Banner chu ky so winca

Gói thầu số 01: Mua sắm bổ sung hóa chất, sinh phẩm xét nghiệm

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở hồ sơ tài chính
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: Mua sắm bổ sung hóa chất, sinh phẩm xét nghiệm
Chủ đầu tư
Bệnh viện Quân y 175/BQP
Bên mời thầu
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Thời gian thực hiện gói thầu
365 ngày
Nguồn vốn
Quỹ BHYT, nguồn thu từ dịch vụ khám chữa bệnh và các nguồn thu hợp pháp khác
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
19:00 28/05/2023
Thời điểm hoàn thành mở thầu
19:08 28/05/2023
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
38
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày)
0
PP2300144842
Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học
vn0101268476
150
247.562.815
180
1
PP2300144843
Dung dịch nhuộm hồng cầu lưới dùng cho xét nghiệm huyết học
vn0101268476
150
247.562.815
180
2
PP2300144844
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học
vn0101268476
150
247.562.815
180
3
PP2300144845
Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học
vn0101268476
150
247.562.815
180
4
PP2300144846
Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học
vn0101268476
150
247.562.815
180
5
PP2300144847
Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học
vn0101268476
150
247.562.815
180
6
PP2300144848
Dung dịch đệm dùng nhuộm Wright-Giemsa cho xét nghiệm huyết học (COULTER® TruColor Wright-Giemsa Stain, hoặc tương đương)
vn0101268476
150
247.562.815
180
7
PP2300144849
Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu
vn0101268476
150
247.562.815
180
8
PP2300144850
Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu
vn0101268476
150
247.562.815
180
9
PP2300144851
Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu
vn0101268476
150
247.562.815
180
10
PP2300144852
Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động
vn0101268476
150
247.562.815
180
11
PP2300144853
Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động
vn0101268476
150
247.562.815
180
12
PP2300144854
Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động
vn0101268476
150
247.562.815
180
13
PP2300144855
Hóa chất dùng để pha loãng chất chuẩn máy trên hệ thống phân tích đông máu
vn0101268476
150
247.562.815
180
14
PP2300144856
Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu
vn0101268476
150
247.562.815
180
15
PP2300144857
Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu
vn0101268476
150
247.562.815
180
16
PP2300144858
Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu
vn0101268476
150
247.562.815
180
17
PP2300144859
Hóa chất kiểm chuẩn dùng với máy phân tích nước tiểu mức 1 xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu nồng độ bình thường
vn0101088272
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG
150
36.982.254
180
18
PP2300144860
Hóa chất kiểm chuẩn dùng với máy phân tích nước tiểu mức 1 xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu nồng độ bất thường
vn0101088272
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG
150
36.982.254
180
19
PP2300144861
Hóa chất xét nghiệm điện di mao quản hemoglobin 2007 CAPILLARYS HEMOGLOBIN(E), hoặc tương đương
vn3700303206
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM
150
3.900.000
180
20
PP2300144862
Dịch pha loãng hồng cầu bệnh nhân cho máy định nhóm máu tự động
vn0101268476
150
247.562.815
180
21
PP2300144863
Thuốc thử xét nghiệm Hematoxylin (Hematoxylin II hoặc tương đương)
vn0309781158
150
125.401.500
180
22
PP2300144864
Bộ thuốc thử hóa mô miễn dịch (ultraView Universal DAB Detection Kit, hoặc tương đương)
vn0309781158
150
125.401.500
180
23
PP2300144865
Thuốc thử xét nghiệm trên máy hóa mô miễn dịch chứa chứa lithium carbonate + natri carbonate (Bluing reagent, hoặc tương đương)
vn0309781158
150
125.401.500
180
24
PP2300144866
Thuốc thử xét nghiệm Estrogen Receptor (ER) chứa kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng trực tiếp kháng nguyên ER người.
vn0309781158
150
125.401.500
180
25
PP2300144867
Thuốc thử xét nghiệm Progesterone Receptor (PR) chứa kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng trực tiếp kháng nguyên PR người
vn0309781158
150
125.401.500
180
26
PP2300144868
Thuốc thử xét nghiệm HER2/neu
vn0309781158
150
125.401.500
180
27
PP2300144869
Thuốc thử xét nghiệm Thyroid Transcription Factor-1
vn0309781158
150
125.401.500
180
28
PP2300144870
Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 5/6 (D5/16B4)
vn0309781158
150
125.401.500
180
29
PP2300144871
Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 7
vn0309781158
150
125.401.500
180
30
PP2300144872
Thuốc thử xét nghiệm Ki-67
vn0309781158
150
125.401.500
180
31
PP2300144873
Dung dịch dầu khoáng phủ tiêu bản sử dụng trong xét nghiệm trên máy hóa mô miễn dịch (LCS hoặc tương đương)
vn0309781158
150
125.401.500
180
32
PP2300144874
Dung dịch bộc lộ kháng nguyên số 1 sử dụng trong xét nghiệm trên máy hóa mô miễn dịch
vn0309781158
150
125.401.500
180
vn0309324289
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ
150
90.000.000
180
33
PP2300144875
Dung dịch tẩy rửa loại cô đặc EZ PREP hoặc tương đương
vn0309781158
150
125.401.500
180
34
PP2300144876
Dung dịch đệm Reaction Buffer Concentrate loại cô đặc 10 lần
vn0309781158
150
125.401.500
180
35
PP2300144877
Test phát hiện Morphine (MOP) trong máu
vn0309537713
CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO
150
42.147.923
180
vn0102756236
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP
150
29.368.108
181
36
PP2300144878
Test phát hiện 5 chất gây nghiện MOP-AMP-MET-THC-MDMA
vn0309324289
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ
150
90.000.000
180
vn0309537713
CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO
150
42.147.923
180
vn0106312633
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM
150
63.025.965
180
37
PP2300144881
Chất cố định tế bào Formalin
vn0309324289
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ
150
90.000.000
180
vn0106312633
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM
150
63.025.965
180
38
PP2300144882
Chất gắn, cố định tế bào
vn0309324289
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ
150
90.000.000
180
39
PP2300144883
Chất nhuộm tế bào EA-50
vn0106312633
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM
150
63.025.965
180
40
PP2300144884
Chất nhuộm tế bào OG-6
vn0106312633
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM
150
63.025.965
180
41
PP2300144885
Card phát hiện BZD trong nước tiểu
vn0309537713
CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO
150
42.147.923
180
42
PP2300144886
Card phát hiện BAR trong nước tiểu
vn0309537713
CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO
150
42.147.923
180
43
PP2300144887
Thuốc thử xét nghiệm Napsin A
vn0309781158
150
125.401.500
180
vn0309324289
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ
150
90.000.000
180
44
PP2300144888
Thuốc thử xét nghiệm Pan Keratin (AE1/AE3/PCK26)
vn0309781158
150
125.401.500
180
45
PP2300144889
Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 19 (A53-B/A2.26)
vn0309781158
150
125.401.500
180
vn0309324289
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ
150
90.000.000
180
46
PP2300144890
Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 20 (SP33) chứa kháng thể đơn dòng từ thỏ
vn0309781158
150
125.401.500
180
47
PP2300144891
Thuốc thử xét nghiệm CD45RO
vn0309781158
150
125.401.500
180
vn0309324289
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ
150
90.000.000
180
48
PP2300144892
Thuốc thử xét nghiệm S100 chứa kháng thể đơn dòng từ chuột hoặc thỏ (CONFIRM anti-S100 (polyclonal) PAB, hoặc CONFIRM anti-S100 (4C4.9) Primary Antibody, hoặc tương đương)
vn0309781158
150
125.401.500
180
49
PP2300144893
Thuốc thử xét nghiệm p63 (4A4) chứa kháng thể đơn dòng từ chuột
vn0309781158
150
125.401.500
180
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 38
#1 CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101918501
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 23

1. PP2300144984 - Kit phát hiện 31 đột biến Soma trên Gen EGFR từ mẫu máu.

2. PP2300144985 - Kit phát hiện 19 đột biến trên gen KRAS

3. PP2300144986 - Kit phát hiện 16 đột biến trên gen NRAS

4. PP2300144989 - Dung dịch đệm TE pH 7.5 (1X TE Solution)

5. PP2300144991 - Bộ mồi xuôi gene E - Sarbeco, 100 nmol

6. PP2300144992 - Đầu dò gen E (VIC/5HEX/ /3BHQ_1/)

7. PP2300144993 - Bộ mồi ngược gene E - Sarbeco, 100 nmol

8. PP2300144994 - Bộ mồi xuôi RdRP_SARSr, 100 nmol

9. PP2300144995 - Đầu dò RdRP_SARSr - P1 , 50 nmol

10. PP2300144996 - Đầu dò RdRP_SARSr_P2 , 50 nmol

11. PP2300144997 - Bộ mồi ngược RdRP_SARSr_, 100 nmol

12. PP2300144998 - Bộ mồi xuôi RNase P, 100 nmol

13. PP2300144999 - Đầu dò 175_RP_P (5Cy5/ /3BHQ_2/

14. PP2300145000 - Bộ mồi ngược RNase P, 100 nmol

15. PP2300145001 - Kit phát hiện 9 gen ung thư

16. PP2300145002 - Kit phát hiện đột biến gen EGFR/ALK/ROS1 (AmoyDx EGFR/ALK/ROS1 Mutation Detection Kit, hoặc tương đương)

17. PP2300145003 - Kit phát hiện đột biến V600 (AmoyDx BRAF V600 Mutations Detection Kit, hoặc tương đương)

18. PP2300145004 - Kit phát hiện đột biến gen KRAS/NRAS

19. PP2300145005 - Kit phát hiện đột biến gen KRAS/NRAS/BRAF

20. PP2300145006 - Kit phát hiện đột biến gen PIK3CA (AmoyDx PIK3CA Five Mutation Detection Kit, hoặc tương đương)

21. PP2300145007 - Kit tách DNA mẫu mô (AmoyDx FFPE DNA Kit, hoặc tương đương)

22. PP2300145008 - Kit tách DNA/RNA (AmoyDx DNA/RNA extraction kit, hoặc tương đương)

23. PP2300145009 - Kit tách ctDNA (AmoyDx Circulating DNA kit, hoặc tương đương)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309781158
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 59

1. PP2300144863 - Thuốc thử xét nghiệm Hematoxylin (Hematoxylin II hoặc tương đương)

2. PP2300144864 - Bộ thuốc thử hóa mô miễn dịch (ultraView Universal DAB Detection Kit, hoặc tương đương)

3. PP2300144865 - Thuốc thử xét nghiệm trên máy hóa mô miễn dịch chứa chứa lithium carbonate + natri carbonate (Bluing reagent, hoặc tương đương)

4. PP2300144866 - Thuốc thử xét nghiệm Estrogen Receptor (ER) chứa kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng trực tiếp kháng nguyên ER người.

5. PP2300144867 - Thuốc thử xét nghiệm Progesterone Receptor (PR) chứa kháng thể đơn dòng từ thỏ kháng trực tiếp kháng nguyên PR người

6. PP2300144868 - Thuốc thử xét nghiệm HER2/neu

7. PP2300144869 - Thuốc thử xét nghiệm Thyroid Transcription Factor-1

8. PP2300144870 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 5/6 (D5/16B4)

9. PP2300144871 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 7

10. PP2300144872 - Thuốc thử xét nghiệm Ki-67

11. PP2300144873 - Dung dịch dầu khoáng phủ tiêu bản sử dụng trong xét nghiệm trên máy hóa mô miễn dịch (LCS hoặc tương đương)

12. PP2300144874 - Dung dịch bộc lộ kháng nguyên số 1 sử dụng trong xét nghiệm trên máy hóa mô miễn dịch

13. PP2300144875 - Dung dịch tẩy rửa loại cô đặc EZ PREP hoặc tương đương

14. PP2300144876 - Dung dịch đệm Reaction Buffer Concentrate loại cô đặc 10 lần

15. PP2300144887 - Thuốc thử xét nghiệm Napsin A

16. PP2300144888 - Thuốc thử xét nghiệm Pan Keratin (AE1/AE3/PCK26)

17. PP2300144889 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 19 (A53-B/A2.26)

18. PP2300144890 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 20 (SP33) chứa kháng thể đơn dòng từ thỏ

19. PP2300144891 - Thuốc thử xét nghiệm CD45RO

20. PP2300144892 - Thuốc thử xét nghiệm S100 chứa kháng thể đơn dòng từ chuột hoặc thỏ (CONFIRM anti-S100 (polyclonal) PAB, hoặc CONFIRM anti-S100 (4C4.9) Primary Antibody, hoặc tương đương)

21. PP2300144893 - Thuốc thử xét nghiệm p63 (4A4) chứa kháng thể đơn dòng từ chuột

22. PP2300144955 - Vật tư tiêu hao IVD sử dụng trên máy phân tích miễn dịch Assay Tip/Assay Cup hoặc tương tự.

23. PP2300144956 - Dung dịch rửa bộ phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch Cleancell M hoặc tương tự

24. PP2300144957 - Thuốc thử xét nghiệm Troponin T

25. PP2300144958 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T

26. PP2300144959 - Thuốc thử xét nghiệm Testosterone trên máy COBAS

27. PP2300144960 - Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng HBs

28. PP2300144961 - Thuốc thử xét nghiệm HBsAg

29. PP2300144962 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ACTH trên máy COBAS

30. PP2300144963 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HBeAg

31. PP2300144964 - Thuốc thử xét nghiệm HBeAg

32. PP2300144965 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)

33. PP2300144966 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch Elecsys được sử dụng trên máy xét nghiệm miễn dịch Elecsys

34. PP2300144969 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T

35. PP2300144970 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T

36. PP2300144971 - Thuốc thử xét nghiệm FT4

37. PP2300144972 - Thuốc thử xét nghiệm TSH

38. PP2300144973 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Folate

39. PP2300144974 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin B12

40. PP2300144975 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin D

41. PP2300144976 - Thuốc thử xét nghiệm Troponin T

42. PP2300144977 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV

43. PP2300144978 - Thuốc thử xét nghiệm CA 125

44. PP2300145014 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm NT-proBNP

45. PP2300145015 - Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch

46. PP2300145016 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PIVKA‑II

47. PP2300145017 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CA 72‑4

48. PP2300145018 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4

49. PP2300145019 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH

50. PP2300145020 - Thuốc thử xét nghiệm Folate

51. PP2300145021 - Thuốc thử xét nghiệm Vitamin B12

52. PP2300145022 - Thuốc thử xét nghiệm Vitamin D

53. PP2300145023 - Vật liệu kiểm sóat xét nghiệm định lượng 25‑hydroxyvitamin D toàn phần

54. PP2300145024 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HCV

55. PP2300145025 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125

56. PP2300145026 - Vật tư tiêu hao là chất pha loãng mẫu kết hợp với thuốc thử xét nghiệm miễn dịch.

57. PP2300145027 - Vật tư tiêu hao là chất pha loãng mẫu kết hợp với thuốc thử xét nghiệm miễn dịch.

58. PP2300145029 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm C-peptide

59. PP2300145050 - Thuốc thử xét nghiệm Ferritin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109699
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300145120 - Dung dịch tẩy rửa enzyme trang thiết bị y tế 5L

2. PP2300145121 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ

#4 CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn3700303206
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300144861 - Hóa chất xét nghiệm điện di mao quản hemoglobin 2007 CAPILLARYS HEMOGLOBIN(E), hoặc tương đương

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101837789
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300145119 - Thẻ xét nghiệm nhóm máu A, B, O

#6 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102956002
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300144985 - Kit phát hiện 19 đột biến trên gen KRAS

2. PP2300144986 - Kit phát hiện 16 đột biến trên gen NRAS

3. PP2300145144 - Hóa chất vận hành máy MiSeq cho mục đích giải trình tự gen MiSeq Reagent Kit v2 (300-cycles)

#7 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105168916
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 18

1. PP2300144990 - Kit tách chiết RNA độ tinh sạch cao

2. PP2300145030 - Kit tách chiết DNA độ tinh sạch cao

3. PP2300145032 - Hóa chất phân lập các mẫu PCR và RT-PCR

4. PP2300145033 - Bộ kit tách chiết DNA từ mẫu FFPE (hoặc tương đương)

5. PP2300145034 - Hóa chất phân tách protein, ADN, ARN hoặc tế bào

6. PP2300145035 - Chất tẩy bề mặt RNase AWAY™

7. PP2300145036 - Ethanol 99%

8. PP2300145037 - Hóa chất Isopropanol

9. PP2300145133 - Dải ống tube 0.2ml

10. PP2300145134 - Enzim cắt giới hạn

11. PP2300145135 - Hóa chất tinh sạch sản phẩm PCR ExoSAP-IT™

12. PP2300145136 - Formamide khử ion hóa cao Hi-Di™

13. PP2300145137 - Bộ kit tách chiết DNA bộ gen từ mẫu máu

14. PP2300145138 - Hạt siêu từ M-270 Streptavidin

15. PP2300145139 - Cot-1 DNA người sử dụng trong miccroarray

16. PP2300145140 - Tip lọc 10 uL (Trắng)

17. PP2300145141 - Tip lọc 200ul (Vàng)

18. PP2300145142 - Nước cất siêu sạch không chứa Dnase/Rnase

#8 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309324289
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2300144874 - Dung dịch bộc lộ kháng nguyên số 1 sử dụng trong xét nghiệm trên máy hóa mô miễn dịch

2. PP2300144878 - Test phát hiện 5 chất gây nghiện MOP-AMP-MET-THC-MDMA

3. PP2300144881 - Chất cố định tế bào Formalin

4. PP2300144882 - Chất gắn, cố định tế bào

5. PP2300144887 - Thuốc thử xét nghiệm Napsin A

6. PP2300144889 - Thuốc thử xét nghiệm Cytokeratin 19 (A53-B/A2.26)

7. PP2300144891 - Thuốc thử xét nghiệm CD45RO

8. PP2300144968 - Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh 04 chất gây nghiện: Thuốc phiện, Thuốc lắc, Ma túy đá, Bồ đà (MOP-MDMA-MET-THC) trong nước tiểu

9. PP2300145072 - Test nhanh chẩn đoán cúm A, B

10. PP2300145073 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên sốt xuất huyết

11. PP2300145074 - Test nhanh phát hiện kháng thể sốt xuất huyết

12. PP2300145080 - Bộ xét nghiệm kháng thể kháng giang mai bằng kỹ thuật Elisa

13. PP2300145089 - Dengue NS1 Rapid test

14. PP2300145090 - RF Latex Kit

15. PP2300145121 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ

#9 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SÀI GÒN
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302634813
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2300144987 - Hóa chất chạy máy Fast 7500 Red Spectral Dye Kit

2. PP2300144988 - Hóa chất chạy máy FG 7500 Spectral Dye Cal Kit

3. PP2300145053 - Hóa chất dùng để định danh nhanh và thử nghiệm độ nhạy cảm của các loại vi khuẩn Gram âm hiếu khí và kỵ khí tùy nghi.

4. PP2300145054 - Hóa chất dùng để định danh nhanh và thử nghiệm độ nhạy cảm của các loại vi khuẩn Gram dương hiếu khí và kỵ khí tùy nghi.

5. PP2300145055 - Hóa chất dùng để định danh nhanh hầu hết các loại nấm men và các vi sinh vật giống nấm men.

6. PP2300145056 - Canh trường dùng để chuẩn bị huyền dịch vi khuẩn và vi nấm

7. PP2300145057 - Canh trường dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn

8. PP2300145058 - Chất chỉ thị dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn

9. PP2300145114 - Chất hiệu chuẩn Hệ thống xét nghiệm trong xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt của vi rút viêm gan B (HBsAg) trong huyết thanh và huyết tương (EDTA, heparin hoặc citrate) người.

10. PP2300145115 - Vật liệu kiểm soát Hệ thống xét nghiệm trong xét nghiệm định tính định tính kháng nguyên bề mặt của vi rút viêm gan B (HBsAg).

11. PP2300145116 - Vật liệu kiểm soát Hệ thống xét nghiệm trong xét nghiệm định tính các kháng thể với virus gây suy giảm miễn dịch ở người loại 1 và/hoặc 2 (anti-HIV 1 và anti-HIV 2) trong huyết thanh và huyết tương người (heparin hoặc citrate).

12. PP2300145117 - Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch

13. PP2300145118 - Vật tư dùng để bảo trì Hệ thống xét nghiệm (VITROS Immunodiagnostic Products Maintenance Pack, hoặc tương đương)

#10 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312088377
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2300145030 - Kit tách chiết DNA độ tinh sạch cao

2. PP2300145060 - Kit tách chiết DNA

3. PP2300145137 - Bộ kit tách chiết DNA bộ gen từ mẫu máu

4. PP2300145069 - Môi trường thạch máu BA

5. PP2300145070 - Môi trường phát hiện các vi khuẩn Enterobacteriaceae trong các mẫu vật có nguồn gốc lâm sàng (hoặc tương đương)

6. PP2300145071 - Bộ nhuộm Gram MELAB- Color Gram Set (hoặc tương đương)

7. PP2300145107 - Môi trường vận chuyển GBS

8. PP2300145108 - Môi trường tăng sinh GBS

9. PP2300145109 - Môi trường sàng lọc GBS

10. PP2300145110 - MELAB Mueller Hinton Agar

11. PP2300145113 - Môi trường nuôi cấy

#11 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310913521
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2300145051 - Hóa chất phát hiện các kháng thể kháng Trichinella trong huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa

2. PP2300145052 - Hóa chất phát hiện kháng thể IgM của Ascaris trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương dùng cho máy xét nghiệm Elisa

3. PP2300145059 - Chai cấy máu hiếu khí tự động dùng làm thuốc thử cho máy cấy máu

4. PP2300145073 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên sốt xuất huyết

5. PP2300145074 - Test nhanh phát hiện kháng thể sốt xuất huyết

6. PP2300145080 - Bộ xét nghiệm kháng thể kháng giang mai bằng kỹ thuật Elisa

7. PP2300145083 - Hóa chất phát hiện kháng thể kháng Strongyloides ở trong huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa

8. PP2300145084 - Hóa chất sàn lọc định tính kháng thể IgG trong huyết thanh với Echinococcus sp dùng cho máy xét nghiệm Elisa

9. PP2300145085 - Hóa chất phát hiện kháng thể IgM đối với Schistosoma trong các mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa

10. PP2300145086 - Hóa chất phát hiện kháng thể IgM đối với Toxocara trong các mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa

11. PP2300145087 - Bộ xét nghiệm kháng thể kháng H.Pylori trong máu

12. PP2300145088 - Xét nghiệm in vitro phát hiện kháng thể kháng HIV-1/HIV-2 ở người

13. PP2300145089 - Dengue NS1 Rapid test

14. PP2300145092 - Sinh phẩm chẩn đoán in-vitro định tính phát hiện kháng thể kháng HIV trong huyết thanh, huyết tương hoặc máu toàn phần người

15. PP2300145112 - Hóa chất phát hiện các kháng thể kháng Toxocara trong huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa

#12 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102800460
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300145070 - Môi trường phát hiện các vi khuẩn Enterobacteriaceae trong các mẫu vật có nguồn gốc lâm sàng (hoặc tương đương)

2. PP2300145089 - Dengue NS1 Rapid test

3. PP2300145090 - RF Latex Kit

4. PP2300145091 - Dđĩa giấy kháng sinh đồ Ceftazidime-Avibactam

5. PP2300145133 - Dải ống tube 0.2ml

6. PP2300145140 - Tip lọc 10 uL (Trắng)

7. PP2300145141 - Tip lọc 200ul (Vàng)

#13 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106092106
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300144990 - Kit tách chiết RNA độ tinh sạch cao

2. PP2300145030 - Kit tách chiết DNA độ tinh sạch cao

3. PP2300145034 - Hóa chất phân tách protein, ADN, ARN hoặc tế bào

4. PP2300145035 - Chất tẩy bề mặt RNase AWAY™

5. PP2300145036 - Ethanol 99%

6. PP2300145137 - Bộ kit tách chiết DNA bộ gen từ mẫu máu

7. PP2300145142 - Nước cất siêu sạch không chứa Dnase/Rnase

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309110047
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300145120 - Dung dịch tẩy rửa enzyme trang thiết bị y tế 5L

#15 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314898264
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300145051 - Hóa chất phát hiện các kháng thể kháng Trichinella trong huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa

2. PP2300145052 - Hóa chất phát hiện kháng thể IgM của Ascaris trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương dùng cho máy xét nghiệm Elisa

3. PP2300145083 - Hóa chất phát hiện kháng thể kháng Strongyloides ở trong huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa

4. PP2300145084 - Hóa chất sàn lọc định tính kháng thể IgG trong huyết thanh với Echinococcus sp dùng cho máy xét nghiệm Elisa

5. PP2300145085 - Hóa chất phát hiện kháng thể IgM đối với Schistosoma trong các mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa

6. PP2300145086 - Hóa chất phát hiện kháng thể IgM đối với Toxocara trong các mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa

7. PP2300145112 - Hóa chất phát hiện các kháng thể kháng Toxocara trong huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa

#16 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401774882
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300144897 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB

2. PP2300144901 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL

3. PP2300144903 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate

4. PP2300144904 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL-Cholesterol trên máy AU680

5. PP2300144905 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL-Cholesterol trên máy AU680

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100124376
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300145120 - Dung dịch tẩy rửa enzyme trang thiết bị y tế 5L

2. PP2300145121 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ

#18 CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309537713
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2300144877 - Test phát hiện Morphine (MOP) trong máu

2. PP2300144878 - Test phát hiện 5 chất gây nghiện MOP-AMP-MET-THC-MDMA

3. PP2300144885 - Card phát hiện BZD trong nước tiểu

4. PP2300144886 - Card phát hiện BAR trong nước tiểu

5. PP2300144968 - Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh 04 chất gây nghiện: Thuốc phiện, Thuốc lắc, Ma túy đá, Bồ đà (MOP-MDMA-MET-THC) trong nước tiểu

6. PP2300145089 - Dengue NS1 Rapid test

7. PP2300145087 - Bộ xét nghiệm kháng thể kháng H.Pylori trong máu

8. PP2300145072 - Test nhanh chẩn đoán cúm A, B

9. PP2300145073 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên sốt xuất huyết

10. PP2300145074 - Test nhanh phát hiện kháng thể sốt xuất huyết

#19 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311733313
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300145041 - Chương trình ngoại kiểm Miễn Dịch Đặc Biệt I

2. PP2300145042 - Chương trình Ngoại kiểm Cyfra21-1

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101101276
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300145104 - Khay kháng sinh đồ nấm

2. PP2300145105 - Canh thang dùng cho thử nghiệm kháng nấm đồ bằng phương pháp vi pha loãng

3. PP2300145106 - Nước khử khoáng vô trùng

#21 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312862086
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2300145051 - Hóa chất phát hiện các kháng thể kháng Trichinella trong huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa

2. PP2300145052 - Hóa chất phát hiện kháng thể IgM của Ascaris trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương dùng cho máy xét nghiệm Elisa

3. PP2300145083 - Hóa chất phát hiện kháng thể kháng Strongyloides ở trong huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa

4. PP2300145084 - Hóa chất sàn lọc định tính kháng thể IgG trong huyết thanh với Echinococcus sp dùng cho máy xét nghiệm Elisa

5. PP2300145085 - Hóa chất phát hiện kháng thể IgM đối với Schistosoma trong các mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa

6. PP2300145086 - Hóa chất phát hiện kháng thể IgM đối với Toxocara trong các mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa

7. PP2300145090 - RF Latex Kit

8. PP2300145112 - Hóa chất phát hiện các kháng thể kháng Toxocara trong huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa

#22 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304061396
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300145059 - Chai cấy máu hiếu khí tự động dùng làm thuốc thử cho máy cấy máu

#23 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106312633
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 18

1. PP2300144878 - Test phát hiện 5 chất gây nghiện MOP-AMP-MET-THC-MDMA

2. PP2300144881 - Chất cố định tế bào Formalin

3. PP2300144883 - Chất nhuộm tế bào EA-50

4. PP2300144884 - Chất nhuộm tế bào OG-6

5. PP2300144968 - Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh 04 chất gây nghiện: Thuốc phiện, Thuốc lắc, Ma túy đá, Bồ đà (MOP-MDMA-MET-THC) trong nước tiểu

6. PP2300145051 - Hóa chất phát hiện các kháng thể kháng Trichinella trong huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa

7. PP2300145052 - Hóa chất phát hiện kháng thể IgM của Ascaris trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương dùng cho máy xét nghiệm Elisa

8. PP2300145072 - Test nhanh chẩn đoán cúm A, B

9. PP2300145073 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên sốt xuất huyết

10. PP2300145074 - Test nhanh phát hiện kháng thể sốt xuất huyết

11. PP2300145078 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng nhân

12. PP2300145079 - Bộ xét nghiệm kháng thể IgG kháng với dsDNA

13. PP2300145084 - Hóa chất sàn lọc định tính kháng thể IgG trong huyết thanh với Echinococcus sp dùng cho máy xét nghiệm Elisa

14. PP2300145085 - Hóa chất phát hiện kháng thể IgM đối với Schistosoma trong các mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa

15. PP2300145086 - Hóa chất phát hiện kháng thể IgM đối với Toxocara trong các mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa

16. PP2300145087 - Bộ xét nghiệm kháng thể kháng H.Pylori trong máu

17. PP2300145089 - Dengue NS1 Rapid test

18. PP2300145090 - RF Latex Kit

#24 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105479157
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300145122 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại

#25 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312549927
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2300145141 - Tip lọc 200ul (Vàng)

2. PP2300145140 - Tip lọc 10 uL (Trắng)

3. PP2300145137 - Bộ kit tách chiết DNA bộ gen từ mẫu máu

4. PP2300145061 - Mix khuếch đại phát hiện HBV

5. PP2300145060 - Kit tách chiết DNA

6. PP2300145035 - Chất tẩy bề mặt RNase AWAY™

7. PP2300145033 - Bộ kit tách chiết DNA từ mẫu FFPE (hoặc tương đương)

8. PP2300145031 - Kit tách chiết DNA từ huyết thanh hoặc plasma

9. PP2300145030 - Kit tách chiết DNA độ tinh sạch cao

10. PP2300145028 - Bộ kiết tách chiết RNA virus QIAamp Viral RNA Mini Kit (250), hoặc tương đương

11. PP2300145008 - Kit tách DNA/RNA (AmoyDx DNA/RNA extraction kit, hoặc tương đương)

12. PP2300145007 - Kit tách DNA mẫu mô (AmoyDx FFPE DNA Kit, hoặc tương đương)

13. PP2300144990 - Kit tách chiết RNA độ tinh sạch cao

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309539478
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2300145036 - Ethanol 99%

2. PP2300145069 - Môi trường thạch máu BA

3. PP2300145070 - Môi trường phát hiện các vi khuẩn Enterobacteriaceae trong các mẫu vật có nguồn gốc lâm sàng (hoặc tương đương)

4. PP2300145107 - Môi trường vận chuyển GBS

5. PP2300145110 - MELAB Mueller Hinton Agar

6. PP2300145113 - Môi trường nuôi cấy

7. PP2300145122 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại

8. PP2300145123 - Vôi Soda

9. PP2300145124 - Hydrogen peroxide đậm đặc

10. PP2300145125 - Kali iod tinh khiết

11. PP2300145109 - Môi trường sàng lọc GBS

#27 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101088272
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 23

1. PP2300144859 - Hóa chất kiểm chuẩn dùng với máy phân tích nước tiểu mức 1 xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu nồng độ bình thường

2. PP2300144860 - Hóa chất kiểm chuẩn dùng với máy phân tích nước tiểu mức 1 xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu nồng độ bất thường

3. PP2300144936 - Hóa chất nội kiểm miễn dịch cao cấp 3 mức IA PREMIUM PLUS 1,2 AND 3

4. PP2300144981 - Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng 17 thông số sinh hóa

5. PP2300144982 - Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 17 thông số sinh hóa

6. PP2300144983 - Vật liệu kiểm soát mức 3 xét nghiệm định lượng 17 thông số sinh hóa

7. PP2300145028 - Bộ kiết tách chiết RNA virus QIAamp Viral RNA Mini Kit (250), hoặc tương đương

8. PP2300145064 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời 7 tác nhân gây nhiễm trùng đường sinh dục (Allplex STI Essential Assay, hoặc tương đương)

9. PP2300145065 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời 7 tác nhân gây nhiễm trùng đường sinh dục (Allplex Genital ulcer Assay, hoặc tương đương)

10. PP2300145066 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đồng thời 7 tác nhân gây nhiễm trùng đường sinh dục (Allplex Candidiasis Assay, hoặc tương đương)

11. PP2300145067 - Bộ kit tách chiết axit nucleic dạng đĩa cho máy tách chiết tự động

12. PP2300145068 - Bộ kit tách chiết axit nucleic dạng ống cho máy tách chiết tự động

13. PP2300145093 - Bộ kit real-time PCR phát hiện tác nhân kháng thuốc

14. PP2300145094 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đa tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp

15. PP2300145095 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đa tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp

16. PP2300145096 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đa tác nhân gây nhiễm trùng đường hô hấp

17. PP2300145097 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đa tác nhân virus gây nhiễm trùng đường tiêu hóa

18. PP2300145098 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đa tác nhân vi khuẩn gây nhiễm trùng đường tiêu hóa

19. PP2300145099 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đa tác nhân vi khuẩn gây nhiễm trùng đường tiêu hóa

20. PP2300145100 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đa tác nhân ký sinh trùng gây nhiễm trùng đường tiêu hóa

21. PP2300145101 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đa tác nhân gây viêm màng não

22. PP2300145102 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đa tác nhân gây viêm màng não

23. PP2300145103 - Bộ kit real-time PCR phát hiện đa tác nhân gây viêm màng não

#28 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301020722
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300145088 - Xét nghiệm in vitro phát hiện kháng thể kháng HIV-1/HIV-2 ở người

#29 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312728274
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300145059 - Chai cấy máu hiếu khí tự động dùng làm thuốc thử cho máy cấy máu

2. PP2300145119 - Thẻ xét nghiệm nhóm máu A, B, O

3. PP2300145120 - Dung dịch tẩy rửa enzyme trang thiết bị y tế 5L

4. PP2300145122 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại

#30 CÔNG TY TNHH LAVICOM
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305398057
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2300145069 - Môi trường thạch máu BA

2. PP2300145070 - Môi trường phát hiện các vi khuẩn Enterobacteriaceae trong các mẫu vật có nguồn gốc lâm sàng (hoặc tương đương)

3. PP2300145071 - Bộ nhuộm Gram MELAB- Color Gram Set (hoặc tương đương)

4. PP2300145107 - Môi trường vận chuyển GBS

5. PP2300145108 - Môi trường tăng sinh GBS

6. PP2300145109 - Môi trường sàng lọc GBS

7. PP2300145110 - MELAB Mueller Hinton Agar

8. PP2300145113 - Môi trường nuôi cấy

9. PP2300145121 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ

10. PP2300145122 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại

#31 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303336496
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300145122 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm các loại

#32 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312692797
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300145072 - Test nhanh chẩn đoán cúm A, B

2. PP2300145087 - Bộ xét nghiệm kháng thể kháng H.Pylori trong máu

3. PP2300145088 - Xét nghiệm in vitro phát hiện kháng thể kháng HIV-1/HIV-2 ở người

4. PP2300145089 - Dengue NS1 Rapid test

5. PP2300145090 - RF Latex Kit

#33 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313587604
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300144968 - Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh 04 chất gây nghiện: Thuốc phiện, Thuốc lắc, Ma túy đá, Bồ đà (MOP-MDMA-MET-THC) trong nước tiểu

2. PP2300145089 - Dengue NS1 Rapid test

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101268476
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 95

1. PP2300144842 - Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học

2. PP2300144843 - Dung dịch nhuộm hồng cầu lưới dùng cho xét nghiệm huyết học

3. PP2300144844 - Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học

4. PP2300144845 - Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học

5. PP2300144846 - Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học

6. PP2300144847 - Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học

7. PP2300144848 - Dung dịch đệm dùng nhuộm Wright-Giemsa cho xét nghiệm huyết học (COULTER® TruColor Wright-Giemsa Stain, hoặc tương đương)

8. PP2300144849 - Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu

9. PP2300144850 - Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu

10. PP2300144851 - Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các XN trên máy phân tích đông máu

11. PP2300144852 - Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động

12. PP2300144853 - Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động

13. PP2300144854 - Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động

14. PP2300144855 - Hóa chất dùng để pha loãng chất chuẩn máy trên hệ thống phân tích đông máu

15. PP2300144856 - Hóa chất dùng để XN định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu

16. PP2300144857 - Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu

17. PP2300144858 - Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu

18. PP2300144862 - Dịch pha loãng hồng cầu bệnh nhân cho máy định nhóm máu tự động

19. PP2300144894 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm ADA

20. PP2300144895 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ammonia

21. PP2300144896 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm CHOLINESTERASE

22. PP2300144897 - Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB

23. PP2300144898 - Chất kiểm chuẩn mức 1 cho xét nghiệm CK-MB

24. PP2300144899 - Chất kiểm chuẩn mức 2 cho xét nghiệm CK-MB

25. PP2300144900 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol

26. PP2300144901 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL

27. PP2300144902 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Inorganic Phosphorous

28. PP2300144903 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate

29. PP2300144904 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL-Cholesterol trên máy AU680

30. PP2300144905 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL-Cholesterol trên máy AU680

31. PP2300144906 - Xét nghiệm định lượng Magnesium

32. PP2300144907 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin

33. PP2300144908 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ferritin

34. PP2300144909 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CEA

35. PP2300144910 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng AFP

36. PP2300144911 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng thyroglobulin

37. PP2300144912 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4 tự do

38. PP2300144913 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T4 tự do

39. PP2300144914 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA toàn phần

40. PP2300144915 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 125

41. PP2300144916 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 15-3

42. PP2300144917 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 19-9

43. PP2300144918 - IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch

44. PP2300144919 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng BNP

45. PP2300144920 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 tự do

46. PP2300144921 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T3 tự do

47. PP2300144922 - IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch

48. PP2300144923 - Thuốc thử xét nghiệm định tính HBs Ag

49. PP2300144924 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HBs Ag

50. PP2300144925 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HBs Ag

51. PP2300144926 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể anti-HBs

52. PP2300144927 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể anti-HBs

53. PP2300144928 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể anti-HBs

54. PP2300144929 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin

55. PP2300144930 - Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm định lượng βhCG toàn phần

56. PP2300144931 - Sinh phẩm chẩn đoán in vitro Access HCV Ab V3

57. PP2300144932 - Sinh phẩm chẩn đoán in vitro Access HCV Ab V3 Calibrators

58. PP2300144933 - Sinh phẩm chẩn đoán in vitro Access HCV Ab V3 QC

59. PP2300144934 - Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng cTnI siêu nhạy

60. PP2300144935 - Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng TSH

61. PP2300144937 - Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng AFP, PAPP-A, Free Beta hCG, Total hCG, Inhibin A, Unconjugated Oestriol.

62. PP2300144938 - Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng AFP, PAPP-A, Free Beta hCG, Total hCG, Inhibin A, Unconjugated Oestriol.

63. PP2300144939 - Vật liệu kiểm soát mức 3 xét nghiệm định lượng AFP, PAPP-A, Free Beta hCG, Total hCG, Inhibin A, Unconjugated Oestriol.

64. PP2300144940 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng cortisol

65. PP2300144941 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng IL-6

66. PP2300144942 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng estriol tự do

67. PP2300144943 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HBc

68. PP2300144945 - Hóa chất định lượng insulin

69. PP2300144946 - Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng insulin

70. PP2300144947 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng holoTC

71. PP2300144948 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng holoTC

72. PP2300144949 - Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm tuyến giáp mức 1 trên máy LIAISON

73. PP2300144950 - Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm tuyến giáp mức 2 trên máy LIAISON

74. PP2300144951 - Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm tuyến giáp mức 3 trên máy LIAISON

75. PP2300144952 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số miễn dịch

76. PP2300144953 - Hóa chất xét nghiệm HBeAg trên máy LIAISON

77. PP2300144954 - Hóa chất xét nghiệm Anti-Hbe trên máy LIAISON

78. PP2300144967 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, pO₂, pCO₂, Na, Ka, Cl, Ca, Glc, Lac

79. PP2300144979 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA tự do

80. PP2300144980 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA tự do

81. PP2300144981 - Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng 17 thông số sinh hóa

82. PP2300144982 - Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 17 thông số sinh hóa

83. PP2300144983 - Vật liệu kiểm soát mức 3 xét nghiệm định lượng 17 thông số sinh hóa

84. PP2300145010 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK-MB

85. PP2300145011 - Vật liệu kiểm soát mức 1 các xét nghiệm định lượng thông số miễn dịch

86. PP2300145012 - Vật liệu kiểm soát mức 2 các xét nghiệm định lượng thông số miễn dịch

87. PP2300145013 - Vật liệu kiểm soát mức 3 các xét nghiệm định lượng thông số miễn dịch

88. PP2300145038 - Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2

89. PP2300145039 - Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2

90. PP2300145040 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2

91. PP2300145045 - Hóa chất định lượng Amikacin

92. PP2300145046 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Vancomycin

93. PP2300145047 - Định lượng Vancomycin

94. PP2300145048 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Gentamicin

95. PP2300145049 - Định lượng Gentamicin

#35 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304222357
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2300145051 - Hóa chất phát hiện các kháng thể kháng Trichinella trong huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa

2. PP2300145077 - Bộ test cho máy xét nghiệm Helicobacter Pylori bằng hơi thở công nghệ C13

3. PP2300145078 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng nhân

4. PP2300145079 - Bộ xét nghiệm kháng thể IgG kháng với dsDNA

5. PP2300145080 - Bộ xét nghiệm kháng thể kháng giang mai bằng kỹ thuật Elisa

6. PP2300145081 - Bộ xét nghiệm 40 dị nguyên số 07

7. PP2300145082 - Bộ xét nghiệm 40 dị nguyên số 11

8. PP2300145083 - Hóa chất phát hiện kháng thể kháng Strongyloides ở trong huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa

9. PP2300145084 - Hóa chất sàn lọc định tính kháng thể IgG trong huyết thanh với Echinococcus sp dùng cho máy xét nghiệm Elisa

10. PP2300145087 - Bộ xét nghiệm kháng thể kháng H.Pylori trong máu

11. PP2300145112 - Hóa chất phát hiện các kháng thể kháng Toxocara trong huyết thanh hoặc huyết tương người dùng cho máy xét nghiệm Elisa

#36 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102756236
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
181 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300144877 - Test phát hiện Morphine (MOP) trong máu

2. PP2300145060 - Kit tách chiết DNA

3. PP2300145061 - Mix khuếch đại phát hiện HBV

4. PP2300145072 - Test nhanh chẩn đoán cúm A, B

5. PP2300145073 - Test nhanh phát hiện kháng nguyên sốt xuất huyết

#37 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG ÂU
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn2900414568
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300145075 - Mix khuếch đại phát hiện TK lao

2. PP2300145074 - Test nhanh phát hiện kháng thể sốt xuất huyết

3. PP2300145111 - ExiPrepTM Dx Mycobacteria Genomic DNA Kit

#38 CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312633544
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
150 ngày
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Thực hiện trong
365 Ngày
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300145120 - Dung dịch tẩy rửa enzyme trang thiết bị y tế 5L

Đã xem: 11

aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây