Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
184.562.280 VND | 0 VND | 12 tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bơm tiêm 10cc + kim |
10000 | Cái | Nhựa Y Tế-Việt Nam (BTK10: MPV) | 1.134 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bơm tiêm 20cc + kim |
400 | Cái | Nhựa Y Tế-Việt Nam (BTK20: MPV) | 2.058 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bơm tiêm 3cc + kim 25 x 1'' |
6000 | Cái | Nhựa Y Tế-Việt Nam (BTK3: MPV) | 798 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bơm tiêm 5cc + kim |
10000 | Cái | Nhựa Y Tế-Việt Nam (BTK5: MPV) | 798 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Chỉ tự tiêu sinh học đơn sợi tẩm muối Chrome số 3/0, kim tam giác |
240 | Tép | CPT-Việt Nam (C25E26) | 28.350 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi vô trùng từ polyamid 6/6.6, số 3/0, kim tam giác |
640 | Tép | CPT-Việt Nam (M20E20) | 15.750 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 |
240 | Tép | Johnson & Johnson-Đức (W9431) | 91.665 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2 |
48 | Tép | Johnson & Johnson-Đức (W9121) | 82.635 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Dây thở oxy 2 nhánh người lớn |
1000 | Cái | Nhựa Y Tế-Việt Nam (DTONL: MPV) | 5.565 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Gạc phẩu thuật ổ bụng cản quang 40*40*8 lớp tiệt trùng |
1400 | Miếng | An Lành -Việt Nam (GPTVTOB36) | 11.970 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Gạc vô trùng 5*6,5* 12lớp |
60000 | Miếng | An Lành -Việt Nam (GPTVT31) | 483 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Găng tay khám bệnh |
10000 | Đôi | Merufa-Việt Nam (GKT) | 1.365 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Giấy điện tim 80*20 |
100 | Cuộn | Tianjin Grand Paper-Trung Quốc (80mm x 20m) | 19.530 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Kim châm cứu dùng 1 lần 0.30*25mm |
10000 | Cái | Tianjin Empecs-Trung Quốc (KVG) | 441 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Kim luồn tĩnh mạch các số |
3000 | Cái | Poly Medicure Limited-Ấn Độ ( 10004 10006 10007 10008) | 2.751 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Khẩu trang y tế 3 lớp, không tiệt trùng |
10000 | Cái | Vinh Đức-Việt Nam (KT3) | 609 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Mask xông khí dung người lớn |
300 | Cái | Nhựa Y Tế-Việt Nam (MNKD01: MPV) | 16.380 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Nút cao su đậy kim luồn |
400 | Cái | Greetmed-Trung Quốc ( Heparin cap) | 2.583 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Ống Heparin |
3600 | tube | Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam (HEP_22MLOTH3P2L1) | 903 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Ống nội khí quản có bóng các số |
200 | Cái | Greetmed-Trung Quốc (Oral/Nasal endotracheal tubes) | 12.495 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Ống nghiệm EDTA |
4800 | tube | Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam (EDT_22MLOK23P1L1) | 819 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Test HBSAg 5mm |
600 | Test | Việt Mỹ-Việt Nam (THSG40AM) | 9.975 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Test nhanh chẩn đoán giang mai |
400 | Test | Việt Mỹ-Việt Nam (TSYP40AM) | 17.283 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Túi nước tiểu có khóa,có quai treo>=2000 ml |
400 | Cái | Nhựa Y Tế-Việt Nam (TNT) | 6.489 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại