Banner chu ky so winca

Gói thầu thuốc biệt dược gốc hoặc tương đương điều trị

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở hồ sơ kỹ thuật
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc biệt dược gốc hoặc tương đương điều trị
Chủ đầu tư
Bệnh viện Quận 4
Bên mời thầu
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua sắm thuốc năm 2022-2023 của Bệnh viện Quận 4
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Nguồn vốn
Nguồn quỹ bảo hiểm y tế, nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh; nguồn thu hợp pháp khác
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
09:30 20/07/2023
Thời điểm hoàn thành mở thầu
09:33 20/07/2023
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
5
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày)
0
PP2300198844
Alteplase
vn0316417470
180
15.000.000
225
1
PP2300198845
Amiodarone hydrochloride
vn0301140748
180
1.041.000
0
2
PP2300198846
Amoxicilin (dạng Amoxicillin trihydrate); Acid clavulanic (dạng Kali clavulanate)
vn0302597576
180
100.000.000
210
3
PP2300198847
Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat potassium)
vn0302597576
180
100.000.000
210
4
PP2300198848
Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate)
vn0302597576
180
100.000.000
210
5
PP2300198849
Bisoprolol fumarate
vn0302597576
180
100.000.000
210
6
PP2300198850
Bisoprolol fumarate (Phenoxy-amino-propanols)
vn0302597576
180
100.000.000
210
7
PP2300198851
Brimonidine tartrate, Timolol maleat
vn0316417470
180
15.000.000
225
8
PP2300198852
Brinzolamide
vn0302597576
180
100.000.000
210
9
PP2300198853
Budesonid
vn0302597576
180
100.000.000
210
10
PP2300198854
Budesonide
vn0302597576
180
100.000.000
210
11
PP2300198855
Carbamazepine
vn0302597576
180
100.000.000
210
12
PP2300198856
Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil)
vn0302597576
180
100.000.000
210
13
PP2300198857
Cilnidipine
vn0316417470
180
15.000.000
225
14
PP2300198858
Dapagliflozin
vn0302597576
180
100.000.000
210
15
PP2300198859
Diclofenac natri
vn0316417470
180
15.000.000
225
16
PP2300198860
Diclofenac sodium
vn0316417470
180
15.000.000
225
17
PP2300198861
Drotaverin hydrochloride
vn0301140748
180
1.041.000
0
18
PP2300198862
Dutasteride
vn0302597576
180
100.000.000
210
19
PP2300198863
Dydrogesterone
vn0302597576
180
100.000.000
210
20
PP2300198864
Empagliflozin
vn0316417470
180
15.000.000
225
21
PP2300198865
Empagliflozin
vn0316417470
180
15.000.000
225
22
PP2300198866
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat)
vn0302597576
180
100.000.000
210
23
PP2300198867
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat)
vn0302597576
180
100.000.000
210
24
PP2300198868
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate)
vn0302597576
180
100.000.000
210
25
PP2300198869
Esomeprazole natri
vn0302597576
180
100.000.000
210
26
PP2300198870
Fenofibrat (dưới dạng fenofibrate nanoparticules)
vn0302597576
180
100.000.000
210
27
PP2300198871
Fenofibrate
vn0302597576
180
100.000.000
210
28
PP2300198872
Ginkgo Biloba extract
vn0316417470
180
15.000.000
225
vn0315215979
180
88.900
0
29
PP2300198874
Indapamide
vn0302597576
180
100.000.000
210
30
PP2300198875
Insulin degludec
vn0316417470
180
15.000.000
225
31
PP2300198876
Insulin degludec; Insulin aspart; Mỗi bút tiêm bơm sẵn 3ml chứa 7,68mg Insulin degludec và 3,15mg Insulin aspart
vn0316417470
180
15.000.000
225
32
PP2300198877
Insulin glulisine
vn0301140748
180
1.041.000
0
33
PP2300198878
Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) 0,5mg; Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 2,5 mg
vn0316417470
180
15.000.000
225
34
PP2300198879
Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) 0,02mg/nhát xịt; Fenoterol Hydrobromide 0,05mg/nhát xịt
vn0316417470
180
15.000.000
225
35
PP2300198880
Itopride hydrochloride
vn0302597576
180
100.000.000
210
36
PP2300198881
Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochloride)
vn0302597576
180
100.000.000
210
37
PP2300198882
Ivabradine
vn0302597576
180
100.000.000
210
38
PP2300198883
Lacidipin
vn0302597576
180
100.000.000
210
39
PP2300198884
Levofloxacin hydrat
vn0316417470
180
15.000.000
225
40
PP2300198885
Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat)
vn0302597576
180
100.000.000
210
41
PP2300198886
Linagliptin
vn0316417470
180
15.000.000
225
42
PP2300198887
Meloxicam
vn0316417470
180
15.000.000
225
43
PP2300198888
Metformin hydrochlorid
vn0302597576
180
100.000.000
210
44
PP2300198889
Metformin hydrochlorid
vn0302597576
180
100.000.000
210
45
PP2300198890
Metformin hydrochlorid 500mg ( tương đương với metformin 390mg), Glibenclamid 5mg
vn0302597576
180
100.000.000
210
46
PP2300198891
Metformin hydrochlorid, Glibenclamide
vn0302597576
180
100.000.000
210
47
PP2300198892
Metformin hydrochloride
vn0302597576
180
100.000.000
210
48
PP2300198893
Metformin hydrochloride
vn0302597576
180
100.000.000
210
49
PP2300198894
Metformin hydrochloride
vn0302597576
180
100.000.000
210
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 5
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316417470
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
225 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 21

1. PP2300198844 - Alteplase

2. PP2300198851 - Brimonidine tartrate, Timolol maleat

3. PP2300198857 - Cilnidipine

4. PP2300198859 - Diclofenac natri

5. PP2300198860 - Diclofenac sodium

6. PP2300198864 - Empagliflozin

7. PP2300198865 - Empagliflozin

8. PP2300198872 - Ginkgo Biloba extract

9. PP2300198875 - Insulin degludec

10. PP2300198876 - Insulin degludec; Insulin aspart; Mỗi bút tiêm bơm sẵn 3ml chứa 7,68mg Insulin degludec và 3,15mg Insulin aspart

11. PP2300198878 - Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) 0,5mg; Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 2,5 mg

12. PP2300198879 - Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) 0,02mg/nhát xịt; Fenoterol Hydrobromide 0,05mg/nhát xịt

13. PP2300198884 - Levofloxacin hydrat

14. PP2300198886 - Linagliptin

15. PP2300198887 - Meloxicam

16. PP2300198898 - Mỗi gram chứa: Tobramycin 3mg; Dexamethasone 1mg

17. PP2300198899 - Natri Hyaluronate

18. PP2300198903 - Ofloxacin

19. PP2300198906 - Pramipexole dihydrochloride monohydrate 0,25mg tương đương với Pramipexole 0,18mg

20. PP2300198916 - Telmisartan

21. PP2300198917 - Telmisartan

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302597576
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 51

1. PP2300198846 - Amoxicilin (dạng Amoxicillin trihydrate); Acid clavulanic (dạng Kali clavulanate)

2. PP2300198847 - Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat potassium)

3. PP2300198848 - Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate)

4. PP2300198849 - Bisoprolol fumarate

5. PP2300198850 - Bisoprolol fumarate (Phenoxy-amino-propanols)

6. PP2300198852 - Brinzolamide

7. PP2300198853 - Budesonid

8. PP2300198854 - Budesonide

9. PP2300198855 - Carbamazepine

10. PP2300198856 - Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil)

11. PP2300198858 - Dapagliflozin

12. PP2300198862 - Dutasteride

13. PP2300198863 - Dydrogesterone

14. PP2300198866 - Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat)

15. PP2300198867 - Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat)

16. PP2300198868 - Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate)

17. PP2300198869 - Esomeprazole natri

18. PP2300198870 - Fenofibrat (dưới dạng fenofibrate nanoparticules)

19. PP2300198871 - Fenofibrate

20. PP2300198874 - Indapamide

21. PP2300198880 - Itopride hydrochloride

22. PP2300198881 - Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochloride)

23. PP2300198882 - Ivabradine

24. PP2300198883 - Lacidipin

25. PP2300198885 - Lidocain hydroclorid khan (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat)

26. PP2300198888 - Metformin hydrochlorid

27. PP2300198889 - Metformin hydrochlorid

28. PP2300198890 - Metformin hydrochlorid 500mg ( tương đương với metformin 390mg), Glibenclamid 5mg

29. PP2300198891 - Metformin hydrochlorid, Glibenclamide

30. PP2300198892 - Metformin hydrochloride

31. PP2300198893 - Metformin hydrochloride

32. PP2300198894 - Metformin hydrochloride

33. PP2300198895 - Metoprolol succinat

34. PP2300198896 - Metoprolol succinat

35. PP2300198901 - Nebivolol ( dưới dạng Nebivolol HCl)

36. PP2300198902 - Octreotide

37. PP2300198905 - Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30g/ 500ml và Natri cloride 4,5g/500ml

38. PP2300198907 - Propofol

39. PP2300198908 - Racecadotril

40. PP2300198909 - Rocuronium bromide

41. PP2300198910 - Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat)

42. PP2300198911 - Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate)

43. PP2300198912 - Sevoflurane

44. PP2300198913 - Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride

45. PP2300198914 - Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate), Metformin Hydrochloride

46. PP2300198915 - Sugammadex (dưới dạng sugammadex natri)

47. PP2300198918 - Trimetazidine dihydrochloride

48. PP2300198919 - Valsartan

49. PP2300198920 - Vildagliptin

50. PP2300198921 - Vildagliptin, Metformin HCl

51. PP2300198922 - Vildagliptin, Metformin hydrochloride

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301140748
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300198845 - Amiodarone hydrochloride

2. PP2300198861 - Drotaverin hydrochloride

3. PP2300198877 - Insulin glulisine

4. PP2300198900 - Natri valproate 333mg, Acid valproic 145mg

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300198904 - Peptide (Cerebrolysin concentrate)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315215979
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300198872 - Ginkgo Biloba extract

Đã xem: 3

aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây