Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0309440013 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI MÔI TRƯỜNG DƯƠNG LONG |
881.164.347,8932 VND | 881.164.347 VND | 45 ngày | 30/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn1300983673 | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ GIÁM SÁT MÔI TRƯỜNG PHỐ XANH | Nhà thầu có giá dự thầu xếp hạng 2 | |
2 | vn0313356572 | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP MÔI TRƯỜNG HANA | Nhà thầu có giá dự thầu xếp hạng 3 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ván khuôn gỗ nắp thăm |
0.016 | 100m2 | Dương Long | 18.569.218 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 |
0.232 | m3 | Dương Long | 2.221.726 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp cột, trọng lượng cấu kiện <= 2,5 tấn |
7 | cái | Dương Long | 843.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày <= 30cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 |
0.6107 | m3 | Biên Hòa, Bình Dương/VIỆT NAM | 2.917.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Trát vách bể xử lý nước thải, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
6.786 | m2 | Dương Long | 113.406 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … |
69.926 | m2 | Sika/ VIỆT NAM | 288.252 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 |
38.76 | m2 | Dương Long | 88.202 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa XM mác 75 |
38.76 | m2 | Viglacera, Redstar, Mikado/VIỆT NAM | 383.475 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép |
3.66 | m3 | Dương Long | 1.293.933 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Lắp đặt ống thép không rỉ, nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, ống dẫn khí đường kính D49mm |
0.078 | 100m | Nam Phát,Gia Anh/Viêt Nam | 48.635.735 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, ống dẫn nước đường kính ống D60mm |
0.084 | 100m | Bình Minh/ VIỆT NAM | 7.601.075 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, ống dẫn khí đường kính ống D49mm |
0.102 | 100m | Bình Minh/ VIỆT NAM | 6.277.074 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Lắp đặt cút 90 sus304 D49 |
2 | cái | Kanzen TeTsu / TRUNG QUỐC | 282.014 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, cút 90 uPVC D60 |
3 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 48.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, cút 90 uPVC D49 |
4 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 35.805 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Lắp đặt tê uPVC D60mm |
2 | cái | Bình Minh/VIỆT NAM | 60.708 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Lắp đặt tê uPVC D49mm |
3 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 41.229 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Lắp đặt tê giảm uPVC D49x27mm |
9 | cái | Kanzen TeTsu / TRUNG QUỐC | 34.291 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Lắp đặt nối giảm sus304 D60x49mm |
1 | cái | Kanzen TeTsu / TRUNG QUỐC | 439.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Lắp đặt van bướm tay gạt, đường kính van gang D49mm |
1 | cái | Mình Hòa/ VIỆT NAM | 1.023.158 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Lắp đặt van 2 chiều uPVC D60mm |
2 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 306.663 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Lắp đặt van đồng 1 chiều D60mm |
2 | cái | Mình Hòa/ VIỆT NAM | 993.688 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Khớp nối sống uPVC D60 |
2 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 262.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Lắp đặt mặt bích rỗng sus304 D49 |
3 | cái | Kanzen TeTsu /Trung Quốc | 846.722 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Lắp đặt mặt bích rỗng uPVC D49 |
1 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 292.574 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông, nối ren ngoài uPVC D60 |
6 | cái | Bình Minh/VIỆT NAM | 60.929 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông, nối ren trong D27mm |
9 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 26.068 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Lắp đặt ống thép không rỉ, nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, ống dẫn khí sus304 D60 |
0.152 | 100m | Nam Phát,Gia Anh/VIỆT NAM | 68.226.048 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, ống dẫn khí & dẫn nước D60 |
0.194 | 100m | Bình Minh/ VIỆT NAM | 7.601.075 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Lắp đặt mặt bích rỗng sus304, đường kính D60 |
8 | cái | Kanzen TeTsu / TRUNG QUỐC | 928.379 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Lắp đặt mặt bích rỗng uPVC, đường kính D60 |
1 | cái | Bình Minh/VIỆT NAM | 313.542 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Lắp đặt mặt bích bù sus304, đường kính D76mm |
1 | cái | Kanzen TeTsu / TRUNG QUỐC | 1.060.995 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Lắp đặt van bướm tay gạt gang, đường kính van D60mm |
3 | cái | Mình Hòa/ VIỆT NAM | 1.239.029 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Lắp đặt van đồng 1 chiều, đường kính van D60mm |
2 | cái | Mình Hòa/ VIỆT NAM | 688.977 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Khớp nối sống uPVC D60 |
2 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 262.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Lắp đặt côn, cút thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, cút 90 sus304 D60mm |
6 | cái | Kanzen TeTsu /TRUNG QUỐC | 341.725 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, cút 90 mm D60 |
7 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 48.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Lắp đặt côn, cút thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, tê sus304 D60 |
3 | cái | Kanzen TeTsu /TRUNG QUỐC | 587.508 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, tê uPVC D60 |
5 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 60.708 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Lắp đặt côn, cút thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, tê giảm sus304 D76x60 |
1 | cái | Kanzen TeTsu /TRUNG QUỐC | 202.609 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, tê giảm uPVC D60x27 |
12 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 47.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Lắp đặt côn, cút thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, nối giảm sus304 D76x49 |
1 | cái | Kanzen TeTsu /TRUNG QUỐC | 505.112 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, nối ren ngoài D60mm |
6 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 33.206 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính nối ren trong D27mm |
12 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 15.462 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, ống dẫn khí uPVC D90 |
0.228 | 100m | Bình Minh/ VIỆT NAM | 13.383.697 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Lắp đặt ống thép không rỉ, nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, đường kính 27mm |
0.028 | 100m | Bình Minh/ VIỆT NAM | 16.728.448 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 4m, ống dẫn nước và bùn D60 |
0.826 | 100m | Bình Minh/ VIỆT NAM | 7.601.075 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 4m, đường kính ống 49mm |
0.04 | 100m | Bình Minh/ VIỆT NAM | 5.893.123 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 27mm |
0.1836 | 100m | Bình Minh/ VIỆT NAM | 2.787.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, cút 90 uPVC D90 |
9 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 101.341 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, cút 90 uPVC D60 |
24 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 48.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, út 90 uPVC D27 |
7 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 17.229 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Lắp đặt côn, cút thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn, cút 27mm |
4 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 176.791 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, tê uPVC D60 |
5 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 60.708 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, Te 27mm |
1 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 19.247 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Lắp đặt côn, cút thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn, nối ren ngoài D 27mm |
1 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 193.807 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, Nối giảm uPVC D60x49 |
2 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 254.863 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Lắp đặt van đồng 1 chiều, đường kính van D49mm |
2 | cái | Mình Hòa/ VIỆT NAM | 443.829 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Lắp đặt van 2 chiều uPVC D60mm |
5 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 272.864 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Lắp đặt van 2 chiều uPVC, đường kính D49mm |
2 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 168.714 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Lắp đặt van 2 chiều uPVC, đường kính D27mm |
3 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 80.717 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Khớp nối sống uPVC D60 |
4 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 262.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Khớp nối sống uPVC D49 |
2 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 51.546 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Khớp nối sống uPVC D27 |
4 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 17.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Lắp đặt mặt bích rỗng uPVC, đường kính D90mm |
4 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 629.166 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Lắp đặt mặt bích rỗng uPVC, đường kính D60mm |
2 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 471.367 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông, đường kính nối ren ngoài D60mm |
15 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 60.929 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông, đường kính nối ren ngoài D49mm |
6 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 40.771 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông, đường kính nối ren ngoài D27mm |
4 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 25.563 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông, đường kính nối ren trong D27mm |
1 | cái | Bình Minh/ VIỆT NAM | 22.369 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Lắp đặt dây cáp điện CXV - 4x2.5mm2 |
18 | m | Cadivi/ VIỆT NAM | 72.739 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Lắp đặt dây cáp điện CXV - 4x1.5mm2 |
145 | m | Cadivi/ VIỆT NAM | 54.252 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Lắp đặt dây cáp điện CXV - 4x4mm2 |
16 | m | Cadivi/ VIỆT NAM | 241.348 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=76mm |
34 | m | An Đạt Phát/ VIỆT NAM | 137.986 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính D25mm |
126 | m | Sino/ VIỆT NAM | 28.591 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
27.3 | m2 | Dương Long | 28.472 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 |
27.3 | m2 | Dương Long | 88.202 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa XM mác 75 |
27.3 | m2 | Viglacera, Redstar, Mikado/VIỆT NAM | 383.475 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | VC đất đào bằng thủ công |
0.072 | m3 | Dương Long | 62.007 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Bốc xếp gạch ốp, lát các loại |
0.2946 | 100m2 | Dương Long | 142.047 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | VC bằng thủ công đất, gạch, phế thải tập kết đúng vị trí |
1.545 | m3 | Dương Long | 85.418 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I |
0.0155 | 100m3 | Dương Long | 2.335.577 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I |
0.0155 | 100m3 | Dương Long | 1.076.396 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bơm chìm nước thải chìm |
2 | Cái | TSURUMI/NHẬT Mã sản phẩm: 50B2.4. | 13.728.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Đĩa phân phối khí |
9 | Cái | EDI/USA Mã sản phẩm: FlexAir Threaded Disc 9 inches. | 346.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Máy khuấy chìm |
2 | Cái | TSURUMI/NHẬT Mã sản phẩm: MR21NF750. | 37.026.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Máy thổi khí |
2 | Cái | TSURUMI/NHẬT Mã sản phẩm: RSR-80 | 73.934.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Giá thể tiếp xúc |
0.5 | m3 | NISSHINBO/NHẬT 'Mã sản phẩm: CC-10B. | 47.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Đĩa phân phối khí |
12 | Cái | EDI/USA Mã sản phẩm: FlexAir Threaded Disc 9 inches. | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bơm chìm tuần hoàn nước |
2 | Cái | TSURUMI/NHẬT Mã sản phẩm: 50B2.4. | 13.728.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Lưới chắn giá thể |
2 | Bộ | DƯƠNG LONG/ VIỆT NAM | 7.315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Bơm bùn tuần hoàn và bơm bùn dư |
2 | Cái | TSURUMI/NHẬT Mã sản phẩm: 50B2.4. | 13.728.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Ống trung tâm - Máng răng cưa- Tấm chắn bọt |
1 | Bộ | DƯƠNG LONG/ VIỆT NAM | 9.680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Tấm lắng lamella |
1 | Hệ | DƯƠNG LONG/ VIỆT NAM | 55.803.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bơm nước sau xử lý |
2 | Cái | EBARA/ ITALY Mã sản phẩm: CDX 120/12. | 14.751.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bơm định lượng kiểu màng |
2 | Bộ | BLUE WHITE /USA 'Mã sản phẩm: C-6250P. | 8.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Thùng hoá chất |
1 | Bộ | ĐẠI THÀNH/ VIỆT NAM | 8.470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bồn lọc đa năng |
1 | Hệ | DƯƠNG LONG/ VIỆT NAM | 35.070.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Hệ thống xử lý mùi |
1 | Cái | DƯƠNG LONG/ VIỆT NAM | 33.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Đồng hồ đo lưu luợng đầu ra |
1 | Bộ | KSUN/ TAIWAN | 7.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Vỏ tủ điện điều khiển |
1 | tủ | Khang Điền, Lộc Phát/ VIỆT NAM | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Aptomat, MCCB 40A-3P |
1 | cái | Schneider Electric/ TRUNG QUỐC Mã sản phẩm: EZC100F3040 | 2.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Aptomat, MCB 20A-3P |
2 | cái | Schneider Electric/ TRUONG QUỐC Mã sản phẩm: A9F74316. | 943.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Aptomat, MCB 16A-3P |
13 | cái | Schneider Electric/ TRUNG QUỐC 'Mã sản phẩm: A9F74316. | 943.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Aptomat, MCB 10A-3P |
2 | cái | Schneider Electric/ TRUNG QUỐC Mã sản phẩm: A9K24310. | 943.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Khởi động từ 18A |
2 | bộ | LS/ HÀN QUỐC Mã sản phẩm: MC-18A 220V. | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Khởi động từ 9A |
15 | bộ | LS/ HÀN QUỐC Mã sản phẩm: MC-9A 220V. | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Relay nhiệt 11-13A |
2 | bộ | MITSUBISHI/ NHẬT BẢN Mã sản phẩm: TH-T18 11 A. | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Relay nhiệt 4-6A |
2 | bộ | MITSUBISHI/ NHẬT BẢN Mã sản phẩm: TH-T18 9 A.. | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Relay nhiệt 1,6-2,5A |
3 | bộ | MITSUBISHI/ NHẬT BẢN Mã sản phẩm: LRD07. | 762.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Relay nhiệt 0,63-1,0A |
10 | bộ | MITSUBISHI/ NHẬT BẢN Mã sản phẩm: LRD05. | 424.710 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Cầu chì ống - fuse |
3 | bộ | MITSUBISHI/ NHẬT BẢN | 27.225 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Chống mắt pha - EVR |
1 | bộ | MITSUBISHI/ NHẬT BẢN | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Đồng hồ vôn kế (0 ~ 500V) |
1 | bộ | ELMARK/BULGARIA | 2.328.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Đồng hồ ampe kế (0 ~ 40A) |
1 | bộ | ELMARK/BULGARIA | 497.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | SITI biến dòng - CTS |
1 | bộ | Schneider Electric/ TRUNG QUỐC | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Công tắc đa vị trí |
21 | cái | HANYOUNG NUX/ HÀN QUỐC | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Đèn xanh |
22 | cái | Schneider Electric/ TRUNG QUỐC | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Đèn vàng |
22 | cái | Schneider Electric/ TRUNG QUỐC | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Đèn đỏ |
1 | cái | Schneider Electric/ TRUNG QUỐC | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Công tắc khẩn |
1 | cái | Schneider Electric/ TRUNG QUỐC | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Bộ nguồn 220V 24V, 4,2A |
1 | cái | OMRON/NHẬT BẢN | 715.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Timer thời gian |
2 | bộ | HANYOUNG NUX/ HÀN QUỐC | 1.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Phao điều khiển tự động |
2 | bộ | MAC 3 / ITALY | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Quạt thông gió |
1 | bộ | LEPOLE/ TRUNG QUỐC | 853.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Vật tư phụ, đầu cose, số in, mực in, nhãn in số, busbar lược.. |
1 | hệ | DƯƠNG LONG/ VIỆT NAM | 6.532.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Cáp động lực, điều khiển, đầu cose, ..) |
1 | hệ | DƯƠNG LONG/ VIỆT NAM | 24.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Nhân công lắp đặt và Cài đặt hệ thống tủ điện. |
1 | hệ | DƯƠNG LONG/ VIỆT NAM | 15.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Chi phí vận chuyển toàn bộ thiết bị tới công trình |
1 | Hệ | DƯƠNG LONG/ VIỆT NAM | 19.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Chi phí cung cấp và nuôi cấy vi sinh hiếu khí |
1 | Hệ | DƯƠNG LONG/ VIỆT NAM | 49.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Chi phí chạy thử. hướng dẫn vận hành và chuyển giao công nghệ |
1 | Hệ | DƯƠNG LONG/ VIỆT NAM | 44.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Chi phí lấy mẫu nghiệm thu hệ thống xử lý nước thải |
1 | Hệ | DƯƠNG LONG/ VIỆT NAM | 3.564.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Hướng dẫn vận hành và đào tạo công nghệ |
1 | Hệ | Dương Long | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
38.76 | m2 | Dương Long | 28.472 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Phá dỡ nền bê tông có cốt thép |
0.072 | m3 | Dương Long | 1.857.062 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=350 kg |
4 | cấu kiện | Dương Long | 249.086 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Bơm nước toàn bộ bể xử lý nước thải |
7 | ca | Dương Long | 380.548 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Vệ sinh toàn bộ bể xử lý nước thải |
12 | công | Dương Long | 553.525 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Tháo dỡ thiết bị hệ thống xử lý nước thải dưới bể hiện hữu |
3 | tấn | Dương Long | 2.248.695 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép nắp thăm, đường kính <= 10mm |
0.0286 | tấn | Việt Nhật, Pomina, Miền Nam | 29.068.483 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Lắp đặt thép V không rỉ, nối bằng phương pháp hàn đoạn V dài 6m, đường kính V 50mm |
0.328 | 100m | Bảo Khang, Gia Anh/VIỆT NAM | 37.694.851 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại