Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 |
PP2300145155 |
Băng keo có gạc vô trùng 150 x 100mm |
vn0303244037 |
150 |
18.000.000 |
182 |
|
vn0301171961 |
150 |
7.839.900 |
180 |
||||
1 |
PP2300145156 |
Băng keo có gạc vô trùng 300 x 100mm |
vn0303244037 |
150 |
18.000.000 |
182 |
|
vn0301171961 |
150 |
7.839.900 |
180 |
||||
2 |
PP2300145157 |
Băng keo lụa 2,5 x 5m |
vn0303244037 |
150 |
18.000.000 |
182 |
|
vn0401823561 |
150 |
9.600.000 |
180 |
||||
vn0312622006 |
150 |
15.330.000 |
180 |
||||
vn0303291196 |
150 |
15.330.000 |
180 |
||||
vn6000420044 |
150 |
9.600.000 |
180 |
||||
vn0106626252 |
150 |
9.600.000 |
180 |
||||
vn0301428254 |
150 |
15.330.000 |
180 |
||||
3 |
PP2300145158 |
Gạc y tế 10 x 10 x 16 lớp CQ, TT |
vn0313501974 |
150 |
9.782.550 |
180 |
|
vn0300534193 |
150 |
6.683.310 |
180 |
||||
vn0302366480 |
150 |
6.345.000 |
180 |
||||
vn0400102101 |
150 |
9.737.550 |
180 |
||||
4 |
PP2300145159 |
Gạc dẫn lưu tiệt trùng 1,5cm x 80cm x 12 lớp(có cản quang, tiệt trùng) |
vn0300534193 |
150 |
6.683.310 |
180 |
|
5 |
PP2300145160 |
Gạc dẫn lưu tiệt trùng 3,5cm x 75cm x 6 lớp, 3.5cm x 75cm x 6 lớp |
vn0313501974 |
150 |
9.782.550 |
180 |
|
vn0300534193 |
150 |
6.683.310 |
180 |
||||
vn0302366480 |
150 |
6.345.000 |
180 |
||||
6 |
PP2300145161 |
Bông viên Fi 20mm KVT |
vn0313501974 |
150 |
9.782.550 |
180 |
|
vn0400102101 |
150 |
9.737.550 |
180 |
||||
7 |
PP2300145162 |
Dung dịch rửa tay trước mổ |
vn0309539478 |
150 |
4.695.000 |
180 |
|
vn0304852895 |
150 |
3.307.500 |
180 |
||||
vn0305398057 |
CÔNG TY TNHH LAVICOM
|
150 |
3.307.500 |
180 |
|||
8 |
PP2300145163 |
Gạc xốp lipido-colloid polyurethan siêu thấm hút 15x20cm |
vn0303244037 |
150 |
18.000.000 |
182 |
|
vn0301171961 |
150 |
7.839.900 |
180 |
||||
9 |
PP2300145164 |
Gạc lưới Lipido - Colloid công nghệ TLC , lưới Polyester, có ion bạc , co dãn , không dính vết thương.size 10cm x 12cm |
vn0303244037 |
150 |
18.000.000 |
182 |
|
vn0301171961 |
150 |
7.839.900 |
180 |
||||
10 |
PP2300145165 |
Gạc lưới Lipido - Colloid công nghệ TLC , lưới Polyester, có ion bạc , co dãn , không dính vết thương.size 15cm x 20cm |
vn0301171961 |
150 |
7.839.900 |
180 |
|
11 |
PP2300145166 |
Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc từ sợi Polyacrilate , 10cm x10cm |
vn0301171961 |
150 |
7.839.900 |
180 |
|
vn0303244037 |
150 |
18.000.000 |
182 |
||||
12 |
PP2300145167 |
Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc từ sợi Polyacrilate , 15cm x20cm |
vn0303244037 |
150 |
18.000.000 |
182 |
|
vn0301171961 |
150 |
7.839.900 |
180 |
||||
13 |
PP2300145168 |
Gạc lưới Lipido - Colloid , linh hoạt có khả năng co giãn , không dính vết thương, kích thướt 10x10cm |
vn0303244037 |
150 |
18.000.000 |
182 |
|
vn0301171961 |
150 |
7.839.900 |
180 |
||||
14 |
PP2300145169 |
Gạc lưới Lipido - Colloid , linh hoạt có khả năng co giãn , không dính vết thương, kích thướt 15x20cm |
vn0301171961 |
150 |
7.839.900 |
180 |
|
15 |
PP2300145170 |
Băng dính lụa cuộn 2.5cm x 5m |
vn0303244037 |
150 |
18.000.000 |
182 |
|
vn0312622006 |
150 |
15.330.000 |
180 |
||||
vn0301171961 |
150 |
7.839.900 |
180 |
||||
vn0303291196 |
150 |
15.330.000 |
180 |
||||
vn0301428254 |
150 |
15.330.000 |
180 |
||||
16 |
PP2300145171 |
Băng keo có gạc vô trùng 150 x 100mm |
vn0303244037 |
150 |
18.000.000 |
182 |
|
vn0301171961 |
150 |
7.839.900 |
180 |
||||
17 |
PP2300145172 |
Băng keo có gạc vô trùng 300 x 100mm |
vn0303244037 |
150 |
18.000.000 |
182 |
|
vn0301171961 |
150 |
7.839.900 |
180 |
||||
18 |
PP2300145174 |
Băng phim dính y tế trong suốt |
vn0303244037 |
150 |
18.000.000 |
182 |
|
19 |
PP2300145175 |
Vật liệu trám răng |
vn0302130894 |
150 |
6.346.215 |
180 |
|
20 |
PP2300145177 |
Chất làm khuôn răng |
vn0302130894 |
150 |
6.346.215 |
180 |
|
21 |
PP2300145178 |
Chất làm khuôn răng - Elite HD+ Light Body Normal Set (hoặc tương đương) |
vn0302130894 |
150 |
6.346.215 |
180 |
|
22 |
PP2300145179 |
Chất làm khuôn răng - Tropicalgin (hoặc tương đương) |
vn0302130894 |
150 |
6.346.215 |
180 |
|
23 |
PP2300145180 |
Chất tẩy trắng các nồng độ |
vn0302130894 |
150 |
6.346.215 |
180 |
|
24 |
PP2300145181 |
Vật liệu trám răng - Ultra Blend Plus (hoặc tương đương) |
vn0302130894 |
150 |
6.346.215 |
180 |
|
25 |
PP2300145183 |
Chỉ co nướu - Ultrapak Cord (hoặc tương đương) |
vn0302130894 |
150 |
6.346.215 |
180 |
|
26 |
PP2300145184 |
Vật liệu trám răng - Canalpro Irrigation Products (hoặc tương đương) |
vn0302130894 |
150 |
6.346.215 |
180 |
|
27 |
PP2300145185 |
Vật liệu trám răng - Brilliant Flow (hoặc tương đương) |
vn0302130894 |
150 |
6.346.215 |
180 |
|
28 |
PP2300145186 |
Vật liệu trám răng - NT Premium (hoặc tương đương) |
vn0302130894 |
150 |
6.346.215 |
180 |
|
29 |
PP2300145187 |
Vật liệu trám răng - Roeko GuttaFlow/ Gutta Flow 2 (hoặc tương đương) |
vn0302130894 |
150 |
6.346.215 |
180 |
|
30 |
PP2300145189 |
Dung dịch ngâm rửa dụng cụ nha khoa - Bossklein – Surface Disinfectant Spray (hoặc tương đương) |
vn0302130894 |
150 |
6.346.215 |
180 |
|
31 |
PP2300145191 |
Dụng cụ dùng trong nha khoa: Dụng cụ bôi (quét) composite - Disposable Resin Applicators (hoặc tương đương) |
vn0302130894 |
150 |
6.346.215 |
180 |
|
32 |
PP2300145195 |
Fuji I lớn (15g:8g) màu A3 |
vn0309539478 |
150 |
4.695.000 |
180 |
|
33 |
PP2300145196 |
Fuji IX lớn (15g:8g) màu A3 |
vn0309539478 |
150 |
4.695.000 |
180 |
|
34 |
PP2300145198 |
Giấy cắn Hanel Xanh- Đỏ 40 micron (hoặc tương đương) |
vn0302130894 |
150 |
6.346.215 |
180 |
|
35 |
PP2300145199 |
Dụng cụ cắn đánh giá khớp cắn răng - Hanel Articulating Paper (hoặc tương đương) |
vn0302130894 |
150 |
6.346.215 |
180 |
|
36 |
PP2300145201 |
Vật liệu gắn mắc cài chỉnh nha -Light Bond (hoặc tương đương) |
vn0302130894 |
150 |
6.346.215 |
180 |
|
37 |
PP2300145202 |
Vật liệu trám răng - Magic Bond DE (hoặc tương đương) |
vn0302130894 |
150 |
6.346.215 |
180 |
|
38 |
PP2300145211 |
Thạch cao làm khuôn răng |
vn0302130894 |
150 |
6.346.215 |
180 |
|
39 |
PP2300145212 |
Vật liệu trám răng - Coltosol F (hoặc tương đương) |
vn0302130894 |
150 |
6.346.215 |
180 |
|
40 |
PP2300145215 |
Vật liệu trám răng - NT Premium (hoặc tương đương) |
vn0302130894 |
150 |
6.346.215 |
180 |
|
41 |
PP2300145216 |
Vật liệu trám răng - Magic Acid (hoặc tương đương) |
vn0302130894 |
150 |
6.346.215 |
180 |
|
42 |
PP2300145217 |
Vật liệu trám răng - NTPremium Flow (hoặc tương đương) |
vn0302130894 |
150 |
6.346.215 |
180 |
1. PP2300145155 - Băng keo có gạc vô trùng 150 x 100mm
2. PP2300145156 - Băng keo có gạc vô trùng 300 x 100mm
3. PP2300145157 - Băng keo lụa 2,5 x 5m
4. PP2300145163 - Gạc xốp lipido-colloid polyurethan siêu thấm hút 15x20cm
5. PP2300145164 - Gạc lưới Lipido - Colloid công nghệ TLC , lưới Polyester, có ion bạc , co dãn , không dính vết thương.size 10cm x 12cm
6. PP2300145166 - Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc từ sợi Polyacrilate , 10cm x10cm
7. PP2300145167 - Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc từ sợi Polyacrilate , 15cm x20cm
8. PP2300145168 - Gạc lưới Lipido - Colloid , linh hoạt có khả năng co giãn , không dính vết thương, kích thướt 10x10cm
9. PP2300145170 - Băng dính lụa cuộn 2.5cm x 5m
10. PP2300145171 - Băng keo có gạc vô trùng 150 x 100mm
11. PP2300145172 - Băng keo có gạc vô trùng 300 x 100mm
12. PP2300145174 - Băng phim dính y tế trong suốt
1. PP2300145162 - Dung dịch rửa tay trước mổ
2. PP2300145195 - Fuji I lớn (15g:8g) màu A3
3. PP2300145196 - Fuji IX lớn (15g:8g) màu A3
1. PP2300145157 - Băng keo lụa 2,5 x 5m
1. PP2300145157 - Băng keo lụa 2,5 x 5m
2. PP2300145170 - Băng dính lụa cuộn 2.5cm x 5m
1. PP2300145155 - Băng keo có gạc vô trùng 150 x 100mm
2. PP2300145156 - Băng keo có gạc vô trùng 300 x 100mm
3. PP2300145163 - Gạc xốp lipido-colloid polyurethan siêu thấm hút 15x20cm
4. PP2300145164 - Gạc lưới Lipido - Colloid công nghệ TLC , lưới Polyester, có ion bạc , co dãn , không dính vết thương.size 10cm x 12cm
5. PP2300145165 - Gạc lưới Lipido - Colloid công nghệ TLC , lưới Polyester, có ion bạc , co dãn , không dính vết thương.size 15cm x 20cm
6. PP2300145166 - Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc từ sợi Polyacrilate , 10cm x10cm
7. PP2300145167 - Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc từ sợi Polyacrilate , 15cm x20cm
8. PP2300145168 - Gạc lưới Lipido - Colloid , linh hoạt có khả năng co giãn , không dính vết thương, kích thướt 10x10cm
9. PP2300145169 - Gạc lưới Lipido - Colloid , linh hoạt có khả năng co giãn , không dính vết thương, kích thướt 15x20cm
10. PP2300145170 - Băng dính lụa cuộn 2.5cm x 5m
11. PP2300145171 - Băng keo có gạc vô trùng 150 x 100mm
12. PP2300145172 - Băng keo có gạc vô trùng 300 x 100mm
1. PP2300145158 - Gạc y tế 10 x 10 x 16 lớp CQ, TT
2. PP2300145160 - Gạc dẫn lưu tiệt trùng 3,5cm x 75cm x 6 lớp, 3.5cm x 75cm x 6 lớp
3. PP2300145161 - Bông viên Fi 20mm KVT
1. PP2300145157 - Băng keo lụa 2,5 x 5m
2. PP2300145170 - Băng dính lụa cuộn 2.5cm x 5m
1. PP2300145157 - Băng keo lụa 2,5 x 5m
1. PP2300145158 - Gạc y tế 10 x 10 x 16 lớp CQ, TT
2. PP2300145159 - Gạc dẫn lưu tiệt trùng 1,5cm x 80cm x 12 lớp(có cản quang, tiệt trùng)
3. PP2300145160 - Gạc dẫn lưu tiệt trùng 3,5cm x 75cm x 6 lớp, 3.5cm x 75cm x 6 lớp
1. PP2300145158 - Gạc y tế 10 x 10 x 16 lớp CQ, TT
2. PP2300145160 - Gạc dẫn lưu tiệt trùng 3,5cm x 75cm x 6 lớp, 3.5cm x 75cm x 6 lớp
1. PP2300145157 - Băng keo lụa 2,5 x 5m
1. PP2300145157 - Băng keo lụa 2,5 x 5m
2. PP2300145170 - Băng dính lụa cuộn 2.5cm x 5m
1. PP2300145162 - Dung dịch rửa tay trước mổ
1. PP2300145175 - Vật liệu trám răng
2. PP2300145177 - Chất làm khuôn răng
3. PP2300145178 - Chất làm khuôn răng - Elite HD+ Light Body Normal Set (hoặc tương đương)
4. PP2300145179 - Chất làm khuôn răng - Tropicalgin (hoặc tương đương)
5. PP2300145180 - Chất tẩy trắng các nồng độ
6. PP2300145181 - Vật liệu trám răng - Ultra Blend Plus (hoặc tương đương)
7. PP2300145183 - Chỉ co nướu - Ultrapak Cord (hoặc tương đương)
8. PP2300145184 - Vật liệu trám răng - Canalpro Irrigation Products (hoặc tương đương)
9. PP2300145185 - Vật liệu trám răng - Brilliant Flow (hoặc tương đương)
10. PP2300145186 - Vật liệu trám răng - NT Premium (hoặc tương đương)
11. PP2300145187 - Vật liệu trám răng - Roeko GuttaFlow/ Gutta Flow 2 (hoặc tương đương)
12. PP2300145189 - Dung dịch ngâm rửa dụng cụ nha khoa - Bossklein – Surface Disinfectant Spray (hoặc tương đương)
13. PP2300145191 - Dụng cụ dùng trong nha khoa: Dụng cụ bôi (quét) composite - Disposable Resin Applicators (hoặc tương đương)
14. PP2300145198 - Giấy cắn Hanel Xanh- Đỏ 40 micron (hoặc tương đương)
15. PP2300145199 - Dụng cụ cắn đánh giá khớp cắn răng - Hanel Articulating Paper (hoặc tương đương)
16. PP2300145201 - Vật liệu gắn mắc cài chỉnh nha -Light Bond (hoặc tương đương)
17. PP2300145202 - Vật liệu trám răng - Magic Bond DE (hoặc tương đương)
18. PP2300145211 - Thạch cao làm khuôn răng
19. PP2300145212 - Vật liệu trám răng - Coltosol F (hoặc tương đương)
20. PP2300145215 - Vật liệu trám răng - NT Premium (hoặc tương đương)
21. PP2300145216 - Vật liệu trám răng - Magic Acid (hoặc tương đương)
22. PP2300145217 - Vật liệu trám răng - NTPremium Flow (hoặc tương đương)
1. PP2300145162 - Dung dịch rửa tay trước mổ
1. PP2300145158 - Gạc y tế 10 x 10 x 16 lớp CQ, TT
2. PP2300145161 - Bông viên Fi 20mm KVT