Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101771418 | CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG VIỆT NAM |
2.258.917.320 VND | 2.258.917.320 VND | 60 ngày | 21/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0401632038 | CÔNG TY CỔ PHẦN HYUNDAI ENTEC VIỆT NAM | Không đáp ứng tính hợp lệ của E-HSDT | |
2 | vn0106411514 | CÔNG TY CỔ PHẦN KEP VIỆT NAM | Không đáp ứng về năng lực và kinh nghiệm | |
3 | vn0103947882 | 3TK-NP-AB | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI 3TK | Không đáp ứng về kỹ thuật |
4 | vn0106938325 | 3TK-NP-AB | CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG NAM PHƯƠNG | Không đáp ứng về kỹ thuật |
5 | vn5701762083 | 3TK-NP-AB | Công ty TNHH PCCC và Vận tải An Bình | Không đáp ứng về kỹ thuật |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quần áo văn phòng xuân hè (*) |
151 | Bộ | VLP/Việt Nam | 1.078.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Quần áo văn phòng thu đông (*) |
149 | Bộ | VLP/Việt Nam | 2.475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cà vạt Chất liệu 100% Silk, màu
xanh chấm bi |
90 | Cái | HDENTECVN/Việt Nam | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Khăn nơ cổ nữ có thêu lô gô Chất
liệu 100% Silk, màu xanh chấm bi |
61 | Cái | HDENTECVN/Việt Nam | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Quần áo BHLĐ công nhân vận hành và sửa chữa (*) |
596 | Bộ | VLP/Việt Nam | 638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Quần áo BHLĐ công nhân sửa chữa (thợ hàn) (*) |
28 | Bộ | VLP/Việt Nam | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Áo ấm BHLĐ khối vận hành và khối sửa chữa (*) |
337 | Cái | VLP/Việt Nam | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Áo choàng trắng (*) |
18 | Cái | VLP/Việt Nam | 137.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Quần áo bảo vệ xuân hè (*) |
36 | Bộ | VLP/Việt Nam | 605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Quần áo bảo vệ thu đông (*) |
3 | Bộ | VLP/Việt Nam | 649.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Áo ấm bảo vệ (Áo bông) (*) |
14 | Cái | VLP/Việt Nam | 544.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Mũ bảo vệ |
12 | Cái | MBV/HDENTECVN/Việt Nam | 82.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Caravat, dây lưng, cấp hiệu, phù hiệu, sao hiệu |
3 | Bộ | CV/HDENTECVN/Việt Nam | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Tất, giầy da bảo vệ |
36 | Đôi | HDENTECVN/Việt Nam | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Quần áo đi mưa bảo vệ Màu sỹ quan |
32 | Bộ | AMCU/VLP/Việt Nam | 352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Giày BHLĐ |
594 | Đôi | VS11/ Vshoes/ Việt Nam | 638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Giày da thợ hàn |
28 | Đôi | VS009/ Vshoes/ Việt Nam | 880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Quần áo đi mưa |
284 | Bộ | AM17/ VLP/ Việt Nam | 462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Ủng cao su |
176 | Đôi | U01Đ/ Hoa San/ Việt Nam | 82.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Ủng cách điện |
12 | Đôi | HCD-01/ Vicadi/ Việt Nam | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Ủng cao su chịu a xít |
8 | Đôi | A22/ Thùy Dương/ Việt Nam | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Găng tay gai |
9105 | Đôi | GTPS/ HDENTECVN/ Việt Nam | 6.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Găng tay vải bạt |
1109 | Đôi | GTVB/ HDENTECVN/ Việt Nam | 8.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Găng tay da thợ hàn |
59 | Đôi | A505/ Portwest/ Parkistan | 151.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Găng tay cao su thường |
302 | Đôi | Nam Long/ Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Găng tay cách điện |
7 | Đôi | GT03/ Vicadi/ Việt Nam | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Găng tay chống a xít, kiềm, dầu |
5 | Đôi | A801/ Portwest/ Sri Lanka | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Mũ nhựa cứng Màu trắng |
158 | Cái | 28.1 SAHM-2022/ Sseda/ Hàn Quốc 28.2 SAHM-2001/ Sseda/ Hàn Quốc | 203.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Mũ vải mềm |
18 | Cái | MCN/ HDENTECVN/ Việt Nam | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Khẩu trang lọc bụi |
16169 | Cái | KT5/ VLP/ Việt Nam | 2.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Khẩu trang chống độc |
137 | Cái | SP52/ Blue Eagle/ Đài Loan | 82.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Kính trắng chống bụi |
931 | Cái | GS115 /VLP/ Hàn Quốc | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Kính chống bức xạ, các vật văng bắn |
92 | Cái | GS116 /VLP/ Hàn Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Kính hàn hơi |
20 | Cái | GW250/Blue Eagle/ Đài Loan | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Nút tai chống ồn |
93 | Đôi | AS-30R/Honeywell/ Mỹ | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Mặt nạ hàn |
20 | Cái | 633P/ Blue Eagle/ Đài Loan | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Dây da an toàn |
20 | Cái | Thăng Long/Việt Nam | 231.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Kính chống axit |
12 | Cái | GS117 /VLP/ Hàn Quốc | 52.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Tạp dề chống ướt, bẩn |
6 | Cái | TDN/HDENTECVN /Việt Nam | 137.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đèn pin siêu sáng |
352 | Cái | WFL-403/ Wasing/ Trung Quốc | 308.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Mặt nạ phòng độc Khẩu trang |
51 | Cái | SM-11 /Dobu/ Hàn Quốc | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Khăn mặt bông |
77 | Cái | KM01/ HDENTECVN /Việt Nam | 47.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Xà phòng |
3135.8 | Kg | Surf/ Unilever/ Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Yếm cao su chịu a xít |
12 | Cái | 212/Ansell/ Trung Quốc | 159.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Quần áo chữa cháy Màu vàng cát |
17 | Bộ | Giang Nguyên/Việt Nam | 605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Mũ chữa cháy Màu đỏ |
2 | Cái | Giang Nguyên/Việt Nam | 308.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Ủng chữa cháy |
5 | Đôi | Giang Nguyên/Việt Nam | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Khẩu trang chữa cháy Màu trắng |
34 | Cái | Giang Nguyên/Việt Nam | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại