Banner chu ky so winca

Gói thầu số 1: Thuốc generic

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói thầu số 1: Thuốc generic
Chủ đầu tư
Trung tâm Y tế huyện Mộc Hóa
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Thời gian thực hiện gói thầu
365 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Trọn gói
Mở thầu vào
15:00 27/04/2023
Thời điểm hoàn thành mở thầu
15:06 27/04/2023
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
16
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2300097470 Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
2 PP2300097480 Paracetamol (acetaminophen) vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
3 PP2300097484 Acid folic (vitamin B9) vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
4 PP2300097485 Losartan kali vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
5 PP2300097486 Vitamin C vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
6 PP2300097487 Acetylcystein vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
7 PP2300097489 Losartan vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
8 PP2300097491 Paracetamol (acetaminophen) vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
9 PP2300097492 Vitamin PP vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
10 PP2300097494 Vitamin B6 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
11 PP2300097496 Vitamin B1 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
12 PP2300097499 Piracetam vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
13 PP2300097500 Trimebutin maleat vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
14 PP2300097501 Bisoprolol vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 90 1.324.211 0 0 0 0
15 PP2300097502 Simethicon vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
16 PP2300097504 Ofloxacin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
17 PP2300097512 Piracetam vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
18 PP2300097513 Alverin citrat vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
19 PP2300097514 Trimetazidin vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 662.709 0 0 0 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 90 370.057 0 0 0 0
20 PP2300097516 Fenofibrat vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
21 PP2300097517 Cetirizin vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 90 171.806 0 0 0 0
22 PP2300097519 Atropin sulfat vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 160.012 0 0 0 0
23 PP2300097522 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 90 66.677 0 0 0 0
24 PP2300097524 Trimetazidin vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 662.709 0 0 0 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 90 370.057 0 0 0 0
25 PP2300097525 Diphenhydramin hydroclorid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 160.012 0 0 0 0
26 PP2300097531 Fenofibrat vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
27 PP2300097534 Nystatin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
28 PP2300097542 Paracetamol (acetaminophen) vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 662.709 0 0 0 0
vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC ( ĐƯỢC CHUYỂN THỂ TỪ XÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 26, DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC-ĐKKD SỐ 102652 DO TRỌNG TÀI KINH TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CẤP NGÀY 10/05/1993 ) 90 824.460 0 0 0 0
29 PP2300097544 Calci carbonat + vitamin D3 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 90 5.012.142 0 0 0 0
30 PP2300097552 Levofloxacin vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 662.709 0 0 0 0
31 PP2300097553 Metoclopramid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 160.012 0 0 0 0
32 PP2300097554 Glimepirid vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 662.709 0 0 0 0
vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 90 171.806 0 0 0 0
vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 90 2.438.986 0 0 0 0
33 PP2300097555 Rosuvastatin vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 90 370.057 0 0 0 0
vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 90 2.438.986 0 0 0 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
34 PP2300097556 N-acetylcystein vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 90 5.012.142 0 0 0 0
35 PP2300097557 Glimepirid vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 662.709 0 0 0 0
36 PP2300097558 Natri montelukast vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 662.709 0 0 0 0
37 PP2300097559 Griseofulvin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
38 PP2300097562 Erythromycin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
39 PP2300097563 Calci carbonat + vitamin D3 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 90 5.012.142 0 0 0 0
40 PP2300097566 Paracetamol (acetaminophen) vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC ( ĐƯỢC CHUYỂN THỂ TỪ XÍ NGHIỆP DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 26, DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC-ĐKKD SỐ 102652 DO TRỌNG TÀI KINH TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CẤP NGÀY 10/05/1993 ) 90 824.460 0 0 0 0
41 PP2300097567 Spiramycin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
42 PP2300097571 Phytomenadion (vitamin K1) vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 160.012 0 0 0 0
43 PP2300097573 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 90 1.324.211 0 0 0 0
44 PP2300097575 Metformin vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 90 370.057 0 0 0 0
45 PP2300097576 Tranexamic acid vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 90 5.012.142 0 0 0 0
46 PP2300097579 Losartan + hydroclorothiazid vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 90 370.057 0 0 0 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 1.656.726 0 0 0 0
47 PP2300097583 Calci carbonat + calci gluconolactat vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 90 5.012.142 0 0 0 0
vn0312124321 CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM 90 1.470.168 0 0 0 0
48 PP2300097585 Spironolacton vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 90 5.012.142 0 0 0 0
49 PP2300097589 Vitamin B1 + B6 + B12 vn1801550670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG 90 872.160 0 0 0 0
50 PP2300097590 Cefradin vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 90 2.438.986 0 0 0 0
51 PP2300097591 Glimepirid + metformin vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 90 5.012.142 0 0 0 0
52 PP2300097592 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 90 5.012.142 0 0 0 0
53 PP2300097595 Ibuprofen vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 90 1.324.211 0 0 0 0
54 PP2300097601 Cefaclor vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 90 2.438.986 0 0 0 0
55 PP2300097605 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 90 1.324.211 0 0 0 0
56 PP2300097612 Saccharomyces boulardii vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 90 5.012.142 0 0 0 0
57 PP2300097620 Domperidon vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
58 PP2300097622 Bacillus subtilis vn0312124321 CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM 90 1.470.168 0 0 0 0
59 PP2300097624 Kali clorid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 1.656.726 0 0 0 0
60 PP2300097629 Esomeprazol vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 90 1.324.211 0 0 0 0
61 PP2300097631 Cefdinir vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 90 2.438.986 0 0 0 0
62 PP2300097632 Vitamin B1 + B6 + B12 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 160.012 0 0 0 0
63 PP2300097636 Amoxicilin + acid clavulanic vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 90 468.000 0 0 0 0
64 PP2300097639 Salbutamol sulfat vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 160.012 0 0 0 0
65 PP2300097641 Bromhexin hydroclorid vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
66 PP2300097643 Domperidon vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 90 1.364.880 0 0 0 0
67 PP2300097645 Lanzoprazol vn0305483312 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG 90 895.860 0 0 0 0
68 PP2300097651 Simethicon vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 90 171.806 0 0 0 0
69 PP2300097654 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 160.012 0 0 0 0
70 PP2300097656 Salbutamol sulfat vn0311683817 CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA 90 86.305 0 0 0 0
71 PP2300097658 Salbutamol sulfat vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 1.656.726 0 0 0 0
72 PP2300097661 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 1.656.726 0 0 0 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 16
Mã định danh (theo MSC mới)
vn1800156801
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300097514 - Trimetazidin

2. PP2300097524 - Trimetazidin

3. PP2300097542 - Paracetamol (acetaminophen)

4. PP2300097552 - Levofloxacin

5. PP2300097554 - Glimepirid

6. PP2300097557 - Glimepirid

7. PP2300097558 - Natri montelukast

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1400384433
Tỉnh/TP
Đồng Tháp
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300097636 - Amoxicilin + acid clavulanic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301329486
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300097517 - Cetirizin

2. PP2300097554 - Glimepirid

3. PP2300097651 - Simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303923529
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300097514 - Trimetazidin

2. PP2300097524 - Trimetazidin

3. PP2300097555 - Rosuvastatin

4. PP2300097575 - Metformin

5. PP2300097579 - Losartan + hydroclorothiazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500228415
Tỉnh/TP
Vĩnh Phúc
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300097519 - Atropin sulfat

2. PP2300097525 - Diphenhydramin hydroclorid

3. PP2300097553 - Metoclopramid

4. PP2300097571 - Phytomenadion (vitamin K1)

5. PP2300097632 - Vitamin B1 + B6 + B12

6. PP2300097639 - Salbutamol sulfat

7. PP2300097654 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302339800
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2300097544 - Calci carbonat + vitamin D3

2. PP2300097556 - N-acetylcystein

3. PP2300097563 - Calci carbonat + vitamin D3

4. PP2300097576 - Tranexamic acid

5. PP2300097583 - Calci carbonat + calci gluconolactat

6. PP2300097585 - Spironolacton

7. PP2300097591 - Glimepirid + metformin

8. PP2300097592 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

9. PP2300097612 - Saccharomyces boulardii

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316417470
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300097579 - Losartan + hydroclorothiazid

2. PP2300097624 - Kali clorid

3. PP2300097658 - Salbutamol sulfat

4. PP2300097661 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302560110
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300097542 - Paracetamol (acetaminophen)

2. PP2300097566 - Paracetamol (acetaminophen)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1801550670
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300097589 - Vitamin B1 + B6 + B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4400116704
Tỉnh/TP
Phú Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300097554 - Glimepirid

2. PP2300097555 - Rosuvastatin

3. PP2300097590 - Cefradin

4. PP2300097601 - Cefaclor

5. PP2300097631 - Cefdinir

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311683817
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300097656 - Salbutamol sulfat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1600699279
Tỉnh/TP
An Giang
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 27

1. PP2300097470 - Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)

2. PP2300097480 - Paracetamol (acetaminophen)

3. PP2300097484 - Acid folic (vitamin B9)

4. PP2300097485 - Losartan kali

5. PP2300097486 - Vitamin C

6. PP2300097487 - Acetylcystein

7. PP2300097489 - Losartan

8. PP2300097491 - Paracetamol (acetaminophen)

9. PP2300097492 - Vitamin PP

10. PP2300097494 - Vitamin B6

11. PP2300097496 - Vitamin B1

12. PP2300097499 - Piracetam

13. PP2300097500 - Trimebutin maleat

14. PP2300097502 - Simethicon

15. PP2300097504 - Ofloxacin

16. PP2300097512 - Piracetam

17. PP2300097513 - Alverin citrat

18. PP2300097516 - Fenofibrat

19. PP2300097531 - Fenofibrat

20. PP2300097534 - Nystatin

21. PP2300097555 - Rosuvastatin

22. PP2300097559 - Griseofulvin

23. PP2300097562 - Erythromycin

24. PP2300097567 - Spiramycin

25. PP2300097620 - Domperidon

26. PP2300097641 - Bromhexin hydroclorid

27. PP2300097643 - Domperidon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311051649
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300097522 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312124321
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300097583 - Calci carbonat + calci gluconolactat

2. PP2300097622 - Bacillus subtilis

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305483312
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300097645 - Lanzoprazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309829522
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300097501 - Bisoprolol

2. PP2300097573 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

3. PP2300097595 - Ibuprofen

4. PP2300097605 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

5. PP2300097629 - Esomeprazol

Đã xem: 1
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây