Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300143499-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300143499-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300143499-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tỉnh HBH | Theo quy định tại Chương V | ||||||
2 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ DWDM | Theo quy định tại Chương V | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình | 433 | ||||
3 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh HBH | 433 | ||
4 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | 3 | 1 ngăn, hộp (subrack | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh HBH | 433 | ||
5 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | 28 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh HBH | 433 | ||
6 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 | 6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh HBH | 433 | ||
7 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm | 1.2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh HBH | 433 | ||
8 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m | 9 | 10m | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh HBH | 433 | ||
9 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | 3 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh HBH | 433 | ||
10 | Tỉnh SLA | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh HBH | 433 | ||||
11 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ DWDM | Theo quy định tại Chương V | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình | 433 | ||||
12 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | 8 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh SLA | 433 | ||
13 | Tỉnh DBN | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh SLA | 433 | ||||
14 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ DWDM | Theo quy định tại Chương V | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình | 433 | ||||
15 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | 8 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh DBN | 433 | ||
16 | Tỉnh LCU | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh DBN | 433 | ||||
17 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ DWDM | Theo quy định tại Chương V | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình | 433 | ||||
18 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | 8 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh LCU | 433 | ||
19 | Tỉnh LCI | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh LCU | 433 | ||||
20 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ DWDM | Theo quy định tại Chương V | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình | 433 | ||||
21 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | 8 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh LCI | 433 | ||
22 | Tỉnh YBI | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh LCI | 433 | ||||
23 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ DWDM | Theo quy định tại Chương V | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình | 433 | ||||
24 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | 8 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh YBI | 433 | ||
25 | Tỉnh PTO | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh YBI | 433 | ||||
26 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ DWDM | Theo quy định tại Chương V | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình | 433 | ||||
27 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | 8 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh PTO | 433 | ||
28 | Tỉnh VPC | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh PTO | 433 | ||||
29 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ DWDM | Theo quy định tại Chương V | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình | 433 | ||||
30 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | 8 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh VPC | 433 | ||
31 | Tỉnh BGG | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh VPC | 433 | ||||
32 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ DWDM | Theo quy định tại Chương V | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình | 433 | ||||
33 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | 8 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BGG | 433 | ||
34 | Tỉnh BNH | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BGG | 433 | ||||
35 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ DWDM | Theo quy định tại Chương V | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình | 433 | ||||
36 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BNH | 433 | ||
37 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | 6 | 1 ngăn, hộp (subrack | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BNH | 433 | ||
38 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | 8 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BNH | 433 | ||
39 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 | 12 | 10m | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BNH | 433 | ||
40 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm | 2.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BNH | 433 | ||
41 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m | 18 | 10m | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BNH | 433 | ||
42 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | 6 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BNH | 433 | ||
43 | Tỉnh LSN | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BNH | 433 | ||||
44 | LẮP ĐẶT, KHAI BÁO THIẾT BỊ DWDM | Theo quy định tại Chương V | Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí vận chuyển cơ giới, thủ công từ kho chi nhánh đến chân công trình | 433 | ||||
45 | Lắp đặt rack 19 inch, 21 inch, 23 inch | 5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh LSN | 433 | ||
46 | Lắp đặt hộp, ngăn (subrack) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào tủ | 5 | 1 ngăn, hộp (subrack | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh LSN | 433 | ||
47 | Lắp đặt phiến (card) thiết bị truyền dẫn lớp hội tụ vào hộp, ngăn (trang 31) | 40 | 1 phiến (card) | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh LSN | 433 | ||
48 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2 | 10 | 10m | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh LSN | 433 | ||
49 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 50 mm | 2 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh LSN | 433 | ||
50 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột, độ cao lắp đặt h <= 30m | 15 | 10m | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh LSN | 433 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI như sau:
- Có quan hệ với 7 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 0 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 43,86%, Xây lắp 10,53%, Tư vấn 12,28%, Phi tư vấn 33,33%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 36.716.522.288 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 33.503.045.270 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,75%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.