYÊN – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC như sau:
- Có quan hệ với 12 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 41,38%, Xây lắp 24,14%, Tư vấn 24,14%, Phi tư vấn 10,34%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 38.541.627.785 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 34.521.657.143 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,43%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC THÁI NGUYÊN – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY ĐIỆN LỰC THÁI NGUYÊN – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.