Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 |
PP2300144842 |
Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học |
vn0101268476 |
150 |
247.562.815 |
180 |
|
1 |
PP2300144843 |
Dung dịch nhuộm hồng cầu lưới dùng cho xét nghiệm huyết học |
vn0101268476 |
150 |
247.562.815 |
180 |
|
2 |
PP2300144844 |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
vn0101268476 |
150 |
247.562.815 |
180 |
|
3 |
PP2300144845 |
Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học |
vn0101268476 |
150 |
247.562.815 |
180 |
|
4 |
PP2300144846 |
Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học |
vn0101268476 |
150 |
247.562.815 |
180 |
|
5 |
PP2300144847 |
Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học |
vn0101268476 |
150 |
247.562.815 |
180 |
|
6 |
PP2300144848 |
Dung dịch đệm dùng nhuộm Wright-Giemsa cho xét nghiệm huyết học (COULTER® TruColor Wright-Giemsa Stain, hoặc tương đương) |
vn0101268476 |
150 |
247.562.815 |
180 |
|
7 |
PP2300144849 |
Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu |
vn0101268476 |
150 |
247.562.815 |
180 |
|
8 |
PP2300144850 |
Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu |
vn0101268476 |
150 |
247.562.815 |
180 |
|
9 |
PP2300144851 |
Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu |
vn0101268476 |
150 |
247.562.815 |
180 |
|
10 |
PP2300144852 |
Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động |
vn0101268476 |
150 |
247.562.815 |
180 |
|
11 |
PP2300144853 |
Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động |
vn0101268476 |
150 |
247.562.815 |
180 |
|
12 |
PP2300144854 |
Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động |
vn0101268476 |
150 |
247.562.815 |
180 |
|
13 |
PP2300144855 |
Hóa chất dùng để pha loãng chất chuẩn máy trên hệ thống phân tích đông máu |
vn0101268476 |
150 |
247.562.815 |
180 |
|
14 |
PP2300144856 |
Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu |
vn0101268476 |
150 |
247.562.815 |
180 |
|
15 |
PP2300144857 |
Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu |
vn0101268476 |
150 |
247.562.815 |
180 |
|
16 |
PP2300144858 |
Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu |
vn0101268476 |
150 |
247.562.815 |
180 |
|
17 |
PP2300144859 |
Hóa chất kiểm chuẩn dùng với máy phân tích nước tiểu mức 1 xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu nồng độ bình thường |
vn0101088272 |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG
|
150 |
36.982.254 |
180 |
18 |
PP2300144860 |
Hóa chất kiểm chuẩn dùng với máy phân tích nước tiểu mức 1 xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu nồng độ bất thường |
vn0101088272 |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG
|
150 |
36.982.254 |
180 |
19 |
PP2300144861 |
Hóa chất xét nghiệm điện di mao quản hemoglobin 2007 CAPILLARYS HEMOGLOBIN(E), hoặc tương đương |
vn3700303206 |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM
|
150 |
3.900.000 |
180 |
20 |
PP2300144862 |
Dịch pha loãng hồng cầu bệnh nhân cho máy định nhóm máu tự động |
vn0101268476 |
150 |
247.562.815 |
180 |
|
21 |
PP2300144863 |
Thuốc thử xét nghiệm Hematoxylin (Hematoxylin II hoặc tương đương) |
vn0309781158 |
150 |
125.401.500 |
180 |
|
22 |
PP2300144864 |
Bộ thuốc thử hóa mô miễn dịch (ultraView Universal DAB Detection Kit, hoặc tương đương) |
vn0309781158 |
150 |
125.401.500 |
180 |
|
23 |
PP2300144865 |
Thuốc thử xét nghiệm trên máy hóa mô miễn dịch chứa chứa lithium carbonate + natri carbonate (Bluing reagent, hoặc tương đương) |
vn0309781158 |
150 |
125.401.500 |
180 |
|
24 |
PP2300144866 |
Thuốc thử xét nghiệm Estrogen Receptor (ER) chứa kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng trực tiếp kháng nguyên ER người. |
vn0309781158 |
150 |
125.401.500 |
180 |
|
25 |
PP2300144867 |
Thuốc thử xét nghiệm Progesterone Receptor (PR) chứa kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng trực tiếp kháng nguyên PR người |
vn0309781158 |
150 |
125.401.500 |
180 |
|
26 |
PP2300144868 |
Thuốc thử xét nghiệm HER2/neu |
vn0309781158 |
150 |
125.401.500 |
180 |
|
27 |
PP2300144869 |
Thuốc thử xét nghiệm Thyroid Transcription Factor-1 |
vn0309781158 |
150 |
125.401.500 |
180 |
|
28 |
PP2300144870 |
Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 5/6 (D5/16B4) |
vn0309781158 |
150 |
125.401.500 |
180 |
|
29 |
PP2300144871 |
Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 7 |
vn0309781158 |
150 |
125.401.500 |
180 |
|
30 |
PP2300144872 |
Thuốc thử xét nghiệm Ki-67 |
vn0309781158 |
150 |
125.401.500 |
180 |
|
31 |
PP2300144873 |
Dung dịch dầu khoáng phủ tiêu bản sử dụng trong xét nghiệm trên máy hóa mô miễn dịch (LCS hoặc tương đương) |
vn0309781158 |
150 |
125.401.500 |
180 |
|
32 |
PP2300144874 |
Dung dịch bộc lộ kháng nguyên số 1 sử dụng trong xét nghiệm trên máy hóa mô miễn dịch |
vn0309781158 |
150 |
125.401.500 |
180 |
|
vn0309324289 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ
|
150 |
90.000.000 |
180 |
|||
33 |
PP2300144875 |
Dung dịch tẩy rửa loại cô đặc EZ PREP hoặc tương đương |
vn0309781158 |
150 |
125.401.500 |
180 |
|
34 |
PP2300144876 |
Dung dịch đệm Reaction Buffer Concentrate loại cô đặc 10 lần |
vn0309781158 |
150 |
125.401.500 |
180 |
|
35 |
PP2300144877 |
Test phát hiện Morphine (MOP) trong máu |
vn0309537713 |
CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO
|
150 |
42.147.923 |
180 |
vn0102756236 |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP
|
150 |
29.368.108 |
181 |
|||
36 |
PP2300144878 |
Test phát hiện 5 chất gây nghiện MOP-AMP-MET-THC-MDMA |
vn0309324289 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ
|
150 |
90.000.000 |
180 |
vn0309537713 |
CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO
|
150 |
42.147.923 |
180 |
|||
vn0106312633 |
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM
|
150 |
63.025.965 |
180 |
|||
37 |
PP2300144881 |
Chất cố định tế bào Formalin |
vn0309324289 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ
|
150 |
90.000.000 |
180 |
vn0106312633 |
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM
|
150 |
63.025.965 |
180 |
|||
38 |
PP2300144882 |
Chất gắn, cố định tế bào |
vn0309324289 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ
|
150 |
90.000.000 |
180 |
39 |
PP2300144883 |
Chất nhuộm tế bào EA-50 |
vn0106312633 |
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM
|
150 |
63.025.965 |
180 |
40 |
PP2300144884 |
Chất nhuộm tế bào OG-6 |
vn0106312633 |
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM
|
150 |
63.025.965 |
180 |
41 |
PP2300144885 |
Card phát hiện BZD trong nước tiểu |
vn0309537713 |
CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO
|
150 |
42.147.923 |
180 |
42 |
PP2300144886 |
Card phát hiện BAR trong nước tiểu |
vn0309537713 |
CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO
|
150 |
42.147.923 |
180 |
43 |
PP2300144887 |
Thuốc thử xét nghiệm Napsin A |
vn0309781158 |
150 |
125.401.500 |
180 |
|
vn0309324289 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ
|
150 |
90.000.000 |
180 |
|||
44 |
PP2300144888 |
Thuốc thử xét nghiệm Pan Keratin (AE1/AE3/PCK26) |
vn0309781158 |
150 |
125.401.500 |
180 |
|
45 |
PP2300144889 |
Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 19 (A53-B/A2.26) |
vn0309781158 |
150 |
125.401.500 |
180 |
|
vn0309324289 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ
|
150 |
90.000.000 |
180 |
|||
46 |
PP2300144890 |
Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 20 (SP33) chứa kháng thể đơn dòng từ thỏ |
vn0309781158 |
150 |
125.401.500 |
180 |
|
47 |
PP2300144891 |
Thuốc thử xét nghiệm CD45RO |
vn0309781158 |
150 |
125.401.500 |
180 |
|
vn0309324289 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ
|
150 |
90.000.000 |
180 |
|||
48 |
PP2300144892 |
Thuốc thử xét nghiệm S100 chứa kháng thể đơn dòng từ chuột hoặc thỏ (CONFIRM anti-S100 (polyclonal) PAB, hoặc CONFIRM anti-S100 (4C4.9) Primary Antibody, hoặc tương đương) |
vn0309781158 |
150 |
125.401.500 |
180 |
|
49 |
PP2300144893 |
Thuốc thử xét nghiệm p63 (4A4) chứa kháng thể đơn dòng từ chuột |
vn0309781158 |
150 |
125.401.500 |
180 |
1. PP2300144984 - Kit phát hiện 31 đột biến Soma trên Gen EGFR từ mẫu máu.
2. PP2300144985 - Kit phát hiện 19 đột biến trên gen KRAS
3. PP2300144986 - Kit phát hiện 16 đột biến trên gen NRAS
4. PP2300144989 - Dung dịch đệm TE pH 7.5 (1X TE Solution)
5. PP2300144991 - Bộ mồi xuôi gene E - Sarbeco, 100 nmol
6. PP2300144992 - Đầu dò gen E (VIC/5HEX/ /3BHQ_1/)
7. PP2300144993 - Bộ mồi ngược gene E - Sarbeco, 100 nmol
8. PP2300144994 - Bộ mồi xuôi RdRP_SARSr, 100 nmol
9. PP2300144995 - Đầu dò RdRP_SARSr - P1 , 50 nmol
10. PP2300144996 - Đầu dò RdRP_SARSr_P2 , 50 nmol
11. PP2300144997 - Bộ mồi ngược RdRP_SARSr_, 100 nmol
12. PP2300144998 - Bộ mồi xuôi RNase P, 100 nmol
13. PP2300144999 - Đầu dò 175_RP_P (5Cy5/ /3BHQ_2/
14. PP2300145000 - Bộ mồi ngược RNase P, 100 nmol
15. PP2300145001 - Kit phát hiện 9 gen ung thư
16. PP2300145002 - Kit phát hiện đột biến gen EGFR/ALK/ROS1 (AmoyDx EGFR/ALK/ROS1 Mutation Detection Kit, hoặc tương đương)
17. PP2300145003 - Kit phát hiện đột biến V600 (AmoyDx BRAF V600 Mutations Detection Kit, hoặc tương đương)
18. PP2300145004 - Kit phát hiện đột biến gen KRAS/NRAS
19. PP2300145005 - Kit phát hiện đột biến gen KRAS/NRAS/BRAF
20. PP2300145006 - Kit phát hiện đột biến gen PIK3CA (AmoyDx PIK3CA Five Mutation Detection Kit, hoặc tương đương)
21. PP2300145007 - Kit tách DNA mẫu mô (AmoyDx FFPE DNA Kit, hoặc tương đương)
22. PP2300145008 - Kit tách DNA/RNA (AmoyDx DNA/RNA extraction kit, hoặc tương đương)
23. PP2300145009 - Kit tách ctDNA (AmoyDx Circulating DNA kit, hoặc tương đương)
1. PP2300144863 - Thuốc thử xét nghiệm Hematoxylin (Hematoxylin II hoặc tương đương)
2. PP2300144864 - Bộ thuốc thử hóa mô miễn dịch (ultraView Universal DAB Detection Kit, hoặc tương đương)
3. PP2300144865 - Thuốc thử xét nghiệm trên máy hóa mô miễn dịch chứa chứa lithium carbonate + natri carbonate (Bluing reagent, hoặc tương đương)
4. PP2300144866 - Thuốc thử xét nghiệm Estrogen Receptor (ER) chứa kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng trực tiếp kháng nguyên ER người.
5. PP2300144867 - Thuốc thử xét nghiệm Progesterone Receptor (PR) chứa kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng trực tiếp kháng nguyên PR người
6. PP2300144868 - Thuốc thử xét nghiệm HER2/neu
7. PP2300144869 - Thuốc thử xét nghiệm Thyroid Transcription Factor-1
8. PP2300144870 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 5/6 (D5/16B4)
9. PP2300144871 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 7
10. PP2300144872 - Thuốc thử xét nghiệm Ki-67
11. PP2300144873 - Dung dịch dầu khoáng phủ tiêu bản sử dụng trong xét nghiệm trên máy hóa mô miễn dịch (LCS hoặc tương đương)
12. PP2300144874 - Dung dịch bộc lộ kháng nguyên số 1 sử dụng trong xét nghiệm trên máy hóa mô miễn dịch
13. PP2300144875 - Dung dịch tẩy rửa loại cô đặc EZ PREP hoặc tương đương
14. PP2300144876 - Dung dịch đệm Reaction Buffer Concentrate loại cô đặc 10 lần
15. PP2300144887 - Thuốc thử xét nghiệm Napsin A
16. PP2300144888 - Thuốc thử xét nghiệm Pan Keratin (AE1/AE3/PCK26)
17. PP2300144889 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 19 (A53-B/A2.26)
18. PP2300144890 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 20 (SP33) chứa kháng thể đơn dòng từ thỏ
19. PP2300144891 - Thuốc thử xét nghiệm CD45RO
20. PP2300144892 - Thuốc thử xét nghiệm S100 chứa kháng thể đơn dòng từ chuột hoặc thỏ (CONFIRM anti-S100 (polyclonal) PAB, hoặc CONFIRM anti-S100 (4C4.9) Primary Antibody, hoặc tương đương)
21. PP2300144893 - Thuốc thử xét nghiệm p63 (4A4) chứa kháng thể đơn dòng từ chuột
22. PP2300144955 - Vật tư tiêu hao IVD sử dụng trên máy phân tích miễn dịch Assay Tip/Assay Cup hoặc tương tự.
23. PP2300144956 - Dung dịch rửa bộ phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch Cleancell M hoặc tương tự
24. PP2300144957 - Thuốc thử xét nghiệm Troponin T
25. PP2300144958 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T
26. PP2300144959 - Thuốc thử xét nghiệm Testosterone trên máy COBAS
27. PP2300144960 - Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng HBs
28. PP2300144961 - Thuốc thử xét nghiệm HBsAg
29. PP2300144962 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ACTH trên máy COBAS
30. PP2300144963 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HBeAg
31. PP2300144964 - Thuốc thử xét nghiệm HBeAg
32. PP2300144965 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)
33. PP2300144966 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch Elecsys được sử dụng trên máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys
34. PP2300144969 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T
35. PP2300144970 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T
36. PP2300144971 - Thuốc thử xét nghiệm FT4
37. PP2300144972 - Thuốc thử xét nghiệm TSH
38. PP2300144973 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Folate
39. PP2300144974 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin B12
40. PP2300144975 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin D
41. PP2300144976 - Thuốc thử xét nghiệm Troponin T
42. PP2300144977 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV
43. PP2300144978 - Thuốc thử xét nghiệm CA 125
44. PP2300145014 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP
45. PP2300145015 - Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch
46. PP2300145016 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PIVKA‑II
47. PP2300145017 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CA 72‑4
48. PP2300145018 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4
49. PP2300145019 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH
50. PP2300145020 - Thuốc thử xét nghiệm Folate
51. PP2300145021 - Thuốc thử xét nghiệm Vitamin B12
52. PP2300145022 - Thuốc thử xét nghiệm Vitamin D
53. PP2300145023 - Vật liệu kiểm sóat xét nghiệm định lượng 25‑hydroxyvitamin D toàn phần
54. PP2300145024 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HCV
55. PP2300145025 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125
56. PP2300145026 - Vật tư tiêu hao là chất pha loãng mẫu kết hợp với thuốc thử xét nghiệm miễn dịch.
57. PP2300145027 - Vật tư tiêu hao là chất pha loãng mẫu kết hợp với thuốc thử xét nghiệm miễn dịch.
58. PP2300145029 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm C-peptide
59. PP2300145050 - Thuốc thử xét nghiệm Ferritin
1. PP2300145120 - Dung dịch tẩy rửa enzyme trang thiết bị y tế 5L
2. PP2300145121 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ
1. PP2300144861 - Hóa chất xét nghiệm điện di mao quản hemoglobin 2007 CAPILLARYS HEMOGLOBIN(E), hoặc tương đương
1. PP2300145119 - Thẻ xét nghiệm nhóm máu A, B, O
1. PP2300144985 - Kit phát hiện 19 đột biến trên gen KRAS
2. PP2300144986 - Kit phát hiện 16 đột biến trên gen NRAS
3. PP2300145144 - Hóa chất vận hành máy MiSeq cho mục đích giải trình tự gen MiSeq Reagent Kit v2 (300-cycles)
1. PP2300144990 - Kit tách chiết RNA độ tinh sạch cao
2. PP2300145030 - Kit tách chiết DNA độ tinh sạch cao
3. PP2300145032 - Hóa chất phân lập các mẫu PCR và RT-PCR
4. PP2300145033 - Bộ kit tách chiết DNA từ mẫu FFPE (hoặc tương đương)
5. PP2300145034 - Hóa chất phân tách protein, ADN, ARN hoặc tế bào
6. PP2300145035 - Chất tẩy bề mặt RNase AWAY™
7. PP2300145036 - Ethanol 99%
8. PP2300145037 - Hóa chất Isopropanol
9. PP2300145133 - Dải ống tube 0.2ml
10. PP2300145134 - Enzim cắt giới hạn
11. PP2300145135 - Hóa chất tinh sạch sản phẩm PCR ExoSAP-IT™
12. PP2300145136 - Formamide khử ion hóa cao Hi-Di™
13. PP2300145137 - Bộ kit tách chiết DNA bộ gen từ mẫu máu
14. PP2300145138 - Hạt siêu từ M-270 Streptavidin
15. PP2300145139 - Cot-1 DNA người sử dụng trong miccroarray
16. PP2300145140 - Tip lọc 10 uL (Trắng)
17. PP2300145141 - Tip lọc 200ul (Vàng)
18. PP2300145142 - Nước cất siêu sạch không chứa Dnase/Rnase
1. PP2300144874 - Dung dịch bộc lộ kháng nguyên số 1 sử dụng trong xét nghiệm trên máy hóa mô miễn dịch
2. PP2300144878 - Test phát hiện 5 chất gây nghiện MOP-AMP-MET-THC-MDMA
3. PP2300144881 - Chất cố định tế bào Formalin
4. PP2300144882 - Chất gắn, cố định tế bào
5. PP2300144887 - Thuốc thử xét nghiệm Napsin A
6. PP2300144889 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 19 (A53-B/A2.26)
7. PP2300144891 - Thuốc thử xét nghiệm CD45RO
8. PP2300144968 - Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh 04 chất gây nghiện: Thuốc phiện, Thuốc lắc, Ma túy đá, Bồ đà (MOP-MDMA-MET-THC) trong nước tiểu
9. PP2300145072 - Test nhanh chẩn đoán cúm A, B
10. PP2300145073 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên sốt xuất huyết
11. PP2300145074 - Test nhanh phát hiện kháng thể sốt xuất huyết
12. PP2300145080 - Bộ xét nghiệm kháng thể kháng giang mai bằng kỹ thuật Elisa
13. PP2300145089 - Dengue NS1 Rapid test
14. PP2300145090 - RF Latex Kit
15. PP2300145121 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ
1. PP2300144987 - Hóa chất chạy máy Fast 7500 Red Spectral Dye Kit
2. PP2300144988 - Hóa chất chạy máy FG 7500 Spectral Dye Cal Kit
3. PP2300145053 - Hóa chất dùng để định danh nhanh và thử nghiệm độ nhạy cảm của các loại vi khuẩn Gram âm hiếu khí và kỵ khí tùy nghi.
4. PP2300145054 - Hóa chất dùng để định danh nhanh và thử nghiệm độ nhạy cảm của các loại vi khuẩn Gram dương hiếu khí và kỵ khí tùy nghi.
5. PP2300145055 - Hóa chất dùng để định danh nhanh hầu hết các loại nấm men và các vi sinh vật giống nấm men.
6. PP2300145056 - Canh trường dùng để chuẩn bị huyền dịch vi khuẩn và vi nấm
7. PP2300145057 - Canh trường dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn
8. PP2300145058 - Chất chỉ thị dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn
9. PP2300145114 - Chất hiệu chuẩn Hệ thống xét nghiệm trong xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt của vi rút viêm gan B (HBsAg) trong huyết thanh và huyết tương (EDTA, heparin hoặc citrate) người.
10. PP2300145115 - Vật liệu kiểm soát Hệ thống xét nghiệm trong xét nghiệm định tính định tính kháng nguyên bề mặt của vi rút viêm gan B (HBsAg).
11. PP2300145116 - Vật liệu kiểm soát Hệ thống xét nghiệm trong xét nghiệm định tính các kháng thể với virus gây suy giảm miễn dịch ở người loại 1 và/hoặc 2 (anti-HIV 1 và anti-HIV 2) trong huyết thanh và huyết tương người (heparin hoặc citrate).
12. PP2300145117 - Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch
13. PP2300145118 - Vật tư dùng để bảo trì Hệ thống xét nghiệm (VITROS Immunodiagnostic Products Maintenance Pack, hoặc tương đương)
1. PP2300145030 - Kit tách chiết DNA độ tinh sạch cao
2. PP2300145060 - Kit tách chiết DNA
3. PP2300145137 - Bộ kit tách chiết DNA bộ gen từ mẫu máu
4. PP2300145069 - Môi trường thạch máu BA
5. PP2300145070 - Môi trường phát hiện các vi khuẩn Enterobacteriaceae trong các mẫu vật có nguồn gốc lâm sàng (hoặc tương đương)
6. PP2300145071 - Bộ nhuộm Gram MELAB- Color Gram Set (hoặc tương đương)
7. PP2300145107 - Môi trường vận chuyển GBS
8. PP2300145108 - Môi trường tăng sinh GBS
9. PP2300145109 - Môi trường sàng lọc GBS
10. PP2300145110 - MELAB Mueller Hinton Agar
11. PP2300145113 - Môi trường nuôi cấy
1. PP2300145051 - Hóa chất phát hiện các kháng thể kháng Trichinella trong huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa
2. PP2300145052 - Hóa chất phát hiện kháng thể IgM của Ascaris trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương dùng cho máy xét nghiệm Elisa
3. PP2300145059 - Chai cấy máu hiếu khí tự động dùng làm thuốc thử cho máy cấy máu
4. PP2300145073 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên sốt xuất huyết
5. PP2300145074 - Test nhanh phát hiện kháng thể sốt xuất huyết
6. PP2300145080 - Bộ xét nghiệm kháng thể kháng giang mai bằng kỹ thuật Elisa
7. PP2300145083 - Hóa chất phát hiện kháng thể kháng Strongyloides ở trong huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa
8. PP2300145084 - Hóa chất sàn lọc định tính kháng thể IgG trong huyết thanh với Echinococcus sp dùng cho máy xét nghiệm Elisa
9. PP2300145085 - Hóa chất phát hiện kháng thể IgM đối với Schistosoma trong các mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa
10. PP2300145086 - Hóa chất phát hiện kháng thể IgM đối với Toxocara trong các mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa
11. PP2300145087 - Bộ xét nghiệm kháng thể kháng H.Pylori trong máu
12. PP2300145088 - Xét nghiệm in vitro phát hiện kháng thể kháng HIV-1/HIV-2 ở người
13. PP2300145089 - Dengue NS1 Rapid test
14. PP2300145092 - Sinh phẩm chẩn đoán in-vitro định tính phát hiện kháng thể kháng HIV trong huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần người
15. PP2300145112 - Hóa chất phát hiện các kháng thể kháng Toxocara trong huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa
1. PP2300145070 - Môi trường phát hiện các vi khuẩn Enterobacteriaceae trong các mẫu vật có nguồn gốc lâm sàng (hoặc tương đương)
2. PP2300145089 - Dengue NS1 Rapid test
3. PP2300145090 - RF Latex Kit
4. PP2300145091 - Dđĩa giấy kháng sinh đồ Ceftazidime-Avibactam
5. PP2300145133 - Dải ống tube 0.2ml
6. PP2300145140 - Tip lọc 10 uL (Trắng)
7. PP2300145141 - Tip lọc 200ul (Vàng)
1. PP2300144990 - Kit tách chiết RNA độ tinh sạch cao
2. PP2300145030 - Kit tách chiết DNA độ tinh sạch cao
3. PP2300145034 - Hóa chất phân tách protein, ADN, ARN hoặc tế bào
4. PP2300145035 - Chất tẩy bề mặt RNase AWAY™
5. PP2300145036 - Ethanol 99%
6. PP2300145137 - Bộ kit tách chiết DNA bộ gen từ mẫu máu
7. PP2300145142 - Nước cất siêu sạch không chứa Dnase/Rnase
1. PP2300145120 - Dung dịch tẩy rửa enzyme trang thiết bị y tế 5L
1. PP2300145051 - Hóa chất phát hiện các kháng thể kháng Trichinella trong huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa
2. PP2300145052 - Hóa chất phát hiện kháng thể IgM của Ascaris trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương dùng cho máy xét nghiệm Elisa
3. PP2300145083 - Hóa chất phát hiện kháng thể kháng Strongyloides ở trong huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa
4. PP2300145084 - Hóa chất sàn lọc định tính kháng thể IgG trong huyết thanh với Echinococcus sp dùng cho máy xét nghiệm Elisa
5. PP2300145085 - Hóa chất phát hiện kháng thể IgM đối với Schistosoma trong các mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa
6. PP2300145086 - Hóa chất phát hiện kháng thể IgM đối với Toxocara trong các mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa
7. PP2300145112 - Hóa chất phát hiện các kháng thể kháng Toxocara trong huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa
1. PP2300144897 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB
2. PP2300144901 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL
3. PP2300144903 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate
4. PP2300144904 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL-Cholesterol trên máy AU680
5. PP2300144905 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL-Cholesterol trên máy AU680
1. PP2300145120 - Dung dịch tẩy rửa enzyme trang thiết bị y tế 5L
2. PP2300145121 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ
1. PP2300144877 - Test phát hiện Morphine (MOP) trong máu
2. PP2300144878 - Test phát hiện 5 chất gây nghiện MOP-AMP-MET-THC-MDMA
3. PP2300144885 - Card phát hiện BZD trong nước tiểu
4. PP2300144886 - Card phát hiện BAR trong nước tiểu
5. PP2300144968 - Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh 04 chất gây nghiện: Thuốc phiện, Thuốc lắc, Ma túy đá, Bồ đà (MOP-MDMA-MET-THC) trong nước tiểu
6. PP2300145089 - Dengue NS1 Rapid test
7. PP2300145087 - Bộ xét nghiệm kháng thể kháng H.Pylori trong máu
8. PP2300145072 - Test nhanh chẩn đoán cúm A, B
9. PP2300145073 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên sốt xuất huyết
10. PP2300145074 - Test nhanh phát hiện kháng thể sốt xuất huyết
1. PP2300145041 - Chương trình ngoại kiểm Miễn Dịch Đặc Biệt I
2. PP2300145042 - Chương trình Ngoại kiểm Cyfra21-1
1. PP2300145104 - Khay kháng sinh đồ nấm
2. PP2300145105 - Canh thang dùng cho thử nghiệm kháng nấm đồ bằng phương pháp vi pha loãng
3. PP2300145106 - Nước khử khoáng vô trùng
1. PP2300145051 - Hóa chất phát hiện các kháng thể kháng Trichinella trong huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa
2. PP2300145052 - Hóa chất phát hiện kháng thể IgM của Ascaris trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương dùng cho máy xét nghiệm Elisa
3. PP2300145083 - Hóa chất phát hiện kháng thể kháng Strongyloides ở trong huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa
4. PP2300145084 - Hóa chất sàn lọc định tính kháng thể IgG trong huyết thanh với Echinococcus sp dùng cho máy xét nghiệm Elisa
5. PP2300145085 - Hóa chất phát hiện kháng thể IgM đối với Schistosoma trong các mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa
6. PP2300145086 - Hóa chất phát hiện kháng thể IgM đối với Toxocara trong các mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa
7. PP2300145090 - RF Latex Kit
8. PP2300145112 - Hóa chất phát hiện các kháng thể kháng Toxocara trong huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa
1. PP2300145059 - Chai cấy máu hiếu khí tự động dùng làm thuốc thử cho máy cấy máu
1. PP2300144878 - Test phát hiện 5 chất gây nghiện MOP-AMP-MET-THC-MDMA
2. PP2300144881 - Chất cố định tế bào Formalin
3. PP2300144883 - Chất nhuộm tế bào EA-50
4. PP2300144884 - Chất nhuộm tế bào OG-6
5. PP2300144968 - Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh 04 chất gây nghiện: Thuốc phiện, Thuốc lắc, Ma túy đá, Bồ đà (MOP-MDMA-MET-THC) trong nước tiểu
6. PP2300145051 - Hóa chất phát hiện các kháng thể kháng Trichinella trong huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa
7. PP2300145052 - Hóa chất phát hiện kháng thể IgM của Ascaris trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương dùng cho máy xét nghiệm Elisa
8. PP2300145072 - Test nhanh chẩn đoán cúm A, B
9. PP2300145073 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên sốt xuất huyết
10. PP2300145074 - Test nhanh phát hiện kháng thể sốt xuất huyết
11. PP2300145078 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng nhân
12. PP2300145079 - Bộ xét nghiệm kháng thể IgG kháng với dsDNA
13. PP2300145084 - Hóa chất sàn lọc định tính kháng thể IgG trong huyết thanh với Echinococcus sp dùng cho máy xét nghiệm Elisa
14. PP2300145085 - Hóa chất phát hiện kháng thể IgM đối với Schistosoma trong các mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa
15. PP2300145086 - Hóa chất phát hiện kháng thể IgM đối với Toxocara trong các mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa
16. PP2300145087 - Bộ xét nghiệm kháng thể kháng H.Pylori trong máu
17. PP2300145089 - Dengue NS1 Rapid test
18. PP2300145090 - RF Latex Kit
1. PP2300145122 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại
1. PP2300145141 - Tip lọc 200ul (Vàng)
2. PP2300145140 - Tip lọc 10 uL (Trắng)
3. PP2300145137 - Bộ kit tách chiết DNA bộ gen từ mẫu máu
4. PP2300145061 - Mix khuếch đại phát hiện HBV
5. PP2300145060 - Kit tách chiết DNA
6. PP2300145035 - Chất tẩy bề mặt RNase AWAY™
7. PP2300145033 - Bộ kit tách chiết DNA từ mẫu FFPE (hoặc tương đương)
8. PP2300145031 - Kit tách chiết DNA từ huyết thanh hoặc plasma
9. PP2300145030 - Kit tách chiết DNA độ tinh sạch cao
10. PP2300145028 - Bộ kiết tách chiết RNA virus QIAamp Viral RNA Mini Kit (250), hoặc tương đương
11. PP2300145008 - Kit tách DNA/RNA (AmoyDx DNA/RNA extraction kit, hoặc tương đương)
12. PP2300145007 - Kit tách DNA mẫu mô (AmoyDx FFPE DNA Kit, hoặc tương đương)
13. PP2300144990 - Kit tách chiết RNA độ tinh sạch cao
1. PP2300145036 - Ethanol 99%
2. PP2300145069 - Môi trường thạch máu BA
3. PP2300145070 - Môi trường phát hiện các vi khuẩn Enterobacteriaceae trong các mẫu vật có nguồn gốc lâm sàng (hoặc tương đương)
4. PP2300145107 - Môi trường vận chuyển GBS
5. PP2300145110 - MELAB Mueller Hinton Agar
6. PP2300145113 - Môi trường nuôi cấy
7. PP2300145122 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại
8. PP2300145123 - Vôi Soda
9. PP2300145124 - Hydrogen peroxide đậm đặc
10. PP2300145125 - Kali iod tinh khiết
11. PP2300145109 - Môi trường sàng lọc GBS
1. PP2300144859 - Hóa chất kiểm chuẩn dùng với máy phân tích nước tiểu mức 1 xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu nồng độ bình thường
2. PP2300144860 - Hóa chất kiểm chuẩn dùng với máy phân tích nước tiểu mức 1 xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu nồng độ bất thường
3. PP2300144936 - Hóa chất nội kiểm miễn dịch cao cấp 3 mức IA PREMIUM PLUS 1,2 AND 3
4. PP2300144981 - Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng 17 thông số sinh hóa
5. PP2300144982 - Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 17 thông số sinh hóa
6. PP2300144983 - Vật liệu kiểm soát mức 3 xét nghiệm định lượng 17 thông số sinh hóa
7. PP2300145028 - Bộ kiết tách chiết RNA virus QIAamp Viral RNA Mini Kit (250), hoặc tương đương
8. PP2300145064 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời 7 tác nhân gây nhiễm trùng đường sinh dục (Allplex STI Essential Assay, hoặc tương đương)
9. PP2300145065 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời 7 tác nhân gây nhiễm trùng đường sinh dục (Allplex Genital ulcer Assay, hoặc tương đương)
10. PP2300145066 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời 7 tác nhân gây nhiễm trùng đường sinh dục (Allplex Candidiasis Assay, hoặc tương đương)
11. PP2300145067 - Bộ kit tách chiết axit nucleic dạng đĩa cho máy tách chiết tự động
12. PP2300145068 - Bộ kit tách chiết axit nucleic dạng ống cho máy tách chiết tự động
13. PP2300145093 - Bộ kit real-time PCR phát hiện tác nhân kháng thuốc
14. PP2300145094 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đa tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp
15. PP2300145095 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đa tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp
16. PP2300145096 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đa tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp
17. PP2300145097 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đa tác nhân virus gây nhiễm trùng đường tiêu hóa
18. PP2300145098 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đa tác nhân vi khuẩn gây nhiễm trùng đường tiêu hóa
19. PP2300145099 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đa tác nhân vi khuẩn gây nhiễm trùng đường tiêu hóa
20. PP2300145100 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đa tác nhân ký sinh trùng gây nhiễm trùng đường tiêu hóa
21. PP2300145101 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đa tác nhân gây viêm màng não
22. PP2300145102 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đa tác nhân gây viêm màng não
23. PP2300145103 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đa tác nhân gây viêm màng não
1. PP2300145088 - Xét nghiệm in vitro phát hiện kháng thể kháng HIV-1/HIV-2 ở người
1. PP2300145059 - Chai cấy máu hiếu khí tự động dùng làm thuốc thử cho máy cấy máu
2. PP2300145119 - Thẻ xét nghiệm nhóm máu A, B, O
3. PP2300145120 - Dung dịch tẩy rửa enzyme trang thiết bị y tế 5L
4. PP2300145122 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại
1. PP2300145069 - Môi trường thạch máu BA
2. PP2300145070 - Môi trường phát hiện các vi khuẩn Enterobacteriaceae trong các mẫu vật có nguồn gốc lâm sàng (hoặc tương đương)
3. PP2300145071 - Bộ nhuộm Gram MELAB- Color Gram Set (hoặc tương đương)
4. PP2300145107 - Môi trường vận chuyển GBS
5. PP2300145108 - Môi trường tăng sinh GBS
6. PP2300145109 - Môi trường sàng lọc GBS
7. PP2300145110 - MELAB Mueller Hinton Agar
8. PP2300145113 - Môi trường nuôi cấy
9. PP2300145121 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ
10. PP2300145122 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại
1. PP2300145122 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại
1. PP2300145072 - Test nhanh chẩn đoán cúm A, B
2. PP2300145087 - Bộ xét nghiệm kháng thể kháng H.Pylori trong máu
3. PP2300145088 - Xét nghiệm in vitro phát hiện kháng thể kháng HIV-1/HIV-2 ở người
4. PP2300145089 - Dengue NS1 Rapid test
5. PP2300145090 - RF Latex Kit
1. PP2300144968 - Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh 04 chất gây nghiện: Thuốc phiện, Thuốc lắc, Ma túy đá, Bồ đà (MOP-MDMA-MET-THC) trong nước tiểu
2. PP2300145089 - Dengue NS1 Rapid test
1. PP2300144842 - Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học
2. PP2300144843 - Dung dịch nhuộm hồng cầu lưới dùng cho xét nghiệm huyết học
3. PP2300144844 - Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học
4. PP2300144845 - Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học
5. PP2300144846 - Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học
6. PP2300144847 - Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học
7. PP2300144848 - Dung dịch đệm dùng nhuộm Wright-Giemsa cho xét nghiệm huyết học (COULTER® TruColor Wright-Giemsa Stain, hoặc tương đương)
8. PP2300144849 - Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu
9. PP2300144850 - Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu
10. PP2300144851 - Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu
11. PP2300144852 - Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động
12. PP2300144853 - Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động
13. PP2300144854 - Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động
14. PP2300144855 - Hóa chất dùng để pha loãng chất chuẩn máy trên hệ thống phân tích đông máu
15. PP2300144856 - Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu
16. PP2300144857 - Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu
17. PP2300144858 - Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu
18. PP2300144862 - Dịch pha loãng hồng cầu bệnh nhân cho máy định nhóm máu tự động
19. PP2300144894 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm ADA
20. PP2300144895 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ammonia
21. PP2300144896 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm CHOLINESTERASE
22. PP2300144897 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB
23. PP2300144898 - Chất kiểm chuẩn mức 1 cho xét nghiệm CK-MB
24. PP2300144899 - Chất kiểm chuẩn mức 2 cho xét nghiệm CK-MB
25. PP2300144900 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol
26. PP2300144901 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL
27. PP2300144902 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Inorganic Phosphorous
28. PP2300144903 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate
29. PP2300144904 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL-Cholesterol trên máy AU680
30. PP2300144905 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL-Cholesterol trên máy AU680
31. PP2300144906 - Xét nghiệm định lượng Magnesium
32. PP2300144907 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin
33. PP2300144908 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ferritin
34. PP2300144909 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CEA
35. PP2300144910 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng AFP
36. PP2300144911 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng thyroglobulin
37. PP2300144912 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4 tự do
38. PP2300144913 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T4 tự do
39. PP2300144914 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA toàn phần
40. PP2300144915 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 125
41. PP2300144916 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 15-3
42. PP2300144917 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 19-9
43. PP2300144918 - IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch
44. PP2300144919 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng BNP
45. PP2300144920 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 tự do
46. PP2300144921 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T3 tự do
47. PP2300144922 - IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch
48. PP2300144923 - Thuốc thử xét nghiệm định tính HBs Ag
49. PP2300144924 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HBs Ag
50. PP2300144925 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HBs Ag
51. PP2300144926 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể anti-HBs
52. PP2300144927 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể anti-HBs
53. PP2300144928 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể anti-HBs
54. PP2300144929 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin
55. PP2300144930 - Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm định lượng βhCG toàn phần
56. PP2300144931 - Sinh phẩm chẩn đoán in vitro Access HCV Ab V3
57. PP2300144932 - Sinh phẩm chẩn đoán in vitro Access HCV Ab V3 Calibrators
58. PP2300144933 - Sinh phẩm chẩn đoán in vitro Access HCV Ab V3 QC
59. PP2300144934 - Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng cTnI siêu nhạy
60. PP2300144935 - Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng TSH
61. PP2300144937 - Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng AFP, PAPP-A, Free Beta hCG, Total hCG, Inhibin A, Unconjugated Oestriol.
62. PP2300144938 - Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng AFP, PAPP-A, Free Beta hCG, Total hCG, Inhibin A, Unconjugated Oestriol.
63. PP2300144939 - Vật liệu kiểm soát mức 3 xét nghiệm định lượng AFP, PAPP-A, Free Beta hCG, Total hCG, Inhibin A, Unconjugated Oestriol.
64. PP2300144940 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng cortisol
65. PP2300144941 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng IL-6
66. PP2300144942 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng estriol tự do
67. PP2300144943 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HBc
68. PP2300144945 - Hóa chất định lượng insulin
69. PP2300144946 - Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng insulin
70. PP2300144947 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng holoTC
71. PP2300144948 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng holoTC
72. PP2300144949 - Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm tuyến giáp mức 1 trên máy LIAISON
73. PP2300144950 - Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm tuyến giáp mức 2 trên máy LIAISON
74. PP2300144951 - Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm tuyến giáp mức 3 trên máy LIAISON
75. PP2300144952 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số miễn dịch
76. PP2300144953 - Hóa chất xét nghiệm HBeAg trên máy LIAISON
77. PP2300144954 - Hóa chất xét nghiệm Anti-Hbe trên máy LIAISON
78. PP2300144967 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, pO₂, pCO₂, Na, Ka, Cl, Ca, Glc, Lac
79. PP2300144979 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA tự do
80. PP2300144980 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA tự do
81. PP2300144981 - Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng 17 thông số sinh hóa
82. PP2300144982 - Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 17 thông số sinh hóa
83. PP2300144983 - Vật liệu kiểm soát mức 3 xét nghiệm định lượng 17 thông số sinh hóa
84. PP2300145010 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK-MB
85. PP2300145011 - Vật liệu kiểm soát mức 1 các xét nghiệm định lượng thông số miễn dịch
86. PP2300145012 - Vật liệu kiểm soát mức 2 các xét nghiệm định lượng thông số miễn dịch
87. PP2300145013 - Vật liệu kiểm soát mức 3 các xét nghiệm định lượng thông số miễn dịch
88. PP2300145038 - Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2
89. PP2300145039 - Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2
90. PP2300145040 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2
91. PP2300145045 - Hóa chất định lượng Amikacin
92. PP2300145046 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Vancomycin
93. PP2300145047 - Định lượng Vancomycin
94. PP2300145048 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Gentamicin
95. PP2300145049 - Định lượng Gentamicin
1. PP2300145051 - Hóa chất phát hiện các kháng thể kháng Trichinella trong huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa
2. PP2300145077 - Bộ test cho máy xét nghiệm Helicobacter Pylori bằng hơi thở công nghệ C13
3. PP2300145078 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng nhân
4. PP2300145079 - Bộ xét nghiệm kháng thể IgG kháng với dsDNA
5. PP2300145080 - Bộ xét nghiệm kháng thể kháng giang mai bằng kỹ thuật Elisa
6. PP2300145081 - Bộ xét nghiệm 40 dị nguyên số 07
7. PP2300145082 - Bộ xét nghiệm 40 dị nguyên số 11
8. PP2300145083 - Hóa chất phát hiện kháng thể kháng Strongyloides ở trong huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa
9. PP2300145084 - Hóa chất sàn lọc định tính kháng thể IgG trong huyết thanh với Echinococcus sp dùng cho máy xét nghiệm Elisa
10. PP2300145087 - Bộ xét nghiệm kháng thể kháng H.Pylori trong máu
11. PP2300145112 - Hóa chất phát hiện các kháng thể kháng Toxocara trong huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa
1. PP2300144877 - Test phát hiện Morphine (MOP) trong máu
2. PP2300145060 - Kit tách chiết DNA
3. PP2300145061 - Mix khuếch đại phát hiện HBV
4. PP2300145072 - Test nhanh chẩn đoán cúm A, B
5. PP2300145073 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên sốt xuất huyết
1. PP2300145075 - Mix khuếch đại phát hiện TK lao
2. PP2300145074 - Test nhanh phát hiện kháng thể sốt xuất huyết
3. PP2300145111 - ExiPrepTM Dx Mycobacteria Genomic DNA Kit
1. PP2300145120 - Dung dịch tẩy rửa enzyme trang thiết bị y tế 5L