Banner chu ky so winca

Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị xử lý nước thải công trình

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị xử lý nước thải công trình
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.003.577.188 VND
Ngày đăng tải
17:35 07/07/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
277/QĐ-TCT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Tổng Công ty Du lịch Sài Gòn -TNHH MTV
Ngày phê duyệt
30/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0309440013

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI MÔI TRƯỜNG DƯƠNG LONG

881.164.347,8932 VND 881.164.347 VND 45 ngày 30/06/2023

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn1300983673 CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ GIÁM SÁT MÔI TRƯỜNG PHỐ XANH Nhà thầu có giá dự thầu xếp hạng 2
2 vn0313356572 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP MÔI TRƯỜNG HANA Nhà thầu có giá dự thầu xếp hạng 3

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Ván khuôn gỗ nắp thăm
0.016 100m2 Dương Long 18.569.218 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250
0.232 m3 Dương Long 2.221.726 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp cột, trọng lượng cấu kiện <= 2,5 tấn
7 cái Dương Long 843.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày <= 30cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75
0.6107 m3 Biên Hòa, Bình Dương/VIỆT NAM 2.917.790 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Trát vách bể xử lý nước thải, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
6.786 m2 Dương Long 113.406 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …
69.926 m2 Sika/ VIỆT NAM 288.252 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75
38.76 m2 Dương Long 88.202 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa XM mác 75
38.76 m2 Viglacera, Redstar, Mikado/VIỆT NAM 383.475 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Phá dỡ nền bê tông không cốt thép
3.66 m3 Dương Long 1.293.933 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Lắp đặt ống thép không rỉ, nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, ống dẫn khí đường kính D49mm
0.078 100m Nam Phát,Gia Anh/Viêt Nam 48.635.735 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, ống dẫn nước đường kính ống D60mm
0.084 100m Bình Minh/ VIỆT NAM 7.601.075 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, ống dẫn khí đường kính ống D49mm
0.102 100m Bình Minh/ VIỆT NAM 6.277.074 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Lắp đặt cút 90 sus304 D49
2 cái Kanzen TeTsu / TRUNG QUỐC 282.014 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, cút 90 uPVC D60
3 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 48.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, cút 90 uPVC D49
4 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 35.805 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Lắp đặt tê uPVC D60mm
2 cái Bình Minh/VIỆT NAM 60.708 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Lắp đặt tê uPVC D49mm
3 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 41.229 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Lắp đặt tê giảm uPVC D49x27mm
9 cái Kanzen TeTsu / TRUNG QUỐC 34.291 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Lắp đặt nối giảm sus304 D60x49mm
1 cái Kanzen TeTsu / TRUNG QUỐC 439.610 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Lắp đặt van bướm tay gạt, đường kính van gang D49mm
1 cái Mình Hòa/ VIỆT NAM 1.023.158 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Lắp đặt van 2 chiều uPVC D60mm
2 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 306.663 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Lắp đặt van đồng 1 chiều D60mm
2 cái Mình Hòa/ VIỆT NAM 993.688 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Khớp nối sống uPVC D60
2 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 262.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Lắp đặt mặt bích rỗng sus304 D49
3 cái Kanzen TeTsu /Trung Quốc 846.722 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Lắp đặt mặt bích rỗng uPVC D49
1 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 292.574 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông, nối ren ngoài uPVC D60
6 cái Bình Minh/VIỆT NAM 60.929 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông, nối ren trong D27mm
9 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 26.068 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Lắp đặt ống thép không rỉ, nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, ống dẫn khí sus304 D60
0.152 100m Nam Phát,Gia Anh/VIỆT NAM 68.226.048 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, ống dẫn khí & dẫn nước D60
0.194 100m Bình Minh/ VIỆT NAM 7.601.075 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Lắp đặt mặt bích rỗng sus304, đường kính D60
8 cái Kanzen TeTsu / TRUNG QUỐC 928.379 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Lắp đặt mặt bích rỗng uPVC, đường kính D60
1 cái Bình Minh/VIỆT NAM 313.542 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Lắp đặt mặt bích bù sus304, đường kính D76mm
1 cái Kanzen TeTsu / TRUNG QUỐC 1.060.995 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Lắp đặt van bướm tay gạt gang, đường kính van D60mm
3 cái Mình Hòa/ VIỆT NAM 1.239.029 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Lắp đặt van đồng 1 chiều, đường kính van D60mm
2 cái Mình Hòa/ VIỆT NAM 688.977 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Khớp nối sống uPVC D60
2 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 262.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Lắp đặt côn, cút thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, cút 90 sus304 D60mm
6 cái Kanzen TeTsu /TRUNG QUỐC 341.725 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, cút 90 mm D60
7 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 48.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Lắp đặt côn, cút thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, tê sus304 D60
3 cái Kanzen TeTsu /TRUNG QUỐC 587.508 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, tê uPVC D60
5 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 60.708 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Lắp đặt côn, cút thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, tê giảm sus304 D76x60
1 cái Kanzen TeTsu /TRUNG QUỐC 202.609 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, tê giảm uPVC D60x27
12 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 47.210 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Lắp đặt côn, cút thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, nối giảm sus304 D76x49
1 cái Kanzen TeTsu /TRUNG QUỐC 505.112 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, nối ren ngoài D60mm
6 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 33.206 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính nối ren trong D27mm
12 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 15.462 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, ống dẫn khí uPVC D90
0.228 100m Bình Minh/ VIỆT NAM 13.383.697 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Lắp đặt ống thép không rỉ, nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, đường kính 27mm
0.028 100m Bình Minh/ VIỆT NAM 16.728.448 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 4m, ống dẫn nước và bùn D60
0.826 100m Bình Minh/ VIỆT NAM 7.601.075 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 4m, đường kính ống 49mm
0.04 100m Bình Minh/ VIỆT NAM 5.893.123 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 27mm
0.1836 100m Bình Minh/ VIỆT NAM 2.787.640 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, cút 90 uPVC D90
9 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 101.341 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, cút 90 uPVC D60
24 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 48.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, út 90 uPVC D27
7 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 17.229 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Lắp đặt côn, cút thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn, cút 27mm
4 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 176.791 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, tê uPVC D60
5 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 60.708 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, Te 27mm
1 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 19.247 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Lắp đặt côn, cút thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn, nối ren ngoài D 27mm
1 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 193.807 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, Nối giảm uPVC D60x49
2 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 254.863 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Lắp đặt van đồng 1 chiều, đường kính van D49mm
2 cái Mình Hòa/ VIỆT NAM 443.829 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Lắp đặt van 2 chiều uPVC D60mm
5 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 272.864 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Lắp đặt van 2 chiều uPVC, đường kính D49mm
2 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 168.714 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Lắp đặt van 2 chiều uPVC, đường kính D27mm
3 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 80.717 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Khớp nối sống uPVC D60
4 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 262.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Khớp nối sống uPVC D49
2 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 51.546 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Khớp nối sống uPVC D27
4 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 17.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Lắp đặt mặt bích rỗng uPVC, đường kính D90mm
4 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 629.166 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Lắp đặt mặt bích rỗng uPVC, đường kính D60mm
2 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 471.367 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông, đường kính nối ren ngoài D60mm
15 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 60.929 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông, đường kính nối ren ngoài D49mm
6 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 40.771 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông, đường kính nối ren ngoài D27mm
4 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 25.563 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Lắp đặt côn, cút nhựa PVC nối bằng phương pháp măng sông, đường kính nối ren trong D27mm
1 cái Bình Minh/ VIỆT NAM 22.369 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Lắp đặt dây cáp điện CXV - 4x2.5mm2
18 m Cadivi/ VIỆT NAM 72.739 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Lắp đặt dây cáp điện CXV - 4x1.5mm2
145 m Cadivi/ VIỆT NAM 54.252 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Lắp đặt dây cáp điện CXV - 4x4mm2
16 m Cadivi/ VIỆT NAM 241.348 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=76mm
34 m An Đạt Phát/ VIỆT NAM 137.986 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính D25mm
126 m Sino/ VIỆT NAM 28.591 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại
27.3 m2 Dương Long 28.472 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75
27.3 m2 Dương Long 88.202 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa XM mác 75
27.3 m2 Viglacera, Redstar, Mikado/VIỆT NAM 383.475 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
VC đất đào bằng thủ công
0.072 m3 Dương Long 62.007 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Bốc xếp gạch ốp, lát các loại
0.2946 100m2 Dương Long 142.047 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
VC bằng thủ công đất, gạch, phế thải tập kết đúng vị trí
1.545 m3 Dương Long 85.418 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I
0.0155 100m3 Dương Long 2.335.577 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I
0.0155 100m3 Dương Long 1.076.396 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Bơm chìm nước thải chìm
2 Cái TSURUMI/NHẬT Mã sản phẩm: 50B2.4. 13.728.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Đĩa phân phối khí
9 Cái EDI/USA Mã sản phẩm: FlexAir Threaded Disc 9 inches. 346.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Máy khuấy chìm
2 Cái TSURUMI/NHẬT Mã sản phẩm: MR21NF750. 37.026.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Máy thổi khí
2 Cái TSURUMI/NHẬT Mã sản phẩm: RSR-80 73.934.520 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Giá thể tiếp xúc
0.5 m3 NISSHINBO/NHẬT 'Mã sản phẩm: CC-10B. 47.850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Đĩa phân phối khí
12 Cái EDI/USA Mã sản phẩm: FlexAir Threaded Disc 9 inches. 594.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Bơm chìm tuần hoàn nước
2 Cái TSURUMI/NHẬT Mã sản phẩm: 50B2.4. 13.728.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Lưới chắn giá thể
2 Bộ DƯƠNG LONG/ VIỆT NAM 7.315.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Bơm bùn tuần hoàn và bơm bùn dư
2 Cái TSURUMI/NHẬT Mã sản phẩm: 50B2.4. 13.728.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Ống trung tâm - Máng răng cưa- Tấm chắn bọt
1 Bộ DƯƠNG LONG/ VIỆT NAM 9.680.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Tấm lắng lamella
1 Hệ DƯƠNG LONG/ VIỆT NAM 55.803.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Bơm nước sau xử lý
2 Cái EBARA/ ITALY Mã sản phẩm: CDX 120/12. 14.751.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Bơm định lượng kiểu màng
2 Bộ BLUE WHITE /USA 'Mã sản phẩm: C-6250P. 8.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Thùng hoá chất
1 Bộ ĐẠI THÀNH/ VIỆT NAM 8.470.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Bồn lọc đa năng
1 Hệ DƯƠNG LONG/ VIỆT NAM 35.070.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Hệ thống xử lý mùi
1 Cái DƯƠNG LONG/ VIỆT NAM 33.440.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Đồng hồ đo lưu luợng đầu ra
1 Bộ KSUN/ TAIWAN 7.700.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Vỏ tủ điện điều khiển
1 tủ Khang Điền, Lộc Phát/ VIỆT NAM 3.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Aptomat, MCCB 40A-3P
1 cái Schneider Electric/ TRUNG QUỐC Mã sản phẩm: EZC100F3040 2.310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Aptomat, MCB 20A-3P
2 cái Schneider Electric/ TRUONG QUỐC Mã sản phẩm: A9F74316. 943.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Aptomat, MCB 16A-3P
13 cái Schneider Electric/ TRUNG QUỐC 'Mã sản phẩm: A9F74316. 943.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Aptomat, MCB 10A-3P
2 cái Schneider Electric/ TRUNG QUỐC Mã sản phẩm: A9K24310. 943.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Khởi động từ 18A
2 bộ LS/ HÀN QUỐC Mã sản phẩm: MC-18A 220V. 440.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Khởi động từ 9A
15 bộ LS/ HÀN QUỐC Mã sản phẩm: MC-9A 220V. 275.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Relay nhiệt 11-13A
2 bộ MITSUBISHI/ NHẬT BẢN Mã sản phẩm: TH-T18 11 A. 440.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Relay nhiệt 4-6A
2 bộ MITSUBISHI/ NHẬT BẢN Mã sản phẩm: TH-T18 9 A.. 440.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Relay nhiệt 1,6-2,5A
3 bộ MITSUBISHI/ NHẬT BẢN Mã sản phẩm: LRD07. 762.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Relay nhiệt 0,63-1,0A
10 bộ MITSUBISHI/ NHẬT BẢN Mã sản phẩm: LRD05. 424.710 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Cầu chì ống - fuse
3 bộ MITSUBISHI/ NHẬT BẢN 27.225 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Chống mắt pha - EVR
1 bộ MITSUBISHI/ NHẬT BẢN 660.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Đồng hồ vôn kế (0 ~ 500V)
1 bộ ELMARK/BULGARIA 2.328.040 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Đồng hồ ampe kế (0 ~ 40A)
1 bộ ELMARK/BULGARIA 497.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
SITI biến dòng - CTS
1 bộ Schneider Electric/ TRUNG QUỐC 440.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Công tắc đa vị trí
21 cái HANYOUNG NUX/ HÀN QUỐC 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Đèn xanh
22 cái Schneider Electric/ TRUNG QUỐC 121.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Đèn vàng
22 cái Schneider Electric/ TRUNG QUỐC 121.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Đèn đỏ
1 cái Schneider Electric/ TRUNG QUỐC 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Công tắc khẩn
1 cái Schneider Electric/ TRUNG QUỐC 385.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Bộ nguồn 220V 24V, 4,2A
1 cái OMRON/NHẬT BẢN 715.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Timer thời gian
2 bộ HANYOUNG NUX/ HÀN QUỐC 1.320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Phao điều khiển tự động
2 bộ MAC 3 / ITALY 660.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Quạt thông gió
1 bộ LEPOLE/ TRUNG QUỐC 853.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Vật tư phụ, đầu cose, số in, mực in, nhãn in số, busbar lược..
1 hệ DƯƠNG LONG/ VIỆT NAM 6.532.460 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Cáp động lực, điều khiển, đầu cose, ..)
1 hệ DƯƠNG LONG/ VIỆT NAM 24.750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Nhân công lắp đặt và Cài đặt hệ thống tủ điện.
1 hệ DƯƠNG LONG/ VIỆT NAM 15.840.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Chi phí vận chuyển toàn bộ thiết bị tới công trình
1 Hệ DƯƠNG LONG/ VIỆT NAM 19.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Chi phí cung cấp và nuôi cấy vi sinh hiếu khí
1 Hệ DƯƠNG LONG/ VIỆT NAM 49.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Chi phí chạy thử. hướng dẫn vận hành và chuyển giao công nghệ
1 Hệ DƯƠNG LONG/ VIỆT NAM 44.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Chi phí lấy mẫu nghiệm thu hệ thống xử lý nước thải
1 Hệ DƯƠNG LONG/ VIỆT NAM 3.564.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Hướng dẫn vận hành và đào tạo công nghệ
1 Hệ Dương Long 2.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại
38.76 m2 Dương Long 28.472 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Phá dỡ nền bê tông có cốt thép
0.072 m3 Dương Long 1.857.062 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=350 kg
4 cấu kiện Dương Long 249.086 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Bơm nước toàn bộ bể xử lý nước thải
7 ca Dương Long 380.548 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Vệ sinh toàn bộ bể xử lý nước thải
12 công Dương Long 553.525 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Tháo dỡ thiết bị hệ thống xử lý nước thải dưới bể hiện hữu
3 tấn Dương Long 2.248.695 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép nắp thăm, đường kính <= 10mm
0.0286 tấn Việt Nhật, Pomina, Miền Nam 29.068.483 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Lắp đặt thép V không rỉ, nối bằng phương pháp hàn đoạn V dài 6m, đường kính V 50mm
0.328 100m Bảo Khang, Gia Anh/VIỆT NAM 37.694.851 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây