Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0310524109 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG VIỆT AN |
378.356.120 VND | 0 VND | 5 tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình khí mẫu CO |
2 | Bình | VSG GAS (Nam Trung Sơn) - Việt Nam | 16.789.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bình khí mẫu CO |
1 | Bình | VSG GAS (Nam Trung Sơn) - Việt Nam | 19.105.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bình khí mẫu CO |
1 | Bình | VSG GAS (Nam Trung Sơn) - Việt Nam | 19.105.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bình khí mẫu CO2 |
2 | Bình | VSG GAS (Nam Trung Sơn) - Việt Nam | 19.105.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bình khí mẫu CO2 |
2 | Bình | VSG GAS (Nam Trung Sơn) - Việt Nam | 19.105.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bình khí mẫu SO2 |
1 | Bình | VSG GAS (Nam Trung Sơn) - Việt Nam | 18.595.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bình khí mẫu SO2 |
1 | Bình | VSG GAS (Nam Trung Sơn) - Việt Nam | 22.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bình khí mẫu NO |
2 | Bình | VSG GAS (Nam Trung Sơn) - Việt Nam | 18.526.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bình khí mẫu NO |
1 | Bình | VSG GAS (Nam Trung Sơn) - Việt Nam | 18.526.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bình khí mẫu NO |
1 | Bình | VSG GAS (Nam Trung Sơn) - Việt Nam | 22.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bình khí mẫu NO |
1 | Bình | VSG GAS (Nam Trung Sơn) - Việt Nam | 18.526.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bình khí mẫu NO |
1 | Bình | VSG GAS (Nam Trung Sơn) - Việt Nam | 22.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bình khí mẫu O2 |
1 | Bình | VSG GAS (Nam Trung Sơn) - Việt Nam | 14.126.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bình khí mẫu O2 |
2 | Bình | VSG GAS (Nam Trung Sơn) - Việt Nam | 14.126.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dung Dịch Hiệu Chuẩn pH 4.01 |
2 | Chai | Hanna - Romania | 578.900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Dung Dịch Hiệu Chuẩn pH 9.00 |
2 | Chai | Hanna - Romania | 1.447.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Hóa chất chuẩn cho cảm biến COD |
2 | Chai | NSI - Mỹ | 3.010.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Hóa chất chuẩn cho cảm biến COD |
2 | Chai | NSI - Mỹ | 3.010.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Hóa chất chuẩn cho cảm biến TSS |
2 | Chai | NSI - Mỹ | 3.010.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Hóa chất chuẩn cho cảm biến TSS |
2 | Chai | NSI - Mỹ | 3.010.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Hóa chất chuẩn cho cảm biến Ammonium Nitrate |
2 | Bộ | Endress+Hauser - Đức | 2.315.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Dung dịch chuẩn Clo dư |
2 | Bộ | Endress+Hauser - Đức | 8.106.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại