Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vòng đệm/ GASKET; 4 BOLT FLANGE;REFRIGERANT ONLY APPLICATION | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Vòng đệm/ GASKET; 2 BOLT FLANGE;REFRIGERANT ONLY APPLICATION | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
3 | Vòng đệm/ GASKET; VOLUTE DRAIN;REFRIGERANT ONLY APPLICATION | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
4 | Đệm kín/ GASKET; 9.00 OD X 6.80 ID X 8.10 BC; REFRIGERANT ONLY APPLICATION | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
5 | Đệm kín/ RING; O, 38.0 ID X .275 RD, REFRIGERANT ONLY | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
6 | Vòng đệm/ GASKET; MATERIAL- .03 TK X .12 W X 150 INCHES, WHITE TEFLON | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
7 | Vòng đệm/ RING; O, 36.0 ID X .275 RD, REFRIGERANT ONLY | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
8 | Vòng đệm/ GASKET; 11.62 OD X 8.75 ID X 10.688; REFRIGERANT ONLY APPLICATION | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
9 | Chốt chặn/ PIN; ROLL, 3/16 X 1-1/4 (PACK OF 10) | 2 | Bịch | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
10 | Đĩa đệm/ SHIM; 0.050 THK X 0.505 ID (PACK OF 10) | 2 | Bịch | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
11 | Lông đền/ WASHER; TEFLON, 1.12 OD X 0.505 ID X 0.55 THICK (PACK OF 10) | 2 | Bịch | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
12 | Bạc đạn/ BEARING; CYLINDER ROLLER, 0.88 BORE X 1.19 OD X 0.75 HEIGHT (PACK OF 4) | 6 | Bịch | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
13 | Lông đền/ WASHER; TEFLON, 1.12 OD X 0.88 ID X 0.55 THICK (PACK OF 10) | 2 | Bịch | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
14 | Chốt chặn/ LEVER; 1ST STAGE VANE | 11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
15 | Chốt truyền động/ PIN; .31 X 2.57 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
16 | Cần tăng giảm tải cấp 1/ OPERATOR; TANGASSEMBLY, 10.90 OVERALL SHAFT LENGTH | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
17 | Ron/ RING; O, 1.299 ID X .103 RD, REFRIGERANT ONLY | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
18 | Vòng đệm/ RING; O, .739 ID X .070 RD, REFRIGERANT ONLY | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
19 | Vòng đệm/ GASKET; OIL REGULATOR, 6.57 X 6.37; REFRIGERANT ONLY APPLICATION | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
20 | Vòng đệm/ GASKET; 2 BOLT FLANGE, .56 DIA ID; REFRIGERANT ONLY APPLICATION | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
21 | Van/ VALVE; OIL REGULATING | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
22 | Van chặn/ VALVE; BALL; DANFOSS; MANUAL ADJUST; 1 WAY FLOW; HIGH PRESSURE REFRIGERANT CAPABLE; 3/8 ODF CONNECTI | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
23 | Vòng đệm/ GASKET; 4 BOLT FLANGE;REFRIGERANT ONLY APPLICATION | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
24 | Đệm kín/ GASKET; VOLUTE REFRIGERANT OIL PUMP | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
25 | Vòng đệm/ SEAL; REFRIGERANT OIL PUMP | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
26 | Vòng đệm/ GASKET; OIL TANK COVER;REFRIGERANT ONLY APPLICATION | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
27 | Vòng đệm/ GASKET; 2 BOLT FLANGE;REFRIGERANT ONLY APPLICATION | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
28 | Van đóng mở/ VALVE, .38 OD X .25 FL | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
29 | Van chặn/ VALVE; BALL W/CAP, .62 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
30 | Van chặn/ VALVE; BALL; DANFOSS; MANUAL ADJUST; 1 WAY FLOW; HIGH PRESSURE REFRIGERANT CAPABLE; 3/8 ODF CONNECTI | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
31 | Kính xem gas/ GLASS; SIGHT, 3/8 MOISTURE INDICATOR | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
32 | Van điện từ/ VALVE; SOLENOID, 110/120 VAC, 50/60 HZ, 2 WAY, DIRECT ACTING | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
33 | Vòng đệm/ RING; O, 1.109 ID X .139 RD, REFRIGERANT ONLY | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
34 | Đệm kín /GASKET; REFRIGERANT ONLY APPLICATION | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
35 | Vòng đệm/ GASKET; 3.75 I.D. X 5.25 O.D;REFRIGERANT ONLY APPLICATION | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
36 | Đệm kín/ SEALANT; GASKET ELIMINATOR, 300 ML CARTRIDGE, LOCTITE 515 (HAZARDOUS) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
37 | Gas Chemours R123 (1 bình = 100lbs = 45.4kg)/ Gas Chemours R123 (1 drum = 100lbs = 45.4kg) | 4 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
38 | Lọc dầu/ FILTER; OIL, SPIN-ON, 8.0" LENGTH, 3 MICRON | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
39 | Lọc hồi dầu (Lọc gas)/ DRIER; LIQUID LINE FILTER, .38 SAE | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
40 | Lọc bộ xả khí/ DRIER; SERVICEFIRST OEM PURGE FILTER DRIER FOR CENTRIFUGAL UNITS | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
41 | Lọc gas làm mát máy nén/ FILTER; SUCTION LINE, 50CI, 1-1/8 ODF, COPPER FITTINGS, DUAL ACCESS VALVES, ASF50S9-VV | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
42 | Dầu máy nén (2.5 galon/bình) -00022 | 4 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
43 | Vòng đệm/ GASKET; 4 BOLT FLANGE;REFRIGERANT ONLY APPLICATION | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
44 | Vòng đệm/ GASKET; 2 BOLT FLANGE;REFRIGERANT ONLY APPLICATION | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
45 | Vòng đệm/ GASKET; VOLUTE DRAIN;REFRIGERANT ONLY APPLICATION | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
46 | Đệm kín/ GASKET; 9.00 OD X 6.80 ID X 8.10 BC; REFRIGERANT ONLY APPLICATION | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
47 | Đệm kín/ RING; O, 38.0 ID X .275 RD, REFRIGERANT ONLY | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
48 | Vòng đệm/ GASKET; MATERIAL- .03 TK X .12 W X 150 INCHES, WHITE TEFLON | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
49 | Vòng đệm/ RING; O, 36.0 ID X .275 RD, REFRIGERANT ONLY | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 | |
50 | Vòng đệm/ GASKET; 11.62 OD X 8.75 ID X 10.688; REFRIGERANT ONLY APPLICATIONCa | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | 120 | 168 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CẢNG HÀNG KHÔNG QUỐC TẾ TÂN SƠN NHẤT - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CẢNG HÀNG KHÔNG VIỆT NAM - CTCP như sau:
- Có quan hệ với 7 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 75,00%, Xây lắp 25,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.515.456.008 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 6.189.509.962 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,00%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CẢNG HÀNG KHÔNG QUỐC TẾ TÂN SƠN NHẤT - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CẢNG HÀNG KHÔNG VIỆT NAM - CTCP đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CẢNG HÀNG KHÔNG QUỐC TẾ TÂN SƠN NHẤT - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CẢNG HÀNG KHÔNG VIỆT NAM - CTCP đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.