Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0310229840 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LIÊN MINH PHÁT |
5.808.000.000 VND | 5.808.000.000 VND | 120 ngày | 23/06/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Seal, Oil (Phốt đầu trục cơ) 3020182 |
3 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA | 2.673.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Seal, Oil (Phốt đuôi trục cơ) 3642365 |
3 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA | 6.281.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Seal, Oil (Phốt puly trung gian) 3020187 |
3 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA | 1.727.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Seal, Oil (Phốt puly mô tơ sạc) 3020190 |
3 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA | 1.881.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Set, Main Bearing (Bộ bạc lót trục cơ) 4911903 |
3 | Bộ | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại India/USA | 69.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bearing , Cond Rod (Bạc lót thanh truyền) 200600 |
72 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại India | 2.002.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Valve, Intake (Supáp hút) 3803512 |
72 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA | 1.012.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Valve, Exhaust (Supáp xả) 3803519 |
72 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA | 1.386.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Insert, Valve (Miệng supáp hút) 200354 |
72 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại India | 616.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Insert, Valve (Miệng supáp xả) 127930 |
72 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA/Belgium | 1.595.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Set, Upper Gasket (Bộ don trên) 3803697 |
3 | Bộ | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA | 51.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Set, Lower Gasket (Bộ don dưới) 3017564 |
3 | Bộ | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA | 29.370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Gasket, Rkr Housing (Don nắp dàn cò mổ) 3077198 |
12 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại India | 2.024.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Kit, Cylinder Liner (Bộ xy lanh) 3801826 |
36 | Bộ | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại India | 2.618.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Kit, Engine Piston (Bộ pít tông) 3803002 |
36 | Bộ | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại India/USA | 23.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Pin, Piston (ắc pít tông) 191970 |
36 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại Mexico/USA | 2.046.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Set, Piston Ring (Bạc séc măng) 4089811 |
36 | Bộ | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA | 4.015.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Injector (Bộ vòi phun) 3058849 |
36 | Bộ | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại Mexico | 11.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Kit, Turbocharger (Trục bô tăng áp) 4089828 |
6 | Bộ | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại Great Britain | 76.120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Guide, Valve Stem (Ống dẫn hướng supáp) 3006456 |
144 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại India | 374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bushing (Bạc thau trục puly trung gian) 132770 |
3 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại Mexico | 847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Seal, Oil (Phốt trục bơm nước) 3003353 |
6 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA | 1.815.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Seal, Water Pump (Phốt bơm nước) 3089056 |
6 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại Mexico/USA | 4.015.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Camshaft (Cốt cam bên phải) 4084751 |
3 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA/India | 144.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Camshaft (Cốt cam bên trái) 4084750 |
3 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA/India | 144.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bushing (Bạc lót trục cam) 70437 |
84 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại Mexico | 2.937.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Tappet, Injector (Bút so dầu) 4071619 |
36 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại India | 8.195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Tappet, Valve (Bút so supáp) 4071615 |
72 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại India | 6.116.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bushing (Bạc thau nhông kéo mô tơ sạc) 116391 |
6 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại Mexico | 869.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Hose, Plain (Ống nước nối vào bộ sưởi gió nạp) 3027706 |
12 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại Great Britain/USA | 869.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Hose, Plain (Ống nước nối qua 02 nắp quy lát) 3017278 |
9 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA | 1.672.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Hose, Flexible (Ống nhớt lên Turbo 3414585) 3414584 |
6 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA/India | 7.975.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Hose, Flexible (Ống nhớt từ turbo về cạc te) 3065060 |
6 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Hose, Plain (Ống gió từ turbo qua buồn nạp) 3081053 |
6 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại Great Britain/USA | 1.562.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Hose, Plain (Ống nước nối qua sinh hàn gió) 3017276 |
12 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại Great Britain/USA | 1.078.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bushing (Bạc thau trục kéo bơm dầu) 116391 |
3 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại Mexico | 869.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bushing (Bạc thau nhông trung gian) 121790 |
3 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA | 3.916.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Seal, Oring (Don sinh hàn) 3010617 |
12 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA/Mexico | 605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bushing (Bạc cò mổ supáp) 140330 |
72 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại India | 1.122.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bushing (Bạc cò mổ kim phun) 218153 |
36 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại India | 1.045.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Shaft, Rocker Lever (Đòn gánh cò mổ) BM71481 |
12 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại India/USA | 20.790.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Plug, Expansion (Nút chặn đòn gánh cò mổ) 161825 |
12 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA | 176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Plug, Expansion (Nút chặn đòn gánh cò mổ) 175830 |
24 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA/Canada | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Shaft, Pivot (Cốt trục tăng dây cuaroa) 3003393 |
6 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA | 3.795.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bushing (Bạc đỡ cốt trục tăng dây cuaroa) 3060905 |
12 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA | 1.518.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Washer, Plain (Long đền chặn) 69699 |
3 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA | 176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Ring, Retaining (Phe) 102243 |
3 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA | 176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Guide, Spring (Ty đỡ lò so) 3003409 |
3 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA | 6.358.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Hose, Flexible (Ống dẫn dầu) AS12020SS |
3 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA | 6.985.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Hose, Flexible (Ống dẫn dầu AK5015SS) 2870338 |
9 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA/India | 3.718.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Hose, Flexible (Ống dẫn dầu) AK6014SS |
3 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA | 2.915.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Hose, Flexible (Ống nhớt từ bơm đến lọc nhớt 501-0537-22) 4071923 |
3 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại India | 6.094.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Hose, Flexible (Ống nhớt từ lọc nhớt về cạc te 501-0537-49) AK6022SS |
3 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA | 2.915.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Shaft, Water Pump (Trục bơm nước) 209806 |
3 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại India | 10.483.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Sleeve, Wear (Bạc lót) 190397 |
3 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA | 693.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Sleeve, Wear (Bạc lót) 3003239 |
3 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA | 693.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bearing, Ball (Ổ bi bơm nước) 3003354 |
6 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA | 3.146.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bushing (Bạc đầu nhỏ thanh truyền) 187420 |
36 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại India | 1.276.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Hose, Flexible (Ống dầu đến van dầu hồi) AK4054SS |
3 | Ống | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại India | 3.014.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Ổ bi đầu phát (6317/C3) 051-01065 |
3 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại Japan/USA | 4.015.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Water Pump Pulley (Puly bơm nước) 3015527 |
3 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA/India | 17.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Cap, filler (nắp nhớt 170891) 107981 |
3 | Cái | Chính hãng Cummins / Sản xuất tại USA/India | 2.937.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại