Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5701785965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ PHÚC KHANG |
3.150.477.462 VND | 3.150.477.462 VND | 168 ngày | 23/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0102913520 | Công ty cổ phần kỹ thuật xây dựng và thương mại HPT | giá chào thầu nêu trong E-HSDT chưa phải là giá thấp nhất | |
2 | vn0101360707 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT HẢI ANH | giá chào thầu nêu trong E-HSDT chưa phải là giá thấp nhất | |
3 | vn0304061004 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TUYÊN LÂM | giá chào thầu nêu trong E-HSDT chưa phải là giá thấp nhất |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Actuator |
1 | Bộ | WELLAND & TUXHORN AG / EU | 835.134.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Actuator |
1 | Bộ | WELLAND & TUXHORN AG / EU | 645.837.192 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cheese head crew |
6 | Cái | WELLAND & TUXHORN AG / Đức | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Locking ring |
6 | Cái | WELLAND & TUXHORN AG / Đức | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cheese head crew |
6 | Cái | WELLAND & TUXHORN AG / Đức | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Locking ring |
6 | Cái | WELLAND & TUXHORN AG / Đức | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cheese head crew |
6 | Cái | WELLAND & TUXHORN AG / Đức | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Locking ring |
6 | Cái | WELLAND & TUXHORN AG / Đức | 616.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Trang bị vật tư thay thế và xử lý bất thường tháng 01 năm 2023 |
40 | Cái | Swagelok / China | 292.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Hydraulic Hose & Fittings |
8 | Bộ | PARKER / China | 5.005.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Hydraulic Hose & Fittings |
16 | Bộ | PARKER / China | 3.388.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | 90° Elbows Unions |
40 | Cái | Swagelok / USA | 1.848.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Pipe |
144 | Mét | Swagelok / USA | 616.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Gland Packing |
1 | Bộ | Samshin Limited / Korea | 12.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Seal Ring |
1 | Cái | Samshin Limited / Korea | 27.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Hardware Kits Disc Coupling |
32 | Bộ | REXNORD / China | 3.296.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Flexible Elements Disc Coupling |
32 | Cái | REXNORD / China | 14.701.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Butterfly vavle |
4 | Cái | FIP / China | 20.020.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Butterfly vavle |
1 | Cái | FIP / China | 22.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Butterfly vavle |
1 | Cái | FIP / China | 27.885.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Hexagon Head Bolt |
200 | Bộ | Vạn Phúc / Việt Nam | 138.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | WM Wallmount Enclosures |
3 | Cái | RITAL / China | 31.460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | WM Wallmount Enclosures |
1 | Cái | RITAL / China | 63.206.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | WM Wallmount Enclosures |
1 | Cái | RITAL / China | 45.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Twilligh switch |
2 | Cái | Siemens / EU | 4.928.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Contactor |
3 | Cái | Siemens / EU | 1.001.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Heater |
2 | Cái | Siemens / China | 12.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Circuit breaker |
6 | Cái | Siemens / EU | 847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Fuse |
3 | Cái | Siemens / Czech Republic | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Surge arrester |
2 | Cái | Siemens / EU | 10.626.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cable glands |
5 | Cái | Wenzhou / China | 341.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cable glands |
10 | Cái | Wenzhou / China | 234.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cable glands |
10 | Cái | Wenzhou / China | 201.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Y lọc PVC 42 |
2 | Bộ | FINMAX / Việt Nam | 1.309.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Luppe nhựa PVC 42 |
2 | Cái | FINMAX / Việt Nam | 53.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Ống PVC |
12 | Mét | Tiền Phong / Việt Nam | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Nối thẳng PVC |
4 | Cái | Tiền Phong / Việt Nam | 15.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Co PVC |
4 | Cái | Tiền Phong / Việt Nam | 15.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Tê PVC |
4 | Cái | Tiền Phong / Việt Nam | 18.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Nối ren ngoài PVC |
4 | Cái | Tiền Phong / Việt Nam | 12.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Van PVC |
2 | Cái | Tiền Phong / Việt Nam | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Ống PVC |
20 | Mét | Tiền Phong / Việt Nam | 33.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Nối ren ngoài PVC |
4 | Cái | Tiền Phong / Việt Nam | 13.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Co 90 |
10 | Cái | Tiền Phong / Việt Nam | 13.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Van 1 chiều |
4 | Cái | SHIEYU / China | 693.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Nối thẳng PVC |
10 | Cái | Tiền Phong / Việt Nam | 13.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Tê PVC |
5 | Cái | Tiền Phong / Việt Nam | 14.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Van PVC |
4 | Cái | Tiền Phong / Việt Nam | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Nối ren ngoài PVC |
4 | Cái | Tiền Phong / Việt Nam | 5.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Shaft |
1 | Cái | Apollo / Đức | 225.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Panel view plus 600 |
1 | Cái | Allen Bradley / China | 79.447.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Máy lạnh |
1 | Bộ | Electrolux / Thái Lan | 18.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại