Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | (NH4)2SO4 (analytical grade) | 5 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | (NH4)2SO4 (hàng thông dụng, độ tinh khiết ≥96%) | 1 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
3 | 2´PCR Taq master mix (molecular grade) | 4 | Ống 200 U | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
4 | Acetic acid | 1 | Lọ 1 lít | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
5 | Agarose (molecular grade) | 4 | Lọ 100 g | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
6 | Ammonium citrate (>99% analytical grade) | 2 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
7 | Ampicillin | 3 | Lọ 10 g | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
8 | Bacto agar (analytical grade) | 2 | Lọ 454 g | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
9 | Bacto Peptone (analytical grade) | 2 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
10 | Bacto Tryptone | 1 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
11 | Bacto Tryptone (analytical grade) | 10 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
12 | Beef extract (analytical grade) | 2 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
13 | Bình Duran 100 ml | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
14 | Bình Duran 1000 ml | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
15 | Bình nhựa HDPE 125 ml | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
16 | Bình nhựa HDPE 250 ml | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
17 | Bình tam giác 1000 ml | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
18 | Bình tam giác 250 ml | 60 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
19 | Bình tam giác 500 ml | 40 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
20 | b-mercaptoethanol (>99&, molecular grade) | 2 | Ống 25 ml | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
21 | Bộ lọc tiệt trùng 0.2 µm (chịu dung môi) | 5 | Hộp 50 c | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
22 | Bộ pipetman 10 - 1000 μl | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
23 | Bơm định lượng nhu động (0,1 - 10 ml) | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
24 | Bơm kim lên mẫu HPLC 10 ml | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
25 | Bơm kim lên mẫu HPLC 100 ml | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
26 | Bơm kim lên mẫu HPLC 5 ml | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
27 | Bơm san chiết dịch 100 ml - 1000 ml | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
28 | Bông không thấm nước | 20 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
29 | Bông thấm nước | 9 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
30 | Bromophenol Blue | 2 | Lọ 25 g | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
31 | Butanol (HPLC grade) | 3 | Chai 1 L | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
32 | Ca3(PO4)2 (analytical grade) | 5 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
33 | Ca3(PO4)2 (hàng thông dụng, độ tinh khiết ≥96%) | 1 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
34 | Các enzyme giới hạn (BamHI, HindIII, EcoRI, molecular grade) | 2 | Ống 100 U | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
35 | CaCO3 (>99%, analytical grade) | 3 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
36 | Cám gạo | 150 | kg | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
37 | Chất phá bọt (analytical grade) | 2 | Lọ 500 ml | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
38 | Chloramphenicol | 10 | Lọ 10 g | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
39 | CMC (> 99%, analytical grade) | 4 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
40 | Cốc thủy tinh 1000 ml | 6 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
41 | Cốc thủy tinh 250 ml | 8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
42 | Cốc thủy tinh 500 ml | 8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
43 | Cồn đốt (công nghiệp thực phẩm) | 31 | Can 3 lít | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
44 | Coomasie brilliant blue (analytical grade) | 2 | Lọ 50 g | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
45 | Corn meal agar | 2 | Lọ 500 g | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
46 | Cryovials 1,8 ml (chịu nhiệt, dung môi) | 3 | Túi 500 c | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
47 | CTAB (>98%, molecular grade) | 1 | Lọ 100 g | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
48 | Dầu soi kính hiển vi | 1 | Lọ 5 ml | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
49 | Đầu tip 10 µl (Chịu nhiệt, dung môi) | 5 | Túi 1000 c | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 | |
50 | Đầu tip 1000 µl (Chịu nhiệt, dung môi) | 8 | Túi 1000 c | Theo quy định tại Chương V | Viện Thổ nhưỡng Nông hóa | 1 | 20 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Viện Thổ nhưỡng nông hóa như sau:
- Có quan hệ với 2 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 77,78%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 22,22%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 261.670.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 261.670.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,00%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Viện Thổ nhưỡng nông hóa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Viện Thổ nhưỡng nông hóa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.