Banner chu ky so winca

Thi công xây dựng phòng máy chủ đạt tiêu chuẩn TIA 942 – Tier 1

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Thi công xây dựng phòng máy chủ đạt tiêu chuẩn TIA 942 – Tier 1
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
4.950.507.360 VND
Ngày đăng tải
14:55 27/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1328/QD-VP
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Ngày phê duyệt
22/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0100364579

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HIPT

4.864.862.200 VND 4.864.862.200 VND 80 ngày 28/06/2023

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0105017321 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HDL Bảo lãnh dự thầu không hợp lệ vì không được đại diện hợp pháp của ngân hàng nước ký tên, đóng dấu

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Aptomat tổng MCCB 3P-150A, Icu 36kA
1 Chiếc G7/EU/Asia/EZC250H3150/ Schneider Electric 7.469.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Aptomat nhánh MCCB 3P-75A, Icu 15kA - UPS input
3 Chiếc G7/EU/Asia/EZC100N3075/ Schneider Electric 3.102.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Aptomat nhánh MCCB 3P-75A, Icu 15kA - UPS bypass
2 Chiếc G7/EU/Asia/EZC100N3075/ Schneider Electric 3.102.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Aptomat nhánh MCCB 3P-50A, Icu 15kA- PAC
3 Chiếc G7/EU/Asia/EZC100N3050/ Schneider Electric 2.838.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Aptomat nhánh MCB 2P-32A, Icu 6kA - Load Lighting, socket
6 Chiếc G7/EU/Asia/A9K27232/ Schneider Electric 594.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Cầu chì điều khiển 6A
3 Bộ Asia/FS32 319.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Đèn báo đỏ - xanh - vàng
3 Chiếc Asia/YW1P-1EQM3 (R, Y, G) 154.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Đồng hồ kỹ thuật số đa chức năng
1 Bộ Asia/MFM383A-C/Selec 9.383.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Biến dòng TI 150/5
1 Bộ Asia/CT 150/5A 4.433.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Hệ thống đồng thanh cái chính 150A+50%G + 100%N
1 Bộ Asia 9.493.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Hệ thống đồng thanh cái nhánh
1 Bộ Asia 5.929.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Aptomat nhánh MCCB 3P-75A, Icu 15kA - UPS output
3 Chiếc G7/EU/Asia/EZC100N3075/ Schneider Electric 3.102.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Aptomat MCB 2P-32A, Icu 6kA- RACK
20 Chiếc G7/EU/Asia/A9K27232/ Schneider Electric 594.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Thiết bị Bypass 100A - 3P
1 Chiếc Korea/61W/Vitzro 18.623.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Cầu chì điều khiển 6A
3 Bộ Asia/FS32 319.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Đèn báo đỏ - xanh - vàng
3 Chiếc Asia/YW1P-1EQM3 (R, Y, G) 154.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Đồng hồ kỹ thuật số đa chức năng
1 Bộ Asia/MFM383A-C/Selec 9.383.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Biến dòng TI 100/5
1 Bộ Asia/CT 150/5A 4.433.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Hệ thống đồng thanh cái 75A+50%G + 100%N
1 Bộ Asia 9.493.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Hệ thống đồng thanh cái nhánh & dây động lực
1 Bộ Asia 5.929.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Bộ điều khiển BYPASS
1 Bộ Asia 22.297.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Vật tư: bu lông, ốc vít, đầu cốt, thanh gá, tiếp địa, dây dẫn nhị thứ
1 Bộ Việt nam 3.564.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Vỏ tủ 2 lớp cánh kích thước như trên, vật liệu lắp đặt tủ
1 Bộ Việt nam 20.163.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x70mm2
100 Mét (m) Việt nam/Taya 946.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Cáp điện - THW50
100 Mét (m) Việt nam/Taya 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Phụ kiện đấu cáp
1 bộ Việt nam 2.376.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6mm2
20 Mét (m) Việt nam/Taya 132.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Cáp điện - THW10
20 Mét (m) Việt nam/Taya 44.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Phụ kiện đấu cáp
1 bộ Việt nam 242.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x16mm2
20 Mét (m) Việt nam/Taya 231.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Cáp điện - THW 16
20 Mét (m) Việt nam/Taya 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Phụ kiện đấu cáp
1 bộ Việt nam 242.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x16mm2
20 Mét (m) Việt nam/Taya 231.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Cáp điện - THW 16
20 Mét (m) Việt nam/Taya 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Phụ kiện đấu cáp
1 bộ Việt nam 242.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Giắc 3 chấu - 2P+E 32A
6 Bộ Asia 539.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Phụ kiện đấu cáp
6 bộ Asia 209.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Cáp điện Cu/PVC/PVC 3x6mm2
180 Mét (m) Việt nam/Taya 77.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Phụ kiện đấu cáp
1 bộ Việt nam 385.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Máng cáp điện 300x100 mm kèm thanh nối, chuyển hướng
30 Mét (m) Việt nam 539.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Máng cáp mạng 54mmh x 500mmw x 3000mml kèm thanh nối, chuyển hướng
20 Mét (m) Asia 2.024.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
3 Phase/ 4W+G WYE/ All Mode; 50kA per Mode/ 100kA per Phase
1 Chiếc USA/Asia/TK-TT2-100-3Y480-FL/TPS 102.410.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Kiểm tra, đo đạc lại hệ thống tiếp địa của phòng máy chủ.
1 Gói Việt nam 12.936.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Thanh đồng tiếp địa đặt tại phòng máy chủ dài 500mm x rộng100mm x dày 10mm - kèm sứ và ốc vít.
2 Chiếc Việt nam 237.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
30 kVA 400 V 3:3 UPS for internal batteries
1 Bộ China/E3SUPS30KHB/ Schneider Electric 451.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
High Capacity Battery String
4 Bộ China/E3SBTH4/ Schneider Electric 69.850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Network Card
1 Bộ China/E3SOPT001/ Schneider Electric 13.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Direct expansion air-cooled units, downflow with BCF (backward curved fans) equipped with Electronic Commutated Motor Cooling capacity: 31.3kW - 400V/3+N/50Hz
1 Bộ China/ TDAV0921A/ Schneider Electric 1.243.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Phụ kiện ống đồng, bảo ôn, cáp điện điều khiển, ống cấp thoát nước
1 Gói Việt nam 242.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
StruxureWare Data Center Expert Basic
1 Chiếc G7/EU/AsiaNBWN0006/ Schneider Electric 54.450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Rack Monitor
1 Chiếc Asia/NBRK0750/ Schneider Electric 104.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Temperature & Humidity Sensor
3 Sợi India/AP9335TH/ Schneider Electric 6.820.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Leak Rope Sensor - 20 ft.
1 Sợi USA/NBES0308/ Schneider Electric 14.850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Leak Rope Extension - 20 ft.
1 Sợi USA/NBES0309/ Schneider Electric 10.780.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Modem nhắn tin (chưa bao gồm SIM)
1 Chiếc Asia/SQ-ALT-200/ Sendquick 132.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Ethernet Gateway with POE
1 Chiếc India/EGX150POE/ Schneider Electric 30.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Đèn chiếu sáng sự cố 2x5W/10W, điện áp 220A/50Hz, kèm accu lưu điện 2h
2 Chiếc Việt nam/PEMA25SW/Paragon 1.342.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Đèn chỉ lối thoát hiểm Exit
1 Chiếc Việt nam/PEXF23SC/Paragon 1.892.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Ổ cắm đôi SINO 3-pin cho các đèn sự cố
2 Chiếc Việt nam/S18UE2/Sino 77.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Đèn huỳnh quang 3*18/20 W , 600x600, hộp đèn kiểu treo nổi dưới trần
6 Chiếc Việt nam/PSFD318L30 /Paragon 1.870.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Ổ cắm đôi 3-pin lắp chân tường
3 Chiếc Việt nam/S18UE2/Sino 77.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Ổ cắm âm sàn 16A
2 Chiếc Việt nam/P001/1/NH/B/Sino 1.573.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Công tắc 2way + đế nổi gắn tường
1 Chiếc Việt nam/S182D1/Sino 44.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Công tắc 1way + đế nổi gắn tường
1 Chiếc Việt nam/S181N1R/Sino 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Dây điện CV Cu/PVC/PVC 2Cx2.5 mm2
200 Mét (m) Việt Nam/Goldcup 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Dây điện E-CV Cu/PVC 1Cx1 mm2
200 Mét (m) Việt Nam/Goldcup 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Dây điện CV Cu/PVC/PVC 2Cx1.5 mm2
400 Mét (m) Việt Nam/Goldcup 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Gen luồn SP PVC D20
200 Mét (m) Việt Nam/Sino 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Thanh đấu nối dạng mô đun có nắp sập che bụi và thanh quản lý, 24 cổng, 1U (Rỗng)
4 Chiếc China/ AP106503/ Belden 1.903.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
CAT6+ Modular Jack, RJ45, KeyConnect style, Blue (TIA 606) Nhân mạng Cat6 UTP, màu xanh.
96 Chiếc China/ AX101326/ Belden 143.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Cáp mạng Cat6, UTP, 4 cặp, 24AWG, vỏ PVC, CMX, màu xanh.
4 Thùng China/ BEL601 006U305M/ Belden 3.674.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Dây nhảy đường kính cáp nhỏ Cat6 UTP, lõi bện 28AWG, màu xanh, 10FT
96 Chiếc China/ C6D4106010F/ Belden 231.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Thanh đấu nối dạng mô đun có nắp sập che bụi và thanh quản lý, 24 cổng, 1U (Rỗng)
4 Chiếc China/ AP106503/ Belden 1.903.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
CAT6+ Modular Jack, RJ45, KeyConnect style, Blue (TIA 606) Nhân mạng Cat6 UTP, màu xanh.
96 Chiếc China/ AX101326/ Belden 143.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Dây nhảy đường kính cáp nhỏ Cat6 UTP, lõi bện 28AWG, màu xanh, 10FT
24 Chiếc China/ C6D4106010F/ Belden 231.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Thanh đấu nối dạng mô đun có nắp sập che bụi và thanh quản lý, 24 cổng, 1U (Rỗng)
1 Chiếc China/ AP106503/ Belden 1.903.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
CAT6+ Modular Jack, RJ45, KeyConnect style, Blue (TIA 606) Nhân mạng Cat6 UTP, màu xanh.
24 Chiếc China/ AX101326/ Belden 143.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Cáp mạng Cat6, UTP, 4 cặp, 24AWG, vỏ PVC, CMX, màu xanh.
1 Thùng China/ BEL601 006U305M/ Belden 3.674.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Dây nhảy đường kính cáp nhỏ Cat6 UTP, lõi bện 28AWG, màu xanh, 10FT
24 Chiếc China/ C6D4106010F/ Belden 231.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Giá cáp quang 1U, 24 cổng hỗ trợ module KeyConnect quang hoặc đồng, chuẩn 19", bao gồm 1 khay hàn 48FO
4 Chiếc China/ AP100046/ Belden 5.610.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Mô đun quang KeyConnect OM3, LC kép(2 sợi) màu xanh Aqua
48 Chiếc China/ AP100023BK/ Belden 286.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Dây hàn quang đơn chuẩn LC 2m, 900um, OM3
96 Chiếc China/ TF3LC900PS01/ Belden 198.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Cáp quang trong nhà/ngoài trời, đệm chặt, chuẩn OM4, 12 sợi
64 Mét (m) China/ GUMTE12/ Belden 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Dây nhảy chuẩn LC-LC kép 2.0mm, đa mốt OM3, 3m, LSZH
24 Chiếc China/ PF3LDLD003ML2XA/ Belden 792.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Giá cáp quang 1U, 24 cổng hỗ trợ module KeyConnect quang hoặc đồng, chuẩn 19", bao gồm 1 khay hàn 48FO
4 Chiếc China/ AP100046/ Belden 5.610.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Mô đun quang KeyConnect OM3, LC kép(2 sợi) màu xanh Aqua
48 Chiếc China/ AP100023BK/ Belden 286.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Dây hàn quang đơn chuẩn LC 2m, 900um, OM3
96 Chiếc China/ TF3LC900PS01/ Belden 198.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Dây nhảy chuẩn LC-LC kép 2.0mm, đa mốt OM3, 3m, LSZH
24 Chiếc China/ PF3LDLD003ML2XA/ Belden 792.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Giá cáp quang 1U, 24 cổng hỗ trợ module KeyConnect quang hoặc đồng, chuẩn 19", bao gồm 1 khay hàn 48FO
2 Chiếc China/ AP100046/ Belden 5.610.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Mô đun quang KeyConnect đơn mốt, LC kép(2 sợi) màu xanh dương
24 Chiếc China/ AP100023BK/ Belden 286.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Dây hàn quang đơn chuẩn LC 2m, 900um, OS2
48 Chiếc China/ TF3LC900PS01/ Belden 198.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Dây nhảy chuẩn LC-LC kép 2.0mm, đa mốt OS2, 3m, LSZH
12 Chiếc China/ PF3LDLD003ML2XY/ Belden 792.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Cáp quang trong nhà/ngoài trời, chuẩn G657A, 12 sợi.
80 Mét (m) China/ GUMTA12/ Belden 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Giá cáp quang 1U, 24 cổng hỗ trợ module KeyConnect quang hoặc đồng, chuẩn 19", bao gồm 1 khay hàn 48FO
2 Chiếc China/ AP100046/ Belden 5.610.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Mô đun quang KeyConnect OM3, LC kép(2 sợi) màu xanh Aqua
24 Chiếc China/ AP100023BK/ Belden 286.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Dây hàn quang đơn chuẩn LC 2m, 900um, OM3
48 Chiếc China/ TF3LC900PS01/ Belden 198.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Dây nhảy chuẩn LC-LC kép 2.0mm, đa mốt OM3, 3m, LSZH
12 Chiếc China/ PF3LDLD003ML2XA/ Belden 792.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Cáp quang trong nhà/ngoài trời, đệm chặt, chuẩn OM4, 12 sợi
80 Mét (m) China/ GUMTE12/ Belden 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Tủ mạng 42U, W600xD1100mm.Cửa lưới độ thông thoáng 75%, 1 cánh trước, 2 cánh sau, 2 cánh hông, 2 quạt
3 Chiếc Việt nam/HDRD-426.110/ HDRack 23.012.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Tủ mạng W800xD1100mm.Cửa lưới độ thông thoáng 75%, 1 cánh trước, 2 cánh sau, 4 cánh hông, 2 quạt
2 Chiếc China/PDUA-B2BA20B0400/Belden 27.423.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Power Distribution Unit, 230V, 32A, Single Phase, 20xC13 & 4xC
10 Chiếc China/ EPDU1132B/ Schneider Electric 7.931.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Lõi thép xi măng nhẹ, kích thước 600x600x35mm.Lớp phủ bề mặt tấm bằng sơn epoxy, bề mặt dán HPL chống điện cảm.Ống chân đỡ: ≥D22 mm.Chiều cao hoàn thiện: ≥400 mm.Cố định xuống nền bên tông bằng keo.Thanh ngang bằng thép hộp mạ. Kích thước: 570 x 32 x 21mm. Có đệm cao su giảm ồn
41 m2 China/AS1000/JIACHEN 2.376.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Ramp dốc cố định:- Hệ đỡ bằng khung thép hoặc dùng chân đế xoay.- Bề mặt sử dụng tấm sàn trơn, có dán lớp cao su chống trượt (vân nổi kiểu đồng xu)
1 Chiếc Asia 9.702.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Tay nâng tấm:-Dùng để di chuyển tấm sàn khi thao tác phía dưới sàn nâng.
1 Chiếc Asia 649.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Tiếp địa cho khung sàn:- Dây đồng nhiều sợi, tiết diện 10 mm2- Chống tĩnh điện cho hệ sàn nâng. Đấu nối theo như bản vẽ- Phụ kiện, ốc vít và cose (không bao gồm bảng nối đất)
41 m2 Việt nam 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Tấm thông gió:- Chiều cao hoàn thiện và hệ khung đỡ đồng bộ với hệ thống sàn giả- Diện tích thông gió tối đa 41%. Có damper điều chỉnh diện tich thông từ 0 - 41%- Phụ kiện kèm theo: chân đỡ, thanh ngang, phụ kiện lắp đặt hoàn chỉnh.
6 Chiếc Asia 2.695.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Bọc cách nhiệt cho vùng nền và chân tường âm sàn giả- Vật liệu Polyolefins foam dày 25mm dạng tấm, bề mặt trên có lớp màng nhôm chống cháy- Phụ kiện: keo dán, băng nhôm.
70 m2 Asia 1.298.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Bọc cách nhiệt cho ống chân sàn- Vật liệu Polyolefins foam dày 10mm dạng tube, bề mặt trên có lớp màng nhôm chống cháy- Phụ kiện: keo dán, băng nhôm.
41 m2 Asia 308.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Lắp đặt tấm thạch cao chống cháy 600x600 (mm), dày 12,5mm
42 m2 Việt nam 99.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Cửa thép đôi chống cháy vào các phòng:- Kích thước bao gồm khung bao ngoài = 1,2x2,2m, kích thước thông thủy ~ 1,07x2,14m; chiều dày cánh 45mm- Vật liệu chế tạo: Tôn cánh dày 1.0mm, sơn PU/sơn tĩnh điện, chống cháy. Thép làm khung bao dày 1,2mm, hộp 65x100mm. Giữa chèn bông thủy tinh chống cháy.- Ô kính quan sát trên cánh: W200xH450mm- Khóa cơ khí, Tay đẩy thủy lực, bản lề, giăng đệm chống khói- Sơn tĩnh điện màu xám nhạt
1 Chiếc Việt nam 23.716.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Tháo dỡ vách kính cũ, trần giả, vận chuyển, đổ rác.
1 Gói Việt nam 21.560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Đầu đọc thẻ
1 Chiếc China/F21 LITE/Zkteco 18.326.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Nút EXIT
1 Chiếc Asia/ PRO-PB2A/ Soyal 440.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Hộp đập khẩn cấp (Nút thoát khẩn)
1 Chiếc Asia/ PRO-BG/ Soyal 275.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Khóa má từ điện hoặc thả chốt + giá đỡ
1 Bộ Asia/YM-280DLED/ Soyal 4.213.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Bộ nguồn cho khóa (bao gồm Acqui 12V7Ah)
1 Bộ Asia 3.883.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Camera IP Bullet/Thân trụ 2MP
4 Bộ Asia/QNO-6022R/VAP/Hanwha Techwin 6.754.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Đầu ghi hình IP - 8 kênh
1 Bộ Asia/QRN-830S/VAP/Hanwha Techwin 13.915.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Ổ cứng 4Tb
1 Chiếc Asia/WD42PURZ/Western 3.773.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Cáp tín hiệu cho Camera IP, Cat6 (305m/ thùng)
2 Thùng China/ BEL601 006U305M/ Belden 3.674.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Dây nguồn Cu/PVC/PVC/ 2x1.5mm2 (100 mét/ cuộn)
1 Cuộn Việt nam/Goldcup 1.177.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Ống PVC D20 ống cứng
90 Mét (m) Việt nam/Sino 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Ống PVC D20 ống mềm
50 Mét (m) Việt nam/Sino 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Bình khí FM-200 (HFC-227ea) loại 125 lít 42 bar 81 Kg FM-200 (HFC227ea) filled/ được nạp
1 Bình Korea/PTC-125/ PNP Safety 271.117.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Ống nối mềm D40 kèm van 1 chiều
1 Chiếc Korea/ SVF040/ PNP Safety 11.748.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Van điện từ
1 Chiếc Korea/ FSSV-10/ PNP Safety 12.815.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Đầu phun xả khí D25
2 Chiếc Korea/ SP360-25/ PNP Safety 2.728.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Đầu phun xả khí D15
2 Chiếc Korea/ SP360-15/ PNP Safety 2.145.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Tủ điều khiển xả khí thường (không bao gồm ắc quy)
1 Chiếc USA/ PFC-4410RC/ Potter 78.034.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Ác quy 7.5AH-12V
2 Bình Việt nam 715.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Hộp ấn xả khí và tạm dừng xả khí
1 Chiếc USA/ MAS-R/ Potter 8.184.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Đầu báo khói thường
4 Chiếc USA/ CPS-24/ Potter 17.556.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Đế đầu báo cháy khói
4 Chiếc USA/ SB-46/ Potter 451.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Đầu báo nhiệt gia tăng thường
8 Chiếc USA/ CR-135W/ Potter 1.551.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Chuông báo cháy 6"
1 Chiếc USA/ PDC-6-24/ Potter 1.782.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Còi đèn báo cháy
1 Chiếc USA/ HS-24WR/ Potter 3.839.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Bảng cành báo chuẩn bị xả khí
1 Chiếc Việt nam 1.782.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Bảng cảnh báo đang khả khí
1 Chiếc Việt nam 1.782.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây