Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300113207-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300113207-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp Cu/PVC 1x2,5 (dây mềm nhiều sợi) | 100 | Mét | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Cáp Cu/PVC VCSH 1x6 | 16400 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
3 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4 | 20000 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
4 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x6 | 9300 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
5 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x10 | 6500 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
6 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6 | 4000 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
7 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 | 4000 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
8 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x120+1x70 | 14 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
9 | Cáp nhôm trần lõi thép ACSR70/11 | 127 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
10 | Áp tô mát 1 pha 32A đế gài | 820 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
11 | Áp tô mát 1 pha 50A đế gài | 420 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
12 | Áp tô mát 1 pha 63A đế gài | 4000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
13 | Áp tô mát 3 pha 50A đế gài | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
14 | Áp tô mát 3 pha 60A đế gài | 25 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
15 | Áp tô mát 3 pha 63A đế gài | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
16 | Áp tô mát 3 pha 80A đế gài | 200 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
17 | Áp tô mát 3 pha 100A đế gài | 500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
18 | Viên chì | 233 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
19 | Dây sâu chì | 74000 | Dây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
20 | Dây chì 35KV - 1A | 75 | Dây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
21 | Dây chì 35KV - 2A | 78 | Dây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
22 | Dây chì 35KV - 3A | 84 | Dây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
23 | Dây chì 35KV - 6A | 33 | Dây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
24 | Biến dòng hạ thế 75/5A W=2 | 6 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
25 | Biến dòng hạ thế 100/5A | 30 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
26 | Biến dòng hạ thế 150/5A | 33 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
27 | Biến dòng hạ thế 300/5A | 24 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
28 | Biến dòng 1 pha ngâm dầu ngoài trời 38,5kV; 5/5A; 15VA; CCX 0,5 | 3 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
29 | Tủ điện hạ thế 250A 2 lộ ra | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
30 | Sứ thủy tinh U70 BS | 100 | Bát | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
31 | Sứ đứng VHD 35KV | 80 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
32 | Ty sứ đứng 35KV | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
33 | Ống chì SI 35KV | 81 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
34 | Hộp chia dây 9-12 đầu ra kèm phụ kiện | 17 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
35 | Ghíp nhôm AC25-95 3BL | 430 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
36 | Ghíp nhôm AC25-150 3BL | 564 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
37 | Ghíp nối IPC GN2 25-120 | 10000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
38 | Đầu cốt lưỡng kim Ф70 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
39 | Đầu cốt lưỡng kim Ф120 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
40 | Kẹp xiết 4x16-50 mạ nhúng | 35 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
41 | Kẹp xiết 4x70-95 mạ nhúng | 115 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
42 | Kẹp xiết 4x95-120 mạ nhúng | 105 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
43 | U Quang Néo (1,486kg) | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
44 | Đai thép không gỉ | 57 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
45 | Khóa đai thép | 550 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
46 | Sứ quả bàng | 3000 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
47 | Hòm 2 công tơ cơ khí 1 pha | 300 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
48 | Hòm 4 công tơ cơ khí 1 pha | 400 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
49 | Hòm 2 công tơ điện tử 1 pha | 200 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 | |
50 | Hòm 1 công tơ 3 pha lắp trực tiếp | 300 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 10 | 30 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC SƠN LA như sau:
- Có quan hệ với 5 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 48,28%, Xây lắp 13,79%, Tư vấn 13,79%, Phi tư vấn 24,14%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.077.429.983 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.682.787.140 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 12,82%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC SƠN LA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY ĐIỆN LỰC SƠN LA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.