Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cầu chì tự rơi cắt có tải (LBFCO) 22kV, cách điện Polymer 200A | 30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Chống sét van 18kV | 300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
3 | Dao cách ly 1 pha 24kV, cách điện bằng Polymer 630A | 45 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
4 | Đầu cáp ngầm 1kV co nhiệt có đầu cosse, 3x150+1x70mm2 | 135 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
5 | Dây chì (Fuse link) 100K | 645 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
6 | Dây chì (Fuse link) 15K | 190 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
7 | Dây chì (Fuse link) 20K | 100 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
8 | Dây chì (Fuse link) 40K | 102 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
9 | Dây chì (Fuse link) 50K | 73 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
10 | Dây chì (Fuse link) 65K | 73 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
11 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc - MCCB 3 pha - 100A | 39 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
12 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc - MCCB 3 pha - 250A | 45 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
13 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc - MCCB 3 pha - 50A | 300 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
14 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc - MCCB 3 pha - 75A | 123 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
15 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc - MCCB 3 pha - 400A có chỉnh nấc | 18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
16 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc - MCCB 3 pha - 630A có chỉnh nấc | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
17 | Máy cắt hạ áp loại vỏ đúc - MCCB 3 pha - 1000A có chỉnh nấc | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
18 | Đầu cosse ép đồng 120mm2 - 2 Bu lông | 80 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
19 | Đầu cosse ép đồng 185mm2 - 2 Bu lông | 97 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
20 | Đầu cosse ép đồng 240mm2 - 2 Bu lông | 70 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
21 | Đầu cosse ép đồng 50mm2 | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
22 | Đầu cosse ép đồng 70mm2 | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
23 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 95-35 | 6000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
24 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 95-95 | 1500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
25 | Kẹp 2 rãnh song song cho dây Cu-Al C70-95/A120-150 | 1500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
26 | Kẹp 2 rãnh song song cho dây Cu-Al C35-50/A70-95 | 523 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
27 | Kẹp WR 259 (25-50/25-50) | 1000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
28 | Kẹp WR 379 (25-50/70-95) | 289 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
29 | Kẹp WR 399 (50-70/70-95) | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
30 | Kẹp WR 419 (70-95/70-95) | 652 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
31 | Đai thép 20 x 0,4 | 1000 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
32 | Hộp 1 công tơ 1 pha composite ngoài trời | 6500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
33 | Hộp 1 công tơ 3 pha composite ngoài trời | 316 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
34 | Hộp 2 công tơ 1 pha composite ngoài trời | 400 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
35 | Hộp 4 công tơ 1 pha composite ngoài trời | 250 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
36 | Hộp đậy điện kế 1 pha | 800 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
37 | Bảng nhựa đơn gắn điện kế 1 pha | 800 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
38 | Hộp phân phối điện composite chứa 6MCB 1 cực 32A (bao gồm MCB, dây đai 20x0,4; khóa đai) | 150 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
39 | Hộp phân phối điện composite chứa 6MCB 1 cực 63A (bao gồm MCB, dây đai 20x0,4; khóa đai) | 125 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
40 | Hộp phân phối điện composite chứa 9MCB 1 cực 32A (bao gồm MCB, dây đai 20x0,4; khóa đai) | 50 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
41 | Hộp phân phối điện composite chứa 9MCB 1 cực 63A (bao gồm MCB, dây đai 20x0,4; khóa đai) | 119 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
42 | Máy cắt hạ áp cỡ nhỏ - MCB 2P 32A | 10000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
43 | Cách điện đứng loại Pin type - 24 kV + ty sứ | 800 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
44 | Cách điện đứng loại Pin type - 35 kV + ty sứ | 288 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 | |
45 | Sứ Cong hình chữ C | 8000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cần Thơ | 20 | 30 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC THÀNH PHỐ CẦN THƠ như sau:
- Có quan hệ với 5 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 46,67%, Xây lắp 50,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 3,33%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 12.588.860.521 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 10.185.519.862 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 19,09%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC THÀNH PHỐ CẦN THƠ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY ĐIỆN LỰC THÀNH PHỐ CẦN THƠ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.