Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4201875908 | Hộ kinh doanh Mai Thị Giang |
159.000.000 VND | 0 VND | 5 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy siết bulong dùng pin 3/4' Makita 18V |
1 | Cái | Trung Quốc | 11.600.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Máy khoan búa và vặn vít dùng pin Makita (18V) |
1 | Cái | Trung Quốc | 2.490.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Máy khoan vặn vít dùng pin Makita (18V-5.0AH) |
1 | Cái | Trung Quốc | 8.800.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Kìm bấm cos dây điện thủy lực |
1 | Cái | Nhật Bản | 1.500.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Palang xích 3 tấn |
1 | Cái | Trung Quốc | 23.030.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Bộ Cờ le 8-32 |
10 | Bộ | Việt Nam | 670.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Bộ tuýt 8-32 |
10 | Bộ | Việt Nam | 830.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Kìm phe hãm |
10 | Cái | Nhật Bản | 170.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Puly Φ75 |
30 | Cái | Nhật Bản | 1.450.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Phớt 2 mí Φ160 |
30 | Cái | Nhật Bản | 1.650.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Phớt 2 mí Φ38 |
10 | Cái | Nhật Bản | 160.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Tua vít |
4 | Cái | Đức | 70.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
Đóng lại