Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4201128085 | HỘ KINH DOANH LÊ HUỲNH TƯỜNG TRÂM |
442.452.120 VND | 442.451.120 VND | 10 ngày | 12/06/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ổn áp BZV55-B12 |
6 | Cái | LX | 41.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Ổn áp BZV55-B18 |
13 | Cái | LX | 27.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cuộn cảm Д13-20 В |
10 | Cái | LX | 337.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cuộn cảm CM453232-100KL |
6 | Cái | LX | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cầu chì ВП1-1 4,0А 250В |
16 | Cái | LX | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Vi mạch LM239AD |
10 | Cái | LX | 144.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Vi mạch TLP785GB |
20 | Cái | LX | 12.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Đi ốt 2Д213А/СО |
10 | Cái | LX | 103.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Tụ điện К10-47в-100В-0,47 mF ±20% |
6 | Cái | TQ | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Tụ điện К10-47в-500В-1000 pF±20% |
3 | Cái | TQ | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Tụ điện К50-68-63В-47 mF±20% |
25 | Cái | TQ | 112.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Tụ điện К50-68-450В-22 mF±20% |
5 | Cái | TQ | 112.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Tụ điệnК50-68-450В-220 mF±20% |
6 | Cái | TQ | 112.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Tụ điện К73-16-100В-1 mF±10% |
5 | Cái | TQ | 144.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Điện trở С2-33Н-0,125-1,5 kꭥ ± 5% |
21 | Cái | TQ | 6.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Điện trở С2-33Н-2-15 kꭥ±5% |
5 | Cái | TQ | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Điện trở С2-33Н-2-33 kꭥ±5% |
5 | Cái | TQ | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Điện trở Р1-12-0,25-30 kꭥ±5% |
20 | Cái | TQ | 11.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Điện trở Р1-12-0,25-4,32 kꭥ±1% |
5 | Cái | TQ | 11.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Điện trở СП5-2ВБ-0,5-4,7kꭥ±5% |
5 | Cái | LX | 88.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Vi mạch IRF7309PBF |
20 | Cái | LX | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Đi ốt 2Д220А1 |
15 | Cái | LX | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Đi ốt Д237А |
3 | Cái | LX | 40.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Đi ốt Д237Б |
12 | Cái | LX | 23.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Đi ốt Д237В |
6 | Cái | LX | 36.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Tụ điện К50-68-25В-22 mF ±20% |
3 | Cái | HQ | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Tụ điện К50-68-63В-22 mF±20% |
3 | Cái | HQ | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Tụ điện К50-68-63В-220 mF±20% |
6 | Cái | HQ | 63.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Tụ điện К50-68-100В-4,7 mF+50%-10% |
6 | Cái | HQ | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Tụ điện К50-68-160В-1 mF±20% |
3 | Cái | HQ | 15.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Tụ điện К73-16-63В-1 mF±10% |
3 | Cái | HQ | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Điện trở С2-33Н-0,125-1 kꭥ±5% |
3 | Cái | HQ | 6.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Điện trởС2-33Н-0,125-1,5 kꭥ ± 5% |
3 | Cái | HQ | 6.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Điện trở С2-33Н-0,125-2,2 kꭥ±5% |
3 | Cái | TQ | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Điện trở С2-33Н-0,125-3,3 kꭥ±5% |
3 | Cái | TQ | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Điện trở С2-33Н-0,125-5,6 kꭥ±5% |
3 | Cái | TQ | 8.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Điện trở С2-33Н-0,125-15 kꭥ±5% |
6 | Cái | TQ | 13.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Điện trở С2-33Н-0,125-18 kꭥ±5% |
3 | Cái | TQ | 7.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Điện trở С2-33Н-0,25-1 kꭥ±5% |
3 | Cái | TQ | 7.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Điện trở С2-33Н-0,5-560 Ом±5% |
3 | Cái | TQ | 7.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Điện trở С2-33Н-0,5-3,3 kꭥ±5% |
3 | Cái | TQ | 7.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Điện trở С2-33Н-2-36 kꭥ±5% |
6 | Cái | TQ | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Điện trở С5-5В-5-24 kꭥ±5% |
6 | Cái | TQ | 570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Contactor ТКД233ОДЛ |
3 | Cái | LX | 12.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Реле РЭС48Б |
5 | Cái | LX | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Реле РЭС64Б |
4 | Cái | LX | 58.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Реле ТКЕ-26 П1Г |
5 | Cái | LX | 279.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Tranzistor 2Т630А |
5 | Cái | LX | 171.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Vi mạch 1НТ251А |
4 | Cái | LX | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Ổn áp 2С168А |
6 | Cái | LX | 36.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Ổn áp 2С411Б |
6 | Cái | LX | 40.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Biến áp ТР128-220-400В |
3 | Cái | LX | 510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Biến áp ТР130-220-400В |
6 | Cái | LX | 510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Cầu chì 0,25А 250В |
5 | Cái | LX | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Cầu chì 0,5А 250В |
8 | Cái | LX | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Vi mạch 153УД601 |
5 | Cái | LX | 585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | IC điều khiển 544УД1А |
2 | Cái | LX | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Module lọc nhiễu |
1 | Khối | LX | 1.285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Biến áp 5ТА320 |
2 | Cái | LX | 980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Biến áp МИТ4В |
2 | Cái | LX | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Ổn định điện áp 2С515А |
2 | Cái | LX | 175.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Ổn định điện áp 2С600А |
1 | Cái | LX | 40.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Ổn định điện áp 2С836А |
2 | Cái | LX | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Ổn định điện áp 2С980А |
1 | Cái | LX | 49.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Diot công suất 2Д412010Х10В2 |
2 | Cái | LX | 1.189.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Diot công suất 2Д220Ж1 |
2 | Cái | LX | 297.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Transitor 2T836А |
1 | Cái | TQ | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Transitor 2T828А |
2 | Cái | TQ | 157.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Transitor 2T506А |
2 | Cái | TQ | 202.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Transitor 2T630А |
3 | Cái | TQ | 171.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Transitor 2T203Б |
4 | Cái | TQ | 121.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | IC PC84BKM0635 |
1 | Cái | TQ | 825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bán dẫn FQA 55N25 |
1 | Cái | TQ | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | IC SAKC167CSLM |
1 | Cái | TQ | 556.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Điện trở công suất |
15 | Cái | TQ | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Tụ điện Tantalum |
20 | Cái | TQ | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Ống thép CT3 Ф168x7,3 |
900 | Kg | VN | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Thiếc hàn |
2 | Cuộn | TQ | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Ống đồng đỏ M3P Ф75*2 |
20 | Kg | VN | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Ống đồng đỏ M3P Ф60*2 |
20 | Kg | VN | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Ống đồng đỏ M3P Ф55*2 |
20 | Kg | VN | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Ống đồng đỏ M3P Ф45*2 |
20 | Kg | VN | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Ống Inox 316 Ф42*3 |
20 | Kg | VN | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Co hàn thép CT3 Ф168x7,3 |
4 | Cái | VN | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Thép tấm CT3 20mm |
180 | Kg | VN | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Cuộn dây hàn thép SF-71 1,2mm 15kg |
1 | Cuộn | VN | 1.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Cuộn dây hàn đồng thau 1,2mm 15kg |
1 | Cuộn | VN | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Mặt nạ hàn Tig (mũ chụp điện tử) |
1 | Cái | VN | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Que hàn inox Ø2.5mm |
5 | Kg | VN | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bộ súng hàn Tig 350A |
2 | Cái | VN | 4.445.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Khí Argon |
4 | Bình | VN | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Đá mài D100 |
134 | Viên | VN | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Đá mài xếp D100 |
100 | Viên | VN | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Găng tay len |
400 | Đôi | VN | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Khẩu trang hoạt tính |
415 | Cái | VN | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bút xóa TL |
5 | Cái | VN | 17.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Thép tấm CT3 10mm |
80 | Kg | VN | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bu lông inox M12x50 + đai ốc |
30 | Bộ | VN | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Mũi khoan M13 |
3 | Cái | VN | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Chất tẩy sơn ATM 875ml |
2 | Hộp | VN | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Dầu RP7 |
8 | Chai | VN | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Axetol |
20 | Lít | VN | 42.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Sơn chống gỉ thế hệ mới |
15 | Lít | VN | 104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Sơn phủ thế hệ mới màu vàng kem |
4 | Lít | VN | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Que hàn bù titan ERTi-1 Ø1.0mm |
5 | Kg | VN | 92.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Điện cực EWTh-02 |
2 | Hộp | VN | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Bơm lắc tay 60Kg/cm2 |
2 | Cái | VN | 530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Van khóa J13W-160P 3/8 316 |
2 | Cái | HQ | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Đệm Amiang 1 mm |
1 | m² | VN | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Đệm Amiang 2.0 mm |
1 | m² | VN | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Xà phòng |
67 | Kg | VN | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Thép tấm SUS321 15mm |
24 | Kg | VN | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Chíp dao tiện cắt đứt |
2 | Cái | VN | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Chíp dao tiện tinh |
2 | Cái | VN | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Chíp dao tiện thô |
2 | Cái | VN | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Que hàn hyundai e7016 |
1 | Kg | VN | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Cát rà mỹ |
2 | Hộp | MỸ | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Giấy nhám P100 |
20 | Tờ | VN | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Giấy nhám P600 |
20 | Tờ | VN | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Giấy nhám P1000 |
20 | Tờ | VN | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Phớt mặt chà bơm ЦН 40/20 365.N1.040.772/4MT (cũ) |
1 | Bộ | LX | 42.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Băng keo giấy |
20 | Cuộn | VN | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Cao su non |
10 | Cuộn | VN | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Cồn công nghiệp |
21 | Lít | VN | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Giấy nhám mịn P1000 |
30 | Tờ | VN | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Giấy nhám P600 |
10 | Tờ | VN | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Giẻ lau loại 1 |
365 | Kg | VN | 17.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Keo Red |
25 | Hộp | VN | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Keo loctite 518 |
2 | Hộp | VN | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Vải nhám A240 |
14 | m | VN | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Vải nhám A400 |
20 | m | VN | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Sáp bột rà kim cương đánh bóng đá quý loại W1.0-8000 (hộp 50g) |
1 | Hộp | VN | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Sáp bột rà kim cương đánh bóng đá quý loại W1.5-6000 (hộp 50g) |
1 | Hộp | VN | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Sáp bột rà kim cương đánh bóng đá quý loại W3.5-3000 (hộp 50g) |
1 | Hộp | VN | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Đệm Amiang 1 mm |
1 | m² | VN | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Đệm Amiang 2.0 mm |
1 | m² | VN | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Bộ bạc đồng |
2 | Bộ | VN | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Gioăng cao su mẫu Ø37x4.0 |
4 | Cái | VN | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Gioăng cao su mẫu Ø58x3.5 |
4 | Cái | VN | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Tết chỉ sáp 8x8 |
5 | m | VN | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Tết chỉ sáp 10x10 |
10 | m | VN | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Khóa tai thỏ Ø13 (thép) |
30 | Cái | VN | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Khóa tai thỏ |
30 | Cái | VN | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Khóa tai thỏ Ø25 (thép) |
30 | Cái | VN | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Khóa tai thỏ Ø38 (thép) |
35 | Cái | VN | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Đệm đồng Ø19x10x1.5 |
30 | Cái | VN | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Amiang xanh 2ly |
7 | m2 | VN | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Cát rà độ mịn 1000 |
50 | gam | VN | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Mặt bích Ø300 (dày 10mm) + Gujong M24x300 (+02 đai ốc) |
1 | Bộ | VN | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Thuốc thử thẩm thấu vết nứt |
6 | Bộ | VN | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Băng keo giấy 5cm |
65 | Cuộn | VN | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Bột graphite |
1 | Kg | MỸ | 1.375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Dầu RP7 350g |
23 | Chai | VN | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Giấy nhám mịn A240 (230x280) |
150 | Tờ | VN | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Giấy nhám mịn A600 (230x280) |
90 | Tờ | VN | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Giấy nhám mịn A800 (230x280) |
60 | Tờ | VN | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Giấy nhám mịn A1000 (230x280) |
30 | Tờ | VN | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Giấy nhám mịn A1500 (230x280) |
30 | Tờ | VN | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Đũa cho búa gõ rỉ bằng khí nén |
2 | Hộp | VN | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Mỡ bò |
10 | Kg | VN | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Mỡ mỡ chịu nhiệt ВНИИ НП-242 |
5 | Kg | LX | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Mặt bích Ø700 dày 12mm + rắc co côn lồi M13 |
2 | Bộ | VN | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Gioăng cao su mẫu Ø329.5x7.0 |
2 | Cái | VN | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Gioăng cao su mẫu Ø257.5x7.0 |
2 | Cái | VN | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Gioăng cao su mẫu Ø205.5x7.8 |
2 | Cái | VN | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Gioăng cao su mẫu Ø43.8x4.1 |
2 | Cái | VN | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Amiang chì lõi thép 1ly |
3 | m2 | VN | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Amiang chì lõi thép 2ly |
1 | m2 | VN | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Dây inox 1.5ly |
20 | Kg | VN | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Dây inox 1ly |
20 | Kg | VN | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Cao su tấm 5ly (huấn luyện thử kín) |
8 | m2 | VN | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Mỡ chịu nhiệt ВНИИ НП-242 |
4 | Kg | LX | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Mặt bích Ø500 dày 12mm + rắc co côn lồi M13 |
2 | Bộ | VN | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Gioăng cao su mẫu Ø50x5.5 |
20 | Cái | VN | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Gioăng cao su mẫu Ø44x8. |
10 | Cái | VN | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Gioăng cao su mẫu Ø18x7.8 |
10 | Cái | VN | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Gioăng cao su mẫu Ø370x5.0 |
6 | Cái | VN | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Gioăng cao su mẫu Ø330x3. |
2 | Cái | VN | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Gioăng cao su mẫu Ø15.5x1.5 |
200 | Cái | VN | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Gioăng cao su mẫu Ø304x5.3 |
2 | Cái | VN | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Gioăng cao su mẫu Ø266x3.5 |
2 | Cái | VN | 255.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Gioăng cao su mẫu Ø253x3.5 |
2 | Cái | VN | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Đệm đồng Ø20,5x26x1 |
20 | Cái | VN | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Đệm đồng Ø45x54x1 |
20 | Cái | VN | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Đệm đồng Ø20x26x1,5 |
15 | Cái | VN | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Đệm đồng Ø36x42x2 |
30 | Cái | VN | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Đệm đồng Ø16x24x2 |
20 | Cái | VN | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Đệm đồng capron 3ly |
1 | m2 | VN | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Đệm đồng capron 2ly |
1 | m2 | VN | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Dầu thủy lực |
20 | Lít | VN | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Đệm giấy vẽ kỹ thuật |
1 | m2 | VN | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Amiang xanh 1ly |
3 | m2 | VN | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Dây đồng 2ly |
2 | Kg | VN | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Dây thép 2ly |
2 | Kg | VN | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Dây thép 1.5ly |
2 | Kg | VN | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Dây dù Ø4 |
5 | Kg | VN | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Mỡ bò Литол-24 |
10 | Kg | LX | 455.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Mỡ mỡ chịu nhiệt ВНИИ НП-242 |
5 | Kg | LX | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Bột graphite |
1 | Kg | VN | 1.375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Cát rà độ mịn 1000 |
100 | gam | Mỹ | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Cát rà độ mịn 500 |
200 | gam | Mỹ | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Đi ốt 2Д212А |
12 | Cái | LX | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Đi ốt 2Д522Б |
140 | Cái | LX | 148.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Tụ điện К50-68-63В-100 mF±20% |
12 | Cái | LX | 114.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Điện trở С2-33Н-0,25-4,3 kꭥ±5% |
5 | Cái | TQ | 8.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Điện trở С2-33Н-0,25-9,1 kꭥ ±5% |
5 | Cái | TQ | 6.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Điện trở С2-33Н-0,25-51 kꭥ±5% |
6 | Cái | TQ | 6.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Điện trở С2-33Н-0,25-100 kꭥ±5% |
5 | Cái | TQ | 7.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Điện trở С2-33Н-0,5-5,6 kꭥ±5% |
6 | Cái | TQ | 7.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Điện trở С2-33Н-0,5-6,2 kꭥ±5% |
15 | Cái | TQ | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Điện trở С2-33Н-1-1,1 kꭥ±5% |
8 | Cái | TQ | 7.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Điện trở СП5-2ВБ-0,5-1 kꭥ±5% |
6 | Cái | TQ | 112.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Vi mạch cách ly quang 3ОТ127А |
5 | Cái | TQ | 985.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Ổn áp 2С156В |
5 | Cái | TQ | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Cuộn cảm Д13-21 В |
12 | Cái | LX | 78.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Chuyển mạch C1570 ATBB |
5 | Cái | TQ | 355.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Chuyển mạch SWR-76 |
9 | Cái | TQ | 319.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Bộ chỉ báo 3Л341В1 |
8 | Cái | LX | 139.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Bộ chỉ báo 3Л341Г1 |
15 | Cái | LX | 256.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Đi ốt 2Д803АС9 |
20 | Cái | LX | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Đi ốt UF4006 |
30 | Cái | TQ | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Vi mạch 26MB80A |
20 | Cái | TQ | 1.831.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Vi mạch 40CPQ060 PBF |
16 | Cái | TQ | 166.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Đi ốt Zenner 1,5KE36А |
11 | Cái | TQ | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Đi ốt Zenner 1,5KE400А |
16 | Cái | TQ | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Tụ điện К10-17в-Н90-1,5 mF |
40 | Cái | TQ | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Tụ điện К10-47в-100В-0,47mF±20% |
5 | Cái | TQ | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Tụ điện К10-47в-500В-1000pF±20% |
4 | Cái | TQ | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Tụ điện К15-5-Н70-1,6кВ-4700 pF |
40 | Cái | HQ | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Tụ điện К15-20б-1,6кВ-4700 pF |
45 | Cái | HQ | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Tụ điện К50-68-450В-22 kꭥ±20% |
5 | Cái | HQ | 112.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Tụ điện К50-68-450В-220 kꭥ±20% |
10 | Cái | HQ | 112.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Điện trở С2-33Н-0,125-1,5 kꭥ±5% |
35 | Cái | TQ | 6.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Điện trở С2-33Н-1-4,7 kꭥ±5% |
10 | Cái | TQ | 34.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Điện trở С2-33Н-2-15 kꭥ±5% |
5 | Cái | TQ | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Điện trở С2-33Н-2-33 kꭥ ±5% |
5 | Cái | TQ | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Điện trở Р1-12-0,25-10 kꭥ±5% |
10 | Cái | TQ | 11.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Điện trở Р1-12-0,25-20 kꭥ±5% |
20 | Cái | TQ | 9.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Điện trở Р1-12-0,25-30 kꭥ ±5% |
20 | Cái | TQ | 11.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Điện trở Р1-12-0,25-100 kꭥ±5% |
20 | Cái | TQ | 11.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Điện trở Р1-12-0,25-200 kꭥ±5% |
20 | Cái | TQ | 11.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Điện trở Р1-12-0,25-2 kꭥ±1% |
20 | Cái | TQ | 9.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Điện trở Р1-12-0,25-4,32 kꭥ ±1% |
5 | Cái | TQ | 11.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Điện trở Р1-12-0,25-5,11 kꭥ±1% |
10 | Cái | TQ | 11.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Điện trở Р1-12-0,25-7,5 kꭥ±1% |
10 | Cái | TQ | 11.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Điện trở Р1-12-0,25-14,7 kꭥ±1% |
10 | Cái | TQ | 11.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Điện trở Р1-12-0,25-22,6 kꭥ±1% |
10 | Cái | TQ | 11.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Điện trở Р1-12-0,25-44,2 kꭥ±1% |
10 | Cái | TQ | 11.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Điện trở СП5-2ВБ-0,5-4,7 kꭥ±5% |
5 | Cái | TQ | 88.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Điện trở СП5-2ВБ-0,5-10 kꭥ±5% |
20 | Cái | TQ | 20.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Rơ le РЭК61В |
10 | Cái | TQ | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Rơ le LH1512BAC |
10 | Cái | TQ | 378.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Tranzistor 2Т3117А |
15 | Cái | TQ | 553.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Tranzistor IRFR420PBF |
20 | Cái | TQ | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Tranzistor IRF7309PBF |
20 | Cái | TQ | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Ổn áp Д818Е |
12 | Cái | LX | 67.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Ổn áp BZV55-B7V5 |
12 | Cái | LX | 16.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại