Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dàn nóng VRF, 1 chiều lạnh, biến tần, MCL R410A: Công suất lạnh: 40,0kW, CSĐ: 9,66 kW; Nguồn điện: 3Pha;380-415V,50Hz | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Dàn nóng VRF, 1 chiều lạnh, biến tần, MCL R410A: Công suất lạnh: 68,0 kW, CSĐ: 15,34; Nguồn điện: 3Pha;380-415V,50Hz | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Theo quy định tại Chương V | 180 | 360 | |
3 | Dàn nóng VRF, 1 chiều lạnh, biến tần, MCL R410A: Công suất lạnh: 81,5kWCSĐ: 21,79kW; Nguồn điện: 3Pha;380-415V,50Hz | 5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
4 | Dàn nóng VRF, 1 chiều lạnh, biến tần, MCL R410A: Công suất lạnh: 112,0kWCSĐ: 34,04W; Nguồn điện: 3Pha;380-415V,50Hz | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
5 | Dàn nóng VRF, 1 chiều lạnh, biến tần, MCL R410A: Công suất lạnh: 115,0kWCSĐ: 29,63W; Nguồn điện: 3Pha;380-415V,50Hz | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
6 | Dàn nóng VRF, 1 chiều lạnh, biến tần, MCL R410A: Công suất lạnh: 128,0kWCSĐ: 33,95W; Nguồn điện: 3Pha;380-415V,50Hz | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
7 | Dàn lạnh âm trần nối ống gió, cột áp tĩnh trung bình, kèm bơm nước ngưng: Công suất lạnh: 14,0 kWLưu lượng gió tốc độ cao nhất: 37(m3/phút)Nguồn điện: 1Pha;220-240V,50Hz | 22 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
8 | Dàn lạnh âm trần nối ống gió, cột áp tĩnh trung bình, kèm bơm nước ngưng: Công suất lạnh: 16,0 kWLưu lượng gió tốc độ cao nhất: 40(m3/phút)Nguồn điện: 1Pha;220-240V,50Hz | 48 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
9 | Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổi, kèm bơm nước ngưng: Công suất lạnh: 9,0 kWLưu lượng gió tốc độ cao nhất: 23(m3/phút)Nguồn điện: 1Pha;220-240V,50Hz | 16 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
10 | Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổi, kèm bơm nước ngưng: Công suất lạnh: 11,2 kWLưu lượng gió tốc độ cao nhất: 29(m3/phút)Nguồn điện: 1Pha;220-240V,50Hz | 19 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
11 | Mặt nạ | 35 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
12 | Thiết bị thông gió thu hồi nhiệt: Lưu lượng 2000m3/h, cột áp tĩnh 150PaNguồn điện: 1Pha;220-240V,50Hz | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
13 | Điều khiển nối dây cho dàn lạnh | 105 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
14 | Điều khiển nối dây cho thiết bị thông gió thu hồi nhiệt | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
15 | Bộ chia gas dàn lạnh | 90 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
16 | Bộ nối dàn nóng | 14 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
17 | Bộ điều khiển trung tâm | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
18 | Bộ mở rộng | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
19 | Máy ĐHKK cục bộ treo tường, 1 chiều lạnh, biến tần, MCL R32: Công suất lạnh: 2,6 kWCSĐ: 0.99kW | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
20 | Máy ĐHKK cục bộ treo tường, 1 chiều lạnh, biến tần, MCL R32: Công suất lạnh: 3,6 kWCSĐ: 1,33 kW | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
21 | Máy ĐHKK cục bộ treo tường, 1 chiều lạnh, biến tần, MCL R32: Công suất lạnh: 5,2 kWCSĐ: 1,94 kW | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
22 | Máy ĐHKK cục bộ treo tường, 1 chiều lạnh, biến tần, MCL R32: Công suất lạnh: 6,6 kWCSĐ: 2,1kW | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
23 | Quạt thông gió cấp khí tươi LL: 3400m3/h; cột áp: 250Pa Nguồn điện: 1P/50Hz/220V | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
24 | Quạt thông gió cấp khí tươi LL: 3200m3/h; cột áp: 200Pa Nguồn điện: 1P/50Hz/220V | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
25 | Quạt thông gió cấp khí tươi LL: 4000m3/h; cột áp: 200Pa Nguồn điện: 1P/50Hz/220V | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
26 | Quạt thông gió phòng trạm xử lý nước thải LL:5000m3/h cột áp 400pa Nguồn điện: 3P/50Hz/380V | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
27 | Quạt thông gió phòng hóa chất LL: 2000m3/h cột áp 350pa Nguồn điện: 1P/50Hz/220V | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
28 | Quạt thông gió cấp khí tươi LL: 2000m3/h; cột áp: 150Pa Nguồn điện: 1P/50Hz/220V | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
29 | Quạt thông gió cấp khí tươi LL: 1800m3/h; cột áp: 150Pa Nguồn điện: 1P/50Hz/220V | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
30 | Quạt thông gió cấp khí tươi LL: 1500m3/h; cột áp: 150Pa Nguồn điện: 1P/50Hz/220V | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
31 | Quạt thông gió cấp khí tươi LL: 1200m3/h; cột áp: 150Pa Nguồn điện: 1P/50Hz/220V | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
32 | Quạt thông gió vệ sinh LL: 2000m3/h; cột áp: 150Pa Nguồn điện: 1P/50Hz/220V | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
33 | Quạt thông gió vệ sinh LL: 1500m3/h; cột áp: 150Pa Nguồn điện: 1P/50Hz/220V | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
34 | Quạt thông gió vệ sinh LL: 1000m3/h; cột áp: 150Pa Nguồn điện: 1P/50Hz/220V | 10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
35 | Quạt thông gió gắn tường LL: 3000m3/h; cột áp: -Pa Nguồn điện: 1P/50Hz/220V | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
36 | Quạt thông gió gắn tường LL: 1000m3/h; cột áp: -Pa Nguồn điện: 1P/50Hz/220V | 10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
37 | Quạt thông gió gắn tường LL: 500m3/h; cột áp: -PaNguồn điện: 1P/50Hz/220V | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
38 | Quạt hút vệ sinh loại gắn trần LL: 100m3/h; cột áp: 50Pa Nguồn điện: 1P/50Hz/220V | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
39 | Vỏ tủ điện tôn dày 2.0mm, sơn tĩnh điện, loại ngoài trời | 1 | hộp | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
40 | MCCB - 3P - 500A, Icu=45kA | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
41 | MCCB - 3P - 80A, Icu=18kA | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
42 | MCCB - 3P - 40A, Icu=18kA | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
43 | MCB - 3P - 50A, Icu=10kA | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
44 | MCB - 3P - 40A, Icu=10kA | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
45 | MCB - 3P - 25A, Icu=10kA | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
46 | MCB - 3P - 20A, Icu=10kA | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
47 | Đèn báo tín hiệu lắp tủ | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
48 | Cầu chì 220V/2A | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
49 | Thanh cái đồng 500A (3 pha) | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 | |
50 | Vôn kế, thang đo 0-400V | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | “nt” | 180 | 360 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án Đầu tư xây dựng chuyên ngành - Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh như sau:
- Có quan hệ với 1 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 50,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 50,00%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.129.776.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.125.218.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,40%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án Đầu tư xây dựng chuyên ngành - Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án Đầu tư xây dựng chuyên ngành - Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.