Banner chu ky so winca

Vật tư sơn cho chế tạo Test Separator nâng cấp hệ thống đo dầu và khí trên RC-6

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Vật tư sơn cho chế tạo Test Separator nâng cấp hệ thống đo dầu và khí trên RC-6
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
90.581.620 VND
Ngày đăng tải
05:26 15/05/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
136/22-XL/BCKQLCNT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Xí Nghiệp Xây lắp Khảo sát và Sửa chữa các công trình khai thác dầu khí (XNXL KS&SC) thuộc Liên Doanh Việt - Nga Vietsovpetro
Ngày phê duyệt
19/12/2022
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn3502417811

CÔNG TY TNHH V & D VŨNG TÀU

82.230.500 VND 0 VND 45 ngày 23/12/2022

Bảng chào giá hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Group 1: External Paint materials - Option 1: “Chugoku Paint”: Epicon HB 300, Light Green/ Sơn / Краска
50 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
2
Group 1: External Paint materials - Option 1: “Chugoku Paint”: Epicon HB 300, Light Grey/ Sơn / Краска
20 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
3
Group 1: External Paint materials - Option 1: “Chugoku Paint”: Epicon HB 300, Red Brown/ Sơn / Краска
60 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
4
Group 1: External Paint materials - Option 1: “Chugoku Paint”: Epicon T-800, Grey/ Sơn / Краска
25 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
5
Group 1: External Paint materials - Option 1: “Chugoku Paint”: Epicon T-800, Light Grey/ Sơn / Краска
15 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
6
Group 1: External Paint materials - Option 1: “Chugoku Paint”: Epicon Zinc HB-2, Grey/ Sơn / Краска
35 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
7
Group 1: External Paint materials - Option 1: “Chugoku Paint”: Galvanite No 400 primer, White/ Sơn / Краска
5 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
8
Group 1: External Paint materials - Option 1: “Chugoku Paint”: Uny Marine HS, Green/ Sơn / Краска
20 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
9
Group 1: External Paint materials - Option 1: “Chugoku Paint”: Uny Marine HS, Grey/ Sơn / Краска
15 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
10
Group 1: External Paint materials - Option 1: “Chugoku Paint”: Uny Marine HS, Red Signal/ Sơn / Краска
5 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
11
Group 1: External Paint materials - Option 1: “Chugoku Paint”: Epoxy Thinner A/ Dung môi/ Растворители
20 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
12
Group 1: External Paint materials - Option 1: “Chugoku Paint”: Epoxy Thinner B/ Dung môi/ Растворители
5 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
13
Group 1: External Paint materials - Option 1: “Chugoku Paint”: Urethane Thinner A/ Dung môi/ Растворители
5 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
14
Group 1: External Paint materials - Option 1: “Chugoku Paint”: Mixed Thinner/ Dung môi/ Растворители
100 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
15
Group 1: External Paint materials - Option 2: “ADP Paint”: Metapox RC 320, Grey/ Sơn / Краска
25 L VIỆT NAM 343.200 Bảng chào giá hàng hóa
16
Group 1: External Paint materials - Option 2: “ADP Paint”: Metapox RC 320, Light Grey/ Sơn / Краска
15 L VIỆT NAM 343.200 Bảng chào giá hàng hóa
17
Group 1: External Paint materials - Option 2: “ADP Paint”: Metapox GS, White/ Sơn / Краска
5 L VIỆT NAM 187.000 Bảng chào giá hàng hóa
18
Group 1: External Paint materials - Option 2: “ADP Paint”: Metapride HS, Light Green/ Sơn / Краска
50 L VIỆT NAM 165.000 Bảng chào giá hàng hóa
19
Group 1: External Paint materials - Option 2: “ADP Paint”: Metapride HS, Light Grey/ Sơn / Краска
20 L VIỆT NAM 170.500 Bảng chào giá hàng hóa
20
Group 1: External Paint materials - Option 2: “ADP Paint”: Metapride HS, Red Brown/ Sơn / Краска
65 L VIỆT NAM 165.000 Bảng chào giá hàng hóa
21
Group 1: External Paint materials - Option 2: “ADP Paint”: Metathane Top 6000, Green/ Sơn / Краска
25 L VIỆT NAM 275.000 Bảng chào giá hàng hóa
22
Group 1: External Paint materials - Option 2: “ADP Paint”: Metathane Top 6000, Grey/ Sơn / Краска
15 L VIỆT NAM 275.000 Bảng chào giá hàng hóa
23
Group 1: External Paint materials - Option 2: “ADP Paint”: Metathane Top 6000, Red Signal/ Sơn / Краска
5 L VIỆT NAM 275.000 Bảng chào giá hàng hóa
24
Group 1: External Paint materials - Option 2: “ADP Paint”: Metazinc EP 50, Grey/ Sơn / Краска
35 L VIỆT NAM 572.000 Bảng chào giá hàng hóa
25
Group 1: External Paint materials - Option 2: “ADP Paint”: Thinner 044 EP/ Dung môi/ Растворители
5 L VIỆT NAM 77.000 Bảng chào giá hàng hóa
26
Group 1: External Paint materials - Option 2: “ADP Paint”: Thinner 066 EP/ Dung môi/ Растворители
5 L VIỆT NAM 77.000 Bảng chào giá hàng hóa
27
Group 1: External Paint materials - Option 2: “ADP Paint”: Thinner 088 PU/ Dung môi/ Растворители
5 L VIỆT NAM 82.500 Bảng chào giá hàng hóa
28
Group 1: External Paint materials - Option 2: “ADP Paint”: Thinner 099 ME/ Dung môi/ Растворители
15 L VIỆT NAM 77.000 Bảng chào giá hàng hóa
29
Group 1: External Paint materials - Option 2: “ADP Paint”: Mixed Thinner/ Dung môi/ Растворители
100 L VIỆT NAM 33.000 Bảng chào giá hàng hóa
30
Group 1: External Paint materials - Option 3: “SIGMA Paint”: SigmaCover 280, White/ Sơn / Краска
5 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
31
Group 1: External Paint materials - Option 3: “SIGMA Paint”: SigmaCover 620, Light Green/ Sơn / Краска
45 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
32
Group 1: External Paint materials - Option 3: “SIGMA Paint”: SigmaCover 620, Light Grey/ Sơn / Краска
20 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
33
Group 1: External Paint materials - Option 3: “SIGMA Paint”: SigmaCover 620, Red Brown/ Sơn / Краска
55 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
34
Group 1: External Paint materials - Option 3: “SIGMA Paint”: SigmaDur 550, Green/ Sơn / Краска
20 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
35
Group 1: External Paint materials - Option 3: “SIGMA Paint”: SigmaDur 550, Grey/ Sơn / Краска
15 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
36
Group 1: External Paint materials - Option 3: “SIGMA Paint”: SigmaDur 550, Red Signal/ Sơn / Краска
5 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
37
Group 1: External Paint materials - Option 3: “SIGMA Paint”: SigmaGuard 730, Grey/ Sơn / Краска
25 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
38
Group 1: External Paint materials - Option 3: “SIGMA Paint”: SigmaGuard 730, Light Grey/ Sơn / Краска
15 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
39
Group 1: External Paint materials - Option 3: “SIGMA Paint”: SigmaZinc 100, Grey/ Sơn / Краска
30 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
40
Group 1: External Paint materials - Option 3: “SIGMA Paint”: Thinner 21-06/ Dung môi/ Растворители
5 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
41
Group 1: External Paint materials - Option 3: “SIGMA Paint”: Thinner 90-53/ Dung môi/ Растворители
10 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
42
Group 1: External Paint materials - Option 3: “SIGMA Paint”: Thinner 91-92/ Dung môi/ Растворители
10 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
43
Group 1: External Paint materials - Option 3: “SIGMA Paint”: Mixed Thinner/ Dung môi/ Растворители
100 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
44
Group 1: External Paint materials - Option 4: “Hempel Paint”: empadur 15553, White/ Sơn / Краска
5 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
45
Group 1: External Paint materials - Option 4: “Hempel Paint”: Hempadur 85671, Grey/ Sơn / Краска
5 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
46
Group 1: External Paint materials - Option 4: “Hempel Paint”: Hempadur 85671, Light Grey/ Sơn / Краска
5 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
47
Group 1: External Paint materials - Option 4: “Hempel Paint”: Hempadur Mastic 45881, Light Green/ Sơn / Краска
45 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
48
Group 1: External Paint materials - Option 4: “Hempel Paint”: Hempadur Mastic 45881, Light Grey/ Sơn / Краска
20 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
49
Group 1: External Paint materials - Option 4: “Hempel Paint”: Hempadur Mastic 45881, Red Brown/ Sơn / Краска
55 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
50
Group 1: External Paint materials - Option 4: “Hempel Paint”: Hempadur Quattro 17634, Grey/ Sơn / Краска
20 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
51
Group 1: External Paint materials - Option 4: “Hempel Paint”: Hempadur Quattro 17634, Light Grey/ Sơn / Краска
10 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
52
Group 1: External Paint materials - Option 4: “Hempel Paint”: Hempadur Zinc 17340, Grey/ Sơn / Краска
30 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
53
Group 1: External Paint materials - Option 4: “Hempel Paint”: Hempathane Topcoat 55210, Green/ Sơn / Краска
25 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
54
Group 1: External Paint materials - Option 4: “Hempel Paint”: Hempathane Topcoat 55210, Grey/ Sơn / Краска
15 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
55
Group 1: External Paint materials - Option 4: “Hempel Paint”: Hempathane Topcoat 55210, Red Signal/ Sơn / Краска
5 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
56
Group 1: External Paint materials - Option 4: “Hempel Paint”: Thinner 08450/ Dung môi/ Растворители
10 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
57
Group 1: External Paint materials - Option 4: “Hempel Paint”: Thinner 08080/ Dung môi/ Растворители
5 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
58
Group 1: External Paint materials - Option 4: “Hempel Paint”: Thinner 99610/ Dung môi/ Растворители
10 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
59
Group 1: External Paint materials - Option 4: “Hempel Paint”: Mixed Thinner/ Dung môi/ Растворители
100 L 0 Bảng chào giá hàng hóa
60
Group 2: Vật tư Composite: EURO-Laminate ES 307 / Keo dán sợi thủy tinh / Клей для стекловолокна (hoặc tương đương)
10 KG ASIA 330.000 Bảng chào giá hàng hóa
61
Group 2: Vật tư Composite: Glass Fiber / Sợi thủy tinh / Стекловолокно (hoặc tương đương)
5 KG ASIA 385.000 Bảng chào giá hàng hóa
62
Group 2: Vật tư Composite : Powder Silica / Bột đá Silica / Порошок кремнезема (hoặc tương đương)
5 KG ASIA 385.000 Bảng chào giá hàng hóa

Đóng lại

Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây