Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300208056 | Bá tử nhân | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | PP2300208057 | Bạch biển đậu | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | PP2300208058 | Bách bộ | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | PP2300208059 | Bạch truật | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | PP2300208060 | Bán hạ | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | PP2300208061 | Cát căn | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | PP2300208062 | Cát cánh | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | PP2300208063 | Cốt toái bổ | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | PP2300208064 | Đào nhân | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | PP2300208065 | Hà thủ ô đỏ | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | PP2300208066 | Hoàng bá | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | PP2300208067 | Hoàng cầm | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | PP2300208068 | Hoàng liên | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | PP2300208069 | Hòe hoa | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | PP2300208070 | Huyền hồ | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | PP2300208071 | Kinh giới (sao đen) | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | PP2300208072 | Nga truật | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | PP2300208073 | Ngưu tất | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | PP2300208074 | Sài hồ | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | PP2300208075 | Táo nhân | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | PP2300208076 | Thảo quyết minh | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | PP2300208077 | Thục địa | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | PP2300208078 | Thương nhĩ tử (Ké đầu ngựa) | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | PP2300208079 | Tri mẫu | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | PP2300208080 | Viễn chí | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | PP2300208081 | Xa tiền tử | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | PP2300208082 | Xuyên khung | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | PP2300208083 | Trần bì | vn0105196582 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1. PP2300208056 - Bá tử nhân
2. PP2300208057 - Bạch biển đậu
3. PP2300208058 - Bách bộ
4. PP2300208059 - Bạch truật
5. PP2300208060 - Bán hạ
6. PP2300208061 - Cát căn
7. PP2300208062 - Cát cánh
8. PP2300208063 - Cốt toái bổ
9. PP2300208064 - Đào nhân
10. PP2300208065 - Hà thủ ô đỏ
11. PP2300208066 - Hoàng bá
12. PP2300208067 - Hoàng cầm
13. PP2300208068 - Hoàng liên
14. PP2300208069 - Hòe hoa
15. PP2300208070 - Huyền hồ
16. PP2300208071 - Kinh giới (sao đen)
17. PP2300208072 - Nga truật
18. PP2300208073 - Ngưu tất
19. PP2300208074 - Sài hồ
20. PP2300208075 - Táo nhân
21. PP2300208076 - Thảo quyết minh
22. PP2300208077 - Thục địa
23. PP2300208078 - Thương nhĩ tử (Ké đầu ngựa)
24. PP2300208079 - Tri mẫu
25. PP2300208080 - Viễn chí
26. PP2300208081 - Xa tiền tử
27. PP2300208082 - Xuyên khung
28. PP2300208083 - Trần bì