Banner chu ky so winca

Mua vật tư phục vụ công tác huấn luyện làm chủ công nghệ sửa chữa tàu (L1)

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua vật tư phục vụ công tác huấn luyện làm chủ công nghệ sửa chữa tàu (L1)
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
457.976.320 VND
Ngày đăng tải
17:51 09/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
673/QĐ-NM
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Nhà máy X52
Ngày phê duyệt
09/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn4201128085

HỘ KINH DOANH LÊ HUỲNH TƯỜNG TRÂM

442.452.120 VND 442.451.120 VND 10 ngày 12/06/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Ổn áp BZV55-B12
6 Cái LX 41.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Ổn áp BZV55-B18
13 Cái LX 27.450 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Cuộn cảm Д13-20 В
10 Cái LX 337.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Cuộn cảm CM453232-100KL
6 Cái LX 31.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Cầu chì ВП1-1 4,0А 250В
16 Cái LX 16.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Vi mạch LM239AD
10 Cái LX 144.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Vi mạch TLP785GB
20 Cái LX 12.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Đi ốt 2Д213А/СО
10 Cái LX 103.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Tụ điện К10-47в-100В-0,47 mF ±20%
6 Cái TQ 39.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Tụ điện К10-47в-500В-1000 pF±20%
3 Cái TQ 39.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Tụ điện К50-68-63В-47 mF±20%
25 Cái TQ 112.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Tụ điện К50-68-450В-22 mF±20%
5 Cái TQ 112.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Tụ điệnК50-68-450В-220 mF±20%
6 Cái TQ 112.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Tụ điện К73-16-100В-1 mF±10%
5 Cái TQ 144.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Điện trở С2-33Н-0,125-1,5 kꭥ ± 5%
21 Cái TQ 6.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Điện trở С2-33Н-2-15 kꭥ±5%
5 Cái TQ 67.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Điện trở С2-33Н-2-33 kꭥ±5%
5 Cái TQ 67.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Điện trở Р1-12-0,25-30 kꭥ±5%
20 Cái TQ 11.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Điện trở Р1-12-0,25-4,32 kꭥ±1%
5 Cái TQ 11.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Điện trở СП5-2ВБ-0,5-4,7kꭥ±5%
5 Cái LX 88.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Vi mạch IRF7309PBF
20 Cái LX 67.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Đi ốt 2Д220А1
15 Cái LX 162.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Đi ốt Д237А
3 Cái LX 40.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Đi ốt Д237Б
12 Cái LX 23.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Đi ốt Д237В
6 Cái LX 36.450 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Tụ điện К50-68-25В-22 mF ±20%
3 Cái HQ 49.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Tụ điện К50-68-63В-22 mF±20%
3 Cái HQ 13.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Tụ điện К50-68-63В-220 mF±20%
6 Cái HQ 63.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Tụ điện К50-68-100В-4,7 mF+50%-10%
6 Cái HQ 63.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Tụ điện К50-68-160В-1 mF±20%
3 Cái HQ 15.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Tụ điện К73-16-63В-1 mF±10%
3 Cái HQ 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Điện trở С2-33Н-0,125-1 kꭥ±5%
3 Cái HQ 6.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Điện trởС2-33Н-0,125-1,5 kꭥ ± 5%
3 Cái HQ 6.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Điện trở С2-33Н-0,125-2,2 kꭥ±5%
3 Cái TQ 16.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Điện trở С2-33Н-0,125-3,3 kꭥ±5%
3 Cái TQ 4.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Điện trở С2-33Н-0,125-5,6 kꭥ±5%
3 Cái TQ 8.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Điện trở С2-33Н-0,125-15 kꭥ±5%
6 Cái TQ 13.050 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Điện trở С2-33Н-0,125-18 kꭥ±5%
3 Cái TQ 7.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Điện trở С2-33Н-0,25-1 kꭥ±5%
3 Cái TQ 7.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Điện trở С2-33Н-0,5-560 Ом±5%
3 Cái TQ 7.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Điện trở С2-33Н-0,5-3,3 kꭥ±5%
3 Cái TQ 7.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Điện trở С2-33Н-2-36 kꭥ±5%
6 Cái TQ 67.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Điện trở С5-5В-5-24 kꭥ±5%
6 Cái TQ 570 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Contactor ТКД233ОДЛ
3 Cái LX 12.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Реле РЭС48Б
5 Cái LX 396.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Реле РЭС64Б
4 Cái LX 58.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Реле ТКЕ-26 П1Г
5 Cái LX 279.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Tranzistor 2Т630А
5 Cái LX 171.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Vi mạch 1НТ251А
4 Cái LX 425.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Ổn áp 2С168А
6 Cái LX 36.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Ổn áp 2С411Б
6 Cái LX 40.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Biến áp ТР128-220-400В
3 Cái LX 510.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Biến áp ТР130-220-400В
6 Cái LX 510.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Cầu chì 0,25А 250В
5 Cái LX 16.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Cầu chì 0,5А 250В
8 Cái LX 16.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Vi mạch 153УД601
5 Cái LX 585.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
IC điều khiển 544УД1А
2 Cái LX 540.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Module lọc nhiễu
1 Khối LX 1.285.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Biến áp 5ТА320
2 Cái LX 980.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Biến áp МИТ4В
2 Cái LX 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Ổn định điện áp 2С515А
2 Cái LX 175.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Ổn định điện áp 2С600А
1 Cái LX 40.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Ổn định điện áp 2С836А
2 Cái LX 99.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Ổn định điện áp 2С980А
1 Cái LX 49.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Diot công suất 2Д412010Х10В2
2 Cái LX 1.189.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Diot công suất 2Д220Ж1
2 Cái LX 297.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Transitor 2T836А
1 Cái TQ 99.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Transitor 2T828А
2 Cái TQ 157.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Transitor 2T506А
2 Cái TQ 202.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Transitor 2T630А
3 Cái TQ 171.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Transitor 2T203Б
4 Cái TQ 121.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
IC PC84BKM0635
1 Cái TQ 825.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Bán dẫn FQA 55N25
1 Cái TQ 200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
IC SAKC167CSLM
1 Cái TQ 556.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Điện trở công suất
15 Cái TQ 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Tụ điện Tantalum
20 Cái TQ 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Ống thép CT3 Ф168x7,3
900 Kg VN 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Thiếc hàn
2 Cuộn TQ 225.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Ống đồng đỏ M3P Ф75*2
20 Kg VN 270.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Ống đồng đỏ M3P Ф60*2
20 Kg VN 265.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Ống đồng đỏ M3P Ф55*2
20 Kg VN 265.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Ống đồng đỏ M3P Ф45*2
20 Kg VN 265.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Ống Inox 316 Ф42*3
20 Kg VN 32.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Co hàn thép CT3 Ф168x7,3
4 Cái VN 145.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Thép tấm CT3 20mm
180 Kg VN 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Cuộn dây hàn thép SF-71 1,2mm 15kg
1 Cuộn VN 1.550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Cuộn dây hàn đồng thau 1,2mm 15kg
1 Cuộn VN 1.650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Mặt nạ hàn Tig (mũ chụp điện tử)
1 Cái VN 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Que hàn inox Ø2.5mm
5 Kg VN 175.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Bộ súng hàn Tig 350A
2 Cái VN 4.445.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Khí Argon
4 Bình VN 1.600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Đá mài D100
134 Viên VN 8.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Đá mài xếp D100
100 Viên VN 8.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Găng tay len
400 Đôi VN 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Khẩu trang hoạt tính
415 Cái VN 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Bút xóa TL
5 Cái VN 17.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Thép tấm CT3 10mm
80 Kg VN 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Bu lông inox M12x50 + đai ốc
30 Bộ VN 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Mũi khoan M13
3 Cái VN 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Chất tẩy sơn ATM 875ml
2 Hộp VN 95.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Dầu RP7
8 Chai VN 115.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Axetol
20 Lít VN 42.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Sơn chống gỉ thế hệ mới
15 Lít VN 104.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Sơn phủ thế hệ mới màu vàng kem
4 Lít VN 155.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Que hàn bù titan ERTi-1 Ø1.0mm
5 Kg VN 92.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Điện cực EWTh-02
2 Hộp VN 105.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Bơm lắc tay 60Kg/cm2
2 Cái VN 530.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Van khóa J13W-160P 3/8 316
2 Cái HQ 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Đệm Amiang 1 mm
1 VN 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Đệm Amiang 2.0 mm
1 VN 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Xà phòng
67 Kg VN 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Thép tấm SUS321 15mm
24 Kg VN 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Chíp dao tiện cắt đứt
2 Cái VN 70.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Chíp dao tiện tinh
2 Cái VN 70.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Chíp dao tiện thô
2 Cái VN 70.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Que hàn hyundai e7016
1 Kg VN 70.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Cát rà mỹ
2 Hộp MỸ 80.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Giấy nhám P100
20 Tờ VN 32.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Giấy nhám P600
20 Tờ VN 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Giấy nhám P1000
20 Tờ VN 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Phớt mặt chà bơm ЦН 40/20 365.N1.040.772/4MT (cũ)
1 Bộ LX 42.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Băng keo giấy
20 Cuộn VN 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Cao su non
10 Cuộn VN 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Cồn công nghiệp
21 Lít VN 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Giấy nhám mịn P1000
30 Tờ VN 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Giấy nhám P600
10 Tờ VN 32.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Giẻ lau loại 1
365 Kg VN 17.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Keo Red
25 Hộp VN 50.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Keo loctite 518
2 Hộp VN 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Vải nhám A240
14 m VN 26.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Vải nhám A400
20 m VN 26.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Sáp bột rà kim cương đánh bóng đá quý loại W1.0-8000 (hộp 50g)
1 Hộp VN 300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Sáp bột rà kim cương đánh bóng đá quý loại W1.5-6000 (hộp 50g)
1 Hộp VN 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Sáp bột rà kim cương đánh bóng đá quý loại W3.5-3000 (hộp 50g)
1 Hộp VN 400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Đệm Amiang 1 mm
1 VN 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Đệm Amiang 2.0 mm
1 VN 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Bộ bạc đồng
2 Bộ VN 600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Gioăng cao su mẫu Ø37x4.0
4 Cái VN 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Gioăng cao su mẫu Ø58x3.5
4 Cái VN 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Tết chỉ sáp 8x8
5 m VN 500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Tết chỉ sáp 10x10
10 m VN 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Khóa tai thỏ Ø13 (thép)
30 Cái VN 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Khóa tai thỏ
30 Cái VN 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Khóa tai thỏ Ø25 (thép)
30 Cái VN 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Khóa tai thỏ Ø38 (thép)
35 Cái VN 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Đệm đồng Ø19x10x1.5
30 Cái VN 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Amiang xanh 2ly
7 m2 VN 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Cát rà độ mịn 1000
50 gam VN 8.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Mặt bích Ø300 (dày 10mm) + Gujong M24x300 (+02 đai ốc)
1 Bộ VN 700.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Thuốc thử thẩm thấu vết nứt
6 Bộ VN 275.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Băng keo giấy 5cm
65 Cuộn VN 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Bột graphite
1 Kg MỸ 1.375.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Dầu RP7 350g
23 Chai VN 80.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Giấy nhám mịn A240 (230x280)
150 Tờ VN 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Giấy nhám mịn A600 (230x280)
90 Tờ VN 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Giấy nhám mịn A800 (230x280)
60 Tờ VN 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Giấy nhám mịn A1000 (230x280)
30 Tờ VN 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Giấy nhám mịn A1500 (230x280)
30 Tờ VN 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Đũa cho búa gõ rỉ bằng khí nén
2 Hộp VN 1.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Mỡ bò
10 Kg VN 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Mỡ mỡ chịu nhiệt ВНИИ НП-242
5 Kg LX 750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Mặt bích Ø700 dày 12mm + rắc co côn lồi M13
2 Bộ VN 1.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Gioăng cao su mẫu Ø329.5x7.0
2 Cái VN 300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Gioăng cao su mẫu Ø257.5x7.0
2 Cái VN 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Gioăng cao su mẫu Ø205.5x7.8
2 Cái VN 210.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Gioăng cao su mẫu Ø43.8x4.1
2 Cái VN 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
Amiang chì lõi thép 1ly
3 m2 VN 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Amiang chì lõi thép 2ly
1 m2 VN 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Dây inox 1.5ly
20 Kg VN 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
Dây inox 1ly
20 Kg VN 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
Cao su tấm 5ly (huấn luyện thử kín)
8 m2 VN 225.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Mỡ chịu nhiệt ВНИИ НП-242
4 Kg LX 750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
Mặt bích Ø500 dày 12mm + rắc co côn lồi M13
2 Bộ VN 1.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
Gioăng cao su mẫu Ø50x5.5
20 Cái VN 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
Gioăng cao su mẫu Ø44x8.
10 Cái VN 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
Gioăng cao su mẫu Ø18x7.8
10 Cái VN 210.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
Gioăng cao su mẫu Ø370x5.0
6 Cái VN 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
Gioăng cao su mẫu Ø330x3.
2 Cái VN 270.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
Gioăng cao su mẫu Ø15.5x1.5
200 Cái VN 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
Gioăng cao su mẫu Ø304x5.3
2 Cái VN 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
181
Gioăng cao su mẫu Ø266x3.5
2 Cái VN 255.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
182
Gioăng cao su mẫu Ø253x3.5
2 Cái VN 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
183
Đệm đồng Ø20,5x26x1
20 Cái VN 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
184
Đệm đồng Ø45x54x1
20 Cái VN 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
185
Đệm đồng Ø20x26x1,5
15 Cái VN 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
186
Đệm đồng Ø36x42x2
30 Cái VN 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
187
Đệm đồng Ø16x24x2
20 Cái VN 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
188
Đệm đồng capron 3ly
1 m2 VN 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
189
Đệm đồng capron 2ly
1 m2 VN 100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
190
Dầu thủy lực
20 Lít VN 70.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
191
Đệm giấy vẽ kỹ thuật
1 m2 VN 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
192
Amiang xanh 1ly
3 m2 VN 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
193
Dây đồng 2ly
2 Kg VN 175.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
194
Dây thép 2ly
2 Kg VN 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
195
Dây thép 1.5ly
2 Kg VN 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
196
Dây dù Ø4
5 Kg VN 50.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
197
Mỡ bò Литол-24
10 Kg LX 455.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
198
Mỡ mỡ chịu nhiệt ВНИИ НП-242
5 Kg LX 750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
199
Bột graphite
1 Kg VN 1.375.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
200
Cát rà độ mịn 1000
100 gam Mỹ 8.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
201
Cát rà độ mịn 500
200 gam Mỹ 5.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
202
Đi ốt 2Д212А
12 Cái LX 81.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
203
Đi ốt 2Д522Б
140 Cái LX 148.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
204
Tụ điện К50-68-63В-100 mF±20%
12 Cái LX 114.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
205
Điện trở С2-33Н-0,25-4,3 kꭥ±5%
5 Cái TQ 8.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
206
Điện trở С2-33Н-0,25-9,1 kꭥ ±5%
5 Cái TQ 6.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
207
Điện trở С2-33Н-0,25-51 kꭥ±5%
6 Cái TQ 6.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
208
Điện trở С2-33Н-0,25-100 kꭥ±5%
5 Cái TQ 7.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
209
Điện trở С2-33Н-0,5-5,6 kꭥ±5%
6 Cái TQ 7.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
210
Điện trở С2-33Н-0,5-6,2 kꭥ±5%
15 Cái TQ 63.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
211
Điện trở С2-33Н-1-1,1 kꭥ±5%
8 Cái TQ 7.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
212
Điện trở СП5-2ВБ-0,5-1 kꭥ±5%
6 Cái TQ 112.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
213
Vi mạch cách ly quang 3ОТ127А
5 Cái TQ 985.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
214
Ổn áp 2С156В
5 Cái TQ 99.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
215
Cuộn cảm Д13-21 В
12 Cái LX 78.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
216
Chuyển mạch C1570 ATBB
5 Cái TQ 355.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
217
Chuyển mạch SWR-76
9 Cái TQ 319.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
218
Bộ chỉ báo 3Л341В1
8 Cái LX 139.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
219
Bộ chỉ báo 3Л341Г1
15 Cái LX 256.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
220
Đi ốt 2Д803АС9
20 Cái LX 54.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
221
Đi ốt UF4006
30 Cái TQ 10.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
222
Vi mạch 26MB80A
20 Cái TQ 1.831.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
223
Vi mạch 40CPQ060 PBF
16 Cái TQ 166.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
224
Đi ốt Zenner 1,5KE36А
11 Cái TQ 99.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
225
Đi ốt Zenner 1,5KE400А
16 Cái TQ 39.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
226
Tụ điện К10-17в-Н90-1,5 mF
40 Cái TQ 39.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
227
Tụ điện К10-47в-100В-0,47mF±20%
5 Cái TQ 32.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
228
Tụ điện К10-47в-500В-1000pF±20%
4 Cái TQ 39.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
229
Tụ điện К15-5-Н70-1,6кВ-4700 pF
40 Cái HQ 39.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
230
Tụ điện К15-20б-1,6кВ-4700 pF
45 Cái HQ 39.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
231
Tụ điện К50-68-450В-22 kꭥ±20%
5 Cái HQ 112.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
232
Tụ điện К50-68-450В-220 kꭥ±20%
10 Cái HQ 112.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
233
Điện trở С2-33Н-0,125-1,5 kꭥ±5%
35 Cái TQ 6.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
234
Điện trở С2-33Н-1-4,7 kꭥ±5%
10 Cái TQ 34.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
235
Điện trở С2-33Н-2-15 kꭥ±5%
5 Cái TQ 67.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
236
Điện trở С2-33Н-2-33 kꭥ ±5%
5 Cái TQ 67.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
237
Điện trở Р1-12-0,25-10 kꭥ±5%
10 Cái TQ 11.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
238
Điện trở Р1-12-0,25-20 kꭥ±5%
20 Cái TQ 9.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
239
Điện trở Р1-12-0,25-30 kꭥ ±5%
20 Cái TQ 11.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
240
Điện trở Р1-12-0,25-100 kꭥ±5%
20 Cái TQ 11.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
241
Điện trở Р1-12-0,25-200 kꭥ±5%
20 Cái TQ 11.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
242
Điện trở Р1-12-0,25-2 kꭥ±1%
20 Cái TQ 9.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
243
Điện trở Р1-12-0,25-4,32 kꭥ ±1%
5 Cái TQ 11.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
244
Điện trở Р1-12-0,25-5,11 kꭥ±1%
10 Cái TQ 11.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
245
Điện trở Р1-12-0,25-7,5 kꭥ±1%
10 Cái TQ 11.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
246
Điện trở Р1-12-0,25-14,7 kꭥ±1%
10 Cái TQ 11.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
247
Điện trở Р1-12-0,25-22,6 kꭥ±1%
10 Cái TQ 11.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
248
Điện trở Р1-12-0,25-44,2 kꭥ±1%
10 Cái TQ 11.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
249
Điện trở СП5-2ВБ-0,5-4,7 kꭥ±5%
5 Cái TQ 88.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
250
Điện trở СП5-2ВБ-0,5-10 kꭥ±5%
20 Cái TQ 20.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
251
Rơ le РЭК61В
10 Cái TQ 1.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
252
Rơ le LH1512BAC
10 Cái TQ 378.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
253
Tranzistor 2Т3117А
15 Cái TQ 553.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
254
Tranzistor IRFR420PBF
20 Cái TQ 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
255
Tranzistor IRF7309PBF
20 Cái TQ 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
256
Ổn áp Д818Е
12 Cái LX 67.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
257
Ổn áp BZV55-B7V5
12 Cái LX 16.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây