Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4600420807 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ PHÚC THỊNH |
242.042.150 VND | 0 VND | 10 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bút bi |
40 | Chiếc | Bút bi Thiên long/ Việt Nam | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bút chì |
122 | Chiếc | Bút chì liên long/Việt Nam | 5.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bút làm dấu |
122 | Chiếc | Bút làm dấu Thiên long/Việt Nam | 10.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Giấy bìa Toki |
1545 | Tờ | Giấy bìa Toki /Việt Nam | 6.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Giấy A4 |
4190 | Tờ | Giấy A4/Việt Nam | 150 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Giấy in A0 |
366 | Tờ | Giấy in A0/Việt Nam | 4.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Giấy Croki |
98 | Tờ | Giấy Croki/Việt Nam | 11.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Băng dính 2 mặt |
10 | Cuộn | Băng dính 2 mặt /Việt Nam | 37.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Băng dính nhựa |
14 | Cuộn | Băng dính nhựa /Việt Nam | 23.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Đinh ghim |
17 | Hộp | Đinh ghim /Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Chỉ may |
268 | Cuộn | Chỉ may Tiger /Việt Nam | 25.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Chỉ vắt sổ |
51 | Cuộn | Chỉ vắt sổ HL EONO /Việt Nam | 65.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Phấn may |
693 | Viên | Phấn may Rabbit Chalk/Việt Nam | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Kim khâu tay |
18 | Chiếc | Kim khâu tay nhãn hiệu con gà/Việt Nam | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cúc kim loại |
82 | Chiếc | Cúc kim loại 15mm/Việt Nam | 3.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cúc nhựa |
1183 | Chiếc | Cúc nhựa/Việt Nam | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cúc bấm |
192 | Chiếc | Cúc bấm /Việt Nam | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Ô rê |
91 | Bộ | Ô rê /Việt Nam | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bông trần áo |
152 | Mét | Bông trần áo /Việt Nam | 35.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Chun |
249 | Mét | Chun /Việt Nam | 3.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Dây luồn |
120 | Mét | Dây luồn /Việt Nam | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Khóa áo jacket |
279 | Chiếc | Khóa áo jacket /Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Mex giấy |
78 | Mét | Mex giấy /Việt Nam | 11.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Mex vải |
158 | Mét | Mex vải /Việt Nam | 32.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Khóa quần |
96 | Chiếc | Khóa quần Ise /Việt Nam | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Khóa giọt lệ may áo váy |
96 | Chiếc | Khóa giọt lệ may áo váy Ise/Việt Nam | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Vải voan |
316 | Mét | Vải voan /Việt Nam | 47.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Vải lụa |
411 | Mét | Vải lụa /Việt Nam | 117.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Vải kaki |
83 | Mét | Vải kaki /Việt Nam | 67.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Vải thô |
227 | Mét | Vải thô /Việt Nam | 97.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Vải gió |
400 | Mét | Vải gió /Việt Nam | 47.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Vải lon |
515 | Mét | Vải lon /Việt Nam | 36.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Vải lanh cô phai |
180 | Mét | Vải lanh cô phai /Việt Nam | 47.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Vải chéo thái |
83 | Mét | Vải chéo thái /Việt Nam | 63.850 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Vải Zen |
105 | Mét | Vải Zen /Việt Nam | 119.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Vải thô biên đỏ |
246 | Mét | Vải thô biên đỏ /Việt Nam | 77.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Vải jean |
88 | Mét | Vải jeans/Việt Nam | 119.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Vải thô kẻ |
62 | Mét | Vải thô kẻ /Việt Nam | 69.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bảo hộ lao động |
41 | Bộ | Bảo hộ lao động /Việt Nam | 158.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại