Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0100364579 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HIPT |
4.864.862.200 VND | 4.864.862.200 VND | 80 ngày | 28/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0105017321 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HDL | Bảo lãnh dự thầu không hợp lệ vì không được đại diện hợp pháp của ngân hàng nước ký tên, đóng dấu |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aptomat tổng MCCB 3P-150A, Icu 36kA |
1 | Chiếc | G7/EU/Asia/EZC250H3150/ Schneider Electric | 7.469.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Aptomat nhánh MCCB 3P-75A, Icu 15kA - UPS input |
3 | Chiếc | G7/EU/Asia/EZC100N3075/ Schneider Electric | 3.102.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Aptomat nhánh MCCB 3P-75A, Icu 15kA - UPS bypass |
2 | Chiếc | G7/EU/Asia/EZC100N3075/ Schneider Electric | 3.102.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Aptomat nhánh MCCB 3P-50A, Icu 15kA- PAC |
3 | Chiếc | G7/EU/Asia/EZC100N3050/ Schneider Electric | 2.838.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Aptomat nhánh MCB 2P-32A, Icu 6kA - Load Lighting, socket |
6 | Chiếc | G7/EU/Asia/A9K27232/ Schneider Electric | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cầu chì điều khiển 6A |
3 | Bộ | Asia/FS32 | 319.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Đèn báo đỏ - xanh - vàng |
3 | Chiếc | Asia/YW1P-1EQM3 (R, Y, G) | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Đồng hồ kỹ thuật số đa chức năng |
1 | Bộ | Asia/MFM383A-C/Selec | 9.383.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Biến dòng TI 150/5 |
1 | Bộ | Asia/CT 150/5A | 4.433.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Hệ thống đồng thanh cái chính 150A+50%G + 100%N |
1 | Bộ | Asia | 9.493.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Hệ thống đồng thanh cái nhánh |
1 | Bộ | Asia | 5.929.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Aptomat nhánh MCCB 3P-75A, Icu 15kA - UPS output |
3 | Chiếc | G7/EU/Asia/EZC100N3075/ Schneider Electric | 3.102.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Aptomat MCB 2P-32A, Icu 6kA- RACK |
20 | Chiếc | G7/EU/Asia/A9K27232/ Schneider Electric | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Thiết bị Bypass 100A - 3P |
1 | Chiếc | Korea/61W/Vitzro | 18.623.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cầu chì điều khiển 6A |
3 | Bộ | Asia/FS32 | 319.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Đèn báo đỏ - xanh - vàng |
3 | Chiếc | Asia/YW1P-1EQM3 (R, Y, G) | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Đồng hồ kỹ thuật số đa chức năng |
1 | Bộ | Asia/MFM383A-C/Selec | 9.383.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Biến dòng TI 100/5 |
1 | Bộ | Asia/CT 150/5A | 4.433.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Hệ thống đồng thanh cái 75A+50%G + 100%N |
1 | Bộ | Asia | 9.493.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Hệ thống đồng thanh cái nhánh & dây động lực |
1 | Bộ | Asia | 5.929.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bộ điều khiển BYPASS |
1 | Bộ | Asia | 22.297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Vật tư: bu lông, ốc vít, đầu cốt, thanh gá, tiếp địa, dây dẫn nhị thứ |
1 | Bộ | Việt nam | 3.564.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Vỏ tủ 2 lớp cánh kích thước như trên, vật liệu lắp đặt tủ |
1 | Bộ | Việt nam | 20.163.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x70mm2 |
100 | Mét (m) | Việt nam/Taya | 946.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cáp điện - THW50 |
100 | Mét (m) | Việt nam/Taya | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Phụ kiện đấu cáp |
1 | bộ | Việt nam | 2.376.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6mm2 |
20 | Mét (m) | Việt nam/Taya | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Cáp điện - THW10 |
20 | Mét (m) | Việt nam/Taya | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Phụ kiện đấu cáp |
1 | bộ | Việt nam | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x16mm2 |
20 | Mét (m) | Việt nam/Taya | 231.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cáp điện - THW 16 |
20 | Mét (m) | Việt nam/Taya | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Phụ kiện đấu cáp |
1 | bộ | Việt nam | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x16mm2 |
20 | Mét (m) | Việt nam/Taya | 231.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cáp điện - THW 16 |
20 | Mét (m) | Việt nam/Taya | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Phụ kiện đấu cáp |
1 | bộ | Việt nam | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Giắc 3 chấu - 2P+E 32A |
6 | Bộ | Asia | 539.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Phụ kiện đấu cáp |
6 | bộ | Asia | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Cáp điện Cu/PVC/PVC 3x6mm2 |
180 | Mét (m) | Việt nam/Taya | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Phụ kiện đấu cáp |
1 | bộ | Việt nam | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Máng cáp điện 300x100 mm kèm thanh nối, chuyển hướng |
30 | Mét (m) | Việt nam | 539.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Máng cáp mạng 54mmh x 500mmw x 3000mml kèm thanh nối, chuyển hướng |
20 | Mét (m) | Asia | 2.024.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | 3 Phase/ 4W+G WYE/ All Mode; 50kA per Mode/ 100kA per Phase |
1 | Chiếc | USA/Asia/TK-TT2-100-3Y480-FL/TPS | 102.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Kiểm tra, đo đạc lại hệ thống tiếp địa của phòng máy chủ. |
1 | Gói | Việt nam | 12.936.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Thanh đồng tiếp địa đặt tại phòng máy chủ dài 500mm x rộng100mm x dày 10mm - kèm sứ và ốc vít. |
2 | Chiếc | Việt nam | 237.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | 30 kVA 400 V 3:3 UPS for internal batteries |
1 | Bộ | China/E3SUPS30KHB/ Schneider Electric | 451.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | High Capacity Battery String |
4 | Bộ | China/E3SBTH4/ Schneider Electric | 69.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Network Card |
1 | Bộ | China/E3SOPT001/ Schneider Electric | 13.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Direct expansion air-cooled units, downflow with BCF (backward curved fans) equipped with Electronic Commutated Motor Cooling capacity: 31.3kW - 400V/3+N/50Hz |
1 | Bộ | China/ TDAV0921A/ Schneider Electric | 1.243.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Phụ kiện ống đồng, bảo ôn, cáp điện điều khiển, ống cấp thoát nước |
1 | Gói | Việt nam | 242.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | StruxureWare Data Center Expert Basic |
1 | Chiếc | G7/EU/AsiaNBWN0006/ Schneider Electric | 54.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Rack Monitor |
1 | Chiếc | Asia/NBRK0750/ Schneider Electric | 104.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Temperature & Humidity Sensor |
3 | Sợi | India/AP9335TH/ Schneider Electric | 6.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Leak Rope Sensor - 20 ft. |
1 | Sợi | USA/NBES0308/ Schneider Electric | 14.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Leak Rope Extension - 20 ft. |
1 | Sợi | USA/NBES0309/ Schneider Electric | 10.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Modem nhắn tin (chưa bao gồm SIM) |
1 | Chiếc | Asia/SQ-ALT-200/ Sendquick | 132.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Ethernet Gateway with POE |
1 | Chiếc | India/EGX150POE/ Schneider Electric | 30.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Đèn chiếu sáng sự cố 2x5W/10W, điện áp 220A/50Hz, kèm accu lưu điện 2h |
2 | Chiếc | Việt nam/PEMA25SW/Paragon | 1.342.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Đèn chỉ lối thoát hiểm Exit |
1 | Chiếc | Việt nam/PEXF23SC/Paragon | 1.892.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Ổ cắm đôi SINO 3-pin cho các đèn sự cố |
2 | Chiếc | Việt nam/S18UE2/Sino | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Đèn huỳnh quang 3*18/20 W , 600x600, hộp đèn kiểu treo nổi dưới trần |
6 | Chiếc | Việt nam/PSFD318L30 /Paragon | 1.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Ổ cắm đôi 3-pin lắp chân tường |
3 | Chiếc | Việt nam/S18UE2/Sino | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Ổ cắm âm sàn 16A |
2 | Chiếc | Việt nam/P001/1/NH/B/Sino | 1.573.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Công tắc 2way + đế nổi gắn tường |
1 | Chiếc | Việt nam/S182D1/Sino | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Công tắc 1way + đế nổi gắn tường |
1 | Chiếc | Việt nam/S181N1R/Sino | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Dây điện CV Cu/PVC/PVC 2Cx2.5 mm2 |
200 | Mét (m) | Việt Nam/Goldcup | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Dây điện E-CV Cu/PVC 1Cx1 mm2 |
200 | Mét (m) | Việt Nam/Goldcup | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Dây điện CV Cu/PVC/PVC 2Cx1.5 mm2 |
400 | Mét (m) | Việt Nam/Goldcup | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Gen luồn SP PVC D20 |
200 | Mét (m) | Việt Nam/Sino | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Thanh đấu nối dạng mô đun có nắp sập che bụi và thanh quản lý, 24 cổng, 1U (Rỗng) |
4 | Chiếc | China/ AP106503/ Belden | 1.903.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | CAT6+ Modular Jack, RJ45, KeyConnect style, Blue (TIA 606) Nhân mạng Cat6 UTP, màu xanh. |
96 | Chiếc | China/ AX101326/ Belden | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Cáp mạng Cat6, UTP, 4 cặp, 24AWG, vỏ PVC, CMX, màu xanh. |
4 | Thùng | China/ BEL601 006U305M/ Belden | 3.674.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Dây nhảy đường kính cáp nhỏ Cat6 UTP, lõi bện 28AWG, màu xanh, 10FT |
96 | Chiếc | China/ C6D4106010F/ Belden | 231.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Thanh đấu nối dạng mô đun có nắp sập che bụi và thanh quản lý, 24 cổng, 1U (Rỗng) |
4 | Chiếc | China/ AP106503/ Belden | 1.903.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | CAT6+ Modular Jack, RJ45, KeyConnect style, Blue (TIA 606) Nhân mạng Cat6 UTP, màu xanh. |
96 | Chiếc | China/ AX101326/ Belden | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Dây nhảy đường kính cáp nhỏ Cat6 UTP, lõi bện 28AWG, màu xanh, 10FT |
24 | Chiếc | China/ C6D4106010F/ Belden | 231.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Thanh đấu nối dạng mô đun có nắp sập che bụi và thanh quản lý, 24 cổng, 1U (Rỗng) |
1 | Chiếc | China/ AP106503/ Belden | 1.903.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | CAT6+ Modular Jack, RJ45, KeyConnect style, Blue (TIA 606) Nhân mạng Cat6 UTP, màu xanh. |
24 | Chiếc | China/ AX101326/ Belden | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Cáp mạng Cat6, UTP, 4 cặp, 24AWG, vỏ PVC, CMX, màu xanh. |
1 | Thùng | China/ BEL601 006U305M/ Belden | 3.674.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Dây nhảy đường kính cáp nhỏ Cat6 UTP, lõi bện 28AWG, màu xanh, 10FT |
24 | Chiếc | China/ C6D4106010F/ Belden | 231.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Giá cáp quang 1U, 24 cổng hỗ trợ module KeyConnect quang hoặc đồng, chuẩn 19", bao gồm 1 khay hàn 48FO |
4 | Chiếc | China/ AP100046/ Belden | 5.610.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Mô đun quang KeyConnect OM3, LC kép(2 sợi) màu xanh Aqua |
48 | Chiếc | China/ AP100023BK/ Belden | 286.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Dây hàn quang đơn chuẩn LC 2m, 900um, OM3 |
96 | Chiếc | China/ TF3LC900PS01/ Belden | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Cáp quang trong nhà/ngoài trời, đệm chặt, chuẩn OM4, 12 sợi |
64 | Mét (m) | China/ GUMTE12/ Belden | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Dây nhảy chuẩn LC-LC kép 2.0mm, đa mốt OM3, 3m, LSZH |
24 | Chiếc | China/ PF3LDLD003ML2XA/ Belden | 792.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Giá cáp quang 1U, 24 cổng hỗ trợ module KeyConnect quang hoặc đồng, chuẩn 19", bao gồm 1 khay hàn 48FO |
4 | Chiếc | China/ AP100046/ Belden | 5.610.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Mô đun quang KeyConnect OM3, LC kép(2 sợi) màu xanh Aqua |
48 | Chiếc | China/ AP100023BK/ Belden | 286.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Dây hàn quang đơn chuẩn LC 2m, 900um, OM3 |
96 | Chiếc | China/ TF3LC900PS01/ Belden | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Dây nhảy chuẩn LC-LC kép 2.0mm, đa mốt OM3, 3m, LSZH |
24 | Chiếc | China/ PF3LDLD003ML2XA/ Belden | 792.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Giá cáp quang 1U, 24 cổng hỗ trợ module KeyConnect quang hoặc đồng, chuẩn 19", bao gồm 1 khay hàn 48FO |
2 | Chiếc | China/ AP100046/ Belden | 5.610.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Mô đun quang KeyConnect đơn mốt, LC kép(2 sợi) màu xanh dương |
24 | Chiếc | China/ AP100023BK/ Belden | 286.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Dây hàn quang đơn chuẩn LC 2m, 900um, OS2 |
48 | Chiếc | China/ TF3LC900PS01/ Belden | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Dây nhảy chuẩn LC-LC kép 2.0mm, đa mốt OS2, 3m, LSZH |
12 | Chiếc | China/ PF3LDLD003ML2XY/ Belden | 792.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Cáp quang trong nhà/ngoài trời, chuẩn G657A, 12 sợi. |
80 | Mét (m) | China/ GUMTA12/ Belden | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Giá cáp quang 1U, 24 cổng hỗ trợ module KeyConnect quang hoặc đồng, chuẩn 19", bao gồm 1 khay hàn 48FO |
2 | Chiếc | China/ AP100046/ Belden | 5.610.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Mô đun quang KeyConnect OM3, LC kép(2 sợi) màu xanh Aqua |
24 | Chiếc | China/ AP100023BK/ Belden | 286.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Dây hàn quang đơn chuẩn LC 2m, 900um, OM3 |
48 | Chiếc | China/ TF3LC900PS01/ Belden | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Dây nhảy chuẩn LC-LC kép 2.0mm, đa mốt OM3, 3m, LSZH |
12 | Chiếc | China/ PF3LDLD003ML2XA/ Belden | 792.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Cáp quang trong nhà/ngoài trời, đệm chặt, chuẩn OM4, 12 sợi |
80 | Mét (m) | China/ GUMTE12/ Belden | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Tủ mạng 42U, W600xD1100mm.Cửa lưới độ thông thoáng 75%, 1 cánh trước, 2 cánh sau, 2 cánh hông, 2 quạt |
3 | Chiếc | Việt nam/HDRD-426.110/ HDRack | 23.012.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Tủ mạng W800xD1100mm.Cửa lưới độ thông thoáng 75%, 1 cánh trước, 2 cánh sau, 4 cánh hông, 2 quạt |
2 | Chiếc | China/PDUA-B2BA20B0400/Belden | 27.423.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Power Distribution Unit, 230V, 32A, Single Phase, 20xC13 & 4xC |
10 | Chiếc | China/ EPDU1132B/ Schneider Electric | 7.931.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Lõi thép xi măng nhẹ, kích thước 600x600x35mm.Lớp phủ bề mặt tấm bằng sơn epoxy, bề mặt dán HPL chống điện cảm.Ống chân đỡ: ≥D22 mm.Chiều cao hoàn thiện: ≥400 mm.Cố định xuống nền bên tông bằng keo.Thanh ngang bằng thép hộp mạ. Kích thước: 570 x 32 x 21mm. Có đệm cao su giảm ồn |
41 | m2 | China/AS1000/JIACHEN | 2.376.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Ramp dốc cố định:- Hệ đỡ bằng khung thép hoặc dùng chân đế xoay.- Bề mặt sử dụng tấm sàn trơn, có dán lớp cao su chống trượt (vân nổi kiểu đồng xu) |
1 | Chiếc | Asia | 9.702.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Tay nâng tấm:-Dùng để di chuyển tấm sàn khi thao tác phía dưới sàn nâng. |
1 | Chiếc | Asia | 649.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Tiếp địa cho khung sàn:- Dây đồng nhiều sợi, tiết diện 10 mm2- Chống tĩnh điện cho hệ sàn nâng. Đấu nối theo như bản vẽ- Phụ kiện, ốc vít và cose (không bao gồm bảng nối đất) |
41 | m2 | Việt nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Tấm thông gió:- Chiều cao hoàn thiện và hệ khung đỡ đồng bộ với hệ thống sàn giả- Diện tích thông gió tối đa 41%. Có damper điều chỉnh diện tich thông từ 0 - 41%- Phụ kiện kèm theo: chân đỡ, thanh ngang, phụ kiện lắp đặt hoàn chỉnh. |
6 | Chiếc | Asia | 2.695.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Bọc cách nhiệt cho vùng nền và chân tường âm sàn giả- Vật liệu Polyolefins foam dày 25mm dạng tấm, bề mặt trên có lớp màng nhôm chống cháy- Phụ kiện: keo dán, băng nhôm. |
70 | m2 | Asia | 1.298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Bọc cách nhiệt cho ống chân sàn- Vật liệu Polyolefins foam dày 10mm dạng tube, bề mặt trên có lớp màng nhôm chống cháy- Phụ kiện: keo dán, băng nhôm. |
41 | m2 | Asia | 308.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Lắp đặt tấm thạch cao chống cháy 600x600 (mm), dày 12,5mm |
42 | m2 | Việt nam | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Cửa thép đôi chống cháy vào các phòng:- Kích thước bao gồm khung bao ngoài = 1,2x2,2m, kích thước thông thủy ~ 1,07x2,14m; chiều dày cánh 45mm- Vật liệu chế tạo: Tôn cánh dày 1.0mm, sơn PU/sơn tĩnh điện, chống cháy. Thép làm khung bao dày 1,2mm, hộp 65x100mm. Giữa chèn bông thủy tinh chống cháy.- Ô kính quan sát trên cánh: W200xH450mm- Khóa cơ khí, Tay đẩy thủy lực, bản lề, giăng đệm chống khói- Sơn tĩnh điện màu xám nhạt |
1 | Chiếc | Việt nam | 23.716.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Tháo dỡ vách kính cũ, trần giả, vận chuyển, đổ rác. |
1 | Gói | Việt nam | 21.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Đầu đọc thẻ |
1 | Chiếc | China/F21 LITE/Zkteco | 18.326.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Nút EXIT |
1 | Chiếc | Asia/ PRO-PB2A/ Soyal | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Hộp đập khẩn cấp (Nút thoát khẩn) |
1 | Chiếc | Asia/ PRO-BG/ Soyal | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Khóa má từ điện hoặc thả chốt + giá đỡ |
1 | Bộ | Asia/YM-280DLED/ Soyal | 4.213.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Bộ nguồn cho khóa (bao gồm Acqui 12V7Ah) |
1 | Bộ | Asia | 3.883.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Camera IP Bullet/Thân trụ 2MP |
4 | Bộ | Asia/QNO-6022R/VAP/Hanwha Techwin | 6.754.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Đầu ghi hình IP - 8 kênh |
1 | Bộ | Asia/QRN-830S/VAP/Hanwha Techwin | 13.915.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Ổ cứng 4Tb |
1 | Chiếc | Asia/WD42PURZ/Western | 3.773.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Cáp tín hiệu cho Camera IP, Cat6 (305m/ thùng) |
2 | Thùng | China/ BEL601 006U305M/ Belden | 3.674.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Dây nguồn Cu/PVC/PVC/ 2x1.5mm2 (100 mét/ cuộn) |
1 | Cuộn | Việt nam/Goldcup | 1.177.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Ống PVC D20 ống cứng |
90 | Mét (m) | Việt nam/Sino | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Ống PVC D20 ống mềm |
50 | Mét (m) | Việt nam/Sino | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Bình khí FM-200 (HFC-227ea) loại 125 lít 42 bar 81 Kg FM-200 (HFC227ea) filled/ được nạp |
1 | Bình | Korea/PTC-125/ PNP Safety | 271.117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Ống nối mềm D40 kèm van 1 chiều |
1 | Chiếc | Korea/ SVF040/ PNP Safety | 11.748.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Van điện từ |
1 | Chiếc | Korea/ FSSV-10/ PNP Safety | 12.815.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Đầu phun xả khí D25 |
2 | Chiếc | Korea/ SP360-25/ PNP Safety | 2.728.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Đầu phun xả khí D15 |
2 | Chiếc | Korea/ SP360-15/ PNP Safety | 2.145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Tủ điều khiển xả khí thường (không bao gồm ắc quy) |
1 | Chiếc | USA/ PFC-4410RC/ Potter | 78.034.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Ác quy 7.5AH-12V |
2 | Bình | Việt nam | 715.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Hộp ấn xả khí và tạm dừng xả khí |
1 | Chiếc | USA/ MAS-R/ Potter | 8.184.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Đầu báo khói thường |
4 | Chiếc | USA/ CPS-24/ Potter | 17.556.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Đế đầu báo cháy khói |
4 | Chiếc | USA/ SB-46/ Potter | 451.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Đầu báo nhiệt gia tăng thường |
8 | Chiếc | USA/ CR-135W/ Potter | 1.551.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Chuông báo cháy 6" |
1 | Chiếc | USA/ PDC-6-24/ Potter | 1.782.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Còi đèn báo cháy |
1 | Chiếc | USA/ HS-24WR/ Potter | 3.839.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Bảng cành báo chuẩn bị xả khí |
1 | Chiếc | Việt nam | 1.782.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Bảng cảnh báo đang khả khí |
1 | Chiếc | Việt nam | 1.782.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại