Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300097470 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | PP2300097480 | Paracetamol (acetaminophen) | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | PP2300097484 | Acid folic (vitamin B9) | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | PP2300097485 | Losartan kali | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | PP2300097486 | Vitamin C | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | PP2300097487 | Acetylcystein | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | PP2300097489 | Losartan | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | PP2300097491 | Paracetamol (acetaminophen) | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | PP2300097492 | Vitamin PP | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | PP2300097494 | Vitamin B6 | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | PP2300097496 | Vitamin B1 | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | PP2300097499 | Piracetam | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | PP2300097500 | Trimebutin maleat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | PP2300097501 | Bisoprolol | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 90 | 1.324.211 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | PP2300097502 | Simethicon | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | PP2300097504 | Ofloxacin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | PP2300097512 | Piracetam | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | PP2300097513 | Alverin citrat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | PP2300097514 | Trimetazidin | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 662.709 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 90 | 370.057 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
20 | PP2300097516 | Fenofibrat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | PP2300097517 | Cetirizin | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 90 | 171.806 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | PP2300097519 | Atropin sulfat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 160.012 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | PP2300097522 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 90 | 66.677 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | PP2300097524 | Trimetazidin | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 662.709 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 90 | 370.057 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
25 | PP2300097525 | Diphenhydramin hydroclorid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 160.012 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | PP2300097531 | Fenofibrat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | PP2300097534 | Nystatin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | PP2300097542 | Paracetamol (acetaminophen) | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 662.709 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC ( ĐƯỢC CHUYỂN THỂ TỪ XÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 26, DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC-ĐKKD SỐ 102652 DO TRỌNG TÀI KINH TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CẤP NGÀY 10/05/1993 ) | 90 | 824.460 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
29 | PP2300097544 | Calci carbonat + vitamin D3 | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 90 | 5.012.142 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | PP2300097552 | Levofloxacin | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 662.709 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | PP2300097553 | Metoclopramid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 160.012 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | PP2300097554 | Glimepirid | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 662.709 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 90 | 171.806 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 90 | 2.438.986 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
33 | PP2300097555 | Rosuvastatin | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 90 | 370.057 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 90 | 2.438.986 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
34 | PP2300097556 | N-acetylcystein | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 90 | 5.012.142 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | PP2300097557 | Glimepirid | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 662.709 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | PP2300097558 | Natri montelukast | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 662.709 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | PP2300097559 | Griseofulvin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | PP2300097562 | Erythromycin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | PP2300097563 | Calci carbonat + vitamin D3 | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 90 | 5.012.142 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | PP2300097566 | Paracetamol (acetaminophen) | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC ( ĐƯỢC CHUYỂN THỂ TỪ XÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 26, DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC-ĐKKD SỐ 102652 DO TRỌNG TÀI KINH TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CẤP NGÀY 10/05/1993 ) | 90 | 824.460 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | PP2300097567 | Spiramycin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | PP2300097571 | Phytomenadion (vitamin K1) | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 160.012 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | PP2300097573 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 90 | 1.324.211 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | PP2300097575 | Metformin | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 90 | 370.057 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | PP2300097576 | Tranexamic acid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 90 | 5.012.142 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | PP2300097579 | Losartan + hydroclorothiazid | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 90 | 370.057 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 1.656.726 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
47 | PP2300097583 | Calci carbonat + calci gluconolactat | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 90 | 5.012.142 | 0 | 0 | 0 | 0 |
vn0312124321 | CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM | 90 | 1.470.168 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
48 | PP2300097585 | Spironolacton | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 90 | 5.012.142 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | PP2300097589 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn1801550670 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG | 90 | 872.160 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | PP2300097590 | Cefradin | vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 90 | 2.438.986 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | PP2300097591 | Glimepirid + metformin | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 90 | 5.012.142 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | PP2300097592 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 90 | 5.012.142 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | PP2300097595 | Ibuprofen | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 90 | 1.324.211 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | PP2300097601 | Cefaclor | vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 90 | 2.438.986 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | PP2300097605 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 90 | 1.324.211 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | PP2300097612 | Saccharomyces boulardii | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 90 | 5.012.142 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | PP2300097620 | Domperidon | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | PP2300097622 | Bacillus subtilis | vn0312124321 | CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM | 90 | 1.470.168 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | PP2300097624 | Kali clorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 1.656.726 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | PP2300097629 | Esomeprazol | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 90 | 1.324.211 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | PP2300097631 | Cefdinir | vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 90 | 2.438.986 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | PP2300097632 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 160.012 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | PP2300097636 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 90 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | PP2300097639 | Salbutamol sulfat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 160.012 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | PP2300097641 | Bromhexin hydroclorid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | PP2300097643 | Domperidon | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 90 | 1.364.880 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | PP2300097645 | Lanzoprazol | vn0305483312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 90 | 895.860 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | PP2300097651 | Simethicon | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 90 | 171.806 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | PP2300097654 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 160.012 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | PP2300097656 | Salbutamol sulfat | vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 90 | 86.305 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | PP2300097658 | Salbutamol sulfat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 1.656.726 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | PP2300097661 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 1.656.726 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1. PP2300097514 - Trimetazidin
2. PP2300097524 - Trimetazidin
3. PP2300097542 - Paracetamol (acetaminophen)
4. PP2300097552 - Levofloxacin
5. PP2300097554 - Glimepirid
6. PP2300097557 - Glimepirid
7. PP2300097558 - Natri montelukast
1. PP2300097636 - Amoxicilin + acid clavulanic
1. PP2300097517 - Cetirizin
2. PP2300097554 - Glimepirid
3. PP2300097651 - Simethicon
1. PP2300097514 - Trimetazidin
2. PP2300097524 - Trimetazidin
3. PP2300097555 - Rosuvastatin
4. PP2300097575 - Metformin
5. PP2300097579 - Losartan + hydroclorothiazid
1. PP2300097519 - Atropin sulfat
2. PP2300097525 - Diphenhydramin hydroclorid
3. PP2300097553 - Metoclopramid
4. PP2300097571 - Phytomenadion (vitamin K1)
5. PP2300097632 - Vitamin B1 + B6 + B12
6. PP2300097639 - Salbutamol sulfat
7. PP2300097654 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
1. PP2300097544 - Calci carbonat + vitamin D3
2. PP2300097556 - N-acetylcystein
3. PP2300097563 - Calci carbonat + vitamin D3
4. PP2300097576 - Tranexamic acid
5. PP2300097583 - Calci carbonat + calci gluconolactat
6. PP2300097585 - Spironolacton
7. PP2300097591 - Glimepirid + metformin
8. PP2300097592 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd
9. PP2300097612 - Saccharomyces boulardii
1. PP2300097579 - Losartan + hydroclorothiazid
2. PP2300097624 - Kali clorid
3. PP2300097658 - Salbutamol sulfat
4. PP2300097661 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)
1. PP2300097542 - Paracetamol (acetaminophen)
2. PP2300097566 - Paracetamol (acetaminophen)
1. PP2300097589 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2300097554 - Glimepirid
2. PP2300097555 - Rosuvastatin
3. PP2300097590 - Cefradin
4. PP2300097601 - Cefaclor
5. PP2300097631 - Cefdinir
1. PP2300097656 - Salbutamol sulfat
1. PP2300097470 - Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)
2. PP2300097480 - Paracetamol (acetaminophen)
3. PP2300097484 - Acid folic (vitamin B9)
4. PP2300097485 - Losartan kali
5. PP2300097486 - Vitamin C
6. PP2300097487 - Acetylcystein
7. PP2300097489 - Losartan
8. PP2300097491 - Paracetamol (acetaminophen)
9. PP2300097492 - Vitamin PP
10. PP2300097494 - Vitamin B6
11. PP2300097496 - Vitamin B1
12. PP2300097499 - Piracetam
13. PP2300097500 - Trimebutin maleat
14. PP2300097502 - Simethicon
15. PP2300097504 - Ofloxacin
16. PP2300097512 - Piracetam
17. PP2300097513 - Alverin citrat
18. PP2300097516 - Fenofibrat
19. PP2300097531 - Fenofibrat
20. PP2300097534 - Nystatin
21. PP2300097555 - Rosuvastatin
22. PP2300097559 - Griseofulvin
23. PP2300097562 - Erythromycin
24. PP2300097567 - Spiramycin
25. PP2300097620 - Domperidon
26. PP2300097641 - Bromhexin hydroclorid
27. PP2300097643 - Domperidon
1. PP2300097522 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
1. PP2300097583 - Calci carbonat + calci gluconolactat
2. PP2300097622 - Bacillus subtilis
1. PP2300097645 - Lanzoprazol
1. PP2300097501 - Bisoprolol
2. PP2300097573 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
3. PP2300097595 - Ibuprofen
4. PP2300097605 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
5. PP2300097629 - Esomeprazol